Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 31/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 31/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 27 | 48 |
G.7 | 870 | 652 | 484 |
G.6 | 9330 5489 3889 | 2595 9966 0123 | 8364 5884 6308 |
G.5 | 8871 | 6844 | 9252 |
G.4 | 57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
G.3 | 31278 32261 | 38697 46193 | 46185 34486 |
G.2 | 97015 | 16841 | 64179 |
G.1 | 30748 | 30965 | 20975 |
G.ĐB | 087427 | 308516 | 145019 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | - | 08, 01 |
1 | 12, 15 | 16 | 19 |
2 | 27 | 27, 23, 24, 29 | - |
3 | 30, 36 | - | 32 |
4 | 45, 48 | 44, 42, 47, 48, 41 | 48, 40, 43, 49 |
5 | 55 | 52, 58 | 52 |
6 | 68, 61 | 66, 65 | 64 |
7 | 70, 71, 77, 78 | - | 79, 75 |
8 | 89(2), 80 | 85 | 84(3), 86(2), 85 |
9 | 98 | 95, 97, 93 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |