Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 23/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 23/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 99 | 93 |
G.7 | 124 | 846 | 815 |
G.6 | 8571 4447 5383 | 7972 8092 7893 | 6131 0138 3884 |
G.5 | 0659 | 9471 | 2018 |
G.4 | 74421 93003 29095 36268 10157 61900 47199 | 68965 25191 03076 88336 69172 28661 97989 | 78718 56983 77428 37225 45683 28192 97623 |
G.3 | 50943 79466 | 32336 87907 | 00723 07049 |
G.2 | 93676 | 66317 | 06239 |
G.1 | 90893 | 35015 | 94485 |
G.ĐB | 952660 | 801841 | 004119 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 03, 00 | 07 | - |
1 | - | 17, 15 | 15, 18(2), 19 |
2 | 24, 21 | - | 28, 25, 23(2) |
3 | - | 36(2) | 31, 38, 39 |
4 | 47, 43 | 46, 41 | 49 |
5 | 59, 57 | - | - |
6 | 62, 68, 66, 60 | 65, 61 | - |
7 | 71, 76 | 72(2), 71, 76 | - |
8 | 83 | 89 | 84, 83(2), 85 |
9 | 95, 99, 93 | 99, 92, 93, 91 | 93, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |