Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 02/10/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 02/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 16 | 27 |
G.7 | 494 | 998 | 994 |
G.6 | 4554 2513 1124 | 4681 4598 3390 | 7535 9569 9054 |
G.5 | 4829 | 5661 | 1254 |
G.4 | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
G.3 | 62165 04350 | 06107 96918 | 92798 53490 |
G.2 | 49765 | 77029 | 69232 |
G.1 | 93930 | 63140 | 92297 |
G.ĐB | 562990 | 432514 | 891563 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 05, 00 | 04, 07 | 03, 02 |
1 | 13, 16 | 16, 14(2), 17, 18 | 18 |
2 | 24, 29, 20 | 29 | 27, 25 |
3 | 30 | - | 35, 30, 32 |
4 | 48 | 49, 46, 40 | 47 |
5 | 54, 51, 50 | 50 | 54(2) |
6 | 66, 65(2) | 61 | 69, 63 |
7 | - | 78 | - |
8 | - | 81 | 87 |
9 | 94, 99, 90 | 98(2), 90 | 94, 98, 90, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |