Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 31/10/2025 - Phân tích XSMT
 
 Thống kê XSMT 31/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 71 | 29 | 52 | 
| G.7 | 576 | 047 | 314 | 
| G.6 | 1433 6001 6879 | 6271 5994 1644 | 9206 7289 9649 | 
| G.5 | 5000 | 1298 | 0768 | 
| G.4 | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 | 
| G.3 | 65624 55394 | 12953 35723 | 13299 71322 | 
| G.2 | 77601 | 22728 | 38491 | 
| G.1 | 50170 | 20295 | 97281 | 
| G.ĐB | 586782 | 367590 | 933246 | 
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| 0 | 01(2), 00 | - | 06 | 
| 1 | - | - | 14, 19, 13(2) | 
| 2 | 24 | 29, 23, 28 | 22 | 
| 3 | 33 | 37 | 34 | 
| 4 | 41, 43 | 47, 44, 46 | 49, 46(2) | 
| 5 | 57 | 53 | 52 | 
| 6 | - | 61 | 68 | 
| 7 | 71, 76, 79, 73, 77, 70 | 71 | 73, 78 | 
| 8 | 82(2) | 89, 83, 84 | 89, 81 | 
| 9 | 91, 94 | 94, 98, 92, 95, 90 | 99, 91 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |