Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 19/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 19/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 19 | 03 |
G.7 | 375 | 667 |
G.6 | 8007 5668 8187 | 1588 9027 1796 |
G.5 | 6078 | 0079 |
G.4 | 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 | 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 |
G.3 | 65787 28256 | 28038 07489 |
G.2 | 77016 | 81438 |
G.1 | 13262 | 33060 |
G.ĐB | 459623 | 881691 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07, 04 | 03 |
1 | 19, 10, 16 | - |
2 | 23 | 27 |
3 | 34 | 31, 37, 38(2) |
4 | - | 45 |
5 | 56 | - |
6 | 68, 62 | 67, 62, 60 |
7 | 75, 78 | 79, 73 |
8 | 87(2), 88, 82 | 88, 89 |
9 | 99, 94 | 96(2), 95, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |