Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 06/06/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 06/06/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 50 | 10 |
G.7 | 784 | 206 | 341 |
G.6 | 9351 4796 1364 | 6306 4512 2910 | 2310 0908 5185 |
G.5 | 4029 | 2443 | 3447 |
G.4 | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 |
G.3 | 75158 14420 | 57601 54713 | 18830 80823 |
G.2 | 60819 | 27429 | 94245 |
G.1 | 56882 | 12768 | 10103 |
G.ĐB | 578817 | 737323 | 372927 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 06(2), 05, 01 | 08, 00, 03 |
1 | 15, 19, 17 | 12, 10, 13(2) | 10(2) |
2 | 29, 27, 24, 26, 20 | 28, 29, 23 | 20, 23, 27 |
3 | - | 35 | 30 |
4 | - | 43, 44 | 41, 47, 45 |
5 | 51, 53, 58 | 50 | 53 |
6 | 64(2) | 68 | 67, 63 |
7 | 76 | 73 | - |
8 | 84, 87, 82 | - | 85 |
9 | 96 | 95 | 92(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |