Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 12/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 12/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 49 | 43 |
| G.7 | 284 | 334 |
| G.6 | 8770 3051 3111 | 2807 8469 4139 |
| G.5 | 0174 | 4910 |
| G.4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
| G.3 | 83862 98066 | 72307 89792 |
| G.2 | 82254 | 28699 |
| G.1 | 47579 | 56300 |
| G.ĐB | 168287 | 729799 |
| Lô | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | - | 07(2), 00 |
| 1 | 11, 15 | 10 |
| 2 | - | 28, 26 |
| 3 | 39 | 34, 39 |
| 4 | 49 | 43, 40, 48 |
| 5 | 51, 56, 54 | - |
| 6 | 60, 62(2), 66 | 69, 65, 62 |
| 7 | 70, 74, 73, 79 | - |
| 8 | 84, 86, 87 | 84 |
| 9 | - | 92, 99(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |