Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMN
![Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMN](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2024/01/10/xsmn-xosomiennamtv-1001163818.jpg)
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 66 | 89 |
G.7 | 567 | 517 | 047 |
G.6 | 5123 5309 5415 | 7711 9593 6832 | 3071 3984 0310 |
G.5 | 3943 | 5135 | 4527 |
G.4 | 60326 67036 18950 42463 61579 05375 32442 | 73046 54495 58049 57828 53136 47097 51378 | 98468 85642 87546 69820 31603 94728 16593 |
G.3 | 18782 54041 | 88267 89086 | 64819 64418 |
G.2 | 45800 | 25104 | 51892 |
G.1 | 32329 | 45270 | 36648 |
G.ĐB | 915016 | 273350 | 621070 |
Lô | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 09, 00 | 04 | 03 |
1 | 15, 16 | 17, 11 | 10, 19, 18 |
2 | 23, 26, 29 | 28 | 27, 20, 28 |
3 | 36 | 32, 35, 36 | - |
4 | 43, 42, 41 | 46, 49 | 47, 42, 46, 48 |
5 | 50 | 50 | - |
6 | 67, 63 | 66, 67 | 68 |
7 | 75(2), 79 | 78, 70 | 71, 70 |
8 | 82 | 86 | 89, 84 |
9 | - | 93, 95, 97 | 93, 92 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 67 | 19 |
G.7 | 155 | 773 | 484 |
G.6 | 2103 0170 5345 | 0170 9295 3229 | 1412 6636 3564 |
G.5 | 7791 | 1982 | 5878 |
G.4 | 62327 27803 50726 58264 13923 31600 62394 | 77886 26842 18396 18688 96939 51593 67342 | 50738 96709 31437 79609 03763 09906 10355 |
G.3 | 75496 73378 | 51764 04564 | 39886 76700 |
G.2 | 92818 | 66182 | 68402 |
G.1 | 79988 | 00858 | 80093 |
G.ĐB | 543831 | 730810 | 300118 |
Lô | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 00 | - | 09(2), 06, 00, 02 |
1 | 18 | 10 | 19, 12, 18 |
2 | 27, 26, 23 | 29 | - |
3 | 31 | 39 | 36, 38, 37 |
4 | 45 | 42(2) | - |
5 | 51, 55 | 58 | 55 |
6 | 64 | 67, 64(2) | 64, 63 |
7 | 70, 78 | 73, 70 | 78 |
8 | 88 | 82(2), 86, 88 | 84, 86 |
9 | 91, 94, 96 | 95, 96, 93 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |