Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

32

47

59

G.7

899

030

928

G.6

3006

4462

5122

2151

2474

0406

8580

4876

0192

G.5

7880

3214

7060

G.4

32050

49265

14855

30012

87558

59702

46319

23918

01480

92794

15486

93827

92996

05458

08629

74549

50015

72137

43663

64107

26541

G.3

87309

89145

51675

56374

13632

64079

G.2

04196

07395

98188

G.1

76685

69552

89911

G.ĐB

094895

350037

620552

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
006, 02, 090607
112, 1914, 1815, 11
2222728, 29
33230, 3737, 32
4454749, 41
550, 55, 5851, 58, 5259, 52
662, 65-60, 63
7-74(2), 7576, 79
880, 8580, 8680, 88
999, 96, 9594, 96, 9592

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

81

60

11

G.7

362

497

603

G.6

6771

9478

5476

0719

8185

6123

5840

2542

8280

G.5

8151

7300

3698

G.4

39616

52892

10892

57944

22628

58507

82160

72368

55127

99792

00876

93735

24077

14711

05220

38423

46565

92724

30619

75488

51331

G.3

29844

51297

21006

14489

37379

86693

G.2

82800

00571

47582

G.1

45805

80405

68857

G.ĐB

710668

615960

961484

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
007, 00, 0500, 06, 0503
11619, 1111, 19
22823, 2720, 23, 24
3-3531
444(2)-40, 42
551-57
662, 60, 6860(2), 6865
771, 78, 7676, 77, 7179
88185, 8980, 88, 82, 84
992(2), 9797, 9298, 93

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

18

61

38

G.7

851

448

782

G.6

6340

7273

3277

2833

5158

6712

9331

5344

6477

G.5

8739

6643

4680

G.4

55280

39737

19894

58603

12171

33689

87346

66381

45357

88599

84505

73278

07196

10976

77076

98290

47944

04576

98091

11876

87365

G.3

22723

72074

60960

46299

88322

97916

G.2

43603

73986

67245

G.1

00309

95023

86660

G.ĐB

647492

879516

755914

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
003(2), 0905-
11812, 1616, 14
2232322
339, 373338, 31
440, 4648, 4344(2), 45
55158, 57-
6-61, 6065, 60
773, 77, 71, 7478, 7677, 76(3)
880, 8981, 8682, 80
994, 9299(2), 9690, 91
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

96

77

48

G.7

767

666

677

G.6

6837

7572

8765

0705

6862

3803

9951

2627

6931

G.5

2707

2672

4245

G.4

93594

80337

52171

92866

18887

97016

30933

89408

00472

70149

74233

09701

96830

89001

00135

66599

80472

44344

03086

26085

52350

G.3

18456

16016

61125

79331

28580

97394

G.2

55622

27584

04060

G.1

77677

25893

62031

G.ĐB

413022

456669

893292

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00705, 03, 08, 01(2)-
116(2)--
222(2)2527
337(2), 3333, 30, 3131(2), 35
4-4948, 45, 44
556-51, 50
667, 65, 6666, 62, 6960
772, 71, 7777, 72(2)77, 72
8878486, 85, 80
996, 949399, 94, 92
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

07

41

16

G.7

992

960

347

G.6

9140

1159

7211

0896

7354

3995

1158

3076

5834

G.5

1652

6383

6236

G.4

58119

83998

95961

48419

92069

14697

01244

61374

55114

11580

39171

54835

69352

32386

66280

64320

45237

84831

25582

67067

44372

G.3

98889

44072

95430

31757

97878

14561

G.2

08479

82550

26207

G.1

11451

06615

28802

G.ĐB

070271

724368

399140

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
007-07, 02
111, 19(2)14, 1516
2--20
3-35, 3034, 36, 37, 31
440, 444147, 40
559, 52, 5154, 52, 57, 5058
661, 6960, 6867, 61
772, 79, 7174, 7176, 72, 78
88983, 80, 8680, 82
992, 98, 9796, 95-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000