Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

42

37

40

G.7

578

744

236

G.6

5469

4500

1079

1960

6620

4163

3178

5935

5759

G.5

5943

8655

7373

G.4

30360

97095

61956

22839

01114

50413

21332

87436

68628

53636

60281

30125

08068

43184

84685

28889

68291

67267

60292

60079

21878

G.3

22850

25382

78555

75119

75819

98641

G.2

24117

76470

25851

G.1

35584

88784

87346

G.ĐB

807091

503373

312725

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000--
114, 13, 171919
2-20, 28, 2525
339, 3237, 36(2)36, 35
442, 434440, 41, 46
556, 5055(2)59, 51
669, 6060, 63, 6867
778, 7970, 7378(2), 73, 79
882, 8481, 84(2)85, 89
995, 91-91, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

06

78

23

G.7

779

014

042

G.6

7400

7211

4263

2507

9715

9545

3477

3681

2086

G.5

9567

7126

4349

G.4

67415

24390

57145

43417

11761

81080

24533

83758

05041

15454

51136

52292

12447

38685

50451

36670

88272

54448

14775

44462

19260

G.3

66107

98648

40560

60330

81537

82647

G.2

47678

36511

19800

G.1

12454

81681

52784

G.ĐB

082354

014193

498678

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
006, 00, 070700
111, 15, 1714, 15, 11-
2-2623
33336, 3037
445, 4845, 41, 4742, 49, 48, 47
554(2)58, 5451
663, 67, 616062, 60
779, 787877, 70, 72, 75, 78
88085, 8181, 86, 84
99092, 93-

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

86

32

38

G.7

697

508

049

G.6

2570

2593

5941

0822

2683

6549

0005

2245

0715

G.5

7874

1662

4464

G.4

53522

63779

23537

00608

18494

44808

97512

54847

12026

57051

52647

62545

53040

13232

11178

08618

54347

62848

10727

04188

85590

G.3

37824

64604

97342

61244

84327

02245

G.2

82337

85840

40125

G.1

60435

36299

08850

G.ĐB

544552

158019

082488

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
008(2), 040805
1121915, 18
222, 2422, 2627(2), 25
337(2), 3532(2)38
44149, 47(2), 45, 40(2), 42, 4449, 45(2), 47, 48
5525150
6-6264
770, 74, 79-78
8868388(2)
997, 93, 949990
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

03

43

77

G.7

989

212

336

G.6

4338

1405

0492

9190

5038

0339

4672

0670

1920

G.5

6930

8910

8700

G.4

13712

25274

03606

31544

52984

84660

51772

51023

23773

14310

57443

10340

20318

27377

30108

96403

19021

63427

63523

60424

03179

G.3

98794

58035

10481

10296

16030

27929

G.2

29461

25709

35230

G.1

11269

80184

33704

G.ĐB

128312

723457

761460

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
003, 05, 060900, 08, 03, 04
112(2)12, 10(2), 18-
2-2320, 21, 27, 23, 24, 29
338, 30, 3538, 3936, 30(2)
44443(2), 40-
5-57-
660, 61, 69-60
774, 7273, 7777, 72, 70, 79
889, 8481, 84-
992, 9490, 96-
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

39

74

52

G.7

373

423

450

G.6

1730

4951

6905

8350

8539

6681

0798

0581

2873

G.5

0346

7353

7635

G.4

94406

69175

47384

87771

07552

16428

36079

11343

30273

31971

60412

11240

64706

95467

22417

56397

59015

61806

19318

69221

22456

G.3

37429

38755

35316

23214

52266

58575

G.2

26969

46571

88500

G.1

39698

93356

58131

G.ĐB

528987

828941

137859

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
005, 060606, 00
1-12, 16, 1417, 15, 18
228, 292321
339, 303935, 31
44643, 40, 41-
551, 52, 5550, 53, 5652, 50, 56, 59
6696766
773, 75, 71, 7974, 73, 71(2)73, 75
884, 878181
998-98, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000