Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 11/01/2025 - Phân tích XSMN
Thống kê XSMN 11/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 21 | 81 |
G.7 | 130 | 995 | 720 |
G.6 | 6606 1197 2779 | 6543 7224 8556 | 4303 7678 1833 |
G.5 | 6720 | 9386 | 7441 |
G.4 | 89429 11666 44677 59354 77100 35338 30404 | 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637 | 54503 40158 68915 62794 45309 83234 79518 |
G.3 | 54093 77276 | 21507 45487 | 62941 96981 |
G.2 | 62439 | 38849 | 09131 |
G.1 | 83755 | 07780 | 56923 |
G.ĐB | 730976 | 441966 | 453730 |
Lô | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06, 00, 04 | 08, 07 | 03(2), 09 |
1 | 16 | 12, 11, 19 | 15, 18 |
2 | 20, 29 | 21, 24 | 20, 23 |
3 | 30, 38, 39 | 37 | 33, 34, 31, 30 |
4 | - | 43, 49 | 41(2) |
5 | 54, 55 | 56 | 58 |
6 | 66 | 66 | - |
7 | 79, 77, 76(2) | 72, 71 | 78 |
8 | - | 86, 87, 80 | 81(2) |
9 | 97, 93 | 95 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |