Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 10/01/2025 - Phân tích XSMN
Thống kê XSMN 10/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 02 | 85 | 10 | 46 |
G.7 | 919 | 657 | 280 | 495 |
G.6 | 9850 1449 7747 | 3972 6127 1725 | 9046 7459 6691 | 6525 3833 5838 |
G.5 | 8763 | 4407 | 7550 | 7889 |
G.4 | 20539 54168 04115 26120 26714 26742 81169 | 20947 85058 56049 25445 50078 42165 09613 | 55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520 | 88291 09455 55509 49664 29462 74739 68206 |
G.3 | 58502 91896 | 60352 45625 | 31143 33067 | 91136 71261 |
G.2 | 13182 | 88220 | 29871 | 95092 |
G.1 | 58157 | 88566 | 40807 | 33557 |
G.ĐB | 945921 | 364170 | 597737 | 061566 |
Lô | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 02(2) | 07 | 09, 07 | 09, 06 |
1 | 19, 15, 14 | 13 | 10 | - |
2 | 20, 21 | 27, 25(2), 20 | 20 | 25 |
3 | 39 | - | 30, 37 | 33, 38, 39, 36 |
4 | 49, 47, 42 | 47, 49, 45 | 46, 41, 43 | 46 |
5 | 50, 57 | 57, 58, 52 | 59, 50, 51, 55 | 55, 57 |
6 | 63, 68, 69 | 65, 66 | 69, 67 | 64, 62, 61, 66 |
7 | - | 72, 78, 70 | 71 | - |
8 | 82 | 85 | 80 | 89 |
9 | 96 | - | 91 | 95, 91, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |