XSMN 28/9/2024 - Xổ số miền Nam 28/9/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

07

13

43

46

G.7

381

922

209

505

G.6

2228

0911

1765

0611

0039

3072

4572

4813

8547

5929

8832

4763

G.5

3805

2832

1877

8720

G.4

95915

41270

87339

76929

76056

59971

99869

42949

08674

35574

89218

65914

67795

83029

36517

19206

71484

71074

32951

88665

21577

52130

05875

14542

80831

18102

32622

75937

G.3

60843

77870

52844

59068

20521

30297

02218

34889

G.2

60519

41711

45030

31224

G.1

73238

86965

74987

57244

G.ĐB

949348

821934

904059

769500

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
007, 05-09, 0605, 02, 00
111, 15, 1913, 11(2), 18, 1413, 1718
228, 2922, 292129, 20, 22, 24
339, 3839, 32, 343032, 30, 31, 37
443, 4849, 4443, 4746, 42, 44
556-51, 59-
665, 6968, 656563
770(2), 7172, 74(2)72, 77(2), 7475
881-84, 8789
9-9597-
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000