Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 10/01/2025 - Phân tích XSMN
Thống kê XSMN 10/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 38 | 03 |
G.7 | 372 | 868 | 728 |
G.6 | 2970 6453 5724 | 5250 6826 7503 | 9640 9689 9303 |
G.5 | 5342 | 0438 | 0260 |
G.4 | 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 | 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
G.3 | 66114 01489 | 80501 64941 | 83296 81479 |
G.2 | 12074 | 90334 | 54547 |
G.1 | 19600 | 87747 | 77242 |
G.ĐB | 076641 | 156650 | 933087 |
Lô | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04, 09, 00 | 03, 01 | 03(2) |
1 | 17, 14 | - | - |
2 | 24, 20 | 26, 21 | 28, 26, 20(2), 29 |
3 | - | 38(2), 33, 34 | 31 |
4 | 42, 41 | 49, 41, 47 | 40, 47, 42 |
5 | 53, 56 | 50(2), 55 | - |
6 | 61 | 68 | 60 |
7 | 72, 70, 73, 74 | 71 | 71, 79 |
8 | 89 | - | 89, 83, 87 |
9 | 90 | 91, 94 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |