Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 26/04/2025 - Phân tích XSMN

Thống kê XSMN 26/04/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 65 | 23 | 78 | 53 |
G.7 | 337 | 157 | 947 | 262 |
G.6 | 9415 3641 9010 | 3280 6309 2996 | 8303 1793 3903 | 7384 5069 8504 |
G.5 | 2457 | 9013 | 8628 | 8514 |
G.4 | 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 | 53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836 | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 | 94055 03348 60744 20498 83828 76772 90077 |
G.3 | 90340 06903 | 14848 53408 | 47550 81769 | 41078 54567 |
G.2 | 81368 | 55094 | 98524 | 50714 |
G.1 | 43042 | 37980 | 55267 | 75726 |
G.ĐB | 670517 | 302993 | 755438 | 902118 |
Lô | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 03(2) | 09, 04, 08 | 03(3) | 04 |
1 | 15, 10, 18, 17(2) | 13, 10 | - | 14(2), 18 |
2 | - | 23 | 28, 29, 24 | 28, 26 |
3 | 37, 34, 33 | 36 | 38 | - |
4 | 41, 40, 42 | 48 | 47, 40 | 48, 44 |
5 | 57, 54 | 57, 50 | 50 | 53, 55 |
6 | 65, 68 | - | 69, 67 | 62, 69, 67 |
7 | - | 79 | 78, 79, 77 | 72, 77, 78 |
8 | - | 80(2) | 86, 88 | 84 |
9 | 90 | 96, 93(2), 94(2) | 93 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |