XSMN 25/10/2025 - Xổ số miền Nam 25/10/2025

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

34

35

33

25

G.7

367

124

913

091

G.6

8804

9443

6823

3998

6791

9123

3295

8514

0850

8746

0919

0609

G.5

9617

1310

6400

5548

G.4

71662

44287

56886

08893

19288

97699

12813

82914

60057

67506

02322

93910

73621

26764

19063

70030

86050

76598

92289

88371

23818

82578

97550

61046

61104

13370

16494

29296

G.3

32663

32110

67412

09385

66706

15666

59398

61058

G.2

60342

97731

80178

06799

G.1

38816

31867

72311

38098

G.ĐB

016855

248337

651817

408671

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0040600, 0609, 04
117, 13, 10, 1610(2), 14, 1213, 14, 18, 11, 1719
22324, 23, 22, 21-25
33435, 31, 3733, 30-
443, 42--46(2), 48
5555750(2)50, 58
667, 62, 6364, 6763, 66-
7--71, 7878, 70, 71
887, 86, 888589-
993, 9998, 9195, 9891, 94, 96, 98(2), 99
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000