Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 11/01/2025 - Phân tích XSMN
Thống kê XSMN 11/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 25 | 13 | 64 | 82 |
G.7 | 647 | 052 | 825 | 237 |
G.6 | 1691 3516 4812 | 6279 1457 7253 | 1050 5657 1416 | 7779 4223 9706 |
G.5 | 9142 | 1307 | 7260 | 1440 |
G.4 | 30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 | 15251 27445 93959 19011 72445 75772 34897 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 | 40992 80953 12531 61817 95441 46461 44530 |
G.3 | 74022 39391 | 66868 65555 | 41368 16451 | 36626 96681 |
G.2 | 12354 | 52804 | 91093 | 13492 |
G.1 | 16363 | 84406 | 76350 | 80920 |
G.ĐB | 001271 | 176870 | 211233 | 077331 |
Lô | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 04 | 07, 04, 06 | - | 06 |
1 | 16, 12 | 13, 11 | 16 | 17 |
2 | 25, 22 | - | 25, 28(2) | 23, 26, 20 |
3 | 35 | - | 35, 33 | 37, 31(2), 30 |
4 | 47, 42, 49 | 45(2) | 47 | 40, 41 |
5 | 54 | 52, 57, 53, 51, 59, 55 | 50(2), 57, 51 | 53 |
6 | 60, 63 | 68 | 64, 60, 68 | 61 |
7 | 79, 71 | 79, 72, 70 | 79, 76 | 79 |
8 | 86, 82 | - | - | 82, 81 |
9 | 91(2) | 97 | 94, 93 | 92(2) |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |