XSMN 23/11/2024 - Xổ số miền Nam 23/11/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

04

30

97

68

G.7

117

971

483

872

G.6

2664

9171

5295

2828

5095

6381

6176

8019

8681

6933

6343

5533

G.5

7184

8753

7837

4828

G.4

15357

19258

55242

15795

84312

48660

84352

13513

08461

50684

72554

92614

32509

74001

83939

97273

77390

70684

15962

16906

69677

25036

01765

54821

92527

25371

51918

32855

G.3

23887

72835

29287

11095

46536

25115

35100

81491

G.2

45218

11270

02460

50614

G.1

91285

94709

88081

01094

G.ĐB

135605

966343

684222

091787

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
004, 0509(2), 010600
117, 12, 1813, 1419, 1518, 14
2-282228, 21, 27
3353037, 39, 3633(2), 36
44243-43
557, 58, 5253, 54-55
664, 606162, 6068, 65
77171, 7076, 73, 7772, 71
884, 87, 8581, 84, 8783, 81(2), 8487
995(2)95(2)97, 9091, 94
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000