XSMN 19/10/2024 - Xổ số miền Nam 19/10/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

93

34

05

90

G.7

124

027

857

527

G.6

2346

5490

2154

1593

4907

5399

7895

4916

3639

3169

8050

5059

G.5

4493

6795

6350

8667

G.4

02685

33385

12007

44924

25789

28829

63510

56783

30328

87731

00420

38201

57967

69518

45733

12204

69521

48462

11001

45298

35170

33000

84068

90248

64377

02433

35169

93282

G.3

77163

21052

65392

43707

27094

99318

34598

81624

G.2

75222

20049

89002

08542

G.1

16189

25871

28519

47685

G.ĐB

527967

208012

252139

550248

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00707(2), 0105, 04, 01, 0200
11018, 1216, 18, 19-
224(2), 29, 2227, 28, 202127, 24
3-34, 3139(2), 3333
44649-48(2), 42
554, 52-57, 5050, 59
663, 67676269(2), 67, 68
7-717077
885(2), 89(2)83-82, 85
993(2), 9093, 99, 95, 9295, 98, 9490, 98
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000