Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 23/09/2025 - Phân tích XSMN

Thống kê XSMN 23/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 90 | 97 |
G.7 | 366 | 427 | 064 |
G.6 | 1589 2716 2375 | 2746 3159 5874 | 4925 3891 1604 |
G.5 | 6043 | 5547 | 7764 |
G.4 | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 |
G.3 | 56613 04170 | 03219 21295 | 61173 56232 |
G.2 | 11201 | 49862 | 53594 |
G.1 | 09252 | 97868 | 75282 |
G.ĐB | 874539 | 901656 | 241415 |
Lô | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01 | 08 | 04(2) |
1 | 16, 13 | 13, 19 | 18, 15 |
2 | 22, 27, 23 | 27, 24 | 25(2), 22 |
3 | 37, 36, 38, 39 | - | 32 |
4 | 43 | 46, 47, 41, 40 | - |
5 | 52(2) | 59, 56 | 53, 57 |
6 | 66 | 69, 62, 68 | 64(2) |
7 | 75, 70 | 74, 76 | 73 |
8 | 89, 83 | - | 88, 82 |
9 | - | 90, 95 | 97, 91, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |