Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 09/01/2025 - Phân tích XSMN
Thống kê XSMN 09/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 88 | 90 | 74 | 70 |
G.7 | 750 | 468 | 968 | 317 |
G.6 | 2117 0316 9867 | 8853 3706 3617 | 6608 7950 2282 | 6195 5350 6207 |
G.5 | 4264 | 0720 | 5630 | 4074 |
G.4 | 97157 55260 34998 67471 22710 66254 87152 | 48278 58248 83229 57682 50343 13767 37131 | 00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 | 90496 14984 26269 91479 16671 48847 38755 |
G.3 | 59493 96484 | 74352 15806 | 53228 66643 | 48575 30334 |
G.2 | 02453 | 13355 | 36796 | 24694 |
G.1 | 19957 | 77554 | 58083 | 04480 |
G.ĐB | 827568 | 018531 | 063764 | 913539 |
Lô | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | - | 06(2) | 08 | 07 |
1 | 17, 16, 10 | 17 | 17 | 17 |
2 | - | 20, 29 | 23, 28 | - |
3 | - | 31(2) | 30, 36 | 34, 39 |
4 | - | 48, 43 | 41, 43 | 47 |
5 | 50, 57(2), 54, 52, 53 | 53, 52, 55, 54 | 50 | 50, 55 |
6 | 67, 64, 60, 68 | 68, 67 | 68, 64 | 69 |
7 | 71 | 78 | 74, 72 | 70, 74, 79, 71, 75 |
8 | 88, 84 | 82 | 82, 86, 83 | 84, 80 |
9 | 98, 93 | 90 | 95, 96 | 95, 96, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |