Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 23/09/2025 - Phân tích XSMN

Thống kê XSMN 23/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 34 | 34 |
G.7 | 874 | 279 | 478 |
G.6 | 3525 0601 0736 | 6542 1032 5290 | 1576 7479 2161 |
G.5 | 7553 | 6701 | 3721 |
G.4 | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
G.3 | 14782 95662 | 27754 12420 | 79900 22396 |
G.2 | 21157 | 29875 | 59364 |
G.1 | 98030 | 99318 | 18051 |
G.ĐB | 186526 | 374629 | 831043 |
Lô | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 08, 05 | 01 | 00 |
1 | 17 | 15, 18 | - |
2 | 25, 26 | 20(2), 29 | 21 |
3 | 36, 31, 30 | 34, 32 | 34 |
4 | - | 42, 45 | 43 |
5 | 53, 57 | 56, 54 | 53, 51 |
6 | 63(2), 62 | - | 61, 64 |
7 | 74, 72 | 79, 74, 75 | 78(2), 76, 79 |
8 | 85, 82 | 85, 80 | 82, 86, 87 |
9 | - | 90 | 93(2), 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |