XSMN 14/12/2024 - Xổ số miền Nam 14/12/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

79

12

02

00

G.7

618

225

245

496

G.6

4705

1835

0681

2381

6415

1093

4597

4658

0737

4906

7700

7873

G.5

6214

5630

4654

3998

G.4

56039

11606

66707

27052

14969

85332

67571

58484

60239

82077

40901

23400

65382

34175

01275

65974

12302

97121

51570

87553

01717

39187

63685

46448

41001

37921

16206

82289

G.3

09204

42365

04268

96297

23491

74155

98959

85569

G.2

04204

08681

85447

21943

G.1

43410

91260

65184

66320

G.ĐB

174810

730525

753126

298737

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
005, 06, 07, 04(2)01, 0002(2)00(2), 06(2), 01
118, 14, 10(2)12, 1517-
2-25(2)21, 2621, 20
335, 39, 3230, 393737
4--45, 4748, 43
552-58, 54, 53, 5559
669, 6568, 60-69
779, 7177, 7575, 74, 7073
88181(2), 84, 828487, 85, 89
9-93, 9797, 9196, 98
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000