Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 11/09/2025 - Phân tích XSMN

Thống kê XSMN 11/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 18 | 76 |
G.7 | 131 | 173 | 772 |
G.6 | 2248 8191 8260 | 9599 2530 7422 | 8014 2695 4286 |
G.5 | 0464 | 6392 | 8293 |
G.4 | 33569 77329 44549 34020 49233 74968 07135 | 12805 52974 48239 30743 41973 16936 55321 | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
G.3 | 73580 44452 | 26551 86705 | 17197 05286 |
G.2 | 69222 | 55222 | 36934 |
G.1 | 83066 | 50965 | 62685 |
G.ĐB | 417121 | 824097 | 779229 |
Lô | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | - | 05(2) | 01 |
1 | - | 18 | 14 |
2 | 29, 20, 22, 21 | 22(2), 21 | 21, 26, 29 |
3 | 31, 33, 35 | 30, 39, 36 | 35, 36, 38, 34 |
4 | 48, 49 | 43 | - |
5 | 52(2) | 51 | - |
6 | 60, 64, 69, 68, 66 | 65 | 65 |
7 | - | 73(2), 74 | 76, 72 |
8 | 80 | - | 86(2), 85 |
9 | 91 | 99, 92, 97 | 95, 93, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |