Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 26/08/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2MY 5MY 6MY 11MY 13MY 16MY 18MY 19MY |
ĐB | 18222 |
G.1 | 73041 |
G.2 | 65192 22112 |
G.3 | 68186 85068 95648 47077 86874 47102 |
G.4 | 0243 0000 9887 8573 |
G.5 | 7520 6111 3432 6665 8073 0347 |
G.6 | 014 595 396 |
G.7 | 48 88 09 51 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 00, 09 | 00, 20 |
1 | 12, 11, 14 | 41, 11, 51 |
2 | 22, 20 | 22, 92, 12, 02, 32 |
3 | 32 | 43, 73(2) |
4 | 41, 48(2), 43, 47 | 74, 14 |
5 | 51 | 65, 95 |
6 | 68, 65 | 86, 96 |
7 | 77, 74, 73(2) | 77, 87, 47 |
8 | 86, 87, 88 | 68, 48(2), 88 |
9 | 92, 95, 96 | 09 |
Mã | 2LF 3LF 9LF 10LF 12LF 13LF |
ĐB | 60194 |
G.1 | 62277 |
G.2 | 00451 45358 |
G.3 | 88537 43486 67190 26032 33701 04696 |
G.4 | 4653 6227 2119 3839 |
G.5 | 1249 3897 9885 9263 8819 5188 |
G.6 | 567 778 573 |
G.7 | 48 83 80 93 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 90, 80 |
1 | 19(2) | 51, 01 |
2 | 27 | 32 |
3 | 37, 32, 39 | 53, 63, 73, 83, 93 |
4 | 49, 48 | 94 |
5 | 51, 58, 53 | 85 |
6 | 63, 67 | 86, 96 |
7 | 77, 78, 73 | 77, 37, 27, 97, 67 |
8 | 86, 85, 88, 83, 80 | 58, 88, 78, 48 |
9 | 94, 90, 96, 97, 93 | 19(2), 39, 49 |
Mã | 2LQ 5LQ 6LQ 9LQ 11LQ 14LQ |
ĐB | 53892 |
G.1 | 92300 |
G.2 | 71991 92755 |
G.3 | 01968 96439 07942 65072 11151 85468 |
G.4 | 4273 0122 7918 8653 |
G.5 | 9749 7924 1921 6111 6565 0691 |
G.6 | 549 489 575 |
G.7 | 35 28 81 82 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00 |
1 | 18, 11 | 91(2), 51, 21, 11, 81 |
2 | 22, 24, 21, 28 | 92, 42, 72, 22, 82 |
3 | 39, 35 | 73, 53 |
4 | 42, 49(2) | 24 |
5 | 55, 51, 53 | 55, 65, 75, 35 |
6 | 68(2), 65 | - |
7 | 72, 73, 75 | - |
8 | 89, 81, 82 | 68(2), 18, 28 |
9 | 92, 91(2) | 39, 49(2), 89 |
Mã | 1LY 3LY 4LY 5LY 7LY 14LY |
ĐB | 78285 |
G.1 | 24867 |
G.2 | 31396 07810 |
G.3 | 07403 11044 79055 14618 34964 90677 |
G.4 | 2262 8504 9999 4641 |
G.5 | 0642 7424 4706 2079 4123 6154 |
G.6 | 606 049 603 |
G.7 | 79 46 72 73 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 04, 06(2) | 10 |
1 | 10, 18 | 41 |
2 | 24, 23 | 62, 42, 72 |
3 | - | 03(2), 23, 73 |
4 | 44, 41, 42, 49, 46 | 44, 64, 04, 24, 54 |
5 | 55, 54 | 85, 55 |
6 | 67, 64, 62 | 96, 06(2), 46 |
7 | 77, 79(2), 72, 73 | 67, 77 |
8 | 85 | 18 |
9 | 96, 99 | 99, 79(2), 49 |
Mã | 2KF 4KF 5KF 6KF 12KF 15KF |
ĐB | 33670 |
G.1 | 12951 |
G.2 | 04857 03900 |
G.3 | 52606 28863 64014 38611 21221 29700 |
G.4 | 4916 9599 4102 3334 |
G.5 | 1672 0076 9185 1139 6482 2725 |
G.6 | 963 433 038 |
G.7 | 19 95 17 96 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 06, 02 | 70, 00(2) |
1 | 14, 11, 16, 19, 17 | 51, 11, 21 |
2 | 21, 25 | 02, 72, 82 |
3 | 34, 39, 33, 38 | 63(2), 33 |
4 | - | 14, 34 |
5 | 51, 57 | 85, 25, 95 |
6 | 63(2) | 06, 16, 76, 96 |
7 | 70, 72, 76 | 57, 17 |
8 | 85, 82 | 38 |
9 | 99, 95, 96 | 99, 39, 19 |
Mã | 2KQ 3KQ 8KQ 11KQ 14KQ 15KQ |
ĐB | 15306 |
G.1 | 32824 |
G.2 | 63233 03056 |
G.3 | 33063 02960 82616 86394 02447 61145 |
G.4 | 8843 1179 4275 2719 |
G.5 | 7864 3086 1991 2619 6119 4920 |
G.6 | 647 646 118 |
G.7 | 60 13 81 30 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 60(2), 20, 30 |
1 | 16, 19(3), 18, 13 | 91, 81 |
2 | 24, 20 | - |
3 | 33, 30 | 33, 63, 43, 13 |
4 | 47(2), 45, 43, 46 | 24, 94, 64 |
5 | 56 | 45, 75 |
6 | 63, 60(2), 64 | 06, 56, 16, 86, 46 |
7 | 79, 75 | 47(2) |
8 | 86, 81 | 18 |
9 | 94, 91 | 79, 19(3) |
Mã | 5KY 6KY 8KY 9KY 11KY 13KY |
ĐB | 78662 |
G.1 | 74986 |
G.2 | 94348 66239 |
G.3 | 59148 94963 18447 18318 79711 41053 |
G.4 | 0396 3892 0199 9602 |
G.5 | 4662 1107 9849 9676 1395 7472 |
G.6 | 703 114 489 |
G.7 | 22 54 42 51 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 03 | - |
1 | 18, 11, 14 | 11, 51 |
2 | 22 | 62(2), 92, 02, 72, 22, 42 |
3 | 39 | 63, 53, 03 |
4 | 48(2), 47, 49, 42 | 14, 54 |
5 | 53, 54, 51 | 95 |
6 | 62(2), 63 | 86, 96, 76 |
7 | 76, 72 | 47, 07 |
8 | 86, 89 | 48(2), 18 |
9 | 96, 92, 99, 95 | 39, 99, 49, 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó