Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 15/11/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 1RY 2RY 7RY 9RY 10RY 17RY 19RY 20RY |
| ĐB | 27079 |
| G.1 | 91353 |
| G.2 | 05930 06646 |
| G.3 | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 |
| G.4 | 7699 0835 4175 7378 |
| G.5 | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 |
| G.6 | 184 940 675 |
| G.7 | 60 95 65 43 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09 | 30, 10, 60(2), 40 |
| 1 | 17, 10 | 81 |
| 2 | - | - |
| 3 | 30, 35 | 53(2), 43 |
| 4 | 46, 40, 43 | 84(2), 74 |
| 5 | 53(2) | 35, 75(2), 95(2), 65 |
| 6 | 66, 60(2), 65 | 46, 66 |
| 7 | 79, 74, 75(2), 78 | 17 |
| 8 | 84(2), 81, 88 | 88, 78, 98 |
| 9 | 99, 98, 95(2) | 79, 09, 99 |
| Mã | 2QF 3QF 4QF 5QF 6QF 8QF 15QF 16QF |
| ĐB | 37914 |
| G.1 | 89787 |
| G.2 | 80933 72741 |
| G.3 | 20619 38976 79289 41735 70546 45191 |
| G.4 | 3203 9156 8377 8030 |
| G.5 | 1652 1748 2197 9638 7125 3362 |
| G.6 | 983 132 186 |
| G.7 | 89 20 59 54 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 03 | 30, 20 |
| 1 | 14, 19 | 41, 91 |
| 2 | 25, 20 | 52, 62, 32 |
| 3 | 33, 35, 30, 38, 32 | 33, 03, 83 |
| 4 | 41, 46, 48 | 14, 54 |
| 5 | 56, 52, 59, 54 | 35, 25 |
| 6 | 62 | 76, 46, 56, 86 |
| 7 | 76, 77 | 87, 77, 97 |
| 8 | 87, 89(2), 83, 86 | 48, 38 |
| 9 | 91, 97 | 19, 89(2), 59 |
| Mã | 1QP 3QP 6QP 9QP 14QP 15QP 16QP 19QP |
| ĐB | 58792 |
| G.1 | 69186 |
| G.2 | 51304 43356 |
| G.3 | 28584 39725 93626 28972 06664 51857 |
| G.4 | 4174 9361 5961 5243 |
| G.5 | 2312 4735 9171 6516 3053 1161 |
| G.6 | 448 819 926 |
| G.7 | 46 82 21 62 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04 | - |
| 1 | 12, 16, 19 | 61(3), 71, 21 |
| 2 | 25, 26(2), 21 | 92, 72, 12, 82, 62 |
| 3 | 35 | 43, 53 |
| 4 | 43, 48, 46 | 04, 84, 64, 74 |
| 5 | 56, 57, 53 | 25, 35 |
| 6 | 64, 61(3), 62 | 86, 56, 26(2), 16, 46 |
| 7 | 72, 74, 71 | 57 |
| 8 | 86, 84, 82 | 48 |
| 9 | 92 | 19 |
| Mã | 2QY 3QY 6QY 8QY 11QY 13QY 15QY 19QY |
| ĐB | 77962 |
| G.1 | 82883 |
| G.2 | 36158 49284 |
| G.3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| G.4 | 7939 5592 3142 4474 |
| G.5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| G.6 | 493 852 317 |
| G.7 | 87 65 52 99 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 06 | - |
| 1 | 13, 19, 17 | - |
| 2 | 22(2) | 62, 22(2), 92, 42, 52(2) |
| 3 | 33, 39 | 83, 13, 73, 33, 43, 93 |
| 4 | 42, 43 | 84, 74, 64, 94 |
| 5 | 58, 52(2) | 65(2) |
| 6 | 62, 65(2), 64 | 06, 76 |
| 7 | 73, 74, 76 | 17, 87 |
| 8 | 83, 84, 87 | 58 |
| 9 | 92, 94, 93, 99 | 19, 39, 99 |
| Mã | 1PF 2PF 6PF 7PF 9PF 10PF 18PF 19PF |
| ĐB | 99279 |
| G.1 | 87190 |
| G.2 | 62556 83862 |
| G.3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
| G.4 | 4802 5751 6376 0268 |
| G.5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
| G.6 | 468 250 789 |
| G.7 | 23 68 07 67 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 06(2), 07 | 90, 50 |
| 1 | - | 51, 41, 91 |
| 2 | 25, 27, 23 | 62, 72, 02 |
| 3 | 34, 35 | 23 |
| 4 | 45, 41 | 34 |
| 5 | 56, 58, 51, 50 | 45, 25, 35 |
| 6 | 62, 66, 68(3), 67 | 56, 66, 76, 06(2) |
| 7 | 79, 72, 76 | 27, 07, 67 |
| 8 | 89 | 58, 68(3) |
| 9 | 90, 91 | 79, 89 |
| Mã | 5PQ 7PQ 8PQ 11PQ 13PQ 17PQ 18PQ 19PQ |
| ĐB | 00943 |
| G.1 | 43213 |
| G.2 | 66146 15901 |
| G.3 | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
| G.4 | 8964 0803 4867 2405 |
| G.5 | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
| G.6 | 803 301 325 |
| G.7 | 84 09 69 79 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01(3), 06, 03(2), 05, 09 | 60 |
| 1 | 13(2) | 01(3), 81 |
| 2 | 22, 25 | 22, 72 |
| 3 | 38 | 43, 13(2), 93(2), 73, 03(2) |
| 4 | 43, 46 | 64, 84 |
| 5 | 55 | 55, 05, 25 |
| 6 | 60, 64, 67, 69 | 46, 06 |
| 7 | 73, 72, 79 | 67 |
| 8 | 81, 84 | 38 |
| 9 | 93(2) | 09, 69, 79 |
| Mã | 1PY 2PY 5PY 7PY 9PY 10PY 13PY 19PY |
| ĐB | 40205 |
| G.1 | 08072 |
| G.2 | 44224 44370 |
| G.3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
| G.4 | 2232 5414 7342 2266 |
| G.5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
| G.6 | 817 665 154 |
| G.7 | 05 04 68 63 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 05(2), 04(2) | 70, 10 |
| 1 | 10, 19, 14, 12, 17(2) | - |
| 2 | 24, 23 | 72, 32, 42, 12 |
| 3 | 32, 39 | 23, 63 |
| 4 | 42, 45 | 24, 04(2), 14, 54 |
| 5 | 58, 54 | 05(2), 75, 45, 65 |
| 6 | 66, 65, 68, 63 | 66 |
| 7 | 72, 70, 75, 77 | 87, 17(2), 77 |
| 8 | 87 | 58, 68 |
| 9 | - | 19, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó