Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

2VY 4VY 11VY 12VY 13VY 16VY 17VY 18VY

ĐB

60592

G.1

73990

G.2

01369

75966

G.3

58737

07414

73568

38822

20719

58178

G.4

7336

1092

6757

0182

G.5

5103

6589

9775

5986

6056

2329

G.6

211

574

877

G.7

82

14

07

47

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 0790
114(2), 19, 1111
222, 2992(2), 22, 82(2)
337, 3603
44714(2), 74
557, 5675
669, 66, 6866, 36, 86, 56
778, 75, 74, 7737, 57, 77, 07, 47
882(2), 89, 8668, 78
992(2), 9069, 19, 89, 29

Thống Kê Xổ Số

1VP 5VP 6VP 9VP 11VP 12VP 16VP 19VP

ĐB

81313

G.1

71672

G.2

07928

31549

G.3

37533

42363

20264

54792

64501

12365

G.4

6284

5415

1906

6602

G.5

1806

6960

4786

4802

8842

8560

G.6

814

157

609

G.7

24

35

69

86

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 06(2), 02(2), 0960(2)
113, 15, 1401
228, 2472, 92, 02(2), 42
333, 3513, 33, 63
449, 4264, 84, 14, 24
55765, 15, 35
663, 64, 65, 60(2), 6906(2), 86(2)
77257
884, 86(2)28
99249, 09, 69

1VF 3VF 4VF 6VF 11VF 16VF 17VF 18VF

ĐB

19777

G.1

94918

G.2

52358

09693

G.3

16958

79234

92114

64913

45804

54043

G.4

3728

6492

9292

0867

G.5

1170

8964

6739

5734

5725

6322

G.6

429

846

046

G.7

81

94

48

89

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00470
118, 14, 1381
228, 25, 22, 2992(2), 22
334(2), 3993, 13, 43
443, 46(2), 4834(2), 14, 04, 64, 94
558(2)25
667, 6446(2)
777, 7077, 67
881, 8918, 58(2), 28, 48
993, 92(2), 9439, 29, 89

4UY 5UY 6UY 8UY 10UY 11UY 15UY 17UY

ĐB

69297

G.1

47220

G.2

66264

68528

G.3

07026

55907

21651

54642

57264

09765

G.4

3390

5235

3510

3337

G.5

8262

1907

9913

2980

0158

1226

G.6

887

620

676

G.7

20

45

02

84

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007(2), 0220(3), 90, 10, 80
110, 1351
220(3), 28, 26(2)42, 62, 02
335, 3713
442, 4564(2), 84
551, 5865, 35, 45
664(2), 65, 6226(2), 76
77697, 07(2), 37, 87
880, 87, 8428, 58
997, 90-

2UP 3UP 4UP 5UP 7UP 8UP 13UP 18UP

ĐB

20930

G.1

67492

G.2

07967

66953

G.3

65681

34335

53310

47101

82303

17749

G.4

2878

0978

3601

6154

G.5

9643

1658

1938

9549

1880

3013

G.6

013

885

662

G.7

98

78

65

93

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001(2), 0330, 10, 80
110, 13(2)81, 01(2)
2-92, 62
330, 35, 3853, 03, 43, 13(2), 93
449(2), 4354
553, 54, 5835, 85, 65
667, 62, 65-
778(3)67
881, 80, 8578(3), 58, 38, 98
992, 98, 9349(2)

4UF 6UF 7UF 9UF 10UF 14UF 16UF 20UF

ĐB

13763

G.1

84035

G.2

56738

49482

G.3

93333

11680

86636

81357

04736

69121

G.4

0200

9577

7184

4053

G.5

8435

7241

4243

9754

8697

4375

G.6

582

727

052

G.7

50

47

83

63

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00080, 00, 50
1-21, 41
221, 2782(2), 52
335(2), 38, 33, 36(2)63(2), 33, 53, 43, 83
441, 43, 4784, 54
557, 53, 54, 52, 5035(2), 75
663(2)36(2)
777, 7557, 77, 97, 27, 47
882(2), 80, 84, 8338
997-

3TY 5TY 8TY 11TY 14TY 15TY 18TY 19TY

ĐB

33083

G.1

50480

G.2

95972

27781

G.3

91244

57430

85087

73450

02403

00786

G.4

0024

6626

3981

1707

G.5

6040

2317

7815

5371

8575

5830

G.6

915

316

700

G.7

06

52

34

80

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 07, 00, 0680(2), 30(2), 50, 40, 00
117, 15(2), 1681(2), 71
224, 2672, 52
330(2), 3483, 03
444, 4044, 24, 34
550, 5215(2), 75
6-86, 26, 16, 06
772, 71, 7587, 07, 17
883, 80(2), 81(2), 87, 86-
9--
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải