Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 25/10/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 2QY 3QY 6QY 8QY 11QY 13QY 15QY 19QY |
| ĐB | 77962 |
| G.1 | 82883 |
| G.2 | 36158 49284 |
| G.3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| G.4 | 7939 5592 3142 4474 |
| G.5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| G.6 | 493 852 317 |
| G.7 | 87 65 52 99 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 06 | - |
| 1 | 13, 19, 17 | - |
| 2 | 22(2) | 62, 22(2), 92, 42, 52(2) |
| 3 | 33, 39 | 83, 13, 73, 33, 43, 93 |
| 4 | 42, 43 | 84, 74, 64, 94 |
| 5 | 58, 52(2) | 65(2) |
| 6 | 62, 65(2), 64 | 06, 76 |
| 7 | 73, 74, 76 | 17, 87 |
| 8 | 83, 84, 87 | 58 |
| 9 | 92, 94, 93, 99 | 19, 39, 99 |
| Mã | 1PF 2PF 6PF 7PF 9PF 10PF 18PF 19PF |
| ĐB | 99279 |
| G.1 | 87190 |
| G.2 | 62556 83862 |
| G.3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
| G.4 | 4802 5751 6376 0268 |
| G.5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
| G.6 | 468 250 789 |
| G.7 | 23 68 07 67 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 06(2), 07 | 90, 50 |
| 1 | - | 51, 41, 91 |
| 2 | 25, 27, 23 | 62, 72, 02 |
| 3 | 34, 35 | 23 |
| 4 | 45, 41 | 34 |
| 5 | 56, 58, 51, 50 | 45, 25, 35 |
| 6 | 62, 66, 68(3), 67 | 56, 66, 76, 06(2) |
| 7 | 79, 72, 76 | 27, 07, 67 |
| 8 | 89 | 58, 68(3) |
| 9 | 90, 91 | 79, 89 |
| Mã | 5PQ 7PQ 8PQ 11PQ 13PQ 17PQ 18PQ 19PQ |
| ĐB | 00943 |
| G.1 | 43213 |
| G.2 | 66146 15901 |
| G.3 | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
| G.4 | 8964 0803 4867 2405 |
| G.5 | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
| G.6 | 803 301 325 |
| G.7 | 84 09 69 79 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01(3), 06, 03(2), 05, 09 | 60 |
| 1 | 13(2) | 01(3), 81 |
| 2 | 22, 25 | 22, 72 |
| 3 | 38 | 43, 13(2), 93(2), 73, 03(2) |
| 4 | 43, 46 | 64, 84 |
| 5 | 55 | 55, 05, 25 |
| 6 | 60, 64, 67, 69 | 46, 06 |
| 7 | 73, 72, 79 | 67 |
| 8 | 81, 84 | 38 |
| 9 | 93(2) | 09, 69, 79 |
| Mã | 1PY 2PY 5PY 7PY 9PY 10PY 13PY 19PY |
| ĐB | 40205 |
| G.1 | 08072 |
| G.2 | 44224 44370 |
| G.3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
| G.4 | 2232 5414 7342 2266 |
| G.5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
| G.6 | 817 665 154 |
| G.7 | 05 04 68 63 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 05(2), 04(2) | 70, 10 |
| 1 | 10, 19, 14, 12, 17(2) | - |
| 2 | 24, 23 | 72, 32, 42, 12 |
| 3 | 32, 39 | 23, 63 |
| 4 | 42, 45 | 24, 04(2), 14, 54 |
| 5 | 58, 54 | 05(2), 75, 45, 65 |
| 6 | 66, 65, 68, 63 | 66 |
| 7 | 72, 70, 75, 77 | 87, 17(2), 77 |
| 8 | 87 | 58, 68 |
| 9 | - | 19, 39 |
| Mã | 3NF 6NF 7NF 11NF 12NF 13NF |
| ĐB | 92519 |
| G.1 | 15736 |
| G.2 | 30092 27079 |
| G.3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
| G.4 | 7020 7912 4723 2659 |
| G.5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
| G.6 | 282 687 031 |
| G.7 | 68 93 30 56 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04, 03 | 20, 30 |
| 1 | 19, 12, 15 | 31(2), 71, 91 |
| 2 | 23(2), 20 | 92(2), 12, 82 |
| 3 | 36(2), 31(2), 30 | 23(2), 03, 93 |
| 4 | - | 04, 84 |
| 5 | 59, 56 | 15 |
| 6 | 68(2), 69 | 36(2), 56 |
| 7 | 79, 71 | 87 |
| 8 | 84, 82, 87 | 68(2) |
| 9 | 92(2), 91, 93 | 19, 79, 59, 69 |
| Mã | 1NQ 3NQ 5NQ 6NQ 9NQ 11NQ |
| ĐB | 86590 |
| G.1 | 16423 |
| G.2 | 18362 33869 |
| G.3 | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
| G.4 | 9114 0768 6867 3742 |
| G.5 | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
| G.6 | 455 691 286 |
| G.7 | 76 41 37 40 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | - | 90, 60, 40 |
| 1 | 14 | 91, 41 |
| 2 | 23, 28 | 62, 42, 92(2) |
| 3 | 34, 39, 37 | 23, 83, 73 |
| 4 | 45, 42, 41, 40 | 34, 94, 14, 74 |
| 5 | 55 | 45, 55 |
| 6 | 62, 69, 68, 67, 60, 66 | 66, 86, 76 |
| 7 | 73, 74, 76 | 67, 37 |
| 8 | 83, 86 | 28, 68 |
| 9 | 90, 94, 92(2), 91 | 69, 39 |
| Mã | 2NY 4NY 6NY 9NY 12NY 15NY |
| ĐB | 02401 |
| G.1 | 87189 |
| G.2 | 35765 93276 |
| G.3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
| G.4 | 8314 8485 5070 8002 |
| G.5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
| G.6 | 257 334 253 |
| G.7 | 28 93 80 24 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01, 02, 04 | 70, 50, 80 |
| 1 | 14, 11 | 01, 51, 11 |
| 2 | 29, 28, 24 | 92, 02, 82 |
| 3 | 38, 34 | 53, 93 |
| 4 | - | 74, 14, 04, 34, 24 |
| 5 | 51, 50, 57, 53 | 65(2), 75, 85 |
| 6 | 65(2) | 76 |
| 7 | 76, 74, 75, 70 | 97, 57 |
| 8 | 89, 85, 82, 80 | 38, 28 |
| 9 | 92, 97, 93 | 89, 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó