Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 14/12/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 1SP 3SP 4SP 5SP 7SP 8SP 14SP 19SP |
| ĐB | 30753 |
| G.1 | 22200 |
| G.2 | 82942 61722 |
| G.3 | 91913 59268 71581 96909 39714 62130 |
| G.4 | 1363 0888 9161 6160 |
| G.5 | 2996 5662 4724 6168 1159 6927 |
| G.6 | 230 946 852 |
| G.7 | 60 83 33 10 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 00, 09 | 00, 30(2), 60(2), 10 |
| 1 | 13, 14, 10 | 81, 61 |
| 2 | 22, 24, 27 | 42, 22, 62, 52 |
| 3 | 30(2), 33 | 53, 13, 63, 83, 33 |
| 4 | 42, 46 | 14, 24 |
| 5 | 53, 59, 52 | - |
| 6 | 68(2), 63, 61, 60(2), 62 | 96, 46 |
| 7 | - | 27 |
| 8 | 81, 88, 83 | 68(2), 88 |
| 9 | 96 | 09, 59 |
| Mã | 2SY 4SY 10SY 11SY 12SY 13SY 15SY 18SY |
| ĐB | 54526 |
| G.1 | 58804 |
| G.2 | 71736 93839 |
| G.3 | 24387 02396 21428 75892 07677 81473 |
| G.4 | 1715 3121 0995 3896 |
| G.5 | 0047 7223 7775 1049 5130 4078 |
| G.6 | 311 191 630 |
| G.7 | 03 82 12 14 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04, 03 | 30(2) |
| 1 | 15, 11, 12, 14 | 21, 11, 91 |
| 2 | 26, 28, 21, 23 | 92, 82, 12 |
| 3 | 36, 39, 30(2) | 73, 23, 03 |
| 4 | 47, 49 | 04, 14 |
| 5 | - | 15, 95, 75 |
| 6 | - | 26, 36, 96(2) |
| 7 | 77, 73, 75, 78 | 87, 77, 47 |
| 8 | 87, 82 | 28, 78 |
| 9 | 96(2), 92, 95, 91 | 39, 49 |
| Mã | 2RF 5RF 6RF 13RF 16RF 17RF 18RF 20RF |
| ĐB | 66090 |
| G.1 | 67058 |
| G.2 | 81224 50614 |
| G.3 | 69143 20624 92216 25380 77568 40003 |
| G.4 | 2568 0625 6280 5472 |
| G.5 | 2507 0931 2434 6990 4076 2030 |
| G.6 | 938 218 112 |
| G.7 | 38 08 46 88 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 03, 07, 08 | 90(2), 80(2), 30 |
| 1 | 14, 16, 18, 12 | 31 |
| 2 | 24(2), 25 | 72, 12 |
| 3 | 31, 34, 30, 38(2) | 43, 03 |
| 4 | 43, 46 | 24(2), 14, 34 |
| 5 | 58 | 25 |
| 6 | 68(2) | 16, 76, 46 |
| 7 | 72, 76 | 07 |
| 8 | 80(2), 88 | 58, 68(2), 38(2), 18, 08, 88 |
| 9 | 90(2) | - |
| Mã | 6RP 10RP 12RP 13RP 14RP 15RP 16RP 20RP |
| ĐB | 26103 |
| G.1 | 02129 |
| G.2 | 70521 57197 |
| G.3 | 12325 44749 51365 95814 80604 67158 |
| G.4 | 1278 8948 6793 4053 |
| G.5 | 7114 2524 6585 5970 7267 7054 |
| G.6 | 697 395 635 |
| G.7 | 81 14 78 40 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 03, 04 | 70, 40 |
| 1 | 14(3) | 21, 81 |
| 2 | 29, 21, 25, 24 | - |
| 3 | 35 | 03, 93, 53 |
| 4 | 49, 48, 40 | 14(3), 04, 24, 54 |
| 5 | 58, 53, 54 | 25, 65, 85, 95, 35 |
| 6 | 65, 67 | - |
| 7 | 78(2), 70 | 97(2), 67 |
| 8 | 85, 81 | 58, 78(2), 48 |
| 9 | 97(2), 93, 95 | 29, 49 |
| Mã | 1RY 2RY 7RY 9RY 10RY 17RY 19RY 20RY |
| ĐB | 27079 |
| G.1 | 91353 |
| G.2 | 05930 06646 |
| G.3 | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 |
| G.4 | 7699 0835 4175 7378 |
| G.5 | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 |
| G.6 | 184 940 675 |
| G.7 | 60 95 65 43 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09 | 30, 10, 60(2), 40 |
| 1 | 17, 10 | 81 |
| 2 | - | - |
| 3 | 30, 35 | 53(2), 43 |
| 4 | 46, 40, 43 | 84(2), 74 |
| 5 | 53(2) | 35, 75(2), 95(2), 65 |
| 6 | 66, 60(2), 65 | 46, 66 |
| 7 | 79, 74, 75(2), 78 | 17 |
| 8 | 84(2), 81, 88 | 88, 78, 98 |
| 9 | 99, 98, 95(2) | 79, 09, 99 |
| Mã | 2QF 3QF 4QF 5QF 6QF 8QF 15QF 16QF |
| ĐB | 37914 |
| G.1 | 89787 |
| G.2 | 80933 72741 |
| G.3 | 20619 38976 79289 41735 70546 45191 |
| G.4 | 3203 9156 8377 8030 |
| G.5 | 1652 1748 2197 9638 7125 3362 |
| G.6 | 983 132 186 |
| G.7 | 89 20 59 54 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 03 | 30, 20 |
| 1 | 14, 19 | 41, 91 |
| 2 | 25, 20 | 52, 62, 32 |
| 3 | 33, 35, 30, 38, 32 | 33, 03, 83 |
| 4 | 41, 46, 48 | 14, 54 |
| 5 | 56, 52, 59, 54 | 35, 25 |
| 6 | 62 | 76, 46, 56, 86 |
| 7 | 76, 77 | 87, 77, 97 |
| 8 | 87, 89(2), 83, 86 | 48, 38 |
| 9 | 91, 97 | 19, 89(2), 59 |
| Mã | 1QP 3QP 6QP 9QP 14QP 15QP 16QP 19QP |
| ĐB | 58792 |
| G.1 | 69186 |
| G.2 | 51304 43356 |
| G.3 | 28584 39725 93626 28972 06664 51857 |
| G.4 | 4174 9361 5961 5243 |
| G.5 | 2312 4735 9171 6516 3053 1161 |
| G.6 | 448 819 926 |
| G.7 | 46 82 21 62 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04 | - |
| 1 | 12, 16, 19 | 61(3), 71, 21 |
| 2 | 25, 26(2), 21 | 92, 72, 12, 82, 62 |
| 3 | 35 | 43, 53 |
| 4 | 43, 48, 46 | 04, 84, 64, 74 |
| 5 | 56, 57, 53 | 25, 35 |
| 6 | 64, 61(3), 62 | 86, 56, 26(2), 16, 46 |
| 7 | 72, 74, 71 | 57 |
| 8 | 86, 84, 82 | 48 |
| 9 | 92 | 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó