Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 13/06/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2GQ 5GQ 6GQ 7GQ 9GQ 12GQ |
ĐB | 67142 |
G.1 | 07086 |
G.2 | 93134 69606 |
G.3 | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G.4 | 0419 7118 3279 7158 |
G.5 | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G.6 | 589 226 061 |
G.7 | 79 52 82 61 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 01(2) | - |
1 | 14(3), 12, 16, 19(2), 18 | 01(2), 61(2) |
2 | 23, 26 | 42, 12, 52, 82 |
3 | 34, 38 | 23 |
4 | 42 | 34, 14(3) |
5 | 57, 58, 52 | - |
6 | 67, 61(2) | 86, 06, 16, 26 |
7 | 79(2) | 57, 67 |
8 | 86, 89, 82 | 18, 58, 38 |
9 | - | 19(2), 79(2), 89 |
Mã | 1GY 2GY 4GY 8GY 9GY 10GY |
ĐB | 98585 |
G.1 | 98551 |
G.2 | 49899 53071 |
G.3 | 46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
G.4 | 2511 0770 6957 3715 |
G.5 | 8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
G.6 | 571 620 347 |
G.7 | 67 51 09 21 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 70, 20 |
1 | 12, 11, 15 | 51(2), 71(2), 11, 21 |
2 | 23, 24(2), 28, 22, 20, 21 | 12, 72, 22 |
3 | - | 23 |
4 | 48, 47 | 94, 24(2) |
5 | 51(2), 57 | 85, 15 |
6 | 69, 67(2) | - |
7 | 71(2), 72, 70 | 57, 67(2), 47 |
8 | 85 | 48, 28, 08 |
9 | 99, 94 | 99, 69, 09 |
Mã | 1FG 5FG 6FG 9FG 13FG 14FG |
ĐB | 87064 |
G.1 | 25478 |
G.2 | 05579 09881 |
G.3 | 94449 25089 16824 53878 11106 75300 |
G.4 | 7651 0413 7523 8736 |
G.5 | 8295 9043 4378 4871 8091 5056 |
G.6 | 538 495 554 |
G.7 | 88 29 28 52 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00 | 00 |
1 | 13 | 81, 51, 71, 91 |
2 | 24, 23, 29, 28 | 52 |
3 | 36, 38 | 13, 23, 43 |
4 | 49, 43 | 64, 24, 54 |
5 | 51, 56, 54, 52 | 95(2) |
6 | 64 | 06, 36, 56 |
7 | 78(3), 79, 71 | - |
8 | 81, 89, 88 | 78(3), 38, 88, 28 |
9 | 95(2), 91 | 79, 49, 89, 29 |
Mã | 1FQ 4FQ 7FQ 9FQ 12FQ 13FQ |
ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 70586 07506 |
G.3 | 96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
G.4 | 2057 5538 8140 4724 |
G.5 | 6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
G.6 | 280 429 151 |
G.7 | 20 27 74 89 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06, 00 | 40, 00, 80, 20 |
1 | 13, 18 | 81(2), 51 |
2 | 24, 28, 29, 20, 27 | - |
3 | 36, 38 | 93, 13 |
4 | 44, 40, 45 | 44, 24, 64, 74 |
5 | 57, 51 | 05, 45 |
6 | 68, 64 | 36, 86, 06 |
7 | 74 | 57, 27 |
8 | 86, 81(2), 80, 89 | 68, 98, 38, 28, 18 |
9 | 93, 98 | 29, 89 |
Mã | 4FY 6FY 7FY 10FY 13FY 14FY |
ĐB | 74022 |
G.1 | 01104 |
G.2 | 68869 08704 |
G.3 | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
G.4 | 2494 7000 6119 4431 |
G.5 | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
G.6 | 612 003 000 |
G.7 | 88 30 24 10 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(2), 02, 08, 06, 00(2), 01, 03 | 00(2), 40, 30, 10 |
1 | 19, 12, 10 | 71, 31, 01 |
2 | 22, 24 | 22, 02, 62(2), 12 |
3 | 31, 38, 30 | 63, 03 |
4 | 40 | 04(2), 94, 24 |
5 | 56 | 65 |
6 | 69, 63, 62(2), 65 | 06, 56 |
7 | 71 | - |
8 | 88 | 08, 38, 88 |
9 | 94 | 69, 19 |
Mã | 5EG 8EG 10EG 11EG 12EG 15EG |
ĐB | 97599 |
G.1 | 18557 |
G.2 | 37863 15837 |
G.3 | 94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
G.4 | 7754 3461 8996 0994 |
G.5 | 2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
G.6 | 334 585 854 |
G.7 | 15 67 94 76 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(2), 07 | 70 |
1 | 15 | 61, 51, 41 |
2 | - | - |
3 | 37, 34 | 63, 43 |
4 | 46, 43, 41 | 54(2), 94(2), 84, 34 |
5 | 57, 54(2), 51 | 95, 85, 15 |
6 | 63, 61, 67 | 46, 96, 86, 76 |
7 | 70, 76 | 57, 37, 07, 67 |
8 | 88, 84, 86, 85 | 88 |
9 | 99, 95, 96, 94(2) | 99, 09(2) |
Mã | 2EQ 5EQ 6EQ 9EQ 13EQ 15EQ |
ĐB | 38497 |
G.1 | 05420 |
G.2 | 77564 30022 |
G.3 | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
G.4 | 5903 5297 7048 4268 |
G.5 | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
G.6 | 024 236 885 |
G.7 | 67 45 04 47 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 03, 06, 04 | 20, 60 |
1 | 13, 19 | 01, 41 |
2 | 20, 22, 29, 24 | 22, 42 |
3 | 34, 36 | 13, 03 |
4 | 42, 48, 41, 45, 47 | 64, 34, 74, 24, 04 |
5 | 58 | 85, 45 |
6 | 64, 68, 60, 67 | 06, 36 |
7 | 74 | 97(2), 67, 47 |
8 | 89, 85 | 58, 48, 68 |
9 | 97(2) | 89, 29, 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó