Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 13/02/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 4AG 5AG 7AG 14AG 15AG 17AG 19AG 20AG |
ĐB | 54528 |
G.1 | 17562 |
G.2 | 69417 01727 |
G.3 | 10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
G.4 | 7718 9454 7062 8367 |
G.5 | 8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
G.6 | 636 875 992 |
G.7 | 35 54 78 32 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 60 |
1 | 17, 18(2), 13, 12 | 41 |
2 | 28, 27 | 62(2), 82, 12, 92, 32 |
3 | 35(2), 36, 32 | 13, 63, 03 |
4 | 41 | 84, 54(2) |
5 | 57, 54(2) | 95, 35(2), 75 |
6 | 62(2), 67, 63, 60 | 36 |
7 | 75, 78 | 17, 27, 57, 67 |
8 | 84, 82 | 28, 18(2), 78 |
9 | 95, 92 | - |
Mã | 1AQ 2AQ 8AQ 12AQ 13AQ 15AQ 18AQ 20AQ |
ĐB | 05164 |
G.1 | 95269 |
G.2 | 60641 45366 |
G.3 | 84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
G.4 | 0032 1439 6065 4855 |
G.5 | 5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
G.6 | 432 274 371 |
G.7 | 69 21 29 25 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | - |
1 | 15 | 41(2), 71(2), 61, 21 |
2 | 23, 21, 29, 25 | 32(2) |
3 | 37, 32(2), 39 | 23 |
4 | 41(2) | 64, 94, 74 |
5 | 55(2), 56, 58 | 15, 65, 55(2), 25 |
6 | 64, 69(2), 66, 65, 61 | 66, 56 |
7 | 71(2), 74 | 37 |
8 | - | 58, 98 |
9 | 94, 98 | 69(2), 09, 39, 29 |
Mã | 1AT 9AT 10AT 11AT 12AT 15AT 16AT 20AT |
ĐB | 61607 |
G.1 | 65693 |
G.2 | 52079 94087 |
G.3 | 42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
G.4 | 5588 7101 7707 4506 |
G.5 | 6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
G.6 | 555 313 158 |
G.7 | 19 35 46 98 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2), 02, 00(2), 01, 06 | 00(2) |
1 | 19(2), 13 | 01, 91 |
2 | 24, 28 | 82, 02 |
3 | 38, 33, 35 | 93, 33, 13 |
4 | 46 | 24, 64 |
5 | 55, 58 | 55, 35 |
6 | 64, 68 | 06, 46 |
7 | 79 | 07(2), 87 |
8 | 87, 82, 88 | 38, 88, 68, 28, 58, 98 |
9 | 93, 91, 98 | 79, 19(2) |
Mã | 3ZX 9ZX 10ZX 12ZX 13ZX 16ZX 19ZX 20ZX |
ĐB | 64558 |
G.1 | 37922 |
G.2 | 18957 42529 |
G.3 | 60719 65123 43313 86410 31439 60614 |
G.4 | 4594 8653 6943 1927 |
G.5 | 7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
G.6 | 344 453 590 |
G.7 | 09 58 23 88 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 10, 90(2) |
1 | 19, 13, 10, 14 | - |
2 | 22, 29, 23(2), 27(2), 26 | 22 |
3 | 39, 34 | 23(2), 13, 53(2), 43, 73 |
4 | 43, 44 | 14, 94(2), 34, 44 |
5 | 58(2), 57, 53(2) | - |
6 | - | 26 |
7 | 73 | 57, 27(2) |
8 | 88 | 58(2), 88 |
9 | 94(2), 90(2) | 29, 19, 39, 09 |
Mã | 2ZP 3ZP 4ZP 7ZP 8ZP 13ZP 18ZP 20ZP |
ĐB | 42695 |
G.1 | 12877 |
G.2 | 87021 18340 |
G.3 | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
G.4 | 5339 4385 1652 5975 |
G.5 | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
G.6 | 289 716 223 |
G.7 | 68 85 90 76 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 40, 90 |
1 | 19, 11, 16 | 21, 51, 41, 11 |
2 | 21, 23 | 52 |
3 | 39(2) | 23 |
4 | 40, 41, 46 | 94 |
5 | 51, 52, 58 | 95, 85(2), 75 |
6 | 66, 69, 68 | 66, 46, 16, 76 |
7 | 77(2), 75, 76 | 77(2), 07 |
8 | 85(2), 89 | 58, 68 |
9 | 95, 94, 90 | 19, 39(2), 69, 89 |
Mã | 4ZF 5ZF 8ZF 13ZF 14ZF 17ZF 19ZF 20ZF |
ĐB | 42901 |
G.1 | 74233 |
G.2 | 48034 71891 |
G.3 | 34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
G.4 | 8422 2213 8696 7427 |
G.5 | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
G.6 | 618 585 617 |
G.7 | 62 61 54 31 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 30 |
1 | 12, 13, 18, 17 | 01, 91(2), 31(2), 61 |
2 | 26, 22, 27 | 12, 22, 62 |
3 | 33(2), 34, 30, 31(2) | 33(2), 83(2), 13 |
4 | - | 34, 94, 54 |
5 | 57, 54 | 85 |
6 | 62, 61 | 26, 96 |
7 | - | 97, 27, 57, 17 |
8 | 83(2), 85 | 98, 18 |
9 | 91(2), 97, 96, 98, 94 | - |
Mã | 4YX 8YX 11YX 14YX 16YX 17YX 18YX 20YX |
ĐB | 46965 |
G.1 | 46869 |
G.2 | 54251 65140 |
G.3 | 02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
G.4 | 5323 2811 2349 0766 |
G.5 | 3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
G.6 | 464 838 569 |
G.7 | 66 96 77 75 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03 | 40(2) |
1 | 11, 17 | 51, 11 |
2 | 29, 22, 23 | 22, 92 |
3 | 38 | 53, 23, 03 |
4 | 40(2), 49, 46 | 04, 64 |
5 | 51, 53, 59 | 65, 75 |
6 | 65, 69(2), 66(2), 64 | 86, 66(2), 46, 96 |
7 | 78, 77, 75 | 17, 77 |
8 | 86 | 78, 38 |
9 | 92, 96 | 69(2), 29, 49, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó