Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB
![Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2024/01/10/xsmb-xosomiennamtv-1001163819.jpg)
Mã | 4QF 5QF 8QF 9QF 12QF 13QF 16QF 19QF |
ĐB | 01882 |
G.1 | 99877 |
G.2 | 69960 51715 |
G.3 | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.4 | 2336 9489 1404 9201 |
G.5 | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.6 | 239 703 602 |
G.7 | 16 62 42 90 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 01, 07(2), 03, 02 | 60, 90 |
1 | 15, 18, 16 | 01 |
2 | - | 82, 52, 72, 02, 62, 42 |
3 | 36, 39 | 03 |
4 | 45, 42 | 04, 64 |
5 | 52, 58 | 15, 75, 45, 65 |
6 | 60, 65, 67, 64, 62 | 36, 16 |
7 | 77, 75, 72 | 77, 97, 67, 07(2) |
8 | 82, 89 | 18, 58 |
9 | 97, 90 | 89, 39 |
Mã | 1PY 2PY 4PY 5PY 6PY 9PY 11PY 16PY |
ĐB | 83060 |
G.1 | 19484 |
G.2 | 61514 36996 |
G.3 | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
G.4 | 2833 7276 5852 1955 |
G.5 | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
G.6 | 365 270 589 |
G.7 | 35 84 82 97 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 60, 20, 70 |
1 | 14, 12, 15 | 01 |
2 | 20 | 12, 52, 82(2), 72 |
3 | 37, 33(2), 35 | 33(2), 53 |
4 | - | 84(2), 14 |
5 | 52, 55, 53 | 15, 55, 65(2), 35 |
6 | 60, 68, 65(2) | 96, 76(2) |
7 | 76(2), 72, 70 | 37, 97 |
8 | 84(2), 82(2), 89 | 68 |
9 | 96, 97 | 89 |
Mã | 2PQ 3PQ 8PQ 9PQ 13PQ 15PQ 16PQ 18PQ |
ĐB | 30003 |
G.1 | 52054 |
G.2 | 21628 47381 |
G.3 | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
G.4 | 2127 3240 7489 5748 |
G.5 | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
G.6 | 884 437 996 |
G.7 | 13 08 61 51 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07, 08 | 40, 20 |
1 | 13 | 81, 21, 61, 51 |
2 | 28, 21, 29(2), 27, 20 | 92 |
3 | 37 | 03, 13 |
4 | 40, 48, 46 | 54, 84 |
5 | 54, 56, 51 | - |
6 | 67, 61 | 56, 46, 96 |
7 | 77 | 77, 27, 67, 07, 37 |
8 | 81, 89(2), 88, 84 | 28, 48, 88, 08 |
9 | 92, 96 | 29(2), 89(2) |
Mã | 1PF 2PF 5PF 8PF 11PF 13PF 14PF 16PF |
ĐB | 78049 |
G.1 | 78125 |
G.2 | 71354 56545 |
G.3 | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
G.4 | 9704 4925 3836 8243 |
G.5 | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
G.6 | 656 085 359 |
G.7 | 00 90 04 66 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 04(2), 00 | 30, 40, 00, 90 |
1 | 14 | 61, 41 |
2 | 25(2), 23 | 72, 42 |
3 | 30, 36, 39, 33 | 43, 23, 33 |
4 | 49, 45, 40, 43, 42, 41 | 54, 14, 04(2) |
5 | 54, 56, 59 | 25(2), 45, 05, 85 |
6 | 61, 66 | 36, 56, 66 |
7 | 72, 78 | - |
8 | 85 | 78 |
9 | 90 | 49, 39, 59 |
Mã | 1NY 2NY 4NY 7NY 9NY 11NY 14NY 19NY |
ĐB | 24362 |
G.1 | 36143 |
G.2 | 80759 88565 |
G.3 | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.4 | 2964 1915 6706 0171 |
G.5 | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.6 | 803 059 596 |
G.7 | 70 87 10 01 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03, 01 | 70, 10 |
1 | 11, 15, 10 | 11, 71, 01 |
2 | 23(2), 25 | 62, 32 |
3 | 32, 39, 36 | 43, 23(2), 03 |
4 | 43, 49 | 84, 64 |
5 | 59(3) | 65, 25, 15 |
6 | 62, 65, 64, 66 | 06, 36, 66, 96 |
7 | 71, 79, 70 | 87 |
8 | 84, 87 | - |
9 | 96 | 59(3), 39, 49, 79 |
Mã | 2NQ 4NQ 8NQ 9NQ 10NQ 13NQ 16NQ 17NQ |
ĐB | 40369 |
G.1 | 61635 |
G.2 | 85885 89164 |
G.3 | 82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
G.4 | 4569 1845 1353 4889 |
G.5 | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
G.6 | 121 026 567 |
G.7 | 13 77 96 52 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | - |
1 | 18, 16, 12, 13 | 21 |
2 | 21, 26 | 12, 52 |
3 | 35 | 63(2), 83, 53, 73, 13 |
4 | 45 | 64 |
5 | 53, 59, 52 | 35, 85, 45 |
6 | 69(3), 64, 63(2), 67 | 16, 06, 26, 96 |
7 | 73, 78, 77 | 67, 77 |
8 | 85, 83, 89 | 18, 78, 98 |
9 | 98, 96 | 69(3), 89, 59 |
Mã | 3NF 4NF 8NF 9NF 13NF 14NF 16NF 20NF |
ĐB | 63333 |
G.1 | 06115 |
G.2 | 03604 47710 |
G.3 | 20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
G.4 | 8973 2636 4015 3549 |
G.5 | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
G.6 | 140 887 883 |
G.7 | 24 89 58 66 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 09, 05 | 10, 80, 30, 40 |
1 | 15(2), 10, 14, 19 | - |
2 | 29, 24 | - |
3 | 33, 36, 30 | 33, 73, 83 |
4 | 46, 49, 40 | 04, 14, 64, 24 |
5 | 58 | 15(2), 05 |
6 | 64, 66 | 46, 36, 76, 66 |
7 | 73, 76, 79 | 87(2) |
8 | 87(2), 80, 83, 89 | 58 |
9 | - | 29, 09, 49, 19, 79, 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó