Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

1CB 2CB 4CB 6CB 8CB 16CB 18CB 19CB

ĐB

20952

G.1

00044

G.2

09136

65520

G.3

37660

91974

35253

52186

26203

32691

G.4

4463

9632

9958

5680

G.5

6964

1362

2611

0203

6272

9010

G.6

327

990

476

G.7

81

09

40

61

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003(2), 0920, 60, 80, 10, 90, 40
111, 1091, 11, 81, 61
220, 2752, 32, 62, 72
336, 3253, 03(2), 63
444, 4044, 74, 64
552, 53, 58-
660, 63, 64, 62, 6136, 86, 76
774, 72, 7627
886, 80, 8158
991, 9009

Thống Kê Xổ Số

Thống Kê XSMB 04/01/2023 Hôm Nay Thứ 4

Thống Kê XSMB 04/01/2023 Hôm Nay Thứ 4
Thống kê XSMB 04/01/2023 hôm nay thứ 4 - Thống kê xổ số miền Bắc Đại Phát với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2BT 3BT 4BT 10BT 12BT 13BT 15BT 16BT

ĐB

95110

G.1

91230

G.2

25848

37352

G.3

46596

92391

75545

86395

28746

58992

G.4

7879

2244

9001

6647

G.5

4782

2335

0826

9117

2981

5762

G.6

366

704

757

G.7

38

44

68

52

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0410, 30
110, 1791, 01, 81
22652(2), 92, 82, 62
330, 35, 38-
448, 45, 46, 44(2), 4744(2), 04
552(2), 5745, 95, 35
662, 66, 6896, 46, 26, 66
77947, 17, 57
882, 8148, 38, 68
996, 91, 95, 9279

1BL 2BL 4BL 6BL 7BL 9BL 13BL 15BL

ĐB

94670

G.1

63617

G.2

06517

67183

G.3

73264

81508

35774

70740

13362

49497

G.4

6748

0376

3592

9574

G.5

7457

7387

2244

3441

9081

5173

G.6

578

528

643

G.7

02

10

21

35

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 0270, 40, 10
117(2), 1041, 81, 21
228, 2162, 92, 02
33583, 73, 43
440, 48, 44, 41, 4364, 74(2), 44
55735
664, 6276
770, 74(2), 76, 73, 7817(2), 97, 57, 87
883, 87, 8108, 48, 78, 28
997, 92-

1BC 2BC 6BC 9BC 13BC 15BC 18BC 19BC

ĐB

65761

G.1

49344

G.2

82925

55230

G.3

10031

99488

24592

44193

01536

02935

G.4

9661

3443

1256

0653

G.5

2510

4208

3379

3936

7639

5952

G.6

932

355

850

G.7

87

62

24

69

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00830, 10, 50
11061(2), 31
225, 2492, 52, 32, 62
330, 31, 36(2), 35, 39, 3293, 43, 53
444, 4344, 24
556, 53, 52, 55, 5025, 35, 55
661(2), 62, 6936(2), 56
77987
888, 8788, 08
992, 9379, 39, 69

4AP 7AP 8AP 10AP 11AP 13AP 15AP 16AP

ĐB

74036

G.1

90111

G.2

31208

23123

G.3

80782

05550

11973

66709

94867

90198

G.4

2407

9772

9695

9048

G.5

1855

6641

8290

9698

2413

3207

G.6

913

820

360

G.7

02

14

49

41

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 09, 07(2), 0250, 90, 20, 60
111, 13(2), 1411, 41(2)
223, 2082, 72, 02
33623, 73, 13(2)
448, 41(2), 4914
550, 5595, 55
667, 6036
773, 7267, 07(2)
88208, 98(2), 48
998(2), 95, 9009, 49

1AL 5AL 9AL 12AL 14AL 15AL 16AL 17AL

ĐB

42888

G.1

28038

G.2

66168

37238

G.3

34837

92816

31859

41351

87430

39622

G.4

0360

6703

8282

7240

G.5

9386

3538

0380

7089

0570

7341

G.6

515

213

302

G.7

41

60

43

79

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 0230, 60(2), 40, 80, 70
116, 15, 1351, 41(2)
22222, 82, 02
338(3), 37, 3003, 13, 43
440, 41(2), 43-
559, 5115
668, 60(2)16, 86
770, 7937
888, 82, 86, 80, 8988, 38(3), 68
9-59, 89, 79

2AC 3AC 4AC 5AC 7AC 8AC 16AC 17AC

ĐB

40620

G.1

36972

G.2

97683

99909

G.3

08047

50255

63076

61617

76879

27383

G.4

6459

0224

5895

5108

G.5

1293

3744

8119

9435

2535

9742

G.6

794

879

397

G.7

86

35

84

68

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009, 0820
117, 19-
220, 2472, 42
335(3)83(2), 93
447, 44, 4224, 44, 94, 84
555, 5955, 95, 35(3)
66876, 86
772, 76, 79(2)47, 17, 97
883(2), 86, 8408, 68
995, 93, 94, 9709, 79(2), 59, 19
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải