Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

1AU 3AU 4AU 5AU 6AU 7AU 11AU 17AU

ĐB

80450

G.1

48108

G.2

23910

47925

G.3

75499

16208

43857

61489

72286

51101

G.4

1345

5484

1737

7388

G.5

0168

0997

0000

1917

5727

9195

G.6

632

668

447

G.7

02

16

22

74

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008(2), 01, 00, 0250, 10, 00
110, 17, 1601
225, 27, 2232, 02, 22
337, 32-
445, 4784, 74
550, 5725, 45, 95
668(2)86, 16
77457, 37, 97, 17, 27, 47
889, 86, 84, 8808(2), 88, 68(2)
999, 97, 9599, 89

Thống Kê Xổ Số

1ZV 4ZV 6ZV 7ZV 12ZV 17ZV 19ZV 20ZV

ĐB

16256

G.1

66008

G.2

79126

99115

G.3

57375

41790

44586

23229

50136

08420

G.4

5033

8982

7706

2139

G.5

3568

7587

9150

5080

1416

7709

G.6

441

463

430

G.7

99

63

50

18

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 06, 0990, 20, 50(2), 80, 30
115, 16, 1841
226, 29, 2082
336, 33, 39, 3033, 63(2)
441-
556, 50(2)15, 75
668, 63(2)56, 26, 86, 36, 06, 16
77587
886, 82, 87, 8008, 68, 18
990, 9929, 39, 09, 99

3ZN 5ZN 10ZN 11ZN 13ZN 14ZN 19ZN 20ZN

ĐB

65219

G.1

93641

G.2

83407

91579

G.3

66391

48893

25011

39708

13428

57610

G.4

5652

8156

0777

6427

G.5

4317

8010

5905

9948

5434

2792

G.6

764

142

657

G.7

95

41

56

54

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007, 08, 0510(2)
119, 11, 10(2), 1741(2), 91, 11
228, 2752, 92, 42
33493
441(2), 48, 4234, 64, 54
552, 56(2), 57, 5405, 95
66456(2)
779, 7707, 77, 27, 17, 57
8-08, 28, 48
991, 93, 92, 9519, 79

1ZE 2ZE 4ZE 12ZE 14ZE 15ZE 17ZE 20ZE

ĐB

75406

G.1

90452

G.2

47297

54707

G.3

83446

84616

55020

37505

37274

64521

G.4

2675

3639

7203

0662

G.5

1197

5732

9750

4562

9880

4500

G.6

682

709

781

G.7

30

51

44

29

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 07, 05, 03, 00, 0920, 50, 80, 00, 30
11621, 81, 51
220, 21, 2952, 62(2), 32, 82
339, 32, 3003
446, 4474, 44
552, 50, 5105, 75
662(2)06, 46, 16
774, 7597(2), 07
880, 82, 81-
997(2)39, 09, 29

5YV 6YV 7YV 8YV 10YV 13YV 17YV 19YV

ĐB

23844

G.1

89821

G.2

04048

39335

G.3

22539

96482

01197

13242

83981

55281

G.4

1361

7904

2370

6678

G.5

4470

6592

8720

0349

2867

7343

G.6

043

543

396

G.7

05

90

61

32

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
004, 0570(2), 20, 90
1-21, 81(2), 61(2)
221, 2082, 42, 92, 32
335, 39, 3243(3)
444, 48, 42, 49, 43(3)44, 04
5-35, 05
661(2), 6796
770(2), 7897, 67
882, 81(2)48, 78
997, 92, 96, 9039, 49

1YN 6YN 7YN 8YN 9YN 11YN 16YN 18YN

ĐB

92443

G.1

48844

G.2

62101

38917

G.3

87364

24247

40199

04043

04273

50990

G.4

3612

4174

8984

3920

G.5

1984

7289

3597

7834

6410

3801

G.6

068

398

224

G.7

92

69

97

27

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001(2)90, 20, 10
117, 12, 1001(2)
220, 24, 2712, 92
33443(2), 73
443(2), 44, 4744, 64, 74, 84(2), 34, 24
5--
664, 68, 69-
773, 7417, 47, 97(2), 27
884(2), 8968, 98
999, 90, 97(2), 98, 9299, 89, 69

3YE 5YE 6YE 8YE 9YE 10YE 14YE 19YE

ĐB

64368

G.1

69269

G.2

81152

35755

G.3

43583

07375

17659

74270

18075

41687

G.4

1540

1549

9248

7675

G.5

9028

0451

2817

8319

5045

5711

G.6

675

324

219

G.7

22

87

85

51

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-70, 40
117, 19(2), 1151(2), 11
228, 24, 2252, 22
3-83
440, 49, 48, 4524
552, 55, 59, 51(2)55, 75(4), 45, 85
668, 69-
775(4), 7087(2), 17
883, 87(2), 8568, 48, 28
9-69, 59, 49, 19(2)
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải