Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

2SN 9SN 10SN 12SN 13SN 15SN 18SN 19SN

ĐB

48942

G.1

63863

G.2

31618

87422

G.3

07878

98469

24959

43703

13497

10443

G.4

6550

2644

3963

2014

G.5

3526

4194

0530

6576

8748

9075

G.6

242

719

240

G.7

57

22

63

11

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00350, 30, 40
118, 14, 19, 1111
222(2), 2642(2), 22(2)
33063(3), 03, 43
442(2), 43, 44, 48, 4044, 14, 94
559, 50, 5775
663(3), 6926, 76
778, 76, 7597, 57
8-18, 78, 48
997, 9469, 59, 19

Thống Kê Xổ Số

1SE 2SE 6SE 8SE 10SE 15SE 16SE 17SE

ĐB

23796

G.1

73370

G.2

86311

73841

G.3

66116

49317

04809

01254

66207

33747

G.4

9330

3893

1242

3274

G.5

8755

9665

2329

4653

7195

2976

G.6

472

014

394

G.7

63

91

38

98

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009, 0770, 30
111, 16, 17, 1411, 41, 91
22942, 72
330, 3893, 53, 63
441, 47, 4254, 74, 14, 94
554, 55, 5355, 65, 95
665, 6396, 16, 76
770, 74, 76, 7217, 07, 47
8-38, 98
996, 93, 95, 94, 91, 9809, 29

3RX 5RX 6RX 13RX 14RX 15RX 16RX 20RX

ĐB

22265

G.1

72127

G.2

83520

83018

G.3

68096

02291

84842

06968

09823

79349

G.4

4286

7286

9496

3978

G.5

1723

4818

3326

3360

9684

0548

G.6

986

013

795

G.7

19

06

26

70

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00620, 60, 70
118(2), 13, 1991
227, 20, 23(2), 26(2)42
3-23(2), 13
442, 49, 4884
5-65, 95
665, 68, 6096(2), 86(3), 26(2), 06
778, 7027
886(3), 8418(2), 68, 78, 48
996(2), 91, 9549, 19

2RN 3RN 5RN 7RN 8RN 14RN 15RN 19RN

ĐB

82327

G.1

87207

G.2

58978

66424

G.3

52741

48515

03307

35681

46004

06090

G.4

0938

1704

1997

5256

G.5

9835

3221

3558

7606

0420

9829

G.6

274

577

200

G.7

32

65

12

52

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007(2), 04(2), 06, 0090, 20, 00
115, 1241, 81, 21
227, 24, 21, 20, 2932, 12, 52
338, 35, 32-
44124, 04(2), 74
556, 58, 5215, 35, 65
66556, 06
778, 74, 7727, 07(2), 97, 77
88178, 38, 58
990, 9729

1RE 2RE 3RE 6RE 8RE 18RE 19RE 20RE

ĐB

92142

G.1

87433

G.2

67486

01696

G.3

80057

51681

52430

61574

67720

23797

G.4

6084

5112

7854

0172

G.5

7204

0552

4326

0334

1214

3076

G.6

650

632

213

G.7

44

22

64

48

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00430, 20, 50
112, 14, 1381
220, 26, 2242, 12, 72, 52, 32, 22
333, 30, 34, 3233, 13
442, 44, 4874, 84, 54, 04, 34, 14, 44, 64
557, 54, 52, 50-
66486, 96, 26, 76
774, 72, 7657, 97
886, 81, 8448
996, 97-

3QX 4QX 5QX 7QX 11QX 14QX 17QX 19QX

ĐB

52012

G.1

60255

G.2

13074

92914

G.3

18797

11554

82107

02265

94239

73087

G.4

8742

2665

0288

7156

G.5

7701

7727

1973

6159

7337

4980

G.6

634

454

159

G.7

63

36

84

66

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007, 0180
112, 1401
22712, 42
339, 37, 34, 3673, 63
44274, 14, 54(2), 34, 84
555, 54(2), 56, 59(2)55, 65(2)
665(2), 63, 6656, 36, 66
774, 7397, 07, 87, 27, 37
887, 88, 80, 8488
99739, 59(2)

3QN 4QN 6QN 9QN 11QN 12QN 13QN 18QN

ĐB

16213

G.1

11867

G.2

38996

19224

G.3

03728

59868

96632

96243

08382

89155

G.4

8612

6589

9332

9787

G.5

6839

4122

3766

7299

7736

5816

G.6

726

321

774

G.7

37

66

47

70

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-70
113, 12, 1621
224, 28, 22, 26, 2132(2), 82, 12, 22
332(2), 39, 36, 3713, 43
443, 4724, 74
55555
667, 68, 66(2)96, 66(2), 36, 16, 26
774, 7067, 87, 37, 47
882, 89, 8728, 68
996, 9989, 39, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải