Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 14/10/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2PR 4PR 10PR 11PR 13PR 14PR 19PR 20PR |
ĐB | 01640 |
G.1 | 54778 |
G.2 | 58480 54921 |
G.3 | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
G.4 | 8299 6500 7568 0321 |
G.5 | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
G.6 | 034 005 095 |
G.7 | 41 71 90 42 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 01, 05 | 40, 80, 70, 00, 90(2) |
1 | 18 | 21(2), 01, 41, 71 |
2 | 21(2), 25 | 42 |
3 | 33, 34 | 33 |
4 | 40, 49(2), 46, 41, 42 | 34 |
5 | 58(2) | 25, 05, 95 |
6 | 68 | 46 |
7 | 78, 70, 71 | - |
8 | 80, 88 | 78, 18, 58(2), 88, 68 |
9 | 99, 90(2), 95 | 49(2), 99 |
Mã | 1PZ 2PZ 7PZ 9PZ 11PZ 15PZ 16PZ 20PZ |
ĐB | 02109 |
G.1 | 75645 |
G.2 | 05394 01433 |
G.3 | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
G.4 | 2639 7669 5881 3688 |
G.5 | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
G.6 | 904 857 965 |
G.7 | 68 48 77 56 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06, 04(2) | 60 |
1 | 13 | 81(2) |
2 | - | - |
3 | 33, 39 | 33, 13 |
4 | 45(3), 48 | 94, 04(2) |
5 | 55, 57, 56 | 45(3), 55, 65 |
6 | 67, 60, 69, 65, 68 | 76, 06, 56 |
7 | 76, 77 | 67, 87, 57, 77 |
8 | 81(2), 87, 88 | 88, 68, 48 |
9 | 94, 99 | 09, 99, 39, 69 |
Mã | 1NG 2NG 5NG 7NG 10NG 12NG |
ĐB | 43223 |
G.1 | 06370 |
G.2 | 07755 39198 |
G.3 | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
G.4 | 6277 1038 1364 3271 |
G.5 | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
G.6 | 287 186 349 |
G.7 | 62 87 95 18 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70 |
1 | 18 | 31, 91, 41, 71, 21 |
2 | 23, 26, 21 | 62(2) |
3 | 31, 38, 34, 36, 35 | 23 |
4 | 41, 49 | 64, 34 |
5 | 55 | 55, 35, 95 |
6 | 62(2), 67, 64 | 96, 36, 26, 86 |
7 | 70, 77, 71 | 67, 77, 87(3) |
8 | 87(3), 86 | 98, 38, 18 |
9 | 98, 91, 96, 95 | 49 |
Mã | 2NR 4NR 5NR 10NR 14NR 15NR |
ĐB | 29846 |
G.1 | 87243 |
G.2 | 71895 33123 |
G.3 | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 |
G.4 | 8147 4478 5879 0438 |
G.5 | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 |
G.6 | 528 353 362 |
G.7 | 13 56 22 45 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 19, 13 | - |
2 | 23, 24, 28, 22 | 42, 62, 22 |
3 | 38 | 43, 23, 53(2), 83(2), 13 |
4 | 46(2), 43, 47, 42, 45 | 24, 64 |
5 | 53(2), 57, 56 | 95, 45 |
6 | 66, 64, 62 | 46(2), 66, 56 |
7 | 77, 78, 79 | 77, 47, 57 |
8 | 83(2) | 78, 38, 28 |
9 | 95, 99 | 99, 79, 19 |
Mã | 3NZ 4NZ 6NZ 9NZ 13NZ 15NZ |
ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 26420 94274 |
G.3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G.4 | 4346 5321 0050 4814 |
G.5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G.6 | 926 348 349 |
G.7 | 83 05 23 01 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 01(2), 05 | 20, 50 |
1 | 14, 18 | 51, 21, 31, 01(2) |
2 | 26(2), 20, 28, 21, 22, 23 | 22 |
3 | 38(2), 31 | 03, 43, 83, 23 |
4 | 46, 43, 48, 49 | 74, 14, 84 |
5 | 51, 50 | 65, 05 |
6 | 65 | 86, 26(2), 46 |
7 | 74 | - |
8 | 86, 84, 83 | 38(2), 28, 18, 48 |
9 | - | 49 |
Mã | 3MG 8MG 9MG 10MG 11MG 12MG |
ĐB | 29878 |
G.1 | 50158 |
G.2 | 34445 81311 |
G.3 | 08775 62294 99938 91427 33532 99545 |
G.4 | 9397 2045 1447 3491 |
G.5 | 9312 3565 8895 7106 7698 1098 |
G.6 | 370 237 517 |
G.7 | 25 18 66 06 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2) | 70 |
1 | 11, 12, 17, 18 | 11, 91 |
2 | 27, 25 | 32, 12 |
3 | 38, 32, 37 | - |
4 | 45(3), 47 | 94 |
5 | 58 | 45(3), 75, 65, 95, 25 |
6 | 65, 66 | 06(2), 66 |
7 | 78, 75, 70 | 27, 97, 47, 37, 17 |
8 | - | 78, 58, 38, 98(2), 18 |
9 | 94, 97, 91, 95, 98(2) | - |
Mã | 2MR 8MR 9MR 10MR 12MR 14MR 15MR 17MR |
ĐB | 12712 |
G.1 | 33262 |
G.2 | 45227 45377 |
G.3 | 89440 79582 30051 59563 34103 79736 |
G.4 | 7244 2822 4022 7261 |
G.5 | 1507 7820 8195 0693 7448 1395 |
G.6 | 157 988 103 |
G.7 | 08 74 27 22 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 07, 08 | 40, 20 |
1 | 12 | 51, 61 |
2 | 27(2), 22(3), 20 | 12, 62, 82, 22(3) |
3 | 36 | 63, 03(2), 93 |
4 | 40, 44, 48 | 44, 74 |
5 | 51, 57 | 95(2) |
6 | 62, 63, 61 | 36 |
7 | 77, 74 | 27(2), 77, 07, 57 |
8 | 82, 88 | 48, 88, 08 |
9 | 95(2), 93 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó