Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 15/12/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 2SQ 4SQ 5SQ 6SQ 7SQ 8SQ 9SQ 18SQ |
| ĐB | 97836 |
| G.1 | 34933 |
| G.2 | 10767 45403 |
| G.3 | 77511 06614 75824 46853 66262 00662 |
| G.4 | 2000 1733 7056 3694 |
| G.5 | 2960 5978 1310 8275 3400 3117 |
| G.6 | 095 715 254 |
| G.7 | 93 44 58 76 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 03, 00(2) | 00(2), 60, 10 |
| 1 | 11, 14, 10, 17, 15 | 11 |
| 2 | 24 | 62(2) |
| 3 | 36, 33(2) | 33(2), 03, 53, 93 |
| 4 | 44 | 14, 24, 94, 54, 44 |
| 5 | 53, 56, 54, 58 | 75, 95, 15 |
| 6 | 67, 62(2), 60 | 36, 56, 76 |
| 7 | 78, 75, 76 | 67, 17 |
| 8 | - | 78, 58 |
| 9 | 94, 95, 93 | - |
| Mã | 1SZ 3SZ 4SZ 8SZ 10SZ 15SZ 18SZ 19SZ |
| ĐB | 04235 |
| G.1 | 87225 |
| G.2 | 31016 47625 |
| G.3 | 43662 88626 56230 42098 87992 83713 |
| G.4 | 7961 3769 0080 3501 |
| G.5 | 4664 5505 4710 1246 8246 7761 |
| G.6 | 135 872 032 |
| G.7 | 31 20 49 17 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01, 05 | 30, 80, 10, 20 |
| 1 | 16, 13, 10, 17 | 61(2), 01, 31 |
| 2 | 25(2), 26, 20 | 62, 92, 72, 32 |
| 3 | 35(2), 30, 32, 31 | 13 |
| 4 | 46(2), 49 | 64 |
| 5 | - | 35(2), 25(2), 05 |
| 6 | 62, 61(2), 69, 64 | 16, 26, 46(2) |
| 7 | 72 | 17 |
| 8 | 80 | 98 |
| 9 | 98, 92 | 69, 49 |
| Mã | 3RG 6RG 8RG 12RG 13RG 15RG 18RG 20RG |
| ĐB | 94834 |
| G.1 | 13443 |
| G.2 | 10498 96800 |
| G.3 | 45709 24672 61451 60885 39269 67376 |
| G.4 | 1194 7292 9861 2266 |
| G.5 | 8666 3575 1273 7571 3593 2746 |
| G.6 | 110 232 372 |
| G.7 | 50 40 91 93 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 00, 09 | 00, 10, 50, 40 |
| 1 | 10 | 51, 61, 71, 91 |
| 2 | - | 72(2), 92, 32 |
| 3 | 34, 32 | 43, 73, 93(2) |
| 4 | 43, 46, 40 | 34, 94 |
| 5 | 51, 50 | 85, 75 |
| 6 | 69, 61, 66(2) | 76, 66(2), 46 |
| 7 | 72(2), 76, 75, 73, 71 | - |
| 8 | 85 | 98 |
| 9 | 98, 94, 92, 93(2), 91 | 09, 69 |
| Mã | 1RQ 2RQ 3RQ 12RQ 14RQ 16RQ 18RQ 19RQ |
| ĐB | 65343 |
| G.1 | 77193 |
| G.2 | 58225 50459 |
| G.3 | 20838 90133 99093 93075 44727 22075 |
| G.4 | 4404 8096 7372 2430 |
| G.5 | 4232 1791 8020 1584 8083 5269 |
| G.6 | 496 943 543 |
| G.7 | 42 15 54 84 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04 | 30, 20 |
| 1 | 15 | 91 |
| 2 | 25, 27, 20 | 72, 32, 42 |
| 3 | 38, 33, 30, 32 | 43(3), 93(2), 33, 83 |
| 4 | 43(3), 42 | 04, 84(2), 54 |
| 5 | 59, 54 | 25, 75(2), 15 |
| 6 | 69 | 96(2) |
| 7 | 75(2), 72 | 27 |
| 8 | 84(2), 83 | 38 |
| 9 | 93(2), 96(2), 91 | 59, 69 |
| Mã | 5RZ 6RZ 8RZ 10RZ 11RZ 12RZ 16RZ 17RZ |
| ĐB | 76520 |
| G.1 | 74213 |
| G.2 | 16394 74749 |
| G.3 | 94457 23235 66085 66088 52901 32815 |
| G.4 | 3448 3532 8803 4618 |
| G.5 | 0084 9663 4694 5298 5001 7692 |
| G.6 | 699 847 960 |
| G.7 | 61 87 48 95 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01(2), 03 | 20, 60 |
| 1 | 13, 15, 18 | 01(2), 61 |
| 2 | 20 | 32, 92 |
| 3 | 35, 32 | 13, 03, 63 |
| 4 | 49, 48(2), 47 | 94(2), 84 |
| 5 | 57 | 35, 85, 15, 95 |
| 6 | 63, 60, 61 | - |
| 7 | - | 57, 47, 87 |
| 8 | 85, 88, 84, 87 | 88, 48(2), 18, 98 |
| 9 | 94(2), 98, 92, 99, 95 | 49, 99 |
| Mã | 1QG 6QG 8QG 9QG 10QG 11QG 14QG 20QG |
| ĐB | 37814 |
| G.1 | 92586 |
| G.2 | 05735 61592 |
| G.3 | 82624 20827 44509 32427 76301 95100 |
| G.4 | 5469 7870 9836 2352 |
| G.5 | 7673 7812 7841 5633 7657 2959 |
| G.6 | 059 653 923 |
| G.7 | 22 58 78 81 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09, 01, 00 | 00, 70 |
| 1 | 14, 12 | 01, 41, 81 |
| 2 | 24, 27(2), 23, 22 | 92, 52, 12, 22 |
| 3 | 35, 36, 33 | 73, 33, 53, 23 |
| 4 | 41 | 14, 24 |
| 5 | 52, 57, 59(2), 53, 58 | 35 |
| 6 | 69 | 86, 36 |
| 7 | 70, 73, 78 | 27(2), 57 |
| 8 | 86, 81 | 58, 78 |
| 9 | 92 | 09, 69, 59(2) |
| Mã | 1QR 2QR 4QR 7QR 8QR 11QR 14QR 16QR |
| ĐB | 68301 |
| G.1 | 14908 |
| G.2 | 13579 78136 |
| G.3 | 30699 33121 92574 90169 01033 19964 |
| G.4 | 4779 2949 2184 7579 |
| G.5 | 0318 3542 9696 3746 2834 9216 |
| G.6 | 241 277 775 |
| G.7 | 14 80 87 13 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01, 08 | 80 |
| 1 | 18, 16, 14, 13 | 01, 21, 41 |
| 2 | 21 | 42 |
| 3 | 36, 33, 34 | 33, 13 |
| 4 | 49, 42, 46, 41 | 74, 64, 84, 34, 14 |
| 5 | - | 75 |
| 6 | 69, 64 | 36, 96, 46, 16 |
| 7 | 79(3), 74, 77, 75 | 77, 87 |
| 8 | 84, 80, 87 | 08, 18 |
| 9 | 99, 96 | 79(3), 99, 69, 49 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó