Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 13/09/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 3NZ 4NZ 6NZ 9NZ 13NZ 15NZ |
ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 26420 94274 |
G.3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G.4 | 4346 5321 0050 4814 |
G.5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G.6 | 926 348 349 |
G.7 | 83 05 23 01 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 01(2), 05 | 20, 50 |
1 | 14, 18 | 51, 21, 31, 01(2) |
2 | 26(2), 20, 28, 21, 22, 23 | 22 |
3 | 38(2), 31 | 03, 43, 83, 23 |
4 | 46, 43, 48, 49 | 74, 14, 84 |
5 | 51, 50 | 65, 05 |
6 | 65 | 86, 26(2), 46 |
7 | 74 | - |
8 | 86, 84, 83 | 38(2), 28, 18, 48 |
9 | - | 49 |
Mã | 3MG 8MG 9MG 10MG 11MG 12MG |
ĐB | 29878 |
G.1 | 50158 |
G.2 | 34445 81311 |
G.3 | 08775 62294 99938 91427 33532 99545 |
G.4 | 9397 2045 1447 3491 |
G.5 | 9312 3565 8895 7106 7698 1098 |
G.6 | 370 237 517 |
G.7 | 25 18 66 06 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2) | 70 |
1 | 11, 12, 17, 18 | 11, 91 |
2 | 27, 25 | 32, 12 |
3 | 38, 32, 37 | - |
4 | 45(3), 47 | 94 |
5 | 58 | 45(3), 75, 65, 95, 25 |
6 | 65, 66 | 06(2), 66 |
7 | 78, 75, 70 | 27, 97, 47, 37, 17 |
8 | - | 78, 58, 38, 98(2), 18 |
9 | 94, 97, 91, 95, 98(2) | - |
Mã | 2MR 8MR 9MR 10MR 12MR 14MR 15MR 17MR |
ĐB | 12712 |
G.1 | 33262 |
G.2 | 45227 45377 |
G.3 | 89440 79582 30051 59563 34103 79736 |
G.4 | 7244 2822 4022 7261 |
G.5 | 1507 7820 8195 0693 7448 1395 |
G.6 | 157 988 103 |
G.7 | 08 74 27 22 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 07, 08 | 40, 20 |
1 | 12 | 51, 61 |
2 | 27(2), 22(3), 20 | 12, 62, 82, 22(3) |
3 | 36 | 63, 03(2), 93 |
4 | 40, 44, 48 | 44, 74 |
5 | 51, 57 | 95(2) |
6 | 62, 63, 61 | 36 |
7 | 77, 74 | 27(2), 77, 07, 57 |
8 | 82, 88 | 48, 88, 08 |
9 | 95(2), 93 | - |
Mã | 1MZ 3MZ 5MZ 8MZ 13MZ 14MZ |
ĐB | 20534 |
G.1 | 50781 |
G.2 | 91335 88887 |
G.3 | 91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
G.4 | 3509 8724 2910 8903 |
G.5 | 5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
G.6 | 464 997 175 |
G.7 | 67 13 62 78 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 06, 09, 03 | 10 |
1 | 10, 13 | 81, 51, 91 |
2 | 24 | 02, 82(2), 62 |
3 | 34, 35 | 03, 43, 13 |
4 | 43 | 34, 24, 84, 64(2) |
5 | 51 | 35, 75 |
6 | 64(2), 67(2), 62 | 96, 06 |
7 | 75, 78 | 87, 67(2), 97 |
8 | 81, 87, 82(2), 84, 89 | 78 |
9 | 96, 91, 97 | 09, 89 |
Mã | 1LG 2LG 6LG 8LG 9LG 12LG |
ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 01, 03 | 60, 80(2), 30 |
1 | 15, 16 | 21, 31(2), 81, 01 |
2 | 21 | 92, 02 |
3 | 30, 31(2), 39 | 03 |
4 | 45 | 64(2), 74(2), 84(2) |
5 | 56 | 85(2), 45, 15 |
6 | 60, 64(2) | 56, 16 |
7 | 77, 78, 74(2) | 77 |
8 | 85(2), 84(2), 80(2), 81 | 78 |
9 | 92 | 39 |
Mã | 2LR 8LR 12LR 15LR 16LR 17LR 18LR 20LR |
ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 75208 72159 |
G.3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G.4 | 6004 5337 3507 0688 |
G.5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G.6 | 407 708 813 |
G.7 | 44 16 94 99 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08(2), 07(3), 04, 00 | 40, 00 |
1 | 13, 16 | - |
2 | 26 | 92, 82 |
3 | 33, 37, 36, 39 | 53, 33, 13 |
4 | 49, 40, 44 | 04, 54, 44, 94 |
5 | 59(2), 53, 54 | - |
6 | - | 36, 26, 16 |
7 | - | 07(3), 37 |
8 | 88, 82 | 08(2), 88 |
9 | 92, 99(2), 94 | 49, 59(2), 99(2), 39 |
Mã | 1LZ 3LZ 6LZ 8LZ 11LZ 15LZ |
ĐB | 76902 |
G.1 | 87726 |
G.2 | 74683 43055 |
G.3 | 53907 83476 57887 57613 73605 78831 |
G.4 | 1971 0846 0526 4208 |
G.5 | 0173 5181 9953 0206 0680 6499 |
G.6 | 829 549 536 |
G.7 | 92 30 60 98 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 05, 08, 06 | 80, 30, 60 |
1 | 13 | 31, 71, 81 |
2 | 26(2), 29 | 02, 92 |
3 | 31, 36, 30 | 83, 13, 73, 53 |
4 | 46, 49 | - |
5 | 55, 53 | 55, 05 |
6 | 60 | 26(2), 76, 46, 06, 36 |
7 | 76, 71, 73 | 07, 87 |
8 | 83, 87, 81, 80 | 08, 98 |
9 | 99, 92, 98 | 99, 29, 49 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó