Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB
![Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2024/01/10/xsmb-xosomiennamtv-1001163819.jpg)
Mã | 2QM 3QM 7QM 12QM 13QM 17QM 18QM 19QM |
ĐB | 36097 |
G.1 | 80662 |
G.2 | 66715 42959 |
G.3 | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
G.4 | 6873 7774 7866 2022 |
G.5 | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
G.6 | 103 075 030 |
G.7 | 11 21 68 92 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03 | 60, 30 |
1 | 15, 16, 11 | 11, 21 |
2 | 22(2), 23, 21 | 62, 32, 22(2), 52, 02, 92 |
3 | 32, 30 | 73, 23, 03 |
4 | - | 74 |
5 | 59, 56, 52 | 15, 75 |
6 | 62, 66, 60, 68 | 16, 56, 86(2), 66, 96 |
7 | 73, 74, 75 | 97 |
8 | 86(2) | 68 |
9 | 97, 99, 96, 92 | 59, 99 |
Mã | 1QD 3QD 9QD 13QD 16QD 17QD 19QD 20QD |
ĐB | 12559 |
G.1 | 30645 |
G.2 | 80705 72880 |
G.3 | 70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
G.4 | 4395 6731 7431 7487 |
G.5 | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
G.6 | 849 257 368 |
G.7 | 02 44 97 20 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 02 | 80, 20 |
1 | 14 | 31(2) |
2 | 22, 29, 20 | 22, 92, 02 |
3 | 37, 31(2) | 73 |
4 | 45, 49, 44 | 14, 44 |
5 | 59, 56, 55, 57 | 45, 05, 55, 95 |
6 | 69, 68 | 56, 76(2) |
7 | 76(2), 73, 77 | 37, 87, 77, 57, 97 |
8 | 80, 87 | 68 |
9 | 95, 92, 97 | 59, 69, 29, 49 |
Mã | 4PV 9PV 10PV 11PV 12PV 15PV 17PV 20PV |
ĐB | 91323 |
G.1 | 70916 |
G.2 | 94386 63833 |
G.3 | 66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
G.4 | 6957 4102 1851 9729 |
G.5 | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
G.6 | 352 707 121 |
G.7 | 33 65 99 87 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 05, 00, 07 | 00 |
1 | 16, 11 | 51, 71, 11, 21 |
2 | 23, 29, 21 | 52(2), 02, 32(2) |
3 | 33(2), 39, 32(2) | 23, 33(2), 53, 83 |
4 | 45 | - |
5 | 53, 59, 52(2), 57, 51 | 45, 05, 65 |
6 | 65 | 16, 86 |
7 | 71 | 57, 07, 87 |
8 | 86, 83, 87 | - |
9 | 99 | 39, 59, 29, 99 |
Mã | 2PM 4PM 5PM 6PM 8PM 9PM 16PM 20PM |
ĐB | 35313 |
G.1 | 32522 |
G.2 | 87802 39795 |
G.3 | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
G.4 | 4027 8386 2406 1977 |
G.5 | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
G.6 | 208 138 426 |
G.7 | 78 36 28 89 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 06(2), 08 | 20(2) |
1 | 13 | 71 |
2 | 22, 27, 20(2), 26, 28 | 22, 02 |
3 | 35, 38, 36 | 13, 43, 73 |
4 | 43 | 64 |
5 | 59 | 95, 35 |
6 | 69, 67, 64 | 06(2), 86, 26, 36 |
7 | 73, 77, 71, 78 | 27, 77, 67 |
8 | 86, 89 | 98, 08, 38, 78, 28 |
9 | 95, 98 | 59, 69, 89 |
Mã | 2PD 8PD 11PD 12PD 16PD 17PD 18PD 20PD |
ĐB | 51599 |
G.1 | 63081 |
G.2 | 91970 36583 |
G.3 | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
G.4 | 2523 2726 7970 3522 |
G.5 | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
G.6 | 604 892 995 |
G.7 | 45 95 46 14 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09, 07, 04 | 70(2) |
1 | 16, 14 | 81, 01, 31 |
2 | 23, 26(2), 22 | 22, 42, 92 |
3 | 31 | 83, 63, 23 |
4 | 42, 45, 46 | 04, 14 |
5 | 55 | 55, 95(2), 45 |
6 | 66, 63, 67 | 66, 16, 26(2), 46 |
7 | 70(2) | 67, 07 |
8 | 81, 83, 89 | - |
9 | 99, 92, 95(2) | 99, 09, 89 |
Mã | 2NV 4NV 6NV 11NV 13NV 14NV 16NV 17NV |
ĐB | 81439 |
G.1 | 72590 |
G.2 | 71945 14138 |
G.3 | 06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
G.4 | 9583 1049 8833 9394 |
G.5 | 2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
G.6 | 683 444 632 |
G.7 | 17 04 40 68 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04 | 90, 40(2) |
1 | 19(2), 17 | 51 |
2 | - | 72(2), 02, 32 |
3 | 39, 38, 33, 32 | 83(2), 33 |
4 | 45, 40(2), 49, 44 | 94(2), 44, 04 |
5 | 55, 58, 51 | 45, 55 |
6 | 66, 68 | 76, 66 |
7 | 76, 72(2) | 17 |
8 | 83(2) | 38, 58, 68 |
9 | 90, 94(2) | 39, 19(2), 49 |
Mã | 1NM 4NM 7NM 8NM 12NM 18NM 19NM 20NM |
ĐB | 29826 |
G.1 | 13498 |
G.2 | 63321 15802 |
G.3 | 27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
G.4 | 7699 2850 6191 4221 |
G.5 | 0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
G.6 | 179 216 075 |
G.7 | 98 35 48 02 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2) | 90, 60, 50 |
1 | 18, 16 | 21(2), 91, 81 |
2 | 26, 21(2) | 02(2), 92, 62 |
3 | 38, 33, 35 | 63, 33, 43 |
4 | 43, 48 | - |
5 | 50 | 75, 35 |
6 | 63, 60, 62 | 26, 16 |
7 | 78, 79, 75 | 97 |
8 | 81 | 98(2), 38, 18, 78, 48 |
9 | 98(2), 97, 90, 92, 99, 91 | 99, 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó