Thống Kê XSMB 04/01/2023 Hôm Nay Thứ 4

Mã | 2CA 3CA 6CA 8CA 11CA 12CA 16CA 18CA |
ĐB | 57999 |
G.1 | 27345 |
G.2 | 57014 50063 |
G.3 | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
G.4 | 2456 8073 1231 9668 |
G.5 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
G.6 | 068 473 251 |
G.7 | 01 62 16 10 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 10 |
1 | 14, 12(2), 16, 10 | 21, 31, 51, 01 |
2 | 21, 29, 24 | 12(2), 62 |
3 | 31 | 63(2), 73(2) |
4 | 45 | 14, 24 |
5 | 56(2), 58, 51 | 45, 75 |
6 | 63(2), 66, 68(2), 62 | 66, 56(2), 16 |
7 | 75, 73(2), 77 | 97, 77 |
8 | - | 68(2), 58 |
9 | 99, 97 | 99, 29 |
Mã | 5BS 8BS 9BS 11BS 12BS 14BS 15BS 17BS |
ĐB | 54869 |
G.1 | 34677 |
G.2 | 80583 17410 |
G.3 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
G.4 | 9936 0565 5964 1109 |
G.5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
G.6 | 959 344 804 |
G.7 | 36 20 73 21 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04 | 10, 80, 20 |
1 | 10, 19, 15 | 21 |
2 | 29, 25, 20, 21 | - |
3 | 36(3) | 83, 63, 73(2) |
4 | 44 | 64, 44, 04 |
5 | 56, 59 | 65, 15, 25 |
6 | 69, 63, 65, 64 | 96, 36(3), 56 |
7 | 77, 79(2), 73(2) | 77 |
8 | 83, 80 | - |
9 | 96 | 69, 19, 79(2), 29, 09, 59 |
Mã | 3BK 9BK 12BK 13BK 14BK 17BK 19BK 20BK |
ĐB | 34562 |
G.1 | 39661 |
G.2 | 67957 16661 |
G.3 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
G.4 | 7945 1349 1037 1650 |
G.5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
G.6 | 744 249 840 |
G.7 | 22 44 97 09 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(3), 08 | 50, 40 |
1 | 15(2) | 61(2) |
2 | 22 | 62(2), 92, 22 |
3 | 37 | 43 |
4 | 43, 47, 45, 49(2), 44(2), 40 | 54, 44(2) |
5 | 57, 50, 54 | 45, 15(2) |
6 | 62(2), 61(2) | 96 |
7 | - | 57, 47, 97(2), 37 |
8 | - | 08 |
9 | 97(2), 96, 92 | 09(3), 49(2) |
Mã | 7BA 8BA 9BA 11BA 12BA 13BA 14BA 18BA |
ĐB | 93127 |
G.1 | 54327 |
G.2 | 25283 02829 |
G.3 | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
G.4 | 2606 9611 1221 0026 |
G.5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
G.6 | 276 183 585 |
G.7 | 14 12 69 84 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 90, 40 |
1 | 11, 14, 12 | 11, 21 |
2 | 27(2), 29, 22, 21, 26, 25 | 52, 22, 12 |
3 | 35 | 83(2) |
4 | 46, 45, 40 | 14, 84 |
5 | 52 | 45, 35, 25, 85 |
6 | 68, 69 | 46, 06, 26, 76 |
7 | 79, 78, 77, 76 | 27(2), 77 |
8 | 83(2), 85, 84 | 68, 78 |
9 | 90 | 29, 79, 69 |
Mã | 1AS 5AS 6AS 7AS 15AS 17AS 18AS 19AS |
ĐB | 26788 |
G.1 | 71079 |
G.2 | 79633 89149 |
G.3 | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
G.4 | 0476 8838 1384 2211 |
G.5 | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
G.6 | 623 382 600 |
G.7 | 94 00 43 95 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 00(2) | 10, 00(2) |
1 | 11, 10, 19 | 11, 81 |
2 | 27, 23 | 52, 72(2), 82 |
3 | 33, 38 | 33, 23, 43 |
4 | 49, 43 | 54, 84, 94 |
5 | 54, 52 | 95 |
6 | 68 | 76(2), 06(2) |
7 | 79, 76(2), 72(2) | 27 |
8 | 88, 84, 81, 82 | 88, 38, 68 |
9 | 94, 95 | 79, 49, 19 |
Mã | 1AK 8AK 12AK 13AK 14AK 15AK 17AK 18AK |
ĐB | 45305 |
G.1 | 95559 |
G.2 | 38899 87603 |
G.3 | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
G.4 | 8908 6904 4781 7686 |
G.5 | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
G.6 | 924 485 836 |
G.7 | 46 06 62 42 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 03, 08, 04, 06 | 20 |
1 | 11, 12 | 11, 81 |
2 | 20, 27, 26, 24 | 12, 72, 62, 42 |
3 | 36 | 03, 73 |
4 | 48, 46, 42 | 84, 04, 24 |
5 | 59 | 05, 85(2), 95 |
6 | 67, 62 | 86, 26, 36, 46, 06 |
7 | 73, 72 | 27, 67 |
8 | 84, 85(2), 81, 86 | 48, 08 |
9 | 99, 95 | 59, 99 |
Mã | 4AB 10AB 12AB 14AB 16AB 17AB 19AB 20AB |
ĐB | 50875 |
G.1 | 95632 |
G.2 | 39892 34582 |
G.3 | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
G.4 | 0633 1981 2032 4676 |
G.5 | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
G.6 | 884 935 151 |
G.7 | 25 65 20 03 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03 | 80, 20 |
1 | 12 | 71, 81, 51 |
2 | 25, 20 | 32(2), 92, 82, 12, 02 |
3 | 32(2), 33, 39, 35 | 53, 33, 03 |
4 | 46 | 84 |
5 | 57, 53, 51 | 75(2), 35, 25, 65 |
6 | 66, 65 | 96, 76, 66, 46 |
7 | 75(2), 71, 76 | 57 |
8 | 82, 81, 80, 84 | 98 |
9 | 92, 98, 96 | 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó