Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

2QM 3QM 7QM 12QM 13QM 17QM 18QM 19QM

ĐB

36097

G.1

80662

G.2

66715

42959

G.3

41016

47332

32456

04186

36199

92286

G.4

6873

7774

7866

2022

G.5

1523

3652

5902

8060

2696

5622

G.6

103

075

030

G.7

11

21

68

92

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 0360, 30
115, 16, 1111, 21
222(2), 23, 2162, 32, 22(2), 52, 02, 92
332, 3073, 23, 03
4-74
559, 56, 5215, 75
662, 66, 60, 6816, 56, 86(2), 66, 96
773, 74, 7597
886(2)68
997, 99, 96, 9259, 99

Thống Kê Xổ Số

1QD 3QD 9QD 13QD 16QD 17QD 19QD 20QD

ĐB

12559

G.1

30645

G.2

80705

72880

G.3

70556

30055

15476

13776

52037

33922

G.4

4395

6731

7431

7487

G.5

1392

1973

1714

1977

0669

1729

G.6

849

257

368

G.7

02

44

97

20

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
005, 0280, 20
11431(2)
222, 29, 2022, 92, 02
337, 31(2)73
445, 49, 4414, 44
559, 56, 55, 5745, 05, 55, 95
669, 6856, 76(2)
776(2), 73, 7737, 87, 77, 57, 97
880, 8768
995, 92, 9759, 69, 29, 49

4PV 9PV 10PV 11PV 12PV 15PV 17PV 20PV

ĐB

91323

G.1

70916

G.2

94386

63833

G.3

66653

18383

37645

54139

56959

27652

G.4

6957

4102

1851

9729

G.5

4871

4705

5200

2632

8811

7332

G.6

352

707

121

G.7

33

65

99

87

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 05, 00, 0700
116, 1151, 71, 11, 21
223, 29, 2152(2), 02, 32(2)
333(2), 39, 32(2)23, 33(2), 53, 83
445-
553, 59, 52(2), 57, 5145, 05, 65
66516, 86
77157, 07, 87
886, 83, 87-
99939, 59, 29, 99

2PM 4PM 5PM 6PM 8PM 9PM 16PM 20PM

ĐB

35313

G.1

32522

G.2

87802

39795

G.3

20698

79135

38543

17173

78806

52559

G.4

4027

8386

2406

1977

G.5

0369

4367

4620

9320

8564

5971

G.6

208

138

426

G.7

78

36

28

89

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 06(2), 0820(2)
11371
222, 27, 20(2), 26, 2822, 02
335, 38, 3613, 43, 73
44364
55995, 35
669, 67, 6406(2), 86, 26, 36
773, 77, 71, 7827, 77, 67
886, 8998, 08, 38, 78, 28
995, 9859, 69, 89

2PD 8PD 11PD 12PD 16PD 17PD 18PD 20PD

ĐB

51599

G.1

63081

G.2

91970

36583

G.3

22101

19531

28466

47309

72116

36463

G.4

2523

2726

7970

3522

G.5

5389

5655

9126

6767

7107

9342

G.6

604

892

995

G.7

45

95

46

14

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 09, 07, 0470(2)
116, 1481, 01, 31
223, 26(2), 2222, 42, 92
33183, 63, 23
442, 45, 4604, 14
55555, 95(2), 45
666, 63, 6766, 16, 26(2), 46
770(2)67, 07
881, 83, 89-
999, 92, 95(2)99, 09, 89

2NV 4NV 6NV 11NV 13NV 14NV 16NV 17NV

ĐB

81439

G.1

72590

G.2

71945

14138

G.3

06355

06319

77494

79976

21958

83540

G.4

9583

1049

8833

9394

G.5

2519

9266

6072

0151

4902

8572

G.6

683

444

632

G.7

17

04

40

68

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 0490, 40(2)
119(2), 1751
2-72(2), 02, 32
339, 38, 33, 3283(2), 33
445, 40(2), 49, 4494(2), 44, 04
555, 58, 5145, 55
666, 6876, 66
776, 72(2)17
883(2)38, 58, 68
990, 94(2)39, 19(2), 49

1NM 4NM 7NM 8NM 12NM 18NM 19NM 20NM

ĐB

29826

G.1

13498

G.2

63321

15802

G.3

27738

56163

93997

37190

12592

30960

G.4

7699

2850

6191

4221

G.5

0718

9433

5262

1981

5778

0943

G.6

179

216

075

G.7

98

35

48

02

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002(2)90, 60, 50
118, 1621(2), 91, 81
226, 21(2)02(2), 92, 62
338, 33, 3563, 33, 43
443, 48-
55075, 35
663, 60, 6226, 16
778, 79, 7597
88198(2), 38, 18, 78, 48
998(2), 97, 90, 92, 99, 9199, 79
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải