Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 26/08/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2LA 5LA 11LA 12LA 13LA 15LA |
ĐB | 94127 |
G.1 | 42750 |
G.2 | 74104 87683 |
G.3 | 81958 18532 91536 91701 68466 45273 |
G.4 | 7891 3332 7157 6617 |
G.5 | 2203 8523 2365 6996 1994 2910 |
G.6 | 883 219 396 |
G.7 | 83 85 09 38 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 01, 03, 09 | 50, 10 |
1 | 17, 10, 19 | 01, 91 |
2 | 27, 23 | 32(2) |
3 | 32(2), 36, 38 | 83(3), 73, 03, 23 |
4 | - | 04, 94 |
5 | 50, 58, 57 | 65, 85 |
6 | 66, 65 | 36, 66, 96(2) |
7 | 73 | 27, 57, 17 |
8 | 83(3), 85 | 58, 38 |
9 | 91, 96(2), 94 | 19, 09 |
Mã | 1LH 6LH 8LH 12LH 13LH 15LH |
ĐB | 77116 |
G.1 | 49150 |
G.2 | 93862 35295 |
G.3 | 47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
G.4 | 9420 4426 9272 1475 |
G.5 | 3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
G.6 | 119 182 557 |
G.7 | 60 17 27 98 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50, 70, 20(2), 60 |
1 | 16, 12, 15, 14, 19, 17 | - |
2 | 20(2), 26, 27 | 62, 12, 72, 52, 82 |
3 | - | 83 |
4 | - | 14 |
5 | 50, 52, 57 | 95, 75(2), 15 |
6 | 62, 68, 60 | 16, 76, 26 |
7 | 70, 76, 72, 75(2) | 87, 57, 17, 27 |
8 | 87, 83, 82 | 68, 98 |
9 | 95, 99, 98 | 99, 19 |
Mã | 1LS 3LS 6LS 9LS 10LS 13LS |
ĐB | 49130 |
G.1 | 74416 |
G.2 | 35860 24132 |
G.3 | 60438 21866 14286 65462 43653 41113 |
G.4 | 1166 1577 3508 0814 |
G.5 | 8826 6883 3314 8936 1723 9740 |
G.6 | 932 477 936 |
G.7 | 49 93 43 27 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 30, 60, 40 |
1 | 16, 13, 14(2) | - |
2 | 26, 23, 27 | 32(2), 62 |
3 | 30, 32(2), 38, 36(2) | 53, 13, 83, 23, 93, 43 |
4 | 40, 49, 43 | 14(2) |
5 | 53 | - |
6 | 60, 66(2), 62 | 16, 66(2), 86, 26, 36(2) |
7 | 77(2) | 77(2), 27 |
8 | 86, 83 | 38, 08 |
9 | 93 | 49 |
Mã | 2KA 3KA 6KA 9KA 12KA 13KA |
ĐB | 97354 |
G.1 | 22075 |
G.2 | 03846 99200 |
G.3 | 98955 40679 17440 66253 28456 70697 |
G.4 | 3998 3097 7909 8251 |
G.5 | 2611 9598 0598 4463 1104 1837 |
G.6 | 955 280 059 |
G.7 | 52 59 64 57 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 09, 04 | 00, 40, 80 |
1 | 11 | 51, 11 |
2 | - | 52 |
3 | 37 | 53, 63 |
4 | 46, 40 | 54, 04, 64 |
5 | 54, 55(2), 53, 56, 51, 59(2), 52, 57 | 75, 55(2) |
6 | 63, 64 | 46, 56 |
7 | 75, 79 | 97(2), 37, 57 |
8 | 80 | 98(3) |
9 | 97(2), 98(3) | 79, 09, 59(2) |
Mã | 3KH 4KH 7KH 9KH 13KH 15KH |
ĐB | 35919 |
G.1 | 91316 |
G.2 | 81780 42811 |
G.3 | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
G.4 | 2671 1813 6768 2996 |
G.5 | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
G.6 | 201 324 954 |
G.7 | 28 21 14 56 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 01(2), 04 | 80(2) |
1 | 19, 16, 11, 13, 14 | 11, 01(2), 71, 21 |
2 | 24, 28, 21 | 52 |
3 | 33 | 33, 13 |
4 | - | 04, 24, 54, 14 |
5 | 52, 59, 54, 56 | 85 |
6 | 66, 68 | 16, 66, 86, 96, 56 |
7 | 71, 78 | - |
8 | 80(2), 86, 85, 88 | 68, 78, 88, 28 |
9 | 96 | 19, 09, 59 |
Mã | 5KS 7KS 8KS 10KS 13KS 14KS |
ĐB | 47000 |
G.1 | 05166 |
G.2 | 38712 58720 |
G.3 | 44189 20598 27385 97572 89127 12636 |
G.4 | 6207 3256 3167 9892 |
G.5 | 9605 0763 5845 3967 2279 2672 |
G.6 | 253 551 083 |
G.7 | 11 17 75 72 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07, 05 | 00, 20 |
1 | 12, 11, 17 | 51, 11 |
2 | 20, 27 | 12, 72(3), 92 |
3 | 36 | 63, 53, 83 |
4 | 45 | - |
5 | 56, 53, 51 | 85, 05, 45, 75 |
6 | 66, 67(2), 63 | 66, 36, 56 |
7 | 72(3), 79, 75 | 27, 07, 67(2), 17 |
8 | 89, 85, 83 | 98 |
9 | 98, 92 | 89, 79 |
Mã | 6HA 7HA 8HA 10HA 13HA 15HA |
ĐB | 38840 |
G.1 | 59515 |
G.2 | 00878 02371 |
G.3 | 97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
G.4 | 9946 1511 3860 7291 |
G.5 | 7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
G.6 | 930 157 375 |
G.7 | 41 99 56 81 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02 | 40, 20, 60, 70, 30 |
1 | 15, 11(2) | 71, 91(2), 11(2), 41, 81 |
2 | 24, 20, 29 | 02 |
3 | 30 | 93 |
4 | 40, 46, 41 | 24, 04 |
5 | 57, 56 | 15, 75 |
6 | 67, 60 | 46, 96, 56 |
7 | 78, 71, 70, 77, 75 | 67, 77, 57 |
8 | 81 | 78 |
9 | 91(2), 93, 96, 99 | 29, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó