Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 19/10/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 1PH 2PH 5PH 7PH 7PH 10PH 12PH 14PH 17PH |
ĐB | 07662 |
G.1 | 05246 |
G.2 | 94556 19328 |
G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
G.4 | 8283 6758 1002 9552 |
G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
G.6 | 491 631 369 |
G.7 | 10 83 34 27 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 03, 06 | 10 |
1 | 12, 15, 18, 10 | 91, 31 |
2 | 28(2), 27 | 62(2), 12, 02(2), 52 |
3 | 31, 34 | 03, 83(2) |
4 | 46(2) | 34 |
5 | 56(2), 58, 52 | 15 |
6 | 62(2), 66, 69 | 46(2), 56(2), 06, 66 |
7 | - | 27 |
8 | 83(2) | 28(2), 58, 18 |
9 | 99, 91 | 99, 69 |
Mã | 2PS 4PS 5PS 6PS 9PS 14PS 15PS 20PS |
ĐB | 09565 |
G.1 | 14729 |
G.2 | 68722 61754 |
G.3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
G.4 | 4631 1236 6574 0622 |
G.5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
G.6 | 592 108 449 |
G.7 | 76 24 77 01 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08(2), 01 | 80, 20, 50, 40, 60 |
1 | - | 31, 01 |
2 | 29, 22(2), 20, 28, 24 | 22(2), 92 |
3 | 31, 36, 39 | 93 |
4 | 44, 40, 49 | 54, 44, 74, 64, 24 |
5 | 54, 50, 57 | 65 |
6 | 65, 60, 64 | 36, 76 |
7 | 74, 76, 77 | 57, 77 |
8 | 80 | 08(2), 28 |
9 | 93, 92 | 29, 39, 49 |
Mã | 2NA 5NA 7NA 8NA 11NA 13NA 17NA 19NA |
ĐB | 34147 |
G.1 | 51103 |
G.2 | 49544 86481 |
G.3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
G.4 | 4987 9659 9876 6027 |
G.5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
G.6 | 967 679 796 |
G.7 | 72 26 44 42 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09 | 90, 50 |
1 | 11, 16, 17 | 81, 11 |
2 | 23, 27, 26 | 72, 42 |
3 | 34 | 03, 53, 23 |
4 | 47, 44(2), 42 | 44(2), 34, 94 |
5 | 53, 59, 50 | - |
6 | 67 | 16, 76, 96, 26 |
7 | 76, 78, 79, 72 | 47, 17, 87, 27, 67 |
8 | 81, 87, 89 | 78 |
9 | 90, 94, 96 | 59, 09, 89, 79 |
Mã | 1NH 3NH 4NH 7NH 8NH 9NH |
ĐB | 63263 |
G.1 | 49075 |
G.2 | 94334 71143 |
G.3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
G.4 | 9402 6194 2057 3975 |
G.5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
G.6 | 424 875 042 |
G.7 | 58 68 97 07 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 09, 07 | 80, 20(2) |
1 | - | 31 |
2 | 20(2), 23, 24 | 02, 42 |
3 | 34, 31, 37 | 63(2), 43, 23 |
4 | 43, 49, 42 | 34, 94, 24 |
5 | 57, 58 | 75(3), 85 |
6 | 63(2), 68 | - |
7 | 75(3), 79 | 37, 57, 97, 07 |
8 | 89, 80, 85 | 58, 68 |
9 | 94, 97 | 89, 79, 49, 09 |
Mã | 4NS 6NS 9NS 10NS 13NS 15NS |
ĐB | 44450 |
G.1 | 80569 |
G.2 | 92755 04311 |
G.3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
G.4 | 9009 2018 3546 8513 |
G.5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
G.6 | 475 989 682 |
G.7 | 69 93 05 59 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 02, 09, 05 | 50, 70, 00, 30 |
1 | 11, 18, 13 | 11, 71 |
2 | 23 | 82(2), 02 |
3 | 30 | 13, 23, 73, 93 |
4 | 46 | 74 |
5 | 50, 55, 59 | 55, 65, 75, 05 |
6 | 69(2), 65 | 46, 76 |
7 | 74, 70, 71, 76, 73, 75 | - |
8 | 82(2), 88, 89 | 88, 18 |
9 | 93 | 69(2), 09, 89, 59 |
Mã | 2MA 3MA 4MA 6MA 9MA 13MA |
ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 07858 46709 |
G.3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
G.4 | 0812 3402 0873 0526 |
G.5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
G.6 | 350 643 296 |
G.7 | 83 19 56 43 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 09, 01 | 60(2), 50 |
1 | 17, 12, 19 | 01 |
2 | 29, 26 | 02(2), 92, 32, 12 |
3 | 32, 36 | 73, 53, 43(2), 83 |
4 | 43(2) | - |
5 | 58, 53, 50, 56 | - |
6 | 60(2), 68 | 96(2), 26, 86, 36, 56 |
7 | 73 | 17 |
8 | 86, 89, 83 | 58, 68 |
9 | 96(2), 92 | 09, 29, 89, 19 |
Mã | 3MH 4MH 5MH 9MH 10MH 15MH |
ĐB | 70943 |
G.1 | 38492 |
G.2 | 20554 70069 |
G.3 | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
G.4 | 4233 8852 5368 9800 |
G.5 | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
G.6 | 913 668 770 |
G.7 | 37 45 01 40 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 03, 01 | 40(2), 30, 00, 80, 70 |
1 | 19, 16(2), 13 | 51, 01 |
2 | - | 92, 52 |
3 | 30, 33, 37 | 43, 83, 33, 03, 13 |
4 | 43, 40(2), 45(2) | 54 |
5 | 54, 52, 51 | 45(2) |
6 | 69, 68(3) | 16(2) |
7 | 70 | 37 |
8 | 88, 83, 80 | 88, 68(3) |
9 | 92 | 69, 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó