Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 07/11/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 2QH 7QH 9QH 10QH 12QH 15QH 17QH 18QH |
| ĐB | 02902 |
| G.1 | 42067 |
| G.2 | 80088 48835 |
| G.3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 |
| G.4 | 3871 8299 8180 1308 |
| G.5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 |
| G.6 | 399 413 853 |
| G.7 | 45 19 89 01 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 08, 06(2), 01 | 80 |
| 1 | 13(2), 19 | 71, 01 |
| 2 | 22, 27 | 02, 22, 42 |
| 3 | 35, 38 | 13(2), 53 |
| 4 | 42, 49, 45 | - |
| 5 | 53 | 35, 85, 45 |
| 6 | 67, 68 | 76, 06(2) |
| 7 | 76, 71 | 67, 27 |
| 8 | 88(2), 85, 80, 89 | 88(2), 38, 68, 08 |
| 9 | 99(2) | 99(2), 49, 19, 89 |
| Mã | 1QS 2QS 3QS 8QS 15QS 16QS 17QS 20QS |
| ĐB | 29788 |
| G.1 | 14149 |
| G.2 | 64601 53574 |
| G.3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 |
| G.4 | 6793 0442 0857 1412 |
| G.5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 |
| G.6 | 550 419 117 |
| G.7 | 76 92 49 24 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01, 00 | 00, 10, 50(2), 30 |
| 1 | 14, 12, 10, 19, 17 | 01 |
| 2 | 24 | 42, 12, 72, 92 |
| 3 | 37, 34, 30 | 53, 93 |
| 4 | 49(2), 42 | 74, 34, 14, 24 |
| 5 | 58, 53, 57, 56, 50(2) | 65 |
| 6 | 65 | 56, 76 |
| 7 | 74, 72, 76 | 37, 57, 17 |
| 8 | 88 | 88, 58 |
| 9 | 93, 92 | 49(2), 19 |
| Mã | 2PA 3PA 9PA 12PA 13PA 15PA 19PA 20PA |
| ĐB | 80283 |
| G.1 | 97483 |
| G.2 | 56278 37452 |
| G.3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G.4 | 7457 3964 2615 9592 |
| G.5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G.6 | 602 126 069 |
| G.7 | 53 69 25 51 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02(2), 05 | - |
| 1 | 15, 17 | 71, 51 |
| 2 | 28, 29, 26, 25 | 52, 02(2), 92 |
| 3 | - | 83(2), 73, 53 |
| 4 | 49 | 64 |
| 5 | 52, 57, 53, 51 | 15, 05, 25 |
| 6 | 64, 69(2) | 86, 26 |
| 7 | 78, 71, 73, 79 | 57, 17 |
| 8 | 83(2), 88, 86 | 78, 28, 88 |
| 9 | 99, 92 | 99, 49, 29, 79, 69(2) |
| Mã | 1PH 2PH 5PH 7PH 7PH 10PH 12PH 14PH 17PH |
| ĐB | 07662 |
| G.1 | 05246 |
| G.2 | 94556 19328 |
| G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
| G.4 | 8283 6758 1002 9552 |
| G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
| G.6 | 491 631 369 |
| G.7 | 10 83 34 27 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02(2), 03, 06 | 10 |
| 1 | 12, 15, 18, 10 | 91, 31 |
| 2 | 28(2), 27 | 62(2), 12, 02(2), 52 |
| 3 | 31, 34 | 03, 83(2) |
| 4 | 46(2) | 34 |
| 5 | 56(2), 58, 52 | 15 |
| 6 | 62(2), 66, 69 | 46(2), 56(2), 06, 66 |
| 7 | - | 27 |
| 8 | 83(2) | 28(2), 58, 18 |
| 9 | 99, 91 | 99, 69 |
| Mã | 2PS 4PS 5PS 6PS 9PS 14PS 15PS 20PS |
| ĐB | 09565 |
| G.1 | 14729 |
| G.2 | 68722 61754 |
| G.3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
| G.4 | 4631 1236 6574 0622 |
| G.5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
| G.6 | 592 108 449 |
| G.7 | 76 24 77 01 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 08(2), 01 | 80, 20, 50, 40, 60 |
| 1 | - | 31, 01 |
| 2 | 29, 22(2), 20, 28, 24 | 22(2), 92 |
| 3 | 31, 36, 39 | 93 |
| 4 | 44, 40, 49 | 54, 44, 74, 64, 24 |
| 5 | 54, 50, 57 | 65 |
| 6 | 65, 60, 64 | 36, 76 |
| 7 | 74, 76, 77 | 57, 77 |
| 8 | 80 | 08(2), 28 |
| 9 | 93, 92 | 29, 39, 49 |
| Mã | 2NA 5NA 7NA 8NA 11NA 13NA 17NA 19NA |
| ĐB | 34147 |
| G.1 | 51103 |
| G.2 | 49544 86481 |
| G.3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
| G.4 | 4987 9659 9876 6027 |
| G.5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
| G.6 | 967 679 796 |
| G.7 | 72 26 44 42 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 90, 50 |
| 1 | 11, 16, 17 | 81, 11 |
| 2 | 23, 27, 26 | 72, 42 |
| 3 | 34 | 03, 53, 23 |
| 4 | 47, 44(2), 42 | 44(2), 34, 94 |
| 5 | 53, 59, 50 | - |
| 6 | 67 | 16, 76, 96, 26 |
| 7 | 76, 78, 79, 72 | 47, 17, 87, 27, 67 |
| 8 | 81, 87, 89 | 78 |
| 9 | 90, 94, 96 | 59, 09, 89, 79 |
| Mã | 1NH 3NH 4NH 7NH 8NH 9NH |
| ĐB | 63263 |
| G.1 | 49075 |
| G.2 | 94334 71143 |
| G.3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
| G.4 | 9402 6194 2057 3975 |
| G.5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
| G.6 | 424 875 042 |
| G.7 | 58 68 97 07 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 09, 07 | 80, 20(2) |
| 1 | - | 31 |
| 2 | 20(2), 23, 24 | 02, 42 |
| 3 | 34, 31, 37 | 63(2), 43, 23 |
| 4 | 43, 49, 42 | 34, 94, 24 |
| 5 | 57, 58 | 75(3), 85 |
| 6 | 63(2), 68 | - |
| 7 | 75(3), 79 | 37, 57, 97, 07 |
| 8 | 89, 80, 85 | 58, 68 |
| 9 | 94, 97 | 89, 79, 49, 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó