Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

1VU 4VU 5VU 7VU 8VU 10VU 12VU 13VU

ĐB

66780

G.1

39213

G.2

65112

46159

G.3

46895

25841

94084

44601

45201

24412

G.4

1460

0639

0856

3028

G.5

3772

3545

9102

2572

9215

9602

G.6

486

811

326

G.7

74

78

71

59

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001(2), 02(2)80, 60
113, 12(2), 15, 1141, 01(2), 11, 71
228, 2612(2), 72(2), 02(2)
33913
441, 4584, 74
559(2), 5695, 45, 15
66056, 86, 26
772(2), 74, 78, 71-
880, 84, 8628, 78
99559(2), 39

Thống Kê Xổ Số

2VM 4VM 7VM 8VM 11VM 14VM 17VM 20VM

ĐB

47813

G.1

11086

G.2

43820

84564

G.3

95846

89381

57202

19064

97990

85988

G.4

9209

1281

3998

8325

G.5

0552

8848

1403

7183

9948

2936

G.6

889

370

312

G.7

42

47

01

33

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 09, 03, 0120, 90, 70
113, 1281(2), 01
220, 2502, 52, 12, 42
336, 3313, 03, 83, 33
446, 48(2), 42, 4764(2)
55225
664(2)86, 46, 36
77047
886, 81(2), 88, 83, 8988, 98, 48(2)
990, 9809, 89

3VD 5VD 6VD 7VD 8VD 9VD 14VD 16VD

ĐB

27865

G.1

98156

G.2

52022

60616

G.3

68053

47375

90254

45618

35731

38132

G.4

6813

7863

1566

0918

G.5

9398

5916

0532

8073

1835

2546

G.6

753

038

224

G.7

00

23

91

37

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00000
116(2), 18(2), 1331, 91
222, 24, 2322, 32(2)
331, 32(2), 35, 38, 3753(2), 13, 63, 73, 23
44654, 24
556, 53(2), 5465, 75, 35
665, 63, 6656, 16(2), 66, 46
775, 7337
8-18(2), 98, 38
998, 91-

1UV 4UV 6UV 8UV 14UV 16UV 17UV 18UV

ĐB

30615

G.1

92137

G.2

18847

85988

G.3

30642

99496

72639

47155

27478

47399

G.4

8727

1263

9480

6164

G.5

6936

8698

3647

4003

0273

4275

G.6

858

047

358

G.7

84

58

55

22

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00380
115-
227, 2242, 22
337, 39, 3663, 03, 73
447(3), 4264, 84
555(2), 58(3)15, 55(2), 75
663, 6496, 36
778, 73, 7537, 47(3), 27
888, 80, 8488, 78, 98, 58(3)
996, 99, 9839, 99

1UM 7UM 11UM 12UM 14UM 15UM 16UM 17UM

ĐB

09109

G.1

27650

G.2

81830

84308

G.3

33023

02750

14825

32284

38103

15296

G.4

2053

0636

2439

7482

G.5

9827

9871

3594

5187

0754

3590

G.6

366

577

335

G.7

94

39

32

52

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009, 08, 0350(2), 30, 90
1-71
223, 25, 2782, 32, 52
330, 36, 39(2), 35, 3223, 03, 53
4-84, 94(2), 54
550(2), 53, 54, 5225, 35
66696, 36, 66
771, 7727, 87, 77
884, 82, 8708
996, 94(2), 9009, 39(2)

1UD 3UD 7UD 9UD 11UD 16UD 17UD 18UD

ĐB

23951

G.1

71745

G.2

88344

10252

G.3

28278

83473

24269

04069

00036

71669

G.4

3488

3763

3952

4432

G.5

4655

7003

1655

9339

7111

2865

G.6

597

230

433

G.7

65

77

87

17

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00330
111, 1751, 11
2-52(2), 32
336, 32, 39, 30, 3373, 63, 03, 33
445, 4444
551, 52(2), 55(2)45, 55(2), 65(2)
669(3), 63, 65(2)36
778, 73, 7797, 77, 87, 17
888, 8778, 88
99769(3), 39

1TV 3TV 5TV 7TV 10TV 12TV 13TV 16TV

ĐB

41294

G.1

56950

G.2

46427

06633

G.3

33461

66602

13136

56147

84573

58216

G.4

0761

0532

7710

8223

G.5

9368

6517

6796

2756

4568

8382

G.6

772

023

788

G.7

67

01

08

58

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 01, 0850, 10
116, 10, 1761(2), 01
227, 23(2)02, 32, 82, 72
333, 36, 3233, 73, 23(2)
44794
550, 56, 58-
661(2), 68(2), 6736, 16, 96, 56
773, 7227, 47, 17, 67
882, 8868(2), 88, 08, 58
994, 96-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải