Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 02/11/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 2QT 3QT 6QT 8QT 9QT 11QT 12QT 17QT |
| ĐB | 70473 |
| G.1 | 34309 |
| G.2 | 58049 67024 |
| G.3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 |
| G.4 | 8798 4905 1322 4565 |
| G.5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 |
| G.6 | 227 094 356 |
| G.7 | 35 79 97 30 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09, 05 | 90, 30 |
| 1 | 12, 16, 13 | 31 |
| 2 | 24, 22, 27 | 12, 22 |
| 3 | 31, 37, 35, 30 | 73, 93, 63, 13 |
| 4 | 49 | 24, 64(2), 94 |
| 5 | 55, 56(2) | 55, 05, 65, 35 |
| 6 | 64(2), 65, 63 | 16, 56(2) |
| 7 | 73, 79 | 37, 27, 97 |
| 8 | - | 98 |
| 9 | 93, 98, 90, 94, 97 | 09, 49, 79 |
| Mã | 3PB 4PB 7PB 8PB 10PB 13PB 16PB 19PB |
| ĐB | 49274 |
| G.1 | 40078 |
| G.2 | 75515 04948 |
| G.3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| G.4 | 3300 7747 7758 8312 |
| G.5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| G.6 | 346 258 090 |
| G.7 | 78 90 69 50 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 07, 00, 05, 01 | 00, 90(2), 50 |
| 1 | 15, 12 | 51, 01 |
| 2 | - | 12 |
| 3 | 38, 33 | 33 |
| 4 | 48, 47, 45, 46 | 74 |
| 5 | 51, 58(2), 50 | 15, 65(2), 05, 45 |
| 6 | 65(2), 69 | 86, 46 |
| 7 | 74, 78(2) | 07, 97, 47 |
| 8 | 86, 89 | 78(2), 48, 38, 58(2) |
| 9 | 97, 90(2) | 89, 69 |
| Mã | 7PK 9PK 11PK 14PK 16PK 17PK 18PK 20PK |
| ĐB | 99028 |
| G.1 | 01836 |
| G.2 | 31575 91437 |
| G.3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
| G.4 | 7960 9707 9661 2913 |
| G.5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
| G.6 | 555 370 125 |
| G.7 | 73 13 42 70 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 07, 08 | 60(2), 70(2) |
| 1 | 19, 13(2) | 71, 61 |
| 2 | 28, 23, 25 | 42 |
| 3 | 36, 37 | 13(2), 23, 93, 73(2) |
| 4 | 45, 42 | - |
| 5 | 55 | 75, 85, 45, 55, 25 |
| 6 | 60(2), 68, 61 | 36 |
| 7 | 75, 77, 71, 73(2), 70(2) | 37, 77, 07, 87 |
| 8 | 85, 87 | 28, 68, 08 |
| 9 | 93 | 19 |
| Mã | 4PT 6PT 7PT 8PT 11PT 12PT 16PT 17PT |
| ĐB | 16533 |
| G.1 | 91202 |
| G.2 | 07503 52128 |
| G.3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
| G.4 | 2052 2647 2059 7265 |
| G.5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
| G.6 | 006 820 579 |
| G.7 | 14 64 62 83 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 04, 07, 06 | 20 |
| 1 | 17, 19, 14 | 61 |
| 2 | 28, 27(2), 24, 20 | 02, 32, 52(2), 62 |
| 3 | 33, 32 | 33, 03, 63, 83 |
| 4 | 47 | 04, 24, 14, 64 |
| 5 | 52(2), 59 | 65 |
| 6 | 65, 61, 63, 64, 62 | 06 |
| 7 | 77, 79 | 77, 27(2), 17, 47, 07 |
| 8 | 83 | 28 |
| 9 | - | 59, 19, 79 |
| Mã | 1NB 3NB 5NB 8NB 12NB 13NB 16NB 18NB |
| ĐB | 05683 |
| G.1 | 38747 |
| G.2 | 39877 22237 |
| G.3 | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
| G.4 | 1501 7869 5195 6511 |
| G.5 | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
| G.6 | 480 907 816 |
| G.7 | 08 56 80 54 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01, 06, 07, 08 | 80(2) |
| 1 | 11, 16 | 01, 11 |
| 2 | 22 | 22, 62 |
| 3 | 37, 39 | 83, 53, 43 |
| 4 | 47, 43, 44 | 44, 74, 54 |
| 5 | 53, 56(2), 54 | 95, 85 |
| 6 | 69, 62 | 56(2), 06, 16 |
| 7 | 77, 79, 74 | 47, 77, 37, 07 |
| 8 | 83, 85, 80(2) | 08 |
| 9 | 99, 95 | 99, 39, 79, 69 |
| Mã | 1NK 4NK 5NK 8NK 11NK 15NK |
| ĐB | 77859 |
| G.1 | 41120 |
| G.2 | 98657 17732 |
| G.3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
| G.4 | 9218 4048 0506 9457 |
| G.5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
| G.6 | 284 831 408 |
| G.7 | 65 82 57 17 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 06, 09, 08 | 20 |
| 1 | 16, 18, 17 | 71, 31 |
| 2 | 20 | 32, 92, 82 |
| 3 | 32, 34(2), 33, 31 | 53, 33 |
| 4 | 48, 44 | 34(2), 44, 84 |
| 5 | 59, 57(3), 53 | 75, 65 |
| 6 | 66, 65 | 16, 66, 06 |
| 7 | 75, 71 | 57(3), 17 |
| 8 | 88, 84, 82 | 88, 18, 48, 08 |
| 9 | 92 | 59, 09 |
| Mã | 1NT 2NT 3NT 5NT 11NT 12NT |
| ĐB | 58005 |
| G.1 | 06756 |
| G.2 | 68134 97078 |
| G.3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
| G.4 | 9744 4722 5167 4867 |
| G.5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
| G.6 | 634 523 318 |
| G.7 | 41 01 64 30 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 05, 00, 08, 01 | 80(2), 00, 30 |
| 1 | 14, 18(2), 13 | 51, 41, 01 |
| 2 | 22, 23 | 42, 22 |
| 3 | 34(3), 30 | 63, 13, 23 |
| 4 | 42, 44, 41 | 34(3), 14, 44, 64 |
| 5 | 56, 51 | 05 |
| 6 | 63, 67(2), 64 | 56 |
| 7 | 78 | 67(2) |
| 8 | 89, 80(2) | 78, 18(2), 08 |
| 9 | - | 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó