Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 26/08/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 1LB 2LB 5LB 6LB 9LB 11LB |
ĐB | 41034 |
G.1 | 68764 |
G.2 | 89982 55217 |
G.3 | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
G.4 | 1978 0635 8009 1108 |
G.5 | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
G.6 | 497 492 121 |
G.7 | 53 66 10 19 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 08, 00 | 10(3), 00, 30, 50 |
1 | 17, 10(3), 19 | 81, 71, 21 |
2 | 21 | 82, 32, 92 |
3 | 34, 35(2), 30, 32 | 53 |
4 | - | 34, 64(3) |
5 | 50, 53 | 35(2) |
6 | 64(3), 66 | 96, 66 |
7 | 78, 71 | 17, 97 |
8 | 82, 81 | 78, 08 |
9 | 96, 97, 92 | 09, 19 |
Mã | 2LK 7LK 10LK 12LK 13LK 14LK |
ĐB | 12421 |
G.1 | 98854 |
G.2 | 59095 02817 |
G.3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
G.4 | 5174 6819 0735 8141 |
G.5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
G.6 | 076 942 741 |
G.7 | 35 90 96 06 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 40, 90 |
1 | 17, 19(2) | 21, 41(2) |
2 | 21, 27 | 82, 42 |
3 | 34, 35(2) | 63 |
4 | 41(2), 40, 44, 42 | 54, 34, 74(3), 44 |
5 | 54, 59 | 95, 35(2), 75 |
6 | 63 | 76, 96, 06 |
7 | 74(3), 75, 76 | 17, 27 |
8 | 89, 82 | - |
9 | 95, 90, 96 | 89, 59, 19(2) |
Mã | 1LT 5LT 6LT 10LT 12LT 14LT |
ĐB | 80770 |
G.1 | 03422 |
G.2 | 05226 70609 |
G.3 | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
G.4 | 8643 2644 1538 9243 |
G.5 | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
G.6 | 679 481 306 |
G.7 | 00 82 76 88 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06(3), 00 | 70(2), 00 |
1 | 12, 17 | 81 |
2 | 22, 26, 23 | 22, 12, 82 |
3 | 33, 38 | 33, 23, 43(2) |
4 | 43(2), 44 | 44 |
5 | 56 | 85 |
6 | 66 | 26, 06(3), 66, 56, 76 |
7 | 70(2), 78(2), 79, 76 | 17 |
8 | 85, 81, 82, 88 | 38, 78(2), 88 |
9 | - | 09, 79 |
Mã | 1KB 4KB 7KB 8KB 9KB 12KB |
ĐB | 14819 |
G.1 | 98430 |
G.2 | 47752 41036 |
G.3 | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
G.4 | 2243 1613 6267 4597 |
G.5 | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
G.6 | 479 004 931 |
G.7 | 54 81 88 34 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05, 04 | 30, 10 |
1 | 19, 13, 10 | 31, 81 |
2 | - | 52 |
3 | 30, 36, 35, 31, 34 | 73, 43, 13 |
4 | 43 | 54(2), 94, 04, 34 |
5 | 52, 54(2) | 65, 95, 05, 35 |
6 | 65, 67, 66 | 36, 86, 06, 66 |
7 | 73, 79 | 67, 97(2) |
8 | 86, 81, 88 | 88 |
9 | 95, 97(2), 94 | 19, 79 |
Mã | 4KL 6KL 7KL 8KL 9KL 14KL |
ĐB | 49821 |
G.1 | 32917 |
G.2 | 33514 19274 |
G.3 | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
G.4 | 1208 4426 9178 6729 |
G.5 | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
G.6 | 151 696 341 |
G.7 | 48 70 36 03 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 03 | 20, 30, 80, 70 |
1 | 17, 14, 11 | 21, 11, 51, 41 |
2 | 21, 20, 28, 26, 29 | 62 |
3 | 30, 36 | 03 |
4 | 49, 41, 48 | 14, 74, 94 |
5 | 51 | 65 |
6 | 65, 62, 66 | 26, 66, 96, 36 |
7 | 74, 78, 70 | 17, 97 |
8 | 89, 80 | 28, 08, 78, 48 |
9 | 97, 94, 96 | 89, 49, 29 |
Mã | 1KT 3KT 5KT 6KT 12KT 14KT |
ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 25918 35614 |
G.3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
G.4 | 3453 7697 3216 4197 |
G.5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
G.6 | 621 288 770 |
G.7 | 92 69 66 86 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 90, 60, 70 |
1 | 18, 14, 10, 16 | 21(2) |
2 | 21(2) | 32, 72, 62, 92 |
3 | 39, 32 | 53 |
4 | 48 | 14, 74 |
5 | 57, 58, 53 | 85 |
6 | 67, 60, 62, 69, 66 | 16, 66, 86 |
7 | 72, 74, 70 | 57, 67, 97(2) |
8 | 85, 88, 86 | 18, 58, 48, 88 |
9 | 97(2), 90, 92 | 39, 69 |
Mã | 1HB 2HB 4HB 11HB 12HB 14HB 19HB 20HB |
ĐB | 62659 |
G.1 | 55447 |
G.2 | 79857 39765 |
G.3 | 42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
G.4 | 5093 0184 2340 6077 |
G.5 | 2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
G.6 | 965 494 343 |
G.7 | 94 42 62 45 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 40 |
1 | 16(2), 11 | 11 |
2 | 29 | 72, 42, 62 |
3 | 37 | 93, 43 |
4 | 47, 40, 45(2), 43, 42 | 84, 04, 94(2) |
5 | 59, 57, 56 | 65(2), 45(2) |
6 | 65(2), 62 | 16(2), 56, 86 |
7 | 77, 72 | 47, 57, 77, 37 |
8 | 89, 86, 84 | 98 |
9 | 93, 98, 94(2) | 59, 29, 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó