Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 08/12/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 2RB 4RB 7RB 8RB 9RB 11RB 14RB 17RB |
| ĐB | 34038 |
| G.1 | 68312 |
| G.2 | 00569 28566 |
| G.3 | 04038 66560 35264 01018 56841 84532 |
| G.4 | 8002 0527 5347 0216 |
| G.5 | 0752 9141 3429 4642 5364 9224 |
| G.6 | 454 637 093 |
| G.7 | 17 44 35 24 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 60 |
| 1 | 12, 18, 16, 17 | 41(2) |
| 2 | 27, 29, 24(2) | 12, 32, 02, 52, 42 |
| 3 | 38(2), 32, 37, 35 | 93 |
| 4 | 41(2), 47, 42, 44 | 64(2), 24(2), 54, 44 |
| 5 | 52, 54 | 35 |
| 6 | 69, 66, 60, 64(2) | 66, 16 |
| 7 | - | 27, 47, 37, 17 |
| 8 | - | 38(2), 18 |
| 9 | 93 | 69, 29 |
| Mã | 2RK 3RK 4RK 5RK 14RK 15RK 17RK 18RK |
| ĐB | 69897 |
| G.1 | 99665 |
| G.2 | 29793 65356 |
| G.3 | 81121 75989 09992 01181 21461 74694 |
| G.4 | 1579 9991 0168 4140 |
| G.5 | 3582 2479 1026 9190 5676 9786 |
| G.6 | 154 507 246 |
| G.7 | 60 76 89 42 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 07 | 40, 90, 60 |
| 1 | - | 21, 81, 61, 91 |
| 2 | 21, 26 | 92, 82, 42 |
| 3 | - | 93 |
| 4 | 40, 46, 42 | 94, 54 |
| 5 | 56, 54 | 65 |
| 6 | 65, 61, 68, 60 | 56, 26, 76(2), 86, 46 |
| 7 | 79(2), 76(2) | 97, 07 |
| 8 | 89(2), 81, 82, 86 | 68 |
| 9 | 97, 93, 92, 94, 91, 90 | 89(2), 79(2) |
| Mã | 4RT 5RT 8RT 12RT 14RT 16RT 18RT 19RT |
| ĐB | 65070 |
| G.1 | 27583 |
| G.2 | 14627 91590 |
| G.3 | 73900 23094 14771 37587 95561 25738 |
| G.4 | 1316 0829 9171 3724 |
| G.5 | 1103 2930 1141 9134 8160 9467 |
| G.6 | 295 770 742 |
| G.7 | 18 49 71 51 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 00, 03 | 70(2), 90, 00, 30, 60 |
| 1 | 16, 18 | 71(3), 61, 41, 51 |
| 2 | 27, 29, 24 | 42 |
| 3 | 38, 30, 34 | 83, 03 |
| 4 | 41, 42, 49 | 94, 24, 34 |
| 5 | 51 | 95 |
| 6 | 61, 60, 67 | 16 |
| 7 | 70(2), 71(3) | 27, 87, 67 |
| 8 | 83, 87 | 38, 18 |
| 9 | 90, 94, 95 | 29, 49 |
| Mã | 5QB 8QB 11QB 13QB 15QB 17QB 19QB 20QB |
| ĐB | 62954 |
| G.1 | 18157 |
| G.2 | 21297 10164 |
| G.3 | 24236 18775 04782 57174 49686 30205 |
| G.4 | 8986 6593 4204 5010 |
| G.5 | 0760 5505 8370 4671 2188 3744 |
| G.6 | 770 605 078 |
| G.7 | 13 11 09 73 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 05(3), 04, 09 | 10, 60, 70(2) |
| 1 | 10, 13, 11 | 71, 11 |
| 2 | - | 82 |
| 3 | 36 | 93, 13, 73 |
| 4 | 44 | 54, 64, 74, 04, 44 |
| 5 | 54, 57 | 75, 05(3) |
| 6 | 64, 60 | 36, 86(2) |
| 7 | 75, 74, 70(2), 71, 78, 73 | 57, 97 |
| 8 | 82, 86(2), 88 | 88, 78 |
| 9 | 97, 93 | 09 |
| Mã | 2QK 5QK 11QK 13QK 14QK 16QK 17QK 19QK |
| ĐB | 40843 |
| G.1 | 93151 |
| G.2 | 89114 12180 |
| G.3 | 91030 86254 67798 91783 36129 93522 |
| G.4 | 7139 4195 5773 0526 |
| G.5 | 4623 9474 9578 5104 8114 4024 |
| G.6 | 022 696 571 |
| G.7 | 23 64 90 09 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04, 09 | 80, 30, 90 |
| 1 | 14(2) | 51, 71 |
| 2 | 29, 22(2), 26, 23(2), 24 | 22(2) |
| 3 | 30, 39 | 43, 83, 73, 23(2) |
| 4 | 43 | 14(2), 54, 74, 04, 24, 64 |
| 5 | 51, 54 | 95 |
| 6 | 64 | 26, 96 |
| 7 | 73, 74, 78, 71 | - |
| 8 | 80, 83 | 98, 78 |
| 9 | 98, 95, 96, 90 | 29, 39, 09 |
| Mã | 2QT 3QT 6QT 8QT 9QT 11QT 12QT 17QT |
| ĐB | 70473 |
| G.1 | 34309 |
| G.2 | 58049 67024 |
| G.3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 |
| G.4 | 8798 4905 1322 4565 |
| G.5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 |
| G.6 | 227 094 356 |
| G.7 | 35 79 97 30 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09, 05 | 90, 30 |
| 1 | 12, 16, 13 | 31 |
| 2 | 24, 22, 27 | 12, 22 |
| 3 | 31, 37, 35, 30 | 73, 93, 63, 13 |
| 4 | 49 | 24, 64(2), 94 |
| 5 | 55, 56(2) | 55, 05, 65, 35 |
| 6 | 64(2), 65, 63 | 16, 56(2) |
| 7 | 73, 79 | 37, 27, 97 |
| 8 | - | 98 |
| 9 | 93, 98, 90, 94, 97 | 09, 49, 79 |
| Mã | 3PB 4PB 7PB 8PB 10PB 13PB 16PB 19PB |
| ĐB | 49274 |
| G.1 | 40078 |
| G.2 | 75515 04948 |
| G.3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| G.4 | 3300 7747 7758 8312 |
| G.5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| G.6 | 346 258 090 |
| G.7 | 78 90 69 50 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 07, 00, 05, 01 | 00, 90(2), 50 |
| 1 | 15, 12 | 51, 01 |
| 2 | - | 12 |
| 3 | 38, 33 | 33 |
| 4 | 48, 47, 45, 46 | 74 |
| 5 | 51, 58(2), 50 | 15, 65(2), 05, 45 |
| 6 | 65(2), 69 | 86, 46 |
| 7 | 74, 78(2) | 07, 97, 47 |
| 8 | 86, 89 | 78(2), 48, 38, 58(2) |
| 9 | 97, 90(2) | 89, 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó