Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

2CH 6CH 10CH 11CH 13CH 15CH 17CH 18CH

ĐB

03141

G.1

42683

G.2

33410

77553

G.3

40459

27342

45945

67889

05550

03883

G.4

5665

3065

3233

2570

G.5

8938

3480

2573

5139

2488

1808

G.6

378

618

017

G.7

05

90

42

87

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 0510, 50, 70, 80, 90
110, 18, 1741
2-42(2)
333, 38, 3983(2), 53, 33, 73
441, 42(2), 45-
553, 59, 5045, 65(2), 05
665(2)-
770, 73, 7817, 87
883(2), 89, 80, 88, 8738, 88, 08, 78, 18
99059, 89, 39

Thống Kê Xổ Số

Thống Kê XSMB 04/01/2023 Hôm Nay Thứ 4

Thống Kê XSMB 04/01/2023 Hôm Nay Thứ 4
Thống kê XSMB 04/01/2023 hôm nay thứ 4 - Thống kê xổ số miền Bắc Đại Phát với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

1BZ 2BZ 3BZ 4BZ 6BZ 7BZ 10BZ 16BZ

ĐB

14670

G.1

55598

G.2

48326

78511

G.3

51702

36362

08564

49572

30361

71728

G.4

8348

0098

3900

8870

G.5

6408

7473

4056

4050

8122

8486

G.6

295

832

718

G.7

53

06

14

52

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 00, 08, 0670(2), 00, 50
111, 18, 1411, 61
226, 28, 2202, 62, 72, 22, 32, 52
33273, 53
44864, 14
556, 50, 53, 5295
662, 64, 6126, 56, 86, 06
770(2), 72, 73-
88698(2), 28, 48, 08, 18
998(2), 95-

7BR 9BR 10BR 12BR 14BR 16BR 18BR 20BR

ĐB

33859

G.1

98585

G.2

15030

42515

G.3

42098

91871

50318

01855

83971

19248

G.4

4323

2947

9183

2296

G.5

3696

2554

2052

1479

5643

5271

G.6

174

207

624

G.7

56

62

32

72

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00730
115, 1871(3)
223, 2452, 62, 32, 72
330, 3223, 83, 43
448, 47, 4354, 74, 24
559, 55, 54, 52, 5685, 15, 55
66296(2), 56
771(3), 79, 74, 7247, 07
885, 8398, 18, 48
998, 96(2)59, 79

1BH 2BH 6BH 8BH 15BH 17BH 18BH 20BH

ĐB

98526

G.1

98288

G.2

98391

09260

G.3

71869

77840

71704

54410

26927

61167

G.4

9313

4352

7579

1270

G.5

1329

6820

0124

2423

5389

2356

G.6

071

033

989

G.7

93

82

15

95

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00460, 40, 10, 70, 20
110, 13, 1591, 71
226, 27, 29, 20, 24, 2352, 82
33313, 23, 33, 93
44004, 24
552, 5615, 95
660, 69, 6726, 56
779, 70, 7127, 67
888, 89(2), 8288
991, 93, 9569, 79, 29, 89(2)

2AZ 7AZ 9AZ 11AZ 12AZ 14AZ 15AZ 19AZ

ĐB

20136

G.1

25965

G.2

01743

60565

G.3

96391

07899

49997

26194

23877

05086

G.4

5020

6049

2639

2265

G.5

6853

5224

2100

1430

0589

0661

G.6

398

055

005

G.7

48

16

35

43

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
000, 0520, 00, 30
11691, 61
220, 24-
336, 39, 30, 3543(2), 53
443(2), 49, 4894, 24
553, 5565(3), 55, 05, 35
665(3), 6136, 86, 16
77797, 77
886, 8998, 48
991, 99, 97, 94, 9899, 49, 39, 89

6AR 7AR 8AR 9AR 10AR 12AR 19AR 20AR

ĐB

61380

G.1

92842

G.2

86347

06283

G.3

71520

66446

66318

53849

86752

45942

G.4

1379

8549

4174

9293

G.5

1616

0652

4193

3554

1132

6619

G.6

685

553

936

G.7

62

73

71

49

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-80, 20
118, 16, 1971
22042(2), 52(2), 32, 62
332, 3683, 93(2), 53, 73
442(2), 47, 46, 49(3)74, 54
552(2), 54, 5385
66246, 16, 36
779, 74, 73, 7147
880, 83, 8518
993(2)49(3), 79, 19

1AH 4AH 5AH 6AH 7AH 11AH 17AH 19AH

ĐB

28600

G.1

18127

G.2

34909

28078

G.3

30317

28608

41328

25052

35444

85291

G.4

8974

7622

0873

7804

G.5

2049

6000

8948

1898

9177

9935

G.6

088

749

372

G.7

56

39

42

29

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
000(2), 09, 08, 0400(2)
11791
227, 28, 22, 2952, 22, 72, 42
335, 3973
444, 49(2), 48, 4244, 74, 04
552, 5635
6-56
778, 74, 73, 77, 7227, 17, 77
88878, 08, 28, 48, 98, 88
991, 9809, 49(2), 39, 29
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải