Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB
![Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2024/01/10/xsmb-xosomiennamtv-1001163819.jpg)
Mã | 1QK 3QK 10QK 12QK 15QK 16QK 17QK 20QK |
ĐB | 27364 |
G.1 | 85221 |
G.2 | 58789 29728 |
G.3 | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
G.4 | 4241 7474 7744 3206 |
G.5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
G.6 | 642 239 625 |
G.7 | 63 56 55 66 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 20, 40 |
1 | - | 21, 91, 41 |
2 | 21, 28, 20, 25(2) | 72, 32, 42 |
3 | 37, 34, 35, 32, 39 | 73, 63 |
4 | 41, 44, 40, 42 | 64, 34, 74, 44 |
5 | 56, 55 | 25(2), 35, 55 |
6 | 64, 63, 66 | 86, 06, 56, 66 |
7 | 72, 73, 74 | 37 |
8 | 89, 86 | 28 |
9 | 91, 99 | 89, 99, 39 |
Mã | 1QB 2QB 6QB 7QB 9QB 11QB 18QB 19QB |
ĐB | 79496 |
G.1 | 54389 |
G.2 | 14879 99309 |
G.3 | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
G.4 | 6962 0797 5344 0621 |
G.5 | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
G.6 | 359 794 639 |
G.7 | 45 12 60 22 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(2), 01, 03 | 70, 50, 60 |
1 | 12(2) | 01, 41, 21 |
2 | 21, 22 | 62, 12(2), 22 |
3 | 39 | 03 |
4 | 41, 44, 45 | 44, 94 |
5 | 50, 59 | 65, 45 |
6 | 65, 62, 66, 60 | 96, 66, 86 |
7 | 79, 70, 78 | 97 |
8 | 89(2), 86 | 78 |
9 | 96, 97, 94 | 89(2), 79, 09(2), 59, 39 |
Mã | 1PT 2PT 3PT 9PT 10PT 11PT 17PT 18PT |
ĐB | 09466 |
G.1 | 96676 |
G.2 | 08993 43413 |
G.3 | 29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
G.4 | 7304 2001 8073 5968 |
G.5 | 8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
G.6 | 955 966 994 |
G.7 | 72 78 73 48 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 04(2), 01, 03 | - |
1 | 13 | 01, 31 |
2 | 22 | 42, 22, 52, 72 |
3 | 31 | 93, 13, 73(2), 03 |
4 | 42, 45, 48 | 04(2), 94 |
5 | 59(3), 52, 55 | 45, 55 |
6 | 66(2), 68 | 66(2), 76 |
7 | 76, 73(2), 72, 78 | 07 |
8 | - | 68, 98, 78, 48 |
9 | 93, 98, 94 | 59(3) |
Mã | 4PK 5PK 8PK 11PK 14PK 16PK 17PK 19PK |
ĐB | 77620 |
G.1 | 88861 |
G.2 | 54801 92539 |
G.3 | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
G.4 | 6614 9843 4777 8339 |
G.5 | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
G.6 | 994 721 669 |
G.7 | 95 74 89 07 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07 | 20 |
1 | 12, 14, 18 | 61, 01, 31, 21(2) |
2 | 20, 21(2), 27 | 52, 12 |
3 | 39(2), 31, 36 | 63, 43(2), 83 |
4 | 43(2), 44 | 14, 44, 94, 74 |
5 | 52 | 95 |
6 | 61, 63, 69 | 36 |
7 | 77, 74 | 77, 27, 07 |
8 | 89(2), 83 | 18 |
9 | 94, 95 | 39(2), 89(2), 69 |
Mã | 1PB 2PB 4PB 5PB 7PB 8PB 15PB 19PB |
ĐB | 60082 |
G.1 | 56295 |
G.2 | 58871 42384 |
G.3 | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
G.4 | 0820 2356 9175 4416 |
G.5 | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
G.6 | 945 843 698 |
G.7 | 76 28 09 92 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 03, 09 | 00(2), 50, 20 |
1 | 16 | 71 |
2 | 28(2), 25, 20 | 82, 92 |
3 | 36, 35, 37 | 03, 43 |
4 | 45, 43 | 84, 94 |
5 | 50, 56 | 95, 35, 25, 75, 45 |
6 | 68 | 36, 56, 16, 76 |
7 | 71, 75, 76 | 97, 37 |
8 | 82, 84 | 28(2), 68, 98 |
9 | 95, 94, 97, 98, 92 | 09 |
Mã | 5NT 6NT 7NT 8NT 13NT 15NT 17NT 18NT |
ĐB | 74990 |
G.1 | 57985 |
G.2 | 77484 33052 |
G.3 | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.4 | 0166 1499 3561 9098 |
G.5 | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.6 | 726 553 932 |
G.7 | 70 10 56 46 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 06 | 90, 40, 70, 10 |
1 | 10 | 61(2) |
2 | 26 | 52, 02, 32 |
3 | 32 | 53 |
4 | 40, 49, 46 | 84, 64, 74(3) |
5 | 52, 53, 56 | 85, 95 |
6 | 64, 66, 61(2), 68 | 66, 86, 06, 26, 56, 46 |
7 | 74(3), 70 | - |
8 | 85, 84, 86 | 98, 68 |
9 | 90, 95, 99, 98 | 99, 49 |
Mã | 1NK 3NK 5NK 7NK 11NK 12NK 17NK 19NK |
ĐB | 17409 |
G.1 | 34794 |
G.2 | 02491 77554 |
G.3 | 05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
G.4 | 6405 9973 3742 9996 |
G.5 | 2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
G.6 | 460 970 823 |
G.7 | 07 53 52 14 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 00, 05, 07 | 50, 00, 60, 70 |
1 | 15, 14 | 91, 21, 31 |
2 | 21, 22, 23 | 42, 22, 52 |
3 | 31, 37 | 93, 73(2), 23, 53 |
4 | 44, 42 | 94, 54, 44, 64, 14 |
5 | 54, 50, 55, 53, 52 | 05, 55, 15 |
6 | 64, 60 | 96 |
7 | 73(2), 70 | 37, 07 |
8 | - | - |
9 | 94, 91, 93, 96 | 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó