Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 13/11/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 4QC 6QC 9QC 11QC 12QC 13QC 18QC 19QC |
| ĐB | 77776 |
| G.1 | 60572 |
| G.2 | 41844 64011 |
| G.3 | 80983 19492 76811 38302 40261 79047 |
| G.4 | 1244 8208 2157 1601 |
| G.5 | 2653 4125 7381 3463 0061 9124 |
| G.6 | 297 418 213 |
| G.7 | 47 62 01 04 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 08, 01(2), 04 | - |
| 1 | 11(2), 18, 13 | 11(2), 61(2), 01(2), 81 |
| 2 | 25, 24 | 72, 92, 02, 62 |
| 3 | - | 83, 53, 63, 13 |
| 4 | 44(2), 47(2) | 44(2), 24, 04 |
| 5 | 57, 53 | 25 |
| 6 | 61(2), 63, 62 | 76 |
| 7 | 76, 72 | 47(2), 57, 97 |
| 8 | 83, 81 | 08, 18 |
| 9 | 92, 97 | - |
| Mã | 9QL 10QL 11QL 12QL 16QL 17QL 18QL 19QL |
| ĐB | 19686 |
| G.1 | 33393 |
| G.2 | 60326 89333 |
| G.3 | 19942 33091 19620 97220 82978 92263 |
| G.4 | 3112 6791 1086 6080 |
| G.5 | 8615 4691 6766 8462 7939 6988 |
| G.6 | 213 547 104 |
| G.7 | 36 90 77 25 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04 | 20(2), 80, 90 |
| 1 | 12, 15, 13 | 91(3) |
| 2 | 26, 20(2), 25 | 42, 12, 62 |
| 3 | 33, 39, 36 | 93, 33, 63, 13 |
| 4 | 42, 47 | 04 |
| 5 | - | 15, 25 |
| 6 | 63, 66, 62 | 86(2), 26, 66, 36 |
| 7 | 78, 77 | 47, 77 |
| 8 | 86(2), 80, 88 | 78, 88 |
| 9 | 93, 91(3), 90 | 39 |
| Mã | 2QU 5QU 9QU 13QU 14QU 18QU 19QU 20QU |
| ĐB | 62908 |
| G.1 | 83168 |
| G.2 | 55444 80601 |
| G.3 | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 |
| G.4 | 0667 6227 4323 9634 |
| G.5 | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 |
| G.6 | 071 757 748 |
| G.7 | 63 76 38 32 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 08, 01, 05, 03 | - |
| 1 | 12, 16 | 01, 71 |
| 2 | 27(2), 23, 28, 25 | 12, 32 |
| 3 | 33, 34, 38, 32 | 73, 33, 23, 03, 63 |
| 4 | 44, 48 | 44, 74, 34 |
| 5 | 57 | 05, 25 |
| 6 | 68, 67, 69, 63 | 16, 76 |
| 7 | 74, 73, 71, 76 | 67, 27(2), 57 |
| 8 | - | 08, 68, 28, 98, 48, 38 |
| 9 | 98 | 69 |
| Mã | 1PC 2PB 8PC 10PC 12PC 14PC 15PC 16PC |
| ĐB | 07081 |
| G.1 | 66797 |
| G.2 | 13815 27581 |
| G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| G.4 | 2280 1567 2908 2876 |
| G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| G.6 | 391 303 160 |
| G.7 | 28 81 70 38 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 08, 04, 03 | 80, 60, 70 |
| 1 | 15, 16 | 81(3), 41, 91 |
| 2 | 28 | 72, 42 |
| 3 | 38(2) | 43, 03 |
| 4 | 49, 45(2), 42, 41, 43 | 04 |
| 5 | 57 | 15, 45(2) |
| 6 | 67, 60 | 16, 76 |
| 7 | 72, 76, 79, 70 | 97, 67, 57 |
| 8 | 81(3), 80 | 08, 38(2), 28 |
| 9 | 97, 91 | 49, 79 |
| Mã | 3PL 4PL 5PL 7PL 10PL 17PL 19PL 20PL |
| ĐB | 20424 |
| G.1 | 73482 |
| G.2 | 24515 12045 |
| G.3 | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
| G.4 | 1293 5905 8675 4991 |
| G.5 | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
| G.6 | 076 989 704 |
| G.7 | 11 33 29 40 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 05, 04 | 90, 40 |
| 1 | 15, 11 | 91, 21, 11 |
| 2 | 24, 21, 28, 29 | 82(2), 32, 62 |
| 3 | 39, 32, 35, 38, 33 | 63, 93, 33 |
| 4 | 45, 47, 40 | 24, 04 |
| 5 | - | 15, 45, 05, 75, 35 |
| 6 | 63, 62 | 76 |
| 7 | 75, 76 | 97, 47 |
| 8 | 82(2), 89 | 28, 38 |
| 9 | 90, 97, 93, 91 | 39, 89, 29 |
| Mã | 3PU 5PU 8PU 9PU 10PU 13PU 15PU 18PU |
| ĐB | 42525 |
| G.1 | 06479 |
| G.2 | 87963 56902 |
| G.3 | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
| G.4 | 7412 1118 0761 0634 |
| G.5 | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
| G.6 | 538 998 895 |
| G.7 | 62 41 65 07 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 05, 07 | 40 |
| 1 | 15, 12, 18 | 61, 41 |
| 2 | 25, 28 | 02, 12, 62 |
| 3 | 34(2), 37, 38 | 63, 53 |
| 4 | 40, 45, 41 | 84, 64, 34(2) |
| 5 | 53 | 25, 15, 05, 45, 95, 65 |
| 6 | 63, 64, 68, 61, 62, 65 | - |
| 7 | 79 | 37, 07 |
| 8 | 84, 89 | 68, 18, 28, 38, 98 |
| 9 | 98, 95 | 79, 89 |
| Mã | 2NC 3NC 9NC 10NC 11NC 15NC |
| ĐB | 81036 |
| G.1 | 16126 |
| G.2 | 38769 52002 |
| G.3 | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
| G.4 | 9404 0848 1340 2638 |
| G.5 | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
| G.6 | 035 512 987 |
| G.7 | 72 70 60 23 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 00, 04, 07 | 00, 40, 70, 60 |
| 1 | 12 | - |
| 2 | 26(2), 28, 23 | 02, 52(2), 62, 12, 72 |
| 3 | 36, 38(2), 34, 35 | 63, 23 |
| 4 | 48, 40 | 74, 04, 34 |
| 5 | 52(2) | 35 |
| 6 | 69, 63, 62, 60 | 36, 26(2) |
| 7 | 74, 72, 70 | 87(2), 07 |
| 8 | 87(2) | 38(2), 48, 28 |
| 9 | - | 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó