Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 13/06/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2GM 3GM 4GM 7GM 9GM 13GM 14GM 15GM |
ĐB | 11139 |
G.1 | 95413 |
G.2 | 12086 20833 |
G.3 | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.4 | 0005 4841 4117 7213 |
G.5 | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.6 | 956 676 405 |
G.7 | 12 92 76 71 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 08 | - |
1 | 13(2), 12(2), 17 | 81, 41, 21, 71 |
2 | 21, 22 | 12(2), 62, 22, 92 |
3 | 39, 33 | 13(2), 33 |
4 | 41 | - |
5 | 57, 56(2) | 05(2), 75(2) |
6 | 62 | 86(3), 56(2), 76(2) |
7 | 75(2), 76(2), 71 | 57, 17 |
8 | 86(3), 81 | 08 |
9 | 92 | 39 |
Mã | 3GU 5GU 6GU 7GU 8GU 12GU |
ĐB | 61194 |
G.1 | 47634 |
G.2 | 87077 41121 |
G.3 | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
G.4 | 7802 6032 9180 4671 |
G.5 | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
G.6 | 810 730 148 |
G.7 | 72 39 35 13 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 80, 10, 30 |
1 | 18, 10, 13 | 21, 71 |
2 | 21 | 02, 32, 82, 72 |
3 | 34, 35(2), 32, 38, 30, 39 | 13 |
4 | 45, 48 | 94, 34 |
5 | 59(2) | 45, 75(2), 35(2) |
6 | 68 | - |
7 | 77, 75(2), 71, 72 | 77, 87, 97 |
8 | 87, 80, 82 | 68, 18, 38, 48 |
9 | 94, 97 | 59(2), 39 |
Mã | 1FC 6FC 8FC 9FC 10FC 11FC 14FC 18FC |
ĐB | 93735 |
G.1 | 84193 |
G.2 | 28266 46345 |
G.3 | 99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
G.4 | 7220 3060 1801 5251 |
G.5 | 7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
G.6 | 365 749 394 |
G.7 | 37 79 03 06 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02, 03, 06 | 20(2), 60, 30 |
1 | 16 | 01, 51 |
2 | 20(2), 26 | 52, 72, 02 |
3 | 35, 30, 37 | 93(2), 03 |
4 | 45, 49 | 74, 94 |
5 | 52, 51 | 35, 45, 65 |
6 | 66, 68, 60, 65 | 66, 76, 16, 26, 06 |
7 | 74, 76, 78, 72, 79 | 37 |
8 | - | 68, 78 |
9 | 93(2), 94 | 49, 79 |
Mã | 1FM 3FM 4FM 7FM 13FM 14FM |
ĐB | 71157 |
G.1 | 32908 |
G.2 | 31563 45772 |
G.3 | 87545 90688 07306 69763 16661 62354 |
G.4 | 8291 5881 6887 4376 |
G.5 | 7954 9050 5385 4830 2184 6319 |
G.6 | 673 226 499 |
G.7 | 19 47 80 34 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 06 | 50, 30, 80 |
1 | 19(2) | 61, 91, 81 |
2 | 26 | 72 |
3 | 30, 34 | 63(2), 73 |
4 | 45, 47 | 54(2), 84, 34 |
5 | 57, 54(2), 50 | 45, 85 |
6 | 63(2), 61 | 06, 76, 26 |
7 | 72, 76, 73 | 57, 87, 47 |
8 | 88, 81, 87, 85, 84, 80 | 08, 88 |
9 | 91, 99 | 19(2), 99 |
Mã | 4FU 5FU 10FU 11FU 12FU 15FU |
ĐB | 53609 |
G.1 | 93499 |
G.2 | 58959 71774 |
G.3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.4 | 4111 7277 6559 0348 |
G.5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.6 | 199 730 684 |
G.7 | 47 31 64 05 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06, 05 | 80, 30 |
1 | 13, 11 | 31(2), 51, 11 |
2 | 25, 24 | 72 |
3 | 31(2), 30 | 13 |
4 | 48, 47 | 74, 54, 24, 84, 64 |
5 | 59(2), 54, 51, 58 | 25, 05 |
6 | 64 | 96, 06 |
7 | 74, 78, 77, 72 | 77, 47 |
8 | 80, 84 | 78, 48, 58 |
9 | 99(2), 96 | 09, 99(2), 59(2) |
Mã | 3EC 4EC 5EC 7EC 11EC 15EC |
ĐB | 22024 |
G.1 | 47421 |
G.2 | 54078 94032 |
G.3 | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
G.4 | 2976 1999 2854 3419 |
G.5 | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
G.6 | 432 455 662 |
G.7 | 02 54 63 72 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02 | 70, 10 |
1 | 10, 18, 19, 15 | 21, 01 |
2 | 24, 21 | 32(2), 62, 02, 72 |
3 | 32(2) | 63(2) |
4 | 45(2) | 24, 54(2), 74 |
5 | 54(2), 55 | 45(2), 15, 85, 55 |
6 | 63(2), 62 | 76 |
7 | 78, 70, 76, 74, 72 | 97 |
8 | 85, 88 | 78, 18, 88 |
9 | 99, 97 | 99, 19 |
Mã | 2EM 3EM 7EM 10EM 11EM 12EM 14EM 15EM |
ĐB | 77558 |
G.1 | 76621 |
G.2 | 05745 68001 |
G.3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
G.4 | 3314 1724 1857 5460 |
G.5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
G.6 | 098 906 352 |
G.7 | 21 02 88 57 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02(2), 08, 06 | 60 |
1 | 15, 14, 19 | 21(2), 01 |
2 | 21(2), 24, 26 | 02(2), 42, 52 |
3 | - | - |
4 | 45, 42, 48 | 94, 14, 24 |
5 | 58, 57(2), 56, 52 | 45, 15 |
6 | 67, 60 | 86, 56, 26, 06 |
7 | - | 67, 57(2) |
8 | 86, 88 | 58, 98(2), 08, 48, 88 |
9 | 98(2), 94 | 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó