Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 04/12/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 1RC 4RC 6RC 11RC 14RC 15RC 16RC 17RC |
| ĐB | 90986 |
| G.1 | 54175 |
| G.2 | 69860 14772 |
| G.3 | 66273 13571 43151 33509 54225 96687 |
| G.4 | 5191 0128 2414 9885 |
| G.5 | 2970 0751 9928 5044 5606 6032 |
| G.6 | 611 124 619 |
| G.7 | 61 83 39 81 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09, 06 | 60, 70 |
| 1 | 14, 11, 19 | 71, 51(2), 91, 11, 61, 81 |
| 2 | 25, 28(2), 24 | 72, 32 |
| 3 | 32, 39 | 73, 83 |
| 4 | 44 | 14, 44, 24 |
| 5 | 51(2) | 75, 25, 85 |
| 6 | 60, 61 | 86, 06 |
| 7 | 75, 72, 73, 71, 70 | 87 |
| 8 | 86, 87, 85, 83, 81 | 28(2) |
| 9 | 91 | 09, 19, 39 |
| Mã | 2RL 3RL 8RL 11RL 12RL 15RL 16RL 17RL |
| ĐB | 07938 |
| G.1 | 08129 |
| G.2 | 18964 38334 |
| G.3 | 98133 60608 54866 13097 67248 18417 |
| G.4 | 1054 8724 4588 2196 |
| G.5 | 9043 6883 3314 4841 0416 6789 |
| G.6 | 161 047 838 |
| G.7 | 68 12 40 09 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 08, 09 | 40 |
| 1 | 17, 14, 16, 12 | 41, 61 |
| 2 | 29, 24 | 12 |
| 3 | 38(2), 34, 33 | 33, 43, 83 |
| 4 | 48, 43, 41, 47, 40 | 64, 34, 54, 24, 14 |
| 5 | 54 | - |
| 6 | 64, 66, 61, 68 | 66, 96, 16 |
| 7 | - | 97, 17, 47 |
| 8 | 88, 83, 89 | 38(2), 08, 48, 88, 68 |
| 9 | 97, 96 | 29, 89, 09 |
| Mã | 1RU 3RU 6RU 9RU 15RU 16RU 18RU 19RU |
| ĐB | 10753 |
| G.1 | 31775 |
| G.2 | 59852 24941 |
| G.3 | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 |
| G.4 | 9226 8413 2312 8755 |
| G.5 | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 |
| G.6 | 347 136 734 |
| G.7 | 95 75 48 29 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | - | - |
| 1 | 13, 12 | 41 |
| 2 | 29(2), 26 | 52, 12, 72 |
| 3 | 36(3), 37, 34 | 53, 43, 13 |
| 4 | 41, 43, 44, 47, 48 | 84, 44, 34 |
| 5 | 53, 52, 55 | 75(2), 55, 95 |
| 6 | - | 36(3), 26, 96 |
| 7 | 75(2), 78, 72 | 87, 37, 47 |
| 8 | 84, 89, 87 | 78, 48 |
| 9 | 96, 95 | 29(2), 89 |
| Mã | 4QC 6QC 9QC 11QC 12QC 13QC 18QC 19QC |
| ĐB | 77776 |
| G.1 | 60572 |
| G.2 | 41844 64011 |
| G.3 | 80983 19492 76811 38302 40261 79047 |
| G.4 | 1244 8208 2157 1601 |
| G.5 | 2653 4125 7381 3463 0061 9124 |
| G.6 | 297 418 213 |
| G.7 | 47 62 01 04 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 08, 01(2), 04 | - |
| 1 | 11(2), 18, 13 | 11(2), 61(2), 01(2), 81 |
| 2 | 25, 24 | 72, 92, 02, 62 |
| 3 | - | 83, 53, 63, 13 |
| 4 | 44(2), 47(2) | 44(2), 24, 04 |
| 5 | 57, 53 | 25 |
| 6 | 61(2), 63, 62 | 76 |
| 7 | 76, 72 | 47(2), 57, 97 |
| 8 | 83, 81 | 08, 18 |
| 9 | 92, 97 | - |
| Mã | 9QL 10QL 11QL 12QL 16QL 17QL 18QL 19QL |
| ĐB | 19686 |
| G.1 | 33393 |
| G.2 | 60326 89333 |
| G.3 | 19942 33091 19620 97220 82978 92263 |
| G.4 | 3112 6791 1086 6080 |
| G.5 | 8615 4691 6766 8462 7939 6988 |
| G.6 | 213 547 104 |
| G.7 | 36 90 77 25 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04 | 20(2), 80, 90 |
| 1 | 12, 15, 13 | 91(3) |
| 2 | 26, 20(2), 25 | 42, 12, 62 |
| 3 | 33, 39, 36 | 93, 33, 63, 13 |
| 4 | 42, 47 | 04 |
| 5 | - | 15, 25 |
| 6 | 63, 66, 62 | 86(2), 26, 66, 36 |
| 7 | 78, 77 | 47, 77 |
| 8 | 86(2), 80, 88 | 78, 88 |
| 9 | 93, 91(3), 90 | 39 |
| Mã | 2QU 5QU 9QU 13QU 14QU 18QU 19QU 20QU |
| ĐB | 62908 |
| G.1 | 83168 |
| G.2 | 55444 80601 |
| G.3 | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 |
| G.4 | 0667 6227 4323 9634 |
| G.5 | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 |
| G.6 | 071 757 748 |
| G.7 | 63 76 38 32 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 08, 01, 05, 03 | - |
| 1 | 12, 16 | 01, 71 |
| 2 | 27(2), 23, 28, 25 | 12, 32 |
| 3 | 33, 34, 38, 32 | 73, 33, 23, 03, 63 |
| 4 | 44, 48 | 44, 74, 34 |
| 5 | 57 | 05, 25 |
| 6 | 68, 67, 69, 63 | 16, 76 |
| 7 | 74, 73, 71, 76 | 67, 27(2), 57 |
| 8 | - | 08, 68, 28, 98, 48, 38 |
| 9 | 98 | 69 |
| Mã | 1PC 2PB 8PC 10PC 12PC 14PC 15PC 16PC |
| ĐB | 07081 |
| G.1 | 66797 |
| G.2 | 13815 27581 |
| G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| G.4 | 2280 1567 2908 2876 |
| G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| G.6 | 391 303 160 |
| G.7 | 28 81 70 38 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 08, 04, 03 | 80, 60, 70 |
| 1 | 15, 16 | 81(3), 41, 91 |
| 2 | 28 | 72, 42 |
| 3 | 38(2) | 43, 03 |
| 4 | 49, 45(2), 42, 41, 43 | 04 |
| 5 | 57 | 15, 45(2) |
| 6 | 67, 60 | 16, 76 |
| 7 | 72, 76, 79, 70 | 97, 67, 57 |
| 8 | 81(3), 80 | 08, 38(2), 28 |
| 9 | 97, 91 | 49, 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó