Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 23/03/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 1CM 2CM 5CM 8CM 9CM 12CM 13CM 16CM |
ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 73844 41421 |
G.3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.4 | 9526 7565 2651 1660 |
G.5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.6 | 119 731 059 |
G.7 | 63 26 78 06 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 30(3), 20, 60 |
1 | 18, 19 | 21(3), 61, 51, 31 |
2 | 21(3), 23, 20, 26(2) | 72, 52 |
3 | 30(3), 36, 31 | 23, 63 |
4 | 44, 48 | 44 |
5 | 51, 52, 59 | 65 |
6 | 61, 65, 60, 63 | 26(2), 36, 86, 06 |
7 | 72, 78 | - |
8 | 86 | 18, 48, 78 |
9 | - | 19, 59 |
Mã | 1CU 2CU 4CU 11CU 13CU 16CU 17CU 19CU |
ĐB | 31235 |
G.1 | 42157 |
G.2 | 56404 94492 |
G.3 | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
G.4 | 6699 7359 2732 2305 |
G.5 | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
G.6 | 195 154 259 |
G.7 | 24 33 17 71 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 07, 05 | 10 |
1 | 10, 17 | 61, 71 |
2 | 25, 24 | 92, 32(2), 62 |
3 | 35, 32(2), 33 | 43, 33 |
4 | 43, 44 | 04, 94, 44, 54, 24 |
5 | 57, 59(2), 54 | 35, 25, 05, 75, 95 |
6 | 61, 62 | - |
7 | 75, 71 | 57, 87, 07, 17 |
8 | 87, 88 | 88 |
9 | 92, 99, 94, 95 | 99, 59(2) |
Mã | 3BD 4BD 7BD 10BD 15BD 16BD 18BD 20BD |
ĐB | 86953 |
G.1 | 76787 |
G.2 | 00505 48117 |
G.3 | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
G.4 | 6839 5295 7491 3228 |
G.5 | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
G.6 | 457 915 312 |
G.7 | 85 39 41 47 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 10 |
1 | 17, 10, 13, 15, 12 | 81, 91, 41(2) |
2 | 28 | 42, 72, 12 |
3 | 39(2) | 53, 13 |
4 | 46, 45, 42, 41(2), 47 | - |
5 | 53, 59, 57 | 05, 45, 95, 65, 85(2), 15 |
6 | 65 | 46, 96 |
7 | 72 | 87, 17, 57, 47 |
8 | 87, 81, 85(2) | 28 |
9 | 95, 91, 96 | 39(2), 59 |
Mã | 5BM 6BM 7BM 8BM 9BM 10BM 16BM 19BM |
ĐB | 95870 |
G.1 | 61433 |
G.2 | 98649 12065 |
G.3 | 21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
G.4 | 2680 6524 7053 0291 |
G.5 | 9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
G.6 | 718 465 527 |
G.7 | 94 36 17 24 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 70, 80, 50 |
1 | 18, 17 | 91 |
2 | 27(2), 24(2) | 72, 42 |
3 | 33, 36(2), 39 | 33, 53 |
4 | 49, 44, 42, 47 | 44, 24(2), 94 |
5 | 53, 50 | 65(2), 85, 75 |
6 | 65(2), 67 | 36(2), 06 |
7 | 70, 72, 75 | 27(2), 67, 47, 17 |
8 | 80, 85 | 18 |
9 | 91, 94 | 49, 39 |
Mã | 2BU 6BU 7BU 8BU 9BU 11BU 17BU 20BU |
ĐB | 14180 |
G.1 | 72849 |
G.2 | 48029 28854 |
G.3 | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.4 | 6904 3118 0444 2961 |
G.5 | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.6 | 617 257 235 |
G.7 | 61 37 02 51 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 04, 02 | 80, 00 |
1 | 18, 19(2), 17(2), 13 | 61(2), 51 |
2 | 29, 24 | 02 |
3 | 38, 35, 37 | 13 |
4 | 49, 44(2), 47 | 54, 44(2), 24, 04 |
5 | 54, 57, 51 | 35 |
6 | 61(2) | - |
7 | 77(2) | 77(2), 47, 17(2), 57, 37 |
8 | 80 | 98, 18, 38 |
9 | 98 | 49, 29, 19(2) |
Mã | 1AD 5AD 6AD 14AD 15AD 17AD 19AD 20AD |
ĐB | 58978 |
G.1 | 88665 |
G.2 | 63874 24652 |
G.3 | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
G.4 | 4329 1365 6557 3223 |
G.5 | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
G.6 | 998 662 767 |
G.7 | 82 26 46 02 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 90 |
1 | - | 41, 31 |
2 | 29, 23, 26 | 52, 62(2), 82, 02 |
3 | 31 | 63, 23 |
4 | 49, 44, 41, 46 | 74, 44, 54 |
5 | 52, 57, 54 | 65(2) |
6 | 65(2), 63, 62(2), 66, 67 | 96(2), 66, 26, 46 |
7 | 78, 74 | 57, 67 |
8 | 82 | 78, 98(2) |
9 | 90, 96(2), 98(2) | 49, 29 |
Mã | 3AM 7AM 8AM 10AM 11AM 12AM 16AM 19AM |
ĐB | 98201 |
G.1 | 87690 |
G.2 | 81899 90158 |
G.3 | 63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
G.4 | 6780 7209 9538 7111 |
G.5 | 6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
G.6 | 266 975 683 |
G.7 | 91 44 80 56 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2), 09 | 90, 30, 80(2), 60 |
1 | 19, 11, 16 | 01(2), 31, 11, 21, 91 |
2 | 29, 21 | - |
3 | 31, 30, 38 | 83 |
4 | 44 | 54(2), 44 |
5 | 58, 54(2), 56 | 65, 75 |
6 | 60, 65, 66 | 16, 66, 56 |
7 | 75 | 97 |
8 | 80(2), 83 | 58, 38 |
9 | 90, 99, 97, 91 | 99, 19, 29, 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó