Xổ số miền Bắc thứ ba hàng tuần 360 ngày

1HM 2HM 5HM 7HM 10HM 15HM

ĐB

77818

G.1

91286

G.2

60990

99531

G.3

30728

85108

67734

05379

05439

09654

G.4

8980

9705

3098

0125

G.5

9840

5592

1640

4532

0862

0309

G.6

648

507

469

G.7

97

78

74

63

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 05, 09, 0790, 80, 40(2)
11831
228, 2592, 32, 62
331, 34, 39, 3263
440(2), 4834, 54, 74
55405, 25
662, 69, 6386
779, 78, 7407, 97
886, 8018, 28, 08, 98, 48, 78
990, 98, 92, 9779, 39, 09, 69

Thống Kê Xổ Số

1HU 2HU 3HU 5HU 9HU 10HU

ĐB

90034

G.1

01365

G.2

90231

32183

G.3

41387

83136

48185

27370

48827

69654

G.4

8027

7802

0289

8409

G.5

5662

1802

8806

1203

9332

3952

G.6

056

649

995

G.7

65

29

86

77

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002(2), 09, 06, 0370
1-31
227(2), 2902(2), 62, 32, 52
334, 31, 36, 3283, 03
44934, 54
554, 52, 5665(2), 85, 95
665(2), 6236, 06, 56, 86
770, 7787, 27(2), 77
883, 87, 85, 89, 86-
99589, 09, 49, 29

2GC 5GC 8GC 11GC 13GC 14GC

ĐB

10724

G.1

34039

G.2

84720

99572

G.3

28496

17168

77642

99311

83029

44158

G.4

3309

8205

4550

4299

G.5

5814

2946

2463

3178

3805

9532

G.6

526

102

754

G.7

24

07

85

69

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009, 05(2), 02, 0720, 50
111, 1411
224(2), 20, 29, 2672, 42, 32, 02
339, 3263
442, 4624(2), 14, 54
558, 50, 5405(2), 85
668, 63, 6996, 46, 26
772, 7807
88568, 58, 78
996, 9939, 29, 09, 99, 69

2GM 3GM 4GM 7GM 9GM 13GM 14GM 15GM

ĐB

11139

G.1

95413

G.2

12086

20833

G.3

58186

51412

08662

99557

84156

53681

G.4

0005

4841

4117

7213

G.5

9621

8386

7908

7022

0475

3475

G.6

956

676

405

G.7

12

92

76

71

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
005(2), 08-
113(2), 12(2), 1781, 41, 21, 71
221, 2212(2), 62, 22, 92
339, 3313(2), 33
441-
557, 56(2)05(2), 75(2)
66286(3), 56(2), 76(2)
775(2), 76(2), 7157, 17
886(3), 8108
99239

3GU 5GU 6GU 7GU 8GU 12GU

ĐB

61194

G.1

47634

G.2

87077

41121

G.3

16245

04659

81887

11375

95659

04135

G.4

7802

6032

9180

4671

G.5

1168

7118

4097

7275

5982

3138

G.6

810

730

148

G.7

72

39

35

13

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00280, 10, 30
118, 10, 1321, 71
22102, 32, 82, 72
334, 35(2), 32, 38, 30, 3913
445, 4894, 34
559(2)45, 75(2), 35(2)
668-
777, 75(2), 71, 7277, 87, 97
887, 80, 8268, 18, 38, 48
994, 9759(2), 39

1FC 6FC 8FC 9FC 10FC 11FC 14FC 18FC

ĐB

93735

G.1

84193

G.2

28266

46345

G.3

99568

32674

30576

03693

32220

09852

G.4

7220

3060

1801

5251

G.5

7130

7278

8916

3626

0272

3702

G.6

365

749

394

G.7

37

79

03

06

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 02, 03, 0620(2), 60, 30
11601, 51
220(2), 2652, 72, 02
335, 30, 3793(2), 03
445, 4974, 94
552, 5135, 45, 65
666, 68, 60, 6566, 76, 16, 26, 06
774, 76, 78, 72, 7937
8-68, 78
993(2), 9449, 79

1FM 3FM 4FM 7FM 13FM 14FM

ĐB

71157

G.1

32908

G.2

31563

45772

G.3

87545

90688

07306

69763

16661

62354

G.4

8291

5881

6887

4376

G.5

7954

9050

5385

4830

2184

6319

G.6

673

226

499

G.7

19

47

80

34

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 0650, 30, 80
119(2)61, 91, 81
22672
330, 3463(2), 73
445, 4754(2), 84, 34
557, 54(2), 5045, 85
663(2), 6106, 76, 26
772, 76, 7357, 87, 47
888, 81, 87, 85, 84, 8008, 88
991, 9919(2), 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải