Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 31/08/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2MN 5MN 12MN 13MN 14MN 15MN |
ĐB | 27335 |
G.1 | 97045 |
G.2 | 25178 16445 |
G.3 | 59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
G.4 | 9936 7933 6301 0151 |
G.5 | 4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
G.6 | 846 167 326 |
G.7 | 29 05 99 02 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02(2), 07, 05 | 70 |
1 | 19 | 01, 51 |
2 | 25, 28, 24, 26, 29 | 02(2), 32 |
3 | 35, 36, 33, 32 | 33 |
4 | 45(2), 46 | 94, 24 |
5 | 51 | 35, 45(2), 25, 05 |
6 | 69, 67 | 36, 96, 46, 26 |
7 | 78, 79, 70 | 07, 67 |
8 | - | 78, 28 |
9 | 94, 96, 99 | 19, 79, 69, 29, 99 |
Mã | 2MV 3MV 6MV 10MV 13MV 15MV |
ĐB | 10593 |
G.1 | 25342 |
G.2 | 68421 09857 |
G.3 | 61905 38746 35389 13308 42596 35964 |
G.4 | 6616 0849 9667 8643 |
G.5 | 1193 6778 4107 4751 8772 4282 |
G.6 | 691 937 143 |
G.7 | 66 96 81 56 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 08, 07 | - |
1 | 16 | 21, 51, 91, 81 |
2 | 21 | 42, 72, 82 |
3 | 37 | 93(2), 43(2) |
4 | 42, 46, 49, 43(2) | 64 |
5 | 57, 51, 56 | 05 |
6 | 64, 67, 66 | 46, 96(2), 16, 66, 56 |
7 | 78, 72 | 57, 67, 07, 37 |
8 | 89, 82, 81 | 08, 78 |
9 | 93(2), 96(2), 91 | 89, 49 |
Mã | 1LD 3LD 7LD 8LD 9LD 15LD |
ĐB | 66945 |
G.1 | 06825 |
G.2 | 73129 97637 |
G.3 | 14543 31195 94954 41783 87361 46231 |
G.4 | 6832 7527 8762 5685 |
G.5 | 2777 9919 2163 6462 5582 2821 |
G.6 | 812 133 101 |
G.7 | 14 31 61 09 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09 | - |
1 | 19, 12, 14 | 61(2), 31(2), 21, 01 |
2 | 25, 29, 27, 21 | 32, 62(2), 82, 12 |
3 | 37, 31(2), 32, 33 | 43, 83, 63, 33 |
4 | 45, 43 | 54, 14 |
5 | 54 | 45, 25, 95, 85 |
6 | 61(2), 62(2), 63 | - |
7 | 77 | 37, 27, 77 |
8 | 83, 85, 82 | - |
9 | 95 | 29, 19, 09 |
Mã | 4LN 5LN 6LN 10LN 11LN 12LN |
ĐB | 45071 |
G.1 | 55956 |
G.2 | 05225 63738 |
G.3 | 78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
G.4 | 1659 4425 9367 8356 |
G.5 | 7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
G.6 | 253 016 762 |
G.7 | 13 61 35 12 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80 |
1 | 16, 13, 12 | 71, 51, 31(2), 61 |
2 | 25(2) | 62(2), 12 |
3 | 38(2), 31(2), 34, 35 | 73, 83, 53, 13 |
4 | - | 34 |
5 | 56(3), 51, 59, 53 | 25(2), 35 |
6 | 69, 67, 62(2), 61 | 56(3), 16 |
7 | 71, 73 | 67 |
8 | 88, 80, 83 | 38(2), 88 |
9 | - | 69, 59 |
Mã | 1LV 4LV 7LV 10LV 11LV 14LV |
ĐB | 28997 |
G.1 | 31210 |
G.2 | 59328 31408 |
G.3 | 90731 89634 21877 02187 57077 47440 |
G.4 | 3695 2530 1491 2386 |
G.5 | 0404 5469 1317 3906 9071 6081 |
G.6 | 317 147 800 |
G.7 | 50 95 37 75 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 04, 06, 00 | 10, 40, 30, 00, 50 |
1 | 10, 17(2) | 31, 91, 71, 81 |
2 | 28 | - |
3 | 31, 34, 30, 37 | - |
4 | 40, 47 | 34, 04 |
5 | 50 | 95(2), 75 |
6 | 69 | 86, 06 |
7 | 77(2), 71, 75 | 97, 77(2), 87, 17(2), 47, 37 |
8 | 87, 86, 81 | 28, 08 |
9 | 97, 95(2), 91 | 69 |
Mã | 2KD 4KD 5KD 6KD 7KD 12KD |
ĐB | 40273 |
G.1 | 34930 |
G.2 | 10904 77951 |
G.3 | 32284 21393 54875 44580 41655 72877 |
G.4 | 4721 9078 1949 0728 |
G.5 | 9428 3390 9295 7199 7557 5479 |
G.6 | 485 401 148 |
G.7 | 33 75 95 40 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 01 | 30, 80, 90, 40 |
1 | - | 51, 21, 01 |
2 | 21, 28(2) | - |
3 | 30, 33 | 73, 93, 33 |
4 | 49, 48, 40 | 04, 84 |
5 | 51, 55, 57 | 75(2), 55, 95(2), 85 |
6 | - | - |
7 | 73, 75(2), 77, 78, 79 | 77, 57 |
8 | 84, 80, 85 | 78, 28(2), 48 |
9 | 93, 90, 95(2), 99 | 49, 99, 79 |
Mã | 3KN 6KN 7KN 11KN 12KN 15KN |
ĐB | 01681 |
G.1 | 53335 |
G.2 | 94119 89336 |
G.3 | 66160 98194 41153 13925 80821 59094 |
G.4 | 9056 5611 3333 4659 |
G.5 | 1327 2150 2248 7413 7438 9706 |
G.6 | 882 868 485 |
G.7 | 61 76 58 81 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 60, 50 |
1 | 19, 11, 13 | 81(2), 21, 11, 61 |
2 | 25, 21, 27 | 82 |
3 | 35, 36, 33, 38 | 53, 33, 13 |
4 | 48 | 94(2) |
5 | 53, 56, 59, 50, 58 | 35, 25, 85 |
6 | 60, 68, 61 | 36, 56, 06, 76 |
7 | 76 | 27 |
8 | 81(2), 82, 85 | 48, 38, 68, 58 |
9 | 94(2) | 19, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó