Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB
![Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024 - Phân tích XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2024/01/10/xsmb-xosomiennamtv-1001163819.jpg)
Mã | 3QH 7QH 8QH 9QH 11QH 13QH 16QH 17QH |
ĐB | 15296 |
G.1 | 58122 |
G.2 | 60799 62033 |
G.3 | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
G.4 | 6873 7712 0316 8598 |
G.5 | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
G.6 | 423 428 102 |
G.7 | 54 11 44 13 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 08 | - |
1 | 12, 16, 11, 13 | 21(2), 11 |
2 | 22, 21(2), 29, 23(2), 28 | 22, 12, 02(2) |
3 | 33(2), 38, 36 | 33(2), 73, 23(2), 13 |
4 | 48, 44 | 54, 44 |
5 | 54 | 65 |
6 | 65 | 96, 36, 16, 86 |
7 | 73 | - |
8 | 86 | 38, 98, 08, 48, 28 |
9 | 96, 99, 98 | 99, 29 |
Mã | 1QA 5QA 8QA 9QA 10QA 11QA 15QA 16QA |
ĐB | 43030 |
G.1 | 44299 |
G.2 | 00340 25339 |
G.3 | 07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
G.4 | 4649 7841 5946 3334 |
G.5 | 6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
G.6 | 700 124 697 |
G.7 | 67 41 66 81 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 30(2), 40, 80, 00 |
1 | 18 | 41(2), 81(2) |
2 | 28, 24 | 52 |
3 | 30(2), 39, 34, 35 | 63(2), 53 |
4 | 40, 49, 41(2), 46 | 84, 34, 94, 24 |
5 | 53, 52 | 35 |
6 | 63(2), 67, 66 | 46, 66 |
7 | - | 97, 67 |
8 | 84, 80, 81(2) | 18, 28 |
9 | 99, 94, 97 | 99, 39, 49 |
Mã | 1PS 3PS 4PS 5PS 9PS 11PS 16PS 18PS |
ĐB | 40957 |
G.1 | 85011 |
G.2 | 44816 91475 |
G.3 | 68840 55189 96603 52328 78597 76511 |
G.4 | 0449 2923 1956 5319 |
G.5 | 6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
G.6 | 243 424 253 |
G.7 | 88 67 50 78 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 40, 50 |
1 | 11(2), 16, 19 | 11(2) |
2 | 28, 23, 26, 27, 24 | 72 |
3 | - | 03, 23, 73, 43, 53 |
4 | 40, 49, 48, 43 | 24 |
5 | 57, 56, 55, 53, 50 | 75, 55 |
6 | 67 | 16, 56, 26 |
7 | 75, 72, 73, 78 | 57, 97, 27, 67 |
8 | 89, 88 | 28, 48, 88, 78 |
9 | 97 | 89, 49, 19 |
Mã | 4PH 5PH 6PH 9PH 12PH 17PH 18PH 20PH |
ĐB | 94818 |
G.1 | 99104 |
G.2 | 66848 81867 |
G.3 | 29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
G.4 | 4553 1012 7485 1902 |
G.5 | 7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
G.6 | 765 560 599 |
G.7 | 80 34 48 16 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02 | 10, 90, 60, 80 |
1 | 18, 14, 10, 12, 16 | - |
2 | 22 | 22, 12, 02, 82(3) |
3 | 38, 34 | 53 |
4 | 48(2), 45 | 04, 14, 34 |
5 | 59, 53 | 85, 45, 65 |
6 | 67, 65, 60 | 86, 16 |
7 | 78 | 67 |
8 | 86, 85, 82(3), 80 | 18, 48(2), 78, 38 |
9 | 90, 99 | 59, 99 |
Mã | 2PA 3PA 7PA 9PA 14PA 16PA 19PA 20PA |
ĐB | 50550 |
G.1 | 86177 |
G.2 | 52034 56446 |
G.3 | 52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
G.4 | 2437 4567 4586 1462 |
G.5 | 8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
G.6 | 429 580 654 |
G.7 | 34 12 75 20 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 50(2), 80, 20 |
1 | 12 | 61, 21, 01, 41 |
2 | 21, 26, 29, 20 | 62, 12 |
3 | 34(2), 37, 33 | 33 |
4 | 46, 44, 41 | 34(2), 44, 54 |
5 | 50(2), 54 | 95, 75(2) |
6 | 61, 67, 62 | 46, 76, 86, 26 |
7 | 77, 76, 79, 75(2) | 77, 37, 67 |
8 | 86, 80 | - |
9 | 95 | 79, 29 |
Mã | 1NS 2NS 8NS 9NS 12NS 13NS 14NS 17NS |
ĐB | 00002 |
G.1 | 89539 |
G.2 | 65196 14242 |
G.3 | 36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
G.4 | 1790 4909 3532 7588 |
G.5 | 8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
G.6 | 959 746 249 |
G.7 | 22 72 17 03 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 09, 07, 03 | 90, 30 |
1 | 17(2) | 91 |
2 | 22 | 02, 42, 32, 52, 22, 72 |
3 | 39, 34, 32, 30, 38 | 53, 03 |
4 | 42, 46, 49 | 34, 64 |
5 | 52, 53, 59 | 65 |
6 | 65, 64 | 96(2), 46 |
7 | 72 | 17(2), 07 |
8 | 88 | 98, 88, 38 |
9 | 96(2), 91, 98, 90 | 39, 09, 59, 49 |
Mã | 3NH 4NH 7NH 10NH 14NH 17NH 19NH 20NH |
ĐB | 44465 |
G.1 | 74590 |
G.2 | 42780 45659 |
G.3 | 29196 34304 14475 53724 61637 14983 |
G.4 | 2658 7187 9374 8323 |
G.5 | 6582 0009 4547 5429 5950 0984 |
G.6 | 646 461 869 |
G.7 | 33 06 76 92 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 09, 06 | 90, 80, 50 |
1 | - | 61 |
2 | 24, 23, 29 | 82, 92 |
3 | 37, 33 | 83, 23, 33 |
4 | 47, 46 | 04, 24, 74, 84 |
5 | 59, 58, 50 | 65, 75 |
6 | 65, 61, 69 | 96, 46, 06, 76 |
7 | 75, 74, 76 | 37, 87, 47 |
8 | 80, 83, 87, 82, 84 | 58 |
9 | 90, 96, 92 | 59, 09, 29, 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó