Thống Kê XSMB 04/01/2023 Hôm Nay Thứ 4

Mã | 2CF 5CF 8CF 11CF 12CF 16CF 18CF 20CF |
ĐB | 84757 |
G.1 | 74703 |
G.2 | 11900 12554 |
G.3 | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
G.4 | 6537 8278 2059 1059 |
G.5 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
G.6 | 292 100 737 |
G.7 | 77 10 86 17 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 00(2) | 00(2), 70, 10 |
1 | 18, 10, 17 | 91, 81 |
2 | 27 | 72, 92 |
3 | 37(2), 36 | 03(2) |
4 | 47, 46 | 54 |
5 | 57, 54, 59(3) | - |
6 | - | 36, 46, 86 |
7 | 70, 78, 72, 79, 77 | 57, 47, 37(2), 27, 77, 17 |
8 | 81, 86 | 18, 78 |
9 | 91, 92 | 59(3), 79 |
Mã | 6BX 7BX 12BX 14BX 15BX 16BX 17BX 19BX |
ĐB | 49071 |
G.1 | 99401 |
G.2 | 21782 88421 |
G.3 | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
G.4 | 6986 8728 3505 6493 |
G.5 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
G.6 | 260 949 169 |
G.7 | 92 67 88 72 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 50, 60(2) |
1 | 18 | 71, 01, 21, 81, 91 |
2 | 21, 25, 28 | 82(2), 32, 92, 72 |
3 | 32, 34, 36 | 93 |
4 | 49 | 34 |
5 | 50 | 25, 05 |
6 | 60(2), 69, 67 | 86, 36 |
7 | 71, 72 | 67 |
8 | 82(2), 81, 86, 89, 88 | 18, 28, 88 |
9 | 91, 93, 99, 92 | 99, 89, 49, 69 |
Mã | 1BP 3BP 5BP 6BP 7BP 13BP 14BP 17BP |
ĐB | 19412 |
G.1 | 85667 |
G.2 | 26906 22710 |
G.3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
G.4 | 0546 8664 1572 8719 |
G.5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
G.6 | 503 719 868 |
G.7 | 31 11 43 35 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05, 03 | 10, 90, 30 |
1 | 12, 10, 19(2), 11 | 31, 11 |
2 | - | 12, 72 |
3 | 30, 31, 35 | 93, 03, 43 |
4 | 48, 46, 44, 49, 43 | 94, 64, 44 |
5 | - | 95, 05, 35 |
6 | 67, 64, 68 | 06, 76, 46 |
7 | 76, 72, 78 | 67 |
8 | - | 48, 78, 68 |
9 | 90, 94, 95, 99, 93 | 19(2), 99, 49 |
Mã | 1BF 6BF 7BF 8BF 9BF 12BF 18BF 19BF |
ĐB | 91484 |
G.1 | 12495 |
G.2 | 39738 55566 |
G.3 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
G.4 | 5822 9346 8559 8819 |
G.5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
G.6 | 514 305 030 |
G.7 | 01 82 52 88 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 05, 01 | 30 |
1 | 12, 19, 14(2) | 41, 91, 01 |
2 | 22 | 12, 22, 82, 52 |
3 | 38(2), 30 | - |
4 | 41, 46, 44, 48 | 84, 94, 44, 14(2) |
5 | 59, 52 | 95, 05 |
6 | 66, 69 | 66, 96, 46 |
7 | - | 07 |
8 | 84, 82, 88 | 38(2), 48, 88 |
9 | 95, 96, 91, 94, 99 | 69, 59, 19, 99 |
Mã | 1AX 6AX 7AX 8AX 10AX 15AX 18AX 19AX |
ĐB | 34684 |
G.1 | 07449 |
G.2 | 68543 68556 |
G.3 | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
G.4 | 7503 1183 6318 1975 |
G.5 | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
G.6 | 401 623 609 |
G.7 | 36 22 50 83 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 01(2), 09 | 50 |
1 | 19, 18 | 81, 01(2) |
2 | 23, 22 | 22 |
3 | 36 | 43, 83(3), 03(2), 53, 23 |
4 | 49, 43, 45, 44 | 84, 74, 44 |
5 | 56, 53, 50 | 45, 75 |
6 | - | 56, 86, 36 |
7 | 74, 75 | 87 |
8 | 84, 83(3), 81, 86, 87 | 18 |
9 | 99 | 49, 19, 99, 09 |
Mã | 6AP 8AP 11AP 12AP 14AP 17AP 18AP 19AP |
ĐB | 45844 |
G.1 | 81410 |
G.2 | 39827 16925 |
G.3 | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
G.4 | 6536 0204 2560 3746 |
G.5 | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
G.6 | 244 890 441 |
G.7 | 88 11 81 35 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04, 08, 00 | 10, 60, 00, 90 |
1 | 10, 16, 17, 19, 11 | 91(2), 61, 41, 11, 81 |
2 | 27, 25 | 02, 62 |
3 | 36, 35 | 83 |
4 | 44(2), 49, 46, 41 | 44(2), 04 |
5 | - | 25, 35 |
6 | 60, 61, 62 | 16, 36, 46 |
7 | - | 27, 17 |
8 | 83, 88, 81 | 08, 88 |
9 | 91(2), 90 | 49, 19 |
Mã | 4AF 7AF 9AF 10AF 11AF 12AF 15AF 19AF |
ĐB | 94540 |
G.1 | 26829 |
G.2 | 84819 86465 |
G.3 | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
G.4 | 1631 0574 3196 0906 |
G.5 | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
G.6 | 176 285 680 |
G.7 | 77 22 47 59 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00 | 40, 50, 00, 80 |
1 | 19, 15, 16(2), 13 | 31 |
2 | 29(3), 22 | 32, 22 |
3 | 32, 31, 39 | 13 |
4 | 40, 44, 47 | 74, 44 |
5 | 50, 55, 59 | 65, 15, 55, 85 |
6 | 65 | 16(2), 96, 06, 76 |
7 | 74, 76, 77 | 77, 47 |
8 | 85, 80 | - |
9 | 96 | 29(3), 19, 39, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó