Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 01/07/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 1HP 3HP 4HP 6HP 9HP 10HP |
ĐB | 53368 |
G.1 | 89571 |
G.2 | 70992 02153 |
G.3 | 65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
G.4 | 8932 5184 3345 7092 |
G.5 | 8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
G.6 | 867 096 626 |
G.7 | 83 36 43 19 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | - |
1 | 16, 11, 13, 19 | 71, 41, 11, 61 |
2 | 27, 26 | 92(2), 32 |
3 | 32, 39, 38, 36 | 53, 13, 83, 43 |
4 | 41, 45, 43 | 94, 74, 84 |
5 | 53 | 45 |
6 | 68, 61, 67 | 16, 96, 26, 36 |
7 | 71, 74 | 27, 67 |
8 | 84, 83 | 68, 08, 38 |
9 | 92(2), 94, 99, 96 | 99, 39, 19 |
Mã | 1HX 2HX 3HX 6HX 8HX 11HX |
ĐB | 27301 |
G.1 | 84414 |
G.2 | 53608 57899 |
G.3 | 53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
G.4 | 2853 8817 5854 1366 |
G.5 | 5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
G.6 | 943 448 021 |
G.7 | 49 29 95 54 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 08 | 70 |
1 | 14, 17 | 01, 21 |
2 | 29(2), 21 | 92, 72 |
3 | 34, 35 | 53, 43 |
4 | 46, 44, 43, 48, 49 | 14, 34, 44, 54(2), 74 |
5 | 55, 53, 54(2) | 55, 35, 95 |
6 | 66 | 46, 66, 76 |
7 | 74, 70, 76, 72 | 17, 87 |
8 | 87 | 08, 48 |
9 | 99, 92, 95 | 99, 29(2), 49 |
Mã | 3GE 4GE 12GE 13GE 14GE 15GE |
ĐB | 32099 |
G.1 | 22776 |
G.2 | 95300 02854 |
G.3 | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G.4 | 4813 1552 4144 3274 |
G.5 | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G.6 | 233 903 043 |
G.7 | 29 75 21 00 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 08, 03 | 00(2), 40 |
1 | 13 | 61, 81, 21 |
2 | 29, 21 | 82, 52 |
3 | 34, 33 | 13, 33, 03, 43 |
4 | 44, 40, 43 | 54, 64, 44, 74, 34 |
5 | 54, 52 | 65, 75 |
6 | 61, 64, 65 | 76 |
7 | 76, 74, 79, 75 | 97(2) |
8 | 81, 82 | 08 |
9 | 99(2), 97(2) | 99(2), 79, 29 |
Mã | 1GP 2GP 4GP 10GP 13GP 15GP |
ĐB | 67490 |
G.1 | 78576 |
G.2 | 48328 64774 |
G.3 | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
G.4 | 6639 1018 1859 6446 |
G.5 | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
G.6 | 302 803 952 |
G.7 | 01 80 17 41 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02, 03, 01 | 90, 10, 80 |
1 | 12, 18, 13, 10, 17 | 01, 41 |
2 | 28, 26 | 12, 02, 52 |
3 | 39 | 13, 03 |
4 | 48, 46, 47, 41 | 74 |
5 | 59, 52 | - |
6 | 67 | 76, 46, 26, 96 |
7 | 76, 74, 77 | 77, 67, 47, 17 |
8 | 88, 80 | 28, 48, 08, 18, 88 |
9 | 90, 99, 96 | 99, 39, 59 |
Mã | 1GX 2GX 5GX 7GX 10GX 15GX |
ĐB | 55139 |
G.1 | 20690 |
G.2 | 74769 38063 |
G.3 | 13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
G.4 | 7950 5978 8821 0830 |
G.5 | 7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
G.6 | 842 981 511 |
G.7 | 21 58 83 30 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 01 | 90(2), 60, 40, 50, 30(2) |
1 | 19, 11 | 01, 21(2), 81, 11 |
2 | 22, 21(2) | 22, 72, 42 |
3 | 39, 30(2), 37 | 63, 93, 83 |
4 | 40, 42 | - |
5 | 58(3), 50 | - |
6 | 69, 63, 60 | - |
7 | 78, 72 | 37 |
8 | 81, 83 | 08, 58(3), 78 |
9 | 90(2), 93 | 39, 69, 19 |
Mã | 2FE 3FE 6FE 11FE 12FE 14FE |
ĐB | 64435 |
G.1 | 76145 |
G.2 | 18081 42268 |
G.3 | 41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
G.4 | 8758 1730 4335 0414 |
G.5 | 2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
G.6 | 761 756 166 |
G.7 | 08 51 35 25 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 03, 08 | 30, 60 |
1 | 14, 15 | 81, 61, 51 |
2 | 28, 25(2) | - |
3 | 35(3), 34, 37, 30 | 73, 03 |
4 | 45 | 34, 94(2), 14 |
5 | 58, 56, 51 | 35(3), 45, 85, 15, 25(2) |
6 | 68, 60, 61, 66 | 56, 66 |
7 | 73 | 37 |
8 | 81, 85 | 68, 28, 58, 08 |
9 | 94(2) | 09 |
Mã | 2FP 3FP 5FP 11FP 13FP 15FP |
ĐB | 21263 |
G.1 | 35824 |
G.2 | 24610 00458 |
G.3 | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
G.4 | 4950 6864 4202 5350 |
G.5 | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
G.6 | 995 304 403 |
G.7 | 77 08 05 09 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 05(2), 04, 03, 08, 09 | 10, 30(2), 50(3), 80 |
1 | 10, 13 | 51 |
2 | 24, 22(2) | 22(2), 02 |
3 | 30(2) | 63, 13, 03 |
4 | - | 24, 64, 04 |
5 | 58, 50(3), 51 | 05(2), 95 |
6 | 63, 66, 67, 64 | 66 |
7 | 77 | 67, 07, 77 |
8 | 80 | 58, 08 |
9 | 95 | 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó