Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 16/09/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 1NX 2NX 4NX 5NX 6NX 15NX |
ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 79092 72800 |
G.3 | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
G.4 | 8888 6679 0209 0369 |
G.5 | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
G.6 | 825 466 649 |
G.7 | 60 04 12 89 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00, 09(2), 04 | 00, 20, 60 |
1 | 14, 12 | - |
2 | 27, 28, 20, 23, 25 | 92, 82, 12 |
3 | 33 | 53, 23, 33 |
4 | 49 | 14, 74(2), 04 |
5 | 53 | 25 |
6 | 68, 69, 66, 60 | 66 |
7 | 79, 74(2) | 07, 27, 97 |
8 | 88, 82, 89 | 68, 28, 88 |
9 | 92, 97 | 09(2), 79, 69, 49, 89 |
Mã | 2ME 3ME 6ME 9ME 13ME 14ME |
ĐB | 67137 |
G.1 | 77753 |
G.2 | 10954 86897 |
G.3 | 74456 12701 14448 06797 02824 74677 |
G.4 | 2700 6698 1083 0346 |
G.5 | 8309 3358 1662 4519 9369 9488 |
G.6 | 055 957 432 |
G.7 | 36 68 57 40 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00, 09 | 00, 40 |
1 | 19 | 01 |
2 | 24 | 62, 32 |
3 | 37, 32, 36 | 53, 83 |
4 | 48, 46, 40 | 54, 24 |
5 | 53, 54, 56, 58, 55, 57(2) | 55 |
6 | 62, 69, 68 | 56, 46, 36 |
7 | 77 | 37, 97(2), 77, 57(2) |
8 | 83, 88 | 48, 98, 58, 88, 68 |
9 | 97(2), 98 | 09, 19, 69 |
Mã | 1MP 2MP 4MP 6MP 8MP 9MP |
ĐB | 68239 |
G.1 | 18983 |
G.2 | 67237 31087 |
G.3 | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
G.4 | 7167 2434 5316 5517 |
G.5 | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
G.6 | 843 745 942 |
G.7 | 66 54 81 95 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 08 | - |
1 | 16, 17 | 61, 51(2), 81 |
2 | 28(2), 23, 26 | 92, 42 |
3 | 39, 37, 34 | 83, 93, 23, 43 |
4 | 43, 45, 42 | 34, 54 |
5 | 55, 51(2), 54 | 55, 45, 95 |
6 | 61, 67, 66 | 16, 26, 66 |
7 | - | 37, 87, 67, 17 |
8 | 83, 87, 81 | 28(2), 08 |
9 | 92, 93, 95 | 39, 09 |
Mã | 2MX 4MX 5MX 6MX 8MX 10MX |
ĐB | 69757 |
G.1 | 14663 |
G.2 | 25112 96993 |
G.3 | 80758 39544 72944 86004 84735 87520 |
G.4 | 0396 7551 6088 0662 |
G.5 | 0023 5371 5854 4637 4903 8967 |
G.6 | 049 303 028 |
G.7 | 44 36 25 08 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03(2), 08 | 20 |
1 | 12 | 51, 71 |
2 | 20, 23, 28, 25 | 12, 62 |
3 | 35, 37, 36 | 63, 93, 23, 03(2) |
4 | 44(3), 49 | 44(3), 04, 54 |
5 | 57, 58, 51, 54 | 35, 25 |
6 | 63, 62, 67 | 96, 36 |
7 | 71 | 57, 37, 67 |
8 | 88 | 58, 88, 28, 08 |
9 | 93, 96 | 49 |
Mã | 3LE 4LE 7LE 9LE 11LE 15LE |
ĐB | 85091 |
G.1 | 45023 |
G.2 | 27537 70047 |
G.3 | 10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
G.4 | 0946 8780 4857 5313 |
G.5 | 9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
G.6 | 978 992 876 |
G.7 | 51 44 34 80 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2) | 10, 80(2) |
1 | 10, 13 | 91(2), 71, 81, 41, 51 |
2 | 23 | 92 |
3 | 37, 34 | 23, 13 |
4 | 47, 46, 41, 49, 44 | 84, 44, 34 |
5 | 59, 57, 51 | 05(2) |
6 | 67 | 46, 76 |
7 | 71, 77, 78, 76 | 37, 47, 57, 67, 77 |
8 | 81, 80(2), 84 | 78 |
9 | 91(2), 92 | 59, 49 |
Mã | 4LP 5LP 8LP 13LP 14LP 15LP |
ĐB | 61135 |
G.1 | 86799 |
G.2 | 28883 65505 |
G.3 | 64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
G.4 | 5417 5538 0422 5272 |
G.5 | 0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
G.6 | 801 847 415 |
G.7 | 46 30 02 84 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 01, 02 | 30(2) |
1 | 17, 15(2) | 51, 61, 01 |
2 | 26, 22 | 22, 72, 02 |
3 | 35, 38, 30(2) | 83(2) |
4 | 44, 45, 47, 46 | 44, 84 |
5 | 57, 51 | 35, 05, 45, 15(2) |
6 | 61 | 26, 86, 46 |
7 | 78, 72 | 57, 17, 47 |
8 | 83(2), 89, 86, 84 | 78, 38 |
9 | 99 | 99, 89 |
Mã | 1LX 2LX 5LX 9LX 13LX 15LX |
ĐB | 57006 |
G.1 | 85133 |
G.2 | 13647 43247 |
G.3 | 63978 98308 03556 68476 22573 06928 |
G.4 | 9803 6958 7626 0835 |
G.5 | 6970 7521 3077 4143 4558 8009 |
G.6 | 075 871 546 |
G.7 | 65 24 01 69 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 08, 03, 09, 01 | 70 |
1 | - | 21, 71, 01 |
2 | 28, 26, 21, 24 | - |
3 | 33, 35 | 33, 73, 03, 43 |
4 | 47(2), 43, 46 | 24 |
5 | 56, 58(2) | 35, 75, 65 |
6 | 65, 69 | 06, 56, 76, 26, 46 |
7 | 78, 76, 73, 70, 77, 75, 71 | 47(2), 77 |
8 | - | 78, 08, 28, 58(2) |
9 | - | 09, 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó