Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2FP 3FP 5FP 11FP 13FP 15FP |
ĐB | 21263 |
G.1 | 35824 |
G.2 | 24610 00458 |
G.3 | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
G.4 | 4950 6864 4202 5350 |
G.5 | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
G.6 | 995 304 403 |
G.7 | 77 08 05 09 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 05(2), 04, 03, 08, 09 | 10, 30(2), 50(3), 80 |
1 | 10, 13 | 51 |
2 | 24, 22(2) | 22(2), 02 |
3 | 30(2) | 63, 13, 03 |
4 | - | 24, 64, 04 |
5 | 58, 50(3), 51 | 05(2), 95 |
6 | 63, 66, 67, 64 | 66 |
7 | 77 | 67, 07, 77 |
8 | 80 | 58, 08 |
9 | 95 | 09 |
Mã | 1FX 5FX 8FX 10FX 12FX 15FX |
ĐB | 00177 |
G.1 | 52567 |
G.2 | 68101 82803 |
G.3 | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
G.4 | 4886 5239 5431 5609 |
G.5 | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
G.6 | 192 268 018 |
G.7 | 32 76 38 45 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 03, 09, 04 | 90 |
1 | 18 | 01, 31(2) |
2 | - | 92(2), 32 |
3 | 31(2), 39, 34, 32, 38 | 03, 73 |
4 | 48, 44, 45 | 04, 34, 94, 44 |
5 | 57 | 45 |
6 | 67, 68 | 76(2), 86 |
7 | 77, 76(2), 73 | 77, 67, 57 |
8 | 88, 86 | 48, 88, 68, 18, 38 |
9 | 92(2), 90, 94 | 39, 09 |
Mã | 2EF 3EF 4EF 7EF 12EF 13EF |
ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 95851 51319 |
G.3 | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
G.4 | 6590 4383 5627 5751 |
G.5 | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
G.6 | 233 065 606 |
G.7 | 40 53 63 92 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06 | 90, 10, 40 |
1 | 19, 10 | 51(2), 91 |
2 | 24, 27(2) | 52, 92 |
3 | 33 | 93, 83, 33, 53, 63 |
4 | 40 | 64, 74, 24 |
5 | 51(2), 57, 52, 56, 53 | 65 |
6 | 66(2), 64, 65, 63 | 66(2), 56, 06 |
7 | 78, 74 | 57, 27(2) |
8 | 83 | 78 |
9 | 93, 90, 91, 92 | 19, 09 |
Mã | 2EP 7EP 8EP 9EP 11EP 15EP |
ĐB | 27368 |
G.1 | 23908 |
G.2 | 68161 95882 |
G.3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G.4 | 9732 3557 2298 8543 |
G.5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G.6 | 386 210 833 |
G.7 | 57 48 49 28 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07, 04 | 10 |
1 | 15, 10 | 61, 81 |
2 | 22, 28 | 82, 22, 32 |
3 | 32, 38, 33 | 63, 43, 73, 33 |
4 | 48(2), 43, 49(3) | 04, 84 |
5 | 57(2) | 15 |
6 | 68, 61, 63 | 86 |
7 | 73 | 07, 57(2) |
8 | 82, 81, 84, 86 | 68, 08, 48(2), 98, 38, 28 |
9 | 98 | 49(3) |
Mã | 1EX 2EX 3EX 7EX 8EX 12EX |
ĐB | 24692 |
G.1 | 35550 |
G.2 | 60460 92338 |
G.3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
G.4 | 5157 6348 6294 2944 |
G.5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
G.6 | 120 953 787 |
G.7 | 54 15 87 00 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 00(2) | 50(2), 60, 00(2), 20 |
1 | 15 | - |
2 | 26, 27, 20 | 92(2) |
3 | 38 | 43(2), 53(2), 93 |
4 | 43(2), 48, 44 | 94, 44, 54(2) |
5 | 50(2), 53(2), 57, 54(2) | 15 |
6 | 60, 67 | 26 |
7 | - | 27, 67, 57, 87(2) |
8 | 87(2) | 38, 48, 08 |
9 | 92(2), 94, 93 | - |
Mã | 3DF 4DF 7DF 8DF 11DF 14DF |
ĐB | 67860 |
G.1 | 29079 |
G.2 | 88928 66303 |
G.3 | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
G.4 | 9010 2734 0343 4768 |
G.5 | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
G.6 | 947 881 657 |
G.7 | 70 04 07 92 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 04, 07 | 60, 30, 10, 70 |
1 | 13, 10, 11 | 11, 81 |
2 | 28, 23 | 82, 52(2), 92 |
3 | 30, 34 | 03, 13, 43, 23 |
4 | 43, 47 | 34, 04 |
5 | 52(2), 57 | - |
6 | 60, 68(2), 67 | 96 |
7 | 79, 70 | 87(2), 67, 47, 57, 07 |
8 | 82, 87(2), 81 | 28, 68(2) |
9 | 96, 92 | 79 |
Mã | 1DP 4DP 5DP 6DP 7DP 12DP |
ĐB | 99779 |
G.1 | 55356 |
G.2 | 64985 40310 |
G.3 | 01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
G.4 | 3751 0965 2149 0312 |
G.5 | 9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
G.6 | 395 603 140 |
G.7 | 52 97 72 27 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02, 09, 03 | 10(2), 60, 90, 40 |
1 | 10(2), 12 | 51, 81(2) |
2 | 27 | 12, 02, 52, 72 |
3 | - | 93, 03 |
4 | 46, 49, 40 | - |
5 | 56, 51, 52 | 85(2), 65, 95 |
6 | 60, 66, 65 | 56, 46, 06, 66 |
7 | 79, 72 | 97, 27 |
8 | 85(2), 81(2) | - |
9 | 93, 90, 95, 97 | 79, 49, 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó