XSLA - Kết quả Xổ số Long An - SXLA hôm nay

Giải
G.8

39

G.7

027

G.6

3575

1920

4916

G.5

1502

G.4

88769

57408

76707

71366

37210

61585

99950

G.3

54079

16935

G.2

26503

G.1

12463

G.ĐB

736932

Loto Long An Thứ 7, 25/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 08, 07, 0320, 10, 50
116, 10-
227, 2002, 32
339, 35, 3203, 63
4--
55075, 85, 35
669, 66, 6316, 66
775, 7927, 07
88508
9-39, 69, 79

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
Giải
G.8

21

G.7

778

G.6

0910

0217

2485

G.5

4873

G.4

03438

74181

21439

71527

18441

43833

09690

G.3

60766

56412

G.2

33488

G.1

14351

G.ĐB

033554

Loto Long An Thứ 7, 18/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-10, 90
110, 17, 1221, 81, 41, 51
221, 2712
338, 39, 3373, 33
44154
551, 5485
66666
778, 7317, 27
885, 81, 8878, 38, 88
99039
Giải
G.8

01

G.7

806

G.6

2214

0131

2281

G.5

4119

G.4

09434

10570

09675

00691

25939

91662

17131

G.3

29797

14063

G.2

47419

G.1

29969

G.ĐB

101272

Loto Long An Thứ 7, 11/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0670
114, 19(2)01, 31(2), 81, 91
2-62, 72
331(2), 34, 3963
4-14, 34
5-75
662, 63, 6906
770, 75, 7297
881-
991, 9719(2), 39, 69
Giải
G.8

80

G.7

587

G.6

6411

3106

5545

G.5

4661

G.4

30649

08122

87765

78456

52379

37329

55791

G.3

96785

31942

G.2

94577

G.1

80830

G.ĐB

200606

Loto Long An Thứ 7, 04/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006(2)80, 30
11111, 61, 91
222, 2922, 42
330-
445, 49, 42-
55645, 65, 85
661, 6506(2), 56
779, 7787, 77
880, 87, 85-
99149, 79, 29
Giải
G.8

35

G.7

318

G.6

6091

8108

6370

G.5

8365

G.4

19743

90491

60122

97426

33166

73701

97730

G.3

47571

35588

G.2

76449

G.1

49671

G.ĐB

755944

Loto Long An Thứ 7, 28/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 0170, 30
11891(2), 01, 71(2)
222, 2622
335, 3043
443, 49, 4444
5-35, 65
665, 6626, 66
770, 71(2)-
88818, 08, 88
991(2)49
Giải
G.8

31

G.7

531

G.6

9025

8022

0631

G.5

4630

G.4

21276

02597

18892

85485

16997

31833

46081

G.3

38910

92675

G.2

23355

G.1

63450

G.ĐB

044937

Loto Long An Thứ 7, 21/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-30, 10, 50
11031(3), 81
225, 2222, 92
331(3), 30, 33, 3733
4--
555, 5025, 85, 75, 55
6-76
776, 7597(2), 37
885, 81-
997(2), 92-
Giải
G.8

21

G.7

620

G.6

8772

7290

3191

G.5

2663

G.4

29956

56632

93554

47571

89859

31376

63264

G.3

38287

23612

G.2

74965

G.1

40854

G.ĐB

620613

Loto Long An Thứ 7, 14/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-20, 90
112, 1321, 91, 71
221, 2072, 32, 12
33263, 13
4-54(2), 64
556, 54(2), 5965
663, 64, 6556, 76
772, 71, 7687
887-
990, 9159
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000