Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 18/05/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 18/05/2025 |
G.8 | 58 |
G.7 | 920 |
G.6 | 7790 1792 5080 |
G.5 | 3220 |
G.4 | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 |
G.3 | 67998 68261 |
G.2 | 92981 |
G.1 | 15282 |
G.ĐB | 087126 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 20(2), 90, 80, 50 |
1 | - | 91, 61, 81 |
2 | 20(2), 26 | 92, 82 |
3 | 37 | - |
4 | - | - |
5 | 58(2), 50 | 05 |
6 | 61 | 26 |
7 | - | 37 |
8 | 80, 88, 81, 82 | 58(2), 98(2), 88 |
9 | 90, 92, 98(2), 91 | - |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 11/05/2025 |
G.8 | 82 |
G.7 | 415 |
G.6 | 8406 3578 7363 |
G.5 | 2000 |
G.4 | 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 |
G.3 | 33309 94197 |
G.2 | 73733 |
G.1 | 29810 |
G.ĐB | 451203 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00(2), 08, 09, 03 | 00(2), 10 |
1 | 15, 10 | - |
2 | - | 82 |
3 | 33 | 63, 33, 03 |
4 | - | - |
5 | 59 | 15, 85 |
6 | 63, 69 | 06 |
7 | 78(2) | 97 |
8 | 82, 85 | 78(2), 08, 98 |
9 | 98, 97 | 59, 69, 09 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 04/05/2025 |
G.8 | 55 |
G.7 | 710 |
G.6 | 9119 5888 7950 |
G.5 | 8182 |
G.4 | 91511 45498 27063 91990 45515 21656 94810 |
G.3 | 55979 13355 |
G.2 | 93541 |
G.1 | 03856 |
G.ĐB | 171242 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10(2), 50, 90 |
1 | 10(2), 19, 11, 15 | 11, 41 |
2 | - | 82, 42 |
3 | - | 63 |
4 | 41, 42 | - |
5 | 55(2), 50, 56(2) | 55(2), 15 |
6 | 63 | 56(2) |
7 | 79 | - |
8 | 88, 82 | 88, 98 |
9 | 98, 90 | 19, 79 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 27/04/2025 |
G.8 | 10 |
G.7 | 627 |
G.6 | 4134 9474 0536 |
G.5 | 1065 |
G.4 | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 |
G.3 | 28354 25040 |
G.2 | 50883 |
G.1 | 34368 |
G.ĐB | 055750 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 10, 80, 40, 50 |
1 | 10, 17 | - |
2 | 27 | 72 |
3 | 34, 36 | 83 |
4 | 40 | 34, 74, 94, 54 |
5 | 58, 59, 54, 50 | 65 |
6 | 65, 68 | 36 |
7 | 74, 72 | 27, 17 |
8 | 80, 83 | 58, 68 |
9 | 94 | 59, 09 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 20/04/2025 |
G.8 | 56 |
G.7 | 992 |
G.6 | 3470 5721 8147 |
G.5 | 7532 |
G.4 | 42397 47340 70466 06519 66205 75618 62540 |
G.3 | 45967 59565 |
G.2 | 85877 |
G.1 | 95472 |
G.ĐB | 408981 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 70, 40(2) |
1 | 19, 18 | 21, 81 |
2 | 21 | 92, 32, 72 |
3 | 32 | - |
4 | 47, 40(2) | - |
5 | 56 | 05, 65 |
6 | 66, 67, 65 | 56, 66 |
7 | 70, 77, 72 | 47, 97, 67, 77 |
8 | 81 | 18 |
9 | 92, 97 | 19 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 13/04/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 747 |
G.6 | 7685 9924 8343 |
G.5 | 1693 |
G.4 | 04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574 |
G.3 | 10949 78796 |
G.2 | 19002 |
G.1 | 76669 |
G.ĐB | 386120 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 20 |
1 | 16 | 51, 61 |
2 | 24, 20 | 32, 02 |
3 | 32 | 43, 93 |
4 | 47, 43, 49 | 24, 74 |
5 | 51, 56, 57 | 85 |
6 | 61, 69 | 16, 56, 96 |
7 | 74 | 47, 87, 57 |
8 | 85, 87 | - |
9 | 93, 96 | 49, 69 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 06/04/2025 |
G.8 | 54 |
G.7 | 527 |
G.6 | 2692 0265 8568 |
G.5 | 3057 |
G.4 | 72223 43430 41878 38551 83529 47056 93152 |
G.3 | 20136 84295 |
G.2 | 64996 |
G.1 | 82687 |
G.ĐB | 563009 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 30 |
1 | - | 51 |
2 | 27, 23, 29 | 92, 52 |
3 | 30, 36 | 23 |
4 | - | 54 |
5 | 54, 57, 51, 56, 52 | 65, 95 |
6 | 65, 68 | 56, 36, 96 |
7 | 78 | 27, 57, 87 |
8 | 87 | 68, 78 |
9 | 92, 95, 96 | 29, 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |