XSDT - Kết quả Xổ số Đồng Tháp - SXDT hôm nay

Giải
G.8

48

G.7

096

G.6

6488

7565

9470

G.5

5202

G.4

25010

53619

68637

58441

27499

51201

11329

G.3

09668

58849

G.2

80122

G.1

10467

G.ĐB

239358

Loto Đồng Tháp Thứ 2, 27/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 0170, 10
110, 1941, 01
229, 2202, 22
337-
448, 41, 49-
55865
665, 68, 6796
77037, 67
88848, 88, 68, 58
996, 9919, 99, 29, 49

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
Giải
G.8

27

G.7

423

G.6

0473

7396

0809

G.5

3159

G.4

25078

37129

45382

04625

47619

93297

80165

G.3

03247

17028

G.2

55093

G.1

85030

G.ĐB

463710

Loto Đồng Tháp Thứ 2, 20/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00930, 10
119, 10-
227, 23, 29, 25, 2882
33023, 73, 93
447-
55925, 65
66596
773, 7827, 97, 47
88278, 28
996, 97, 9309, 59, 29, 19
Giải
G.8

72

G.7

041

G.6

7337

5494

3001

G.5

6425

G.4

83465

20169

11356

77649

71555

45515

51775

G.3

63388

73254

G.2

40295

G.1

36093

G.ĐB

494745

Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001-
11541, 01
22572
33793
441, 49, 4594, 54
556, 55, 5425, 65, 55, 15, 75, 95, 45
665, 6956
772, 7537
88888
994, 95, 9369, 49
Giải
G.8

29

G.7

320

G.6

3502

6592

3070

G.5

1281

G.4

82940

44379

58673

92682

32294

85350

78355

G.3

06448

56841

G.2

45810

G.1

59423

G.ĐB

749865

Loto Đồng Tháp Thứ 2, 06/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00220, 70, 40, 50, 10
11081, 41
229, 20, 2302, 92, 82
3-73, 23
440, 48, 4194
550, 5555, 65
665-
770, 79, 73-
881, 8248
992, 9429, 79
Giải
G.8

97

G.7

403

G.6

9427

6307

9270

G.5

9678

G.4

59743

18021

46409

24234

07989

78809

17049

G.3

96020

71723

G.2

04452

G.1

61877

G.ĐB

110959

Loto Đồng Tháp Thứ 2, 30/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 07, 09(2)70, 20
1-21
227, 21, 20, 2352
33403, 43, 23
443, 4934
552, 59-
6--
770, 78, 7797, 27, 07, 77
88978
99709(2), 89, 49, 59
Giải
G.8

29

G.7

432

G.6

7027

4286

9642

G.5

6793

G.4

72862

09567

80214

58421

10295

50454

51824

G.3

19848

05741

G.2

80726

G.1

89728

G.ĐB

569478

Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0--
11421, 41
229, 27, 21, 24, 26, 2832, 42, 62
33293
442, 48, 4114, 54, 24
55495
662, 6786, 26
77827, 67
88648, 28, 78
993, 9529
Giải
G.8

53

G.7

957

G.6

4674

1661

4878

G.5

4959

G.4

93854

01856

19796

50225

73634

55328

44936

G.3

42505

35180

G.2

77777

G.1

68124

G.ĐB

726635

Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00580
1-61
225, 28, 24-
334, 36, 3553
4-74, 54, 34, 24
553, 57, 59, 54, 5625, 05, 35
66156, 96, 36
774, 78, 7757, 77
88078, 28
99659
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000