Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 29/11/2023 |
G.8 | 68 |
G.7 | 413 |
G.6 | 1563 9698 6043 |
G.5 | 6813 |
G.4 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 |
G.3 | 27069 81394 |
G.2 | 84650 |
G.1 | 67983 |
G.ĐB | 643993 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 04 | 50 |
1 | 13(2) | 31, 01 |
2 | - | 82, 92 |
3 | 31 | 13(2), 63, 43, 83, 93 |
4 | 43 | 04, 94 |
5 | 50 | - |
6 | 68, 63, 69 | - |
7 | - | 87 |
8 | 82, 87, 83 | 68, 98 |
9 | 98, 99, 92, 94, 93 | 99, 69 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 22/11/2023 |
G.8 | 20 |
G.7 | 054 |
G.6 | 5548 0541 8354 |
G.5 | 9256 |
G.4 | 46334 93736 73591 26263 43640 37014 77876 |
G.3 | 61144 60909 |
G.2 | 84283 |
G.1 | 07799 |
G.ĐB | 187240 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 20, 40(2) |
1 | 14 | 41, 91 |
2 | 20 | - |
3 | 34, 36 | 63, 83 |
4 | 48, 41, 40(2), 44 | 54(2), 34, 14, 44 |
5 | 54(2), 56 | - |
6 | 63 | 56, 36, 76 |
7 | 76 | - |
8 | 83 | 48 |
9 | 91, 99 | 09, 99 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 15/11/2023 |
G.8 | 19 |
G.7 | 911 |
G.6 | 1977 5627 0912 |
G.5 | 4575 |
G.4 | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 |
G.3 | 94260 32982 |
G.2 | 33458 |
G.1 | 42174 |
G.ĐB | 438348 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 02 | 00, 60 |
1 | 19, 11, 12 | 11 |
2 | 27 | 12, 02, 82 |
3 | - | 93, 43 |
4 | 48(2), 43 | 74 |
5 | 55, 58 | 75, 55 |
6 | 60 | 86 |
7 | 77, 75, 74 | 77, 27 |
8 | 86, 82 | 48(2), 58 |
9 | 93 | 19 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 08/11/2023 |
G.8 | 54 |
G.7 | 460 |
G.6 | 0681 1666 2510 |
G.5 | 8656 |
G.4 | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 |
G.3 | 99537 90711 |
G.2 | 14410 |
G.1 | 14001 |
G.ĐB | 005801 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2) | 60, 10(2) |
1 | 10(2), 16, 11 | 81, 71, 11, 01(2) |
2 | - | 82 |
3 | 37 | 83 |
4 | 49 | 54 |
5 | 54, 56 | 65 |
6 | 60, 66, 65 | 66, 56, 16 |
7 | 71 | 97, 37 |
8 | 81, 83, 82 | - |
9 | 97 | 49 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 01/11/2023 |
G.8 | 70 |
G.7 | 957 |
G.6 | 8190 7577 2157 |
G.5 | 9545 |
G.4 | 90504 16907 70428 44044 88410 17076 83617 |
G.3 | 22324 05042 |
G.2 | 09029 |
G.1 | 07006 |
G.ĐB | 182719 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 07, 06 | 70, 90, 10 |
1 | 10, 17, 19 | - |
2 | 28, 24, 29 | 42 |
3 | - | - |
4 | 45, 44, 42 | 04, 44, 24 |
5 | 57(2) | 45 |
6 | - | 76, 06 |
7 | 70, 77, 76 | 57(2), 77, 07, 17 |
8 | - | 28 |
9 | 90 | 29, 19 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 25/10/2023 |
G.8 | 63 |
G.7 | 016 |
G.6 | 2377 9542 4213 |
G.5 | 5677 |
G.4 | 65304 87975 14167 56922 80933 22585 61123 |
G.3 | 26402 38805 |
G.2 | 13248 |
G.1 | 13000 |
G.ĐB | 111270 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02, 05, 00 | 00, 70 |
1 | 16, 13 | - |
2 | 22, 23 | 42, 22, 02 |
3 | 33 | 63, 13, 33, 23 |
4 | 42, 48 | 04 |
5 | - | 75, 85, 05 |
6 | 63, 67 | 16 |
7 | 77(2), 75, 70 | 77(2), 67 |
8 | 85 | 48 |
9 | - | - |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 18/10/2023 |
G.8 | 10 |
G.7 | 401 |
G.6 | 6256 6670 7056 |
G.5 | 6538 |
G.4 | 41836 69234 50421 78686 43987 09679 23412 |
G.3 | 32618 18105 |
G.2 | 69803 |
G.1 | 17120 |
G.ĐB | 386946 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 05, 03 | 10, 70, 20 |
1 | 10, 12, 18 | 01, 21 |
2 | 21, 20 | 12 |
3 | 38, 36, 34 | 03 |
4 | 46 | 34 |
5 | 56(2) | 05 |
6 | - | 56(2), 36, 86, 46 |
7 | 70, 79 | 87 |
8 | 86, 87 | 38, 18 |
9 | - | 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |