Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 01/07/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 25/06/2025 |
G.8 | 01 |
G.7 | 625 |
G.6 | 8972 3618 1025 |
G.5 | 1616 |
G.4 | 35749 33507 09391 14336 94650 73049 49611 |
G.3 | 02273 93305 |
G.2 | 41694 |
G.1 | 97792 |
G.ĐB | 791886 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07, 05 | 50 |
1 | 18, 16, 11 | 01, 91, 11 |
2 | 25(2) | 72, 92 |
3 | 36 | 73 |
4 | 49(2) | 94 |
5 | 50 | 25(2), 05 |
6 | - | 16, 36, 86 |
7 | 72, 73 | 07 |
8 | 86 | 18 |
9 | 91, 94, 92 | 49(2) |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 18/06/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 145 |
G.6 | 1835 6819 8104 |
G.5 | 8628 |
G.4 | 60853 70948 31773 18238 44505 81207 11740 |
G.3 | 65468 07175 |
G.2 | 69790 |
G.1 | 36853 |
G.ĐB | 348981 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | 40, 90 |
1 | 19 | 81 |
2 | 28 | - |
3 | 34, 35, 38 | 53(2), 73 |
4 | 45, 48, 40 | 34, 04 |
5 | 53(2) | 45, 35, 05, 75 |
6 | 68 | - |
7 | 73, 75 | 07 |
8 | 81 | 28, 48, 38, 68 |
9 | 90 | 19 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 11/06/2025 |
G.8 | 48 |
G.7 | 237 |
G.6 | 5720 3502 7212 |
G.5 | 9972 |
G.4 | 34573 12098 56765 74218 05137 68304 41917 |
G.3 | 24734 17260 |
G.2 | 75564 |
G.1 | 69104 |
G.ĐB | 990171 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04(2) | 20, 60 |
1 | 12, 18, 17 | 71 |
2 | 20 | 02, 12, 72 |
3 | 37(2), 34 | 73 |
4 | 48 | 04(2), 34, 64 |
5 | - | 65 |
6 | 65, 60, 64 | - |
7 | 72, 73, 71 | 37(2), 17 |
8 | - | 48, 98, 18 |
9 | 98 | - |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 04/06/2025 |
G.8 | 51 |
G.7 | 812 |
G.6 | 8080 2980 6368 |
G.5 | 9347 |
G.4 | 73634 94346 07820 95223 06267 26314 83106 |
G.3 | 88124 69574 |
G.2 | 90481 |
G.1 | 96790 |
G.ĐB | 914136 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 80(2), 20, 90 |
1 | 12, 14 | 51, 81 |
2 | 20, 23, 24 | 12 |
3 | 34, 36 | 23 |
4 | 47, 46 | 34, 14, 24, 74 |
5 | 51 | - |
6 | 68, 67 | 46, 06, 36 |
7 | 74 | 47, 67 |
8 | 80(2), 81 | 68 |
9 | 90 | - |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 28/05/2025 |
G.8 | 47 |
G.7 | 529 |
G.6 | 4684 9251 9380 |
G.5 | 4598 |
G.4 | 86398 09115 55475 94984 12497 17605 09351 |
G.3 | 60095 47931 |
G.2 | 16560 |
G.1 | 04661 |
G.ĐB | 736368 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 80, 60 |
1 | 15 | 51(2), 31, 61 |
2 | 29 | - |
3 | 31 | - |
4 | 47 | 84(2) |
5 | 51(2) | 15, 75, 05, 95 |
6 | 60, 61, 68 | - |
7 | 75 | 47, 97 |
8 | 84(2), 80 | 98(2), 68 |
9 | 98(2), 97, 95 | 29 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 21/05/2025 |
G.8 | 01 |
G.7 | 098 |
G.6 | 5091 3823 8456 |
G.5 | 4947 |
G.4 | 00806 48975 54579 60588 47336 03537 59295 |
G.3 | 50200 43774 |
G.2 | 58110 |
G.1 | 30574 |
G.ĐB | 726660 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 06, 00 | 00, 10, 60 |
1 | 10 | 01, 91 |
2 | 23 | - |
3 | 36, 37 | 23 |
4 | 47 | 74(2) |
5 | 56 | 75, 95 |
6 | 60 | 56, 06, 36 |
7 | 75, 79, 74(2) | 47, 37 |
8 | 88 | 98, 88 |
9 | 98, 91, 95 | 79 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 14/05/2025 |
G.8 | 13 |
G.7 | 839 |
G.6 | 1029 6739 6684 |
G.5 | 1706 |
G.4 | 18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671 |
G.3 | 78730 06785 |
G.2 | 28804 |
G.1 | 89348 |
G.ĐB | 331525 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 04 | 20, 30 |
1 | 13 | 71 |
2 | 29, 20, 25 | 72 |
3 | 39(2), 30 | 13 |
4 | 48 | 84(2), 04 |
5 | 56 | 95, 65, 85, 25 |
6 | 65 | 06, 56 |
7 | 72, 71 | - |
8 | 84(2), 85 | 48 |
9 | 95 | 39(2), 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |