XSDL - Kết quả Xổ số Đà Lạt - SXDL hôm nay

Giải
G.8

59

G.7

928

G.6

8580

4876

0192

G.5

7060

G.4

08629

74549

50015

72137

43663

64107

26541

G.3

13632

64079

G.2

98188

G.1

89911

G.ĐB

620552

Loto Đà Lạt Chủ nhật, 26/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00780, 60
115, 1141, 11
228, 2992, 32, 52
337, 3263
449, 41-
559, 5215
660, 6376
776, 7937, 07
880, 8828, 88
99259, 29, 49, 79

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
Giải
G.8

11

G.7

603

G.6

5840

2542

8280

G.5

3698

G.4

05220

38423

46565

92724

30619

75488

51331

G.3

37379

86693

G.2

47582

G.1

68857

G.ĐB

961484

Loto Đà Lạt Chủ nhật, 19/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00340, 80, 20
111, 1911, 31
220, 23, 2442, 82
33103, 23, 93
440, 4224, 84
55765
665-
77957
880, 88, 82, 8498, 88
998, 9319, 79
Giải
G.8

38

G.7

782

G.6

9331

5344

6477

G.5

4680

G.4

77076

98290

47944

04576

98091

11876

87365

G.3

88322

97916

G.2

67245

G.1

86660

G.ĐB

755914

Loto Đà Lạt Chủ nhật, 12/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-80, 90, 60
116, 1431, 91
22282, 22
338, 31-
444(2), 4544(2), 14
5-65, 45
665, 6076(3), 16
777, 76(3)77
882, 8038
990, 91-
Giải
G.8

48

G.7

677

G.6

9951

2627

6931

G.5

4245

G.4

00135

66599

80472

44344

03086

26085

52350

G.3

28580

97394

G.2

04060

G.1

62031

G.ĐB

893292

Loto Đà Lạt Chủ nhật, 05/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-50, 80, 60
1-51, 31(2)
22772, 92
331(2), 35-
448, 45, 4444, 94
551, 5045, 35, 85
66086
777, 7277, 27
886, 85, 8048
999, 94, 9299
Giải
G.8

16

G.7

347

G.6

1158

3076

5834

G.5

6236

G.4

66280

64320

45237

84831

25582

67067

44372

G.3

97878

14561

G.2

26207

G.1

28802

G.ĐB

399140

Loto Đà Lạt Chủ nhật, 29/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007, 0280, 20, 40
11631, 61
22082, 72, 02
334, 36, 37, 31-
447, 4034
558-
667, 6116, 76, 36
776, 72, 7847, 37, 67, 07
880, 8258, 78
9--
Giải
G.8

77

G.7

131

G.6

3413

6447

7953

G.5

6284

G.4

27398

34791

47933

01332

20932

97959

14380

G.3

60039

12643

G.2

85726

G.1

02851

G.ĐB

898010

Loto Đà Lạt Chủ nhật, 22/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-80, 10
113, 1031, 91, 51
22632(2)
331, 33, 32(2), 3913, 53, 33, 43
447, 4384
553, 59, 51-
6-26
77777, 47
884, 8098
998, 9159, 39
Giải
G.8

15

G.7

209

G.6

8536

8077

9137

G.5

9297

G.4

56997

07266

84665

52409

34987

59786

48113

G.3

94482

22909

G.2

19440

G.1

87749

G.ĐB

001392

Loto Đà Lạt Chủ nhật, 15/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009(3)40
115, 13-
2-82, 92
336, 3713
440, 49-
5-15, 65
666, 6536, 66, 86
77777, 37, 97(2), 87
887, 86, 82-
997(2), 9209(3), 49
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000