Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 30/04/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 27/04/2025 |
G.8 | 67 |
G.7 | 284 |
G.6 | 7389 6914 0277 |
G.5 | 1857 |
G.4 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
G.3 | 35684 54124 |
G.2 | 76408 |
G.1 | 42009 |
G.ĐB | 554806 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(2), 08, 06 | 60 |
1 | 14 | 21 |
2 | 29, 21, 24 | - |
3 | 38 | - |
4 | 46, 48 | 84(2), 14, 24 |
5 | 57 | - |
6 | 67, 60 | 46, 06 |
7 | 77 | 67, 77, 57 |
8 | 84(2), 89 | 48, 38, 08 |
9 | - | 89, 29, 09(2) |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 20/04/2025 |
G.8 | 98 |
G.7 | 698 |
G.6 | 2501 5717 2511 |
G.5 | 5409 |
G.4 | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 |
G.3 | 70432 27200 |
G.2 | 68422 |
G.1 | 04094 |
G.ĐB | 258209 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09(2), 02, 00 | 00 |
1 | 17, 11, 14 | 01, 11, 91 |
2 | 24, 22 | 42, 02, 32, 22 |
3 | 32 | - |
4 | 42 | 94(2), 24, 14 |
5 | - | - |
6 | 66 | 66 |
7 | - | 17 |
8 | - | 98(2) |
9 | 98(2), 94(2), 91 | 09(2) |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 13/04/2025 |
G.8 | 14 |
G.7 | 039 |
G.6 | 1400 5146 6162 |
G.5 | 1843 |
G.4 | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
G.3 | 75180 43843 |
G.2 | 14672 |
G.1 | 53858 |
G.ĐB | 148827 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 04, 03 | 00, 80 |
1 | 14(2) | - |
2 | 27 | 62, 42, 72 |
3 | 39 | 43(2), 83, 03 |
4 | 46, 43(2), 42 | 14(2), 04, 74 |
5 | 58 | - |
6 | 62 | 46 |
7 | 78, 74, 72 | 27 |
8 | 83, 80 | 78, 58 |
9 | - | 39 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 06/04/2025 |
G.8 | 91 |
G.7 | 131 |
G.6 | 5572 3906 6717 |
G.5 | 1846 |
G.4 | 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259 |
G.3 | 61517 66281 |
G.2 | 02465 |
G.1 | 75120 |
G.ĐB | 162630 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 09, 02 | 20, 30 |
1 | 17(2) | 91, 31, 81 |
2 | 20 | 72, 02 |
3 | 31, 30 | - |
4 | 46 | - |
5 | 59 | 65 |
6 | 67, 68, 65 | 06, 46, 86 |
7 | 72 | 17(2), 87, 67 |
8 | 87, 86, 81 | 68 |
9 | 91 | 09, 59 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 30/03/2025 |
G.8 | 05 |
G.7 | 460 |
G.6 | 0139 4154 8038 |
G.5 | 8629 |
G.4 | 21229 61579 69183 66471 10796 02307 55224 |
G.3 | 61556 06689 |
G.2 | 43256 |
G.1 | 79096 |
G.ĐB | 683244 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 07 | 60 |
1 | - | 71 |
2 | 29(2), 24 | - |
3 | 39, 38 | 83 |
4 | 44 | 54, 24, 44 |
5 | 54, 56(2) | 05 |
6 | 60 | 96(2), 56(2) |
7 | 79, 71 | 07 |
8 | 83, 89 | 38 |
9 | 96(2) | 39, 29(2), 79, 89 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 23/03/2025 |
G.8 | 33 |
G.7 | 754 |
G.6 | 7131 6541 0893 |
G.5 | 3214 |
G.4 | 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179 |
G.3 | 48254 46586 |
G.2 | 72968 |
G.1 | 42279 |
G.ĐB | 380610 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10 |
1 | 14, 10 | 31, 41 |
2 | 24, 23 | - |
3 | 33, 31 | 33, 93(2), 23 |
4 | 41 | 54(2), 14, 24 |
5 | 54(2), 55 | 55 |
6 | 68 | 86 |
7 | 78, 79(2) | 97 |
8 | 86 | 78, 68 |
9 | 93(2), 97 | 79(2) |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 16/03/2025 |
G.8 | 30 |
G.7 | 085 |
G.6 | 7004 8003 0908 |
G.5 | 1306 |
G.4 | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 |
G.3 | 28269 17081 |
G.2 | 91685 |
G.1 | 54677 |
G.ĐB | 227938 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03, 08, 06, 07 | 30 |
1 | 15, 13 | 41, 81 |
2 | 23 | - |
3 | 30, 38 | 03, 43, 23, 13 |
4 | 43, 41 | 04 |
5 | - | 85(2), 15 |
6 | 69 | 06 |
7 | 77(2) | 07, 77(2) |
8 | 85(2), 81 | 08, 38 |
9 | - | 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |