Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 19/01/2025 |
G.8 | 60 |
G.7 | 091 |
G.6 | 0161 1540 7095 |
G.5 | 0446 |
G.4 | 28738 54997 75491 85662 48931 46315 69153 |
G.3 | 99114 17209 |
G.2 | 38096 |
G.1 | 90428 |
G.ĐB | 338849 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 60, 40 |
1 | 15, 14 | 91(2), 61, 31 |
2 | 28 | 62 |
3 | 38, 31 | 53 |
4 | 40, 46, 49 | 14 |
5 | 53 | 95, 15 |
6 | 60, 61, 62 | 46, 96 |
7 | - | 97 |
8 | - | 38, 28 |
9 | 91(2), 95, 97, 96 | 09, 49 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 12/01/2025 |
G.8 | 56 |
G.7 | 474 |
G.6 | 1665 4255 0811 |
G.5 | 5226 |
G.4 | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
G.3 | 83964 31952 |
G.2 | 90600 |
G.1 | 97329 |
G.ĐB | 812551 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00 | 80, 50, 00 |
1 | 11 | 11, 51 |
2 | 26, 29 | 82, 52 |
3 | - | 83 |
4 | - | 74, 64 |
5 | 56, 55, 50, 52, 51 | 65, 55, 95 |
6 | 65, 64 | 56, 26 |
7 | 74 | 07 |
8 | 83, 80, 89, 82 | - |
9 | 95 | 89, 29 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 05/01/2025 |
G.8 | 29 |
G.7 | 707 |
G.6 | 2915 6780 5188 |
G.5 | 5576 |
G.4 | 88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
G.3 | 47100 46018 |
G.2 | 92096 |
G.1 | 51421 |
G.ĐB | 694943 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00 | 80, 00 |
1 | 15, 16, 18 | 21 |
2 | 29, 21 | - |
3 | 33(3) | 33(3), 43 |
4 | 47, 43 | - |
5 | 59 | 15, 95 |
6 | - | 76, 16, 96 |
7 | 76 | 07, 47 |
8 | 80, 88 | 88, 18 |
9 | 95, 96 | 29, 59 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 29/12/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 720 |
G.6 | 4303 7678 1833 |
G.5 | 7441 |
G.4 | 54503 40158 68915 62794 45309 83234 79518 |
G.3 | 62941 96981 |
G.2 | 09131 |
G.1 | 56923 |
G.ĐB | 453730 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 09 | 20, 30 |
1 | 15, 18 | 81(2), 41(2), 31 |
2 | 20, 23 | - |
3 | 33, 34, 31, 30 | 03(2), 33, 23 |
4 | 41(2) | 94, 34 |
5 | 58 | 15 |
6 | - | - |
7 | 78 | - |
8 | 81(2) | 78, 58, 18 |
9 | 94 | 09 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 22/12/2024 |
G.8 | 72 |
G.7 | 945 |
G.6 | 5161 2544 4219 |
G.5 | 8450 |
G.4 | 88026 21654 88669 34617 75532 65588 04529 |
G.3 | 28046 19405 |
G.2 | 62288 |
G.1 | 82628 |
G.ĐB | 787547 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 50 |
1 | 19, 17 | 61 |
2 | 26, 29, 28 | 72, 32 |
3 | 32 | - |
4 | 45, 44, 46, 47 | 44, 54 |
5 | 50, 54 | 45, 05 |
6 | 61, 69 | 26, 46 |
7 | 72 | 17, 47 |
8 | 88(2) | 88(2), 28 |
9 | - | 19, 69, 29 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 15/12/2024 |
G.8 | 58 |
G.7 | 791 |
G.6 | 7764 0906 1895 |
G.5 | 7273 |
G.4 | 15866 03296 02602 06264 69729 01402 28587 |
G.3 | 05135 23672 |
G.2 | 70907 |
G.1 | 06876 |
G.ĐB | 910931 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02(2), 07 | - |
1 | - | 91, 31 |
2 | 29 | 02(2), 72 |
3 | 35, 31 | 73 |
4 | - | 64(2) |
5 | 58 | 95, 35 |
6 | 64(2), 66 | 06, 66, 96, 76 |
7 | 73, 72, 76 | 87, 07 |
8 | 87 | 58 |
9 | 91, 95, 96 | 29 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 08/12/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 963 |
G.6 | 4215 3942 8192 |
G.5 | 4694 |
G.4 | 77181 13364 06767 00826 75814 29290 25007 |
G.3 | 03906 65227 |
G.2 | 86646 |
G.1 | 21979 |
G.ĐB | 901676 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 06 | 90 |
1 | 15, 14 | 81 |
2 | 26, 27 | 42, 92 |
3 | - | 63 |
4 | 42, 46 | 94, 64, 14 |
5 | - | 15 |
6 | 63, 64, 67 | 96, 26, 06, 46, 76 |
7 | 79, 76 | 67, 07, 27 |
8 | 81 | - |
9 | 96, 92, 94, 90 | 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |