Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 19/05/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 18/05/2025 |
G.8 | 28 |
G.7 | 228 |
G.6 | 1178 0122 3347 |
G.5 | 0934 |
G.4 | 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
G.3 | 95227 51672 |
G.2 | 83353 |
G.1 | 24064 |
G.ĐB | 902185 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 50 |
1 | - | - |
2 | 28(2), 22, 26, 27 | 22, 82, 72 |
3 | 34 | 53(2) |
4 | 47 | 34, 64 |
5 | 50, 53(2) | 85 |
6 | 64 | 26 |
7 | 78, 72 | 47, 27 |
8 | 80, 82, 89, 85 | 28(2), 78, 98 |
9 | 98 | 89 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 11/05/2025 |
G.8 | 25 |
G.7 | 852 |
G.6 | 7798 1943 1563 |
G.5 | 7121 |
G.4 | 51075 93141 59841 60973 58520 66205 01721 |
G.3 | 88750 50125 |
G.2 | 35510 |
G.1 | 26133 |
G.ĐB | 751050 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 20, 50(2), 10 |
1 | 10 | 21(2), 41(2) |
2 | 25(2), 21(2), 20 | 52 |
3 | 33 | 43, 63, 73, 33 |
4 | 43, 41(2) | - |
5 | 52, 50(2) | 25(2), 75, 05 |
6 | 63 | - |
7 | 75, 73 | - |
8 | - | 98 |
9 | 98 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 04/05/2025 |
G.8 | 58 |
G.7 | 897 |
G.6 | 7118 9980 6376 |
G.5 | 1575 |
G.4 | 90070 52950 36803 71998 58835 92999 49003 |
G.3 | 32723 31631 |
G.2 | 03098 |
G.1 | 08654 |
G.ĐB | 192601 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 01 | 80, 70, 50 |
1 | 18 | 31, 01 |
2 | 23 | - |
3 | 35, 31 | 03(2), 23 |
4 | - | 54 |
5 | 58, 50, 54 | 75, 35 |
6 | - | 76 |
7 | 76, 75, 70 | 97 |
8 | 80 | 58, 18, 98(2) |
9 | 97, 98(2), 99 | 99 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 27/04/2025 |
G.8 | 67 |
G.7 | 284 |
G.6 | 7389 6914 0277 |
G.5 | 1857 |
G.4 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
G.3 | 35684 54124 |
G.2 | 76408 |
G.1 | 42009 |
G.ĐB | 554806 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(2), 08, 06 | 60 |
1 | 14 | 21 |
2 | 29, 21, 24 | - |
3 | 38 | - |
4 | 46, 48 | 84(2), 14, 24 |
5 | 57 | - |
6 | 67, 60 | 46, 06 |
7 | 77 | 67, 77, 57 |
8 | 84(2), 89 | 48, 38, 08 |
9 | - | 89, 29, 09(2) |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 20/04/2025 |
G.8 | 98 |
G.7 | 698 |
G.6 | 2501 5717 2511 |
G.5 | 5409 |
G.4 | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 |
G.3 | 70432 27200 |
G.2 | 68422 |
G.1 | 04094 |
G.ĐB | 258209 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09(2), 02, 00 | 00 |
1 | 17, 11, 14 | 01, 11, 91 |
2 | 24, 22 | 42, 02, 32, 22 |
3 | 32 | - |
4 | 42 | 94(2), 24, 14 |
5 | - | - |
6 | 66 | 66 |
7 | - | 17 |
8 | - | 98(2) |
9 | 98(2), 94(2), 91 | 09(2) |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 13/04/2025 |
G.8 | 14 |
G.7 | 039 |
G.6 | 1400 5146 6162 |
G.5 | 1843 |
G.4 | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
G.3 | 75180 43843 |
G.2 | 14672 |
G.1 | 53858 |
G.ĐB | 148827 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 04, 03 | 00, 80 |
1 | 14(2) | - |
2 | 27 | 62, 42, 72 |
3 | 39 | 43(2), 83, 03 |
4 | 46, 43(2), 42 | 14(2), 04, 74 |
5 | 58 | - |
6 | 62 | 46 |
7 | 78, 74, 72 | 27 |
8 | 83, 80 | 78, 58 |
9 | - | 39 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 06/04/2025 |
G.8 | 91 |
G.7 | 131 |
G.6 | 5572 3906 6717 |
G.5 | 1846 |
G.4 | 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259 |
G.3 | 61517 66281 |
G.2 | 02465 |
G.1 | 75120 |
G.ĐB | 162630 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 09, 02 | 20, 30 |
1 | 17(2) | 91, 31, 81 |
2 | 20 | 72, 02 |
3 | 31, 30 | - |
4 | 46 | - |
5 | 59 | 65 |
6 | 67, 68, 65 | 06, 46, 86 |
7 | 72 | 17(2), 87, 67 |
8 | 87, 86, 81 | 68 |
9 | 91 | 09, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |