Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 21/05/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 21/05/2025 |
G.8 | 96 |
G.7 | 539 |
G.6 | 7973 7894 0309 |
G.5 | 7082 |
G.4 | 92567 02106 79455 40665 37527 21091 06649 |
G.3 | 40886 87276 |
G.2 | 53529 |
G.1 | 37791 |
G.ĐB | 575375 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06 | - |
1 | - | 91(2) |
2 | 27, 29 | 82 |
3 | 39 | 73 |
4 | 49 | 94 |
5 | 55 | 55, 65, 75 |
6 | 67, 65 | 96, 06, 86, 76 |
7 | 73, 76, 75 | 67, 27 |
8 | 82, 86 | - |
9 | 96, 94, 91(2) | 39, 09, 49, 29 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 14/05/2025 |
G.8 | 35 |
G.7 | 164 |
G.6 | 8246 2858 0630 |
G.5 | 6833 |
G.4 | 34769 16451 00861 74864 33216 43708 70326 |
G.3 | 98239 56784 |
G.2 | 78107 |
G.1 | 01007 |
G.ĐB | 478068 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07(2) | 30 |
1 | 16 | 51, 61 |
2 | 26 | - |
3 | 35, 30, 33, 39 | 33 |
4 | 46 | 64(2), 84 |
5 | 58, 51 | 35 |
6 | 64(2), 69, 61, 68 | 46, 16, 26 |
7 | - | 07(2) |
8 | 84 | 58, 08, 68 |
9 | - | 69, 39 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 07/05/2025 |
G.8 | 85 |
G.7 | 273 |
G.6 | 8682 2225 9020 |
G.5 | 1950 |
G.4 | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 |
G.3 | 61919 25688 |
G.2 | 73462 |
G.1 | 38412 |
G.ĐB | 766176 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 20, 50 |
1 | 19, 12 | 21, 71 |
2 | 25, 20, 21 | 82, 42, 62, 12 |
3 | - | 73 |
4 | 42 | - |
5 | 50 | 85, 25, 65(2) |
6 | 65(2), 62 | 96(2), 76 |
7 | 73, 71, 76 | - |
8 | 85, 82, 88 | 88 |
9 | 96(2) | 19 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 30/04/2025 |
G.8 | 97 |
G.7 | 373 |
G.6 | 6365 3044 4412 |
G.5 | 8399 |
G.4 | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 |
G.3 | 69962 50382 |
G.2 | 83173 |
G.1 | 98042 |
G.ĐB | 488973 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50 |
1 | 12 | 41, 71 |
2 | 28 | 12, 62, 82, 42 |
3 | - | 73(3) |
4 | 44, 46, 41, 48, 42 | 44 |
5 | 50 | 65 |
6 | 65, 62 | 46 |
7 | 73(3), 71, 78 | 97 |
8 | 82 | 28, 48, 78 |
9 | 97, 99 | 99 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 23/04/2025 |
G.8 | 23 |
G.7 | 490 |
G.6 | 1289 0277 1557 |
G.5 | 2892 |
G.4 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 |
G.3 | 11066 71850 |
G.2 | 77913 |
G.1 | 17107 |
G.ĐB | 991647 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 90, 50 |
1 | 17, 13 | 81, 61 |
2 | 23 | 92 |
3 | 33 | 23, 33, 13 |
4 | 47(2), 45 | - |
5 | 57, 50 | 45 |
6 | 61, 66 | 66 |
7 | 77(2) | 77(2), 57, 47(2), 17, 07 |
8 | 89, 81 | - |
9 | 90, 92 | 89 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 16/04/2025 |
G.8 | 00 |
G.7 | 266 |
G.6 | 7988 6245 0779 |
G.5 | 5571 |
G.4 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 |
G.3 | 35839 93941 |
G.2 | 56824 |
G.1 | 30796 |
G.ĐB | 237494 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 00 |
1 | - | 71, 81(2), 41 |
2 | 28, 24 | - |
3 | 39 | - |
4 | 45, 44, 41 | 44, 24, 94 |
5 | - | 45, 05, 95 |
6 | 66(2) | 66(2), 96 |
7 | 79, 71 | - |
8 | 88, 81(2) | 88, 28 |
9 | 95, 96, 94 | 79, 39 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 09/04/2025 |
G.8 | 11 |
G.7 | 054 |
G.6 | 4155 4686 7864 |
G.5 | 7989 |
G.4 | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 |
G.3 | 57128 33414 |
G.2 | 35828 |
G.1 | 38295 |
G.ĐB | 412855 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 10 |
1 | 11, 10, 14 | 11 |
2 | 28(2) | - |
3 | 37 | - |
4 | 47 | 54, 64, 14 |
5 | 54, 55(3) | 55(3), 95 |
6 | 64, 66 | 86, 06, 66 |
7 | - | 47, 87, 37 |
8 | 86, 89, 87 | 28(2) |
9 | 95 | 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |