Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 03/07/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 02/07/2025 |
G.8 | 06 |
G.7 | 435 |
G.6 | 6656 9235 7043 |
G.5 | 9659 |
G.4 | 53454 23381 75372 29995 34683 26619 56900 |
G.3 | 88938 97693 |
G.2 | 07040 |
G.1 | 97860 |
G.ĐB | 088939 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00 | 00, 40, 60 |
1 | 19 | 81 |
2 | - | 72 |
3 | 35(2), 38, 39 | 43, 83, 93 |
4 | 43, 40 | 54 |
5 | 56, 59, 54 | 35(2), 95 |
6 | 60 | 06, 56 |
7 | 72 | - |
8 | 81, 83 | 38 |
9 | 95, 93 | 59, 19, 39 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 25/06/2025 |
G.8 | 07 |
G.7 | 041 |
G.6 | 1246 2157 7371 |
G.5 | 1063 |
G.4 | 77252 60686 29392 35009 22134 56967 03545 |
G.3 | 44803 90520 |
G.2 | 09660 |
G.1 | 70195 |
G.ĐB | 795053 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 09, 03 | 20, 60 |
1 | - | 41, 71 |
2 | 20 | 52, 92 |
3 | 34 | 63, 03, 53 |
4 | 41, 46, 45 | 34 |
5 | 57, 52, 53 | 45, 95 |
6 | 63, 67, 60 | 46, 86 |
7 | 71 | 07, 57, 67 |
8 | 86 | - |
9 | 92, 95 | 09 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 18/06/2025 |
G.8 | 44 |
G.7 | 980 |
G.6 | 8767 1242 6540 |
G.5 | 0989 |
G.4 | 86493 74118 98559 68763 02606 59875 49262 |
G.3 | 47339 49499 |
G.2 | 97094 |
G.1 | 75276 |
G.ĐB | 148043 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 80, 40 |
1 | 18 | - |
2 | - | 42, 62 |
3 | 39 | 93, 63, 43 |
4 | 44, 42, 40, 43 | 44, 94 |
5 | 59 | 75 |
6 | 67, 63, 62 | 06, 76 |
7 | 75, 76 | 67 |
8 | 80, 89 | 18 |
9 | 93, 99, 94 | 89, 59, 39, 99 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 11/06/2025 |
G.8 | 02 |
G.7 | 587 |
G.6 | 3962 5837 0893 |
G.5 | 0256 |
G.4 | 61427 36767 29852 05216 51374 77842 93879 |
G.3 | 60476 01853 |
G.2 | 62422 |
G.1 | 17615 |
G.ĐB | 778660 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 60 |
1 | 16, 15 | - |
2 | 27, 22 | 02, 62, 52, 42, 22 |
3 | 37 | 93, 53 |
4 | 42 | 74 |
5 | 56, 52, 53 | 15 |
6 | 62, 67, 60 | 56, 16, 76 |
7 | 74, 79, 76 | 87, 37, 27, 67 |
8 | 87 | - |
9 | 93 | 79 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 04/06/2025 |
G.8 | 74 |
G.7 | 807 |
G.6 | 1819 6196 4634 |
G.5 | 3064 |
G.4 | 05639 02007 83059 42231 78764 94379 85459 |
G.3 | 20340 80489 |
G.2 | 34022 |
G.1 | 07094 |
G.ĐB | 869426 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2) | 40 |
1 | 19 | 31 |
2 | 22, 26 | 22 |
3 | 34, 39, 31 | - |
4 | 40 | 74, 34, 64(2), 94 |
5 | 59(2) | - |
6 | 64(2) | 96, 26 |
7 | 74, 79 | 07(2) |
8 | 89 | - |
9 | 96, 94 | 19, 39, 59(2), 79, 89 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 28/05/2025 |
G.8 | 72 |
G.7 | 862 |
G.6 | 5906 7800 5189 |
G.5 | 4305 |
G.4 | 94476 30430 50984 48553 87344 44275 19457 |
G.3 | 31845 87056 |
G.2 | 18429 |
G.1 | 34559 |
G.ĐB | 741386 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00, 05 | 00, 30 |
1 | - | - |
2 | 29 | 72, 62 |
3 | 30 | 53 |
4 | 44, 45 | 84, 44 |
5 | 53, 57, 56, 59 | 05, 75, 45 |
6 | 62 | 06, 76, 56, 86 |
7 | 72, 76, 75 | 57 |
8 | 89, 84, 86 | - |
9 | - | 89, 29, 59 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 21/05/2025 |
G.8 | 96 |
G.7 | 539 |
G.6 | 7973 7894 0309 |
G.5 | 7082 |
G.4 | 92567 02106 79455 40665 37527 21091 06649 |
G.3 | 40886 87276 |
G.2 | 53529 |
G.1 | 37791 |
G.ĐB | 575375 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06 | - |
1 | - | 91(2) |
2 | 27, 29 | 82 |
3 | 39 | 73 |
4 | 49 | 94 |
5 | 55 | 55, 65, 75 |
6 | 67, 65 | 96, 06, 86, 76 |
7 | 73, 76, 75 | 67, 27 |
8 | 82, 86 | - |
9 | 96, 94, 91(2) | 39, 09, 49, 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |