Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 20/11/2024 |
G.8 | 99 |
G.7 | 924 |
G.6 | 1266 1881 5026 |
G.5 | 6994 |
G.4 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 |
G.3 | 51801 16988 |
G.2 | 02343 |
G.1 | 75386 |
G.ĐB | 273288 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 01 | - |
1 | - | 81, 01 |
2 | 24(2), 26 | - |
3 | - | 73, 83, 43 |
4 | 49, 43 | 24(2), 94 |
5 | - | 65 |
6 | 66, 65 | 66, 26, 06, 86 |
7 | 73 | - |
8 | 81, 83, 88(3), 86 | 88(3) |
9 | 99, 94 | 99, 49 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 13/11/2024 |
G.8 | 49 |
G.7 | 900 |
G.6 | 9208 9456 7972 |
G.5 | 6549 |
G.4 | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 |
G.3 | 52084 06871 |
G.2 | 24120 |
G.1 | 86830 |
G.ĐB | 437148 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 08, 01 | 00, 90, 80, 20, 30 |
1 | 19, 12 | 01, 71 |
2 | 20 | 72, 12, 62 |
3 | 30 | - |
4 | 49(2), 48 | 84 |
5 | 56 | 95 |
6 | 62 | 56 |
7 | 72, 71 | - |
8 | 80, 84 | 08, 48 |
9 | 90, 95 | 49(2), 19 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 06/11/2024 |
G.8 | 22 |
G.7 | 791 |
G.6 | 4393 1073 0174 |
G.5 | 4519 |
G.4 | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 |
G.3 | 79195 60463 |
G.2 | 99391 |
G.1 | 26000 |
G.ĐB | 388089 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 04, 00 | 60, 00 |
1 | 19 | 91(2) |
2 | 22 | 22, 82 |
3 | - | 93, 73, 63 |
4 | - | 74, 04 |
5 | - | 65, 05(2), 95 |
6 | 65, 60, 63 | - |
7 | 73, 74 | - |
8 | 82, 89 | - |
9 | 91(2), 93, 99, 95 | 19, 99, 89 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 30/10/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 091 |
G.6 | 6448 4919 7832 |
G.5 | 2270 |
G.4 | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 |
G.3 | 77657 91472 |
G.2 | 91477 |
G.1 | 23267 |
G.ĐB | 268642 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 70 |
1 | 19, 14 | 91, 51 |
2 | 25 | 32, 72, 42 |
3 | 32 | 43, 03 |
4 | 43, 48, 42 | 14, 94(2) |
5 | 51, 57 | 25 |
6 | 67 | 96 |
7 | 70, 72, 77 | 57, 77, 67 |
8 | - | 48 |
9 | 91, 96, 94(2) | 19 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 23/10/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 547 |
G.6 | 6173 5798 1318 |
G.5 | 6481 |
G.4 | 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951 |
G.3 | 82842 19971 |
G.2 | 57615 |
G.1 | 33056 |
G.ĐB | 695165 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60 |
1 | 18, 15 | 81, 21, 51, 71 |
2 | 21 | 42 |
3 | 35 | 73, 43(2) |
4 | 47, 43(2), 42 | - |
5 | 51, 56 | 35, 15, 65 |
6 | 60, 65 | 76, 56 |
7 | 78, 73, 76, 71 | 47 |
8 | 81 | 78, 98, 18 |
9 | 98 | - |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 16/10/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 823 |
G.6 | 8261 7602 4778 |
G.5 | 9714 |
G.4 | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 |
G.3 | 45272 35929 |
G.2 | 42698 |
G.1 | 13109 |
G.ĐB | 377467 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 09 | 30 |
1 | 14 | 61 |
2 | 23, 28, 29(2) | 02, 72 |
3 | 30, 33 | 23, 33 |
4 | 46 | 14 |
5 | 58 | - |
6 | 61, 67 | 96, 46 |
7 | 78, 72 | 97, 67 |
8 | - | 78, 28, 58, 98 |
9 | 97, 96, 98 | 29(2), 09 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 09/10/2024 |
G.8 | 31 |
G.7 | 693 |
G.6 | 8711 7560 9740 |
G.5 | 0386 |
G.4 | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
G.3 | 93755 50956 |
G.2 | 24551 |
G.1 | 59660 |
G.ĐB | 593381 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 60(2), 40, 80, 10 |
1 | 11, 10 | 31, 11, 51, 81 |
2 | 27 | 02 |
3 | 31 | 93, 53, 83 |
4 | 40 | 74 |
5 | 53, 55, 56, 51 | 55 |
6 | 60(2) | 86, 56 |
7 | 74 | 27 |
8 | 86, 80, 83, 81 | - |
9 | 93 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |