Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 29/11/2023 |
G.8 | 93 |
G.7 | 182 |
G.6 | 4139 0619 1824 |
G.5 | 0028 |
G.4 | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 |
G.3 | 25578 03989 |
G.2 | 32720 |
G.1 | 91906 |
G.ĐB | 370295 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 00, 20 |
1 | 19, 16 | - |
2 | 24, 28, 20 | 82, 52 |
3 | 39 | 93 |
4 | - | 24 |
5 | 55, 52 | 55, 95 |
6 | 69 | 16, 76, 06 |
7 | 76, 78 | 87 |
8 | 82, 87, 89 | 28, 78 |
9 | 93, 95 | 39, 19, 69, 89 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 22/11/2023 |
G.8 | 73 |
G.7 | 090 |
G.6 | 0799 7180 7162 |
G.5 | 8382 |
G.4 | 48637 07396 09822 15642 66331 82716 26302 |
G.3 | 60145 37801 |
G.2 | 71505 |
G.1 | 50730 |
G.ĐB | 527815 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 01, 05 | 90, 80, 30 |
1 | 16, 15 | 31, 01 |
2 | 22 | 62, 82, 22, 42, 02 |
3 | 37, 31, 30 | 73 |
4 | 42, 45 | - |
5 | - | 45, 05, 15 |
6 | 62 | 96, 16 |
7 | 73 | 37 |
8 | 80, 82 | - |
9 | 90, 99, 96 | 99 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 15/11/2023 |
G.8 | 26 |
G.7 | 361 |
G.6 | 4768 3034 4309 |
G.5 | 5130 |
G.4 | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 |
G.3 | 10761 21681 |
G.2 | 07744 |
G.1 | 08462 |
G.ĐB | 671811 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 30 |
1 | 11(2) | 61(2), 51, 11(2), 81 |
2 | 26(2), 29, 23 | 92, 62 |
3 | 34, 30 | 23 |
4 | 48, 44 | 34, 44 |
5 | 51 | - |
6 | 61(2), 68, 62 | 26(2) |
7 | - | - |
8 | 81 | 68, 48 |
9 | 92 | 09, 29 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 08/11/2023 |
G.8 | 58 |
G.7 | 958 |
G.6 | 4330 9203 0346 |
G.5 | 7885 |
G.4 | 86226 51558 88772 83180 29788 67499 36455 |
G.3 | 87897 65968 |
G.2 | 31691 |
G.1 | 07507 |
G.ĐB | 965159 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 30, 80 |
1 | - | 91 |
2 | 26 | 72 |
3 | 30 | 03 |
4 | 46 | - |
5 | 58(3), 55, 59 | 85, 55 |
6 | 68 | 46, 26 |
7 | 72 | 97, 07 |
8 | 85, 80, 88 | 58(3), 88, 68 |
9 | 99, 97, 91 | 99, 59 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 01/11/2023 |
G.8 | 67 |
G.7 | 678 |
G.6 | 2094 1141 6417 |
G.5 | 4292 |
G.4 | 65173 78299 93159 92922 74804 95807 95836 |
G.3 | 74927 58240 |
G.2 | 20648 |
G.1 | 83998 |
G.ĐB | 546657 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 07 | 40 |
1 | 17 | 41 |
2 | 22, 27 | 92, 22 |
3 | 36 | 73 |
4 | 41, 40, 48 | 94, 04 |
5 | 59, 57 | - |
6 | 67 | 36 |
7 | 78, 73 | 67, 17, 07, 27, 57 |
8 | - | 78, 48, 98 |
9 | 94, 92, 99, 98 | 99, 59 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 25/10/2023 |
G.8 | 54 |
G.7 | 267 |
G.6 | 5511 6912 0865 |
G.5 | 8415 |
G.4 | 87098 65269 42853 90005 50579 69678 63874 |
G.3 | 24448 60017 |
G.2 | 40124 |
G.1 | 93408 |
G.ĐB | 935145 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 08 | - |
1 | 11, 12, 15, 17 | 11 |
2 | 24 | 12 |
3 | - | 53 |
4 | 48, 45 | 54, 74, 24 |
5 | 54, 53 | 65, 15, 05, 45 |
6 | 67, 65, 69 | - |
7 | 79, 78, 74 | 67, 17 |
8 | - | 98, 78, 48, 08 |
9 | 98 | 69, 79 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 18/10/2023 |
G.8 | 47 |
G.7 | 924 |
G.6 | 1346 5972 9337 |
G.5 | 1626 |
G.4 | 89364 84662 17274 94777 06052 15108 81209 |
G.3 | 00435 14671 |
G.2 | 47346 |
G.1 | 94084 |
G.ĐB | 884887 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 09 | - |
1 | - | 71 |
2 | 24, 26 | 72, 62, 52 |
3 | 37, 35 | - |
4 | 47, 46(2) | 24, 64, 74, 84 |
5 | 52 | 35 |
6 | 64, 62 | 46(2), 26 |
7 | 72, 74, 77, 71 | 47, 37, 77, 87 |
8 | 84, 87 | 08 |
9 | - | 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |