Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 23/07/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 913 |
G.6 | 3693 1233 1499 |
G.5 | 1680 |
G.4 | 67889 34505 72509 91706 50272 01546 55617 |
G.3 | 35352 09579 |
G.2 | 14760 |
G.1 | 88396 |
G.ĐB | 201013 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 09, 06 | 80, 60 |
1 | 13(2), 17 | - |
2 | - | 72, 52 |
3 | 33 | 13(2), 93, 33 |
4 | 46 | - |
5 | 52 | 05 |
6 | 60 | 06, 46, 96 |
7 | 72, 79 | 17 |
8 | 89(2), 80 | - |
9 | 93, 99, 96 | 89(2), 99, 09, 79 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 16/07/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 465 |
G.6 | 1225 7763 0801 |
G.5 | 8834 |
G.4 | 87290 97795 31772 00058 16525 78079 55579 |
G.3 | 03080 92490 |
G.2 | 66260 |
G.1 | 70814 |
G.ĐB | 315693 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 90(2), 80, 60 |
1 | 14 | 01 |
2 | 25(2) | 72 |
3 | 38, 34 | 63, 93 |
4 | - | 34, 14 |
5 | 58 | 65, 25(2), 95 |
6 | 65, 63, 60 | - |
7 | 72, 79(2) | - |
8 | 80 | 38, 58 |
9 | 90(2), 95, 93 | 79(2) |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 09/07/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 628 |
G.6 | 7041 0220 6503 |
G.5 | 2689 |
G.4 | 58807 43792 91523 89827 60629 95782 78070 |
G.3 | 78788 21539 |
G.2 | 08672 |
G.1 | 36492 |
G.ĐB | 289593 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 20, 70 |
1 | 17 | 41 |
2 | 28, 20, 23, 27, 29 | 92(2), 82, 72 |
3 | 39 | 03, 23, 93 |
4 | 41 | - |
5 | - | - |
6 | - | - |
7 | 70, 72 | 17, 07, 27 |
8 | 89, 82, 88 | 28, 88 |
9 | 92(2), 93 | 89, 29, 39 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 02/07/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 362 |
G.6 | 4103 1899 3056 |
G.5 | 0995 |
G.4 | 77119 68999 08463 15938 19167 86356 78035 |
G.3 | 55286 77753 |
G.2 | 78207 |
G.1 | 15253 |
G.ĐB | 866515 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07 | - |
1 | 19, 15 | - |
2 | - | 62 |
3 | 38, 35 | 03, 63, 53(2) |
4 | - | - |
5 | 56(2), 53(2) | 95, 35, 15 |
6 | 66, 62, 63, 67 | 66, 56(2), 86 |
7 | - | 67, 07 |
8 | 86 | 38 |
9 | 99(2), 95 | 99(2), 19 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 25/06/2024 |
G.8 | 57 |
G.7 | 191 |
G.6 | 8639 5924 1883 |
G.5 | 5440 |
G.4 | 53296 04835 93978 75296 61276 33399 08430 |
G.3 | 37822 81283 |
G.2 | 07937 |
G.1 | 66986 |
G.ĐB | 240410 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40, 30, 10 |
1 | 10 | 91 |
2 | 24, 22 | 22 |
3 | 39, 35, 30, 37 | 83(2) |
4 | 40 | 24 |
5 | 57 | 35 |
6 | - | 96(2), 76, 86 |
7 | 78, 76 | 57, 37 |
8 | 83(2), 86 | 78 |
9 | 91, 96(2), 99 | 39, 99 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 18/06/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 376 |
G.6 | 5718 4661 4612 |
G.5 | 8618 |
G.4 | 00712 02964 87976 66991 27996 56768 40884 |
G.3 | 54542 23804 |
G.2 | 92174 |
G.1 | 33902 |
G.ĐB | 155868 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02 | - |
1 | 18(2), 12(2) | 61, 91 |
2 | - | 12(2), 42, 02 |
3 | - | - |
4 | 42 | 64, 84, 04, 74 |
5 | - | - |
6 | 66, 61, 64, 68(2) | 66, 76(2), 96 |
7 | 76(2), 74 | - |
8 | 84 | 18(2), 68(2) |
9 | 91, 96 | - |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 11/06/2024 |
G.8 | 53 |
G.7 | 434 |
G.6 | 3960 1006 4311 |
G.5 | 2225 |
G.4 | 02185 87771 61229 06589 86936 24508 03941 |
G.3 | 50293 95301 |
G.2 | 09701 |
G.1 | 60376 |
G.ĐB | 753148 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 08, 01(2) | 60 |
1 | 11 | 11, 71, 41, 01(2) |
2 | 25, 29 | - |
3 | 34, 36 | 53, 93 |
4 | 41, 48 | 34 |
5 | 53 | 25, 85 |
6 | 60 | 06, 36, 76 |
7 | 71, 76 | - |
8 | 85, 89 | 08, 48 |
9 | 93 | 29, 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |