Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 30/04/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 24/04/2025 |
G.8 | 59 |
G.7 | 778 |
G.6 | 9070 1344 4196 |
G.5 | 0238 |
G.4 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
G.3 | 78731 32633 |
G.2 | 50165 |
G.1 | 69163 |
G.ĐB | 212140 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 01 | 70(2), 40 |
1 | - | 21, 01, 31 |
2 | 21 | 82 |
3 | 38, 31, 33 | 03, 93, 33, 63 |
4 | 44, 40 | 44 |
5 | 59 | 65 |
6 | 67, 65, 63 | 96 |
7 | 78, 70(2) | 67 |
8 | 82 | 78, 38 |
9 | 96, 93 | 59 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 17/04/2025 |
G.8 | 35 |
G.7 | 278 |
G.6 | 5709 6320 5682 |
G.5 | 7640 |
G.4 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
G.3 | 12498 33565 |
G.2 | 63620 |
G.1 | 34407 |
G.ĐB | 646269 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 07 | 20(2), 40, 60 |
1 | 13 | - |
2 | 20(2) | 82 |
3 | 35(2), 33(2) | 33(2), 13 |
4 | 40, 49 | - |
5 | - | 35(2), 85, 65 |
6 | 60, 65, 69 | - |
7 | 78 | 07 |
8 | 82, 85 | 78, 98 |
9 | 98 | 09, 49, 69 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 10/04/2025 |
G.8 | 89 |
G.7 | 397 |
G.6 | 3481 9426 8273 |
G.5 | 1660 |
G.4 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
G.3 | 09888 46072 |
G.2 | 34899 |
G.1 | 91659 |
G.ĐB | 435035 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 60, 50, 20 |
1 | 17 | 81 |
2 | 26, 20 | 72 |
3 | 34(2), 35 | 73, 63 |
4 | - | 34(2) |
5 | 50, 59 | 35 |
6 | 60, 63 | 26, 06 |
7 | 73, 72 | 97, 17 |
8 | 89, 81, 88 | 88 |
9 | 97, 99 | 89, 99, 59 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 03/04/2025 |
G.8 | 28 |
G.7 | 348 |
G.6 | 3664 8518 7217 |
G.5 | 9287 |
G.4 | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 |
G.3 | 27752 35500 |
G.2 | 98644 |
G.1 | 61912 |
G.ĐB | 351962 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 80, 00 |
1 | 18, 17, 12(2) | - |
2 | 28 | 12(2), 52, 62 |
3 | 34 | 63 |
4 | 48, 44 | 64(2), 34, 44 |
5 | 52 | - |
6 | 64(2), 68, 66, 63, 62 | 66 |
7 | - | 17, 87 |
8 | 87, 80 | 28, 48, 18, 68 |
9 | - | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 27/03/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 306 |
G.6 | 2923 4058 2568 |
G.5 | 5403 |
G.4 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G.3 | 28573 68559 |
G.2 | 16314 |
G.1 | 09621 |
G.ĐB | 850652 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03, 07 | - |
1 | 16, 12, 14 | 21 |
2 | 23, 22, 27, 21 | 22, 12, 62, 52 |
3 | 39 | 23, 03, 73 |
4 | - | 14 |
5 | 58, 59, 52 | 65 |
6 | 68, 65, 62 | 16, 06 |
7 | 73 | 27, 07 |
8 | - | 58, 68 |
9 | - | 39, 59 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 20/03/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 386 |
G.6 | 3521 4951 8587 |
G.5 | 3086 |
G.4 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G.3 | 64130 47343 |
G.2 | 22258 |
G.1 | 05159 |
G.ĐB | 403045 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30 |
1 | - | 21, 51, 31 |
2 | 21, 22 | 22 |
3 | 34, 37, 33, 31, 30 | 33, 43 |
4 | 43, 45 | 34 |
5 | 51, 58(3), 57, 59 | 45 |
6 | - | 86(2) |
7 | - | 87, 37, 57 |
8 | 86(2), 87 | 58(3) |
9 | - | 59 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/03/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 626 |
G.6 | 5939 9451 7496 |
G.5 | 3601 |
G.4 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G.3 | 45300 57736 |
G.2 | 78724 |
G.1 | 88236 |
G.ĐB | 529261 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2), 00 | 50, 00 |
1 | 17 | 51, 01(2), 81, 61 |
2 | 26, 27, 24 | - |
3 | 39, 36(2) | 83, 53 |
4 | - | 84, 24 |
5 | 51, 50, 53 | - |
6 | 61 | 26, 96, 36(2) |
7 | - | 17, 27 |
8 | 84, 83, 81 | - |
9 | 96 | 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |