Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 23/11/2023 |
G.8 | 73 |
G.7 | 916 |
G.6 | 5353 4275 8964 |
G.5 | 2067 |
G.4 | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
G.3 | 84214 10524 |
G.2 | 14010 |
G.1 | 65192 |
G.ĐB | 111468 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 10 |
1 | 16, 17, 14, 10 | 51 |
2 | 24(2) | 32(2), 92 |
3 | 32(2) | 73, 53 |
4 | - | 64, 24(2), 84, 14 |
5 | 53, 51 | 75 |
6 | 64, 67, 68 | 16 |
7 | 73, 75, 70 | 67, 17 |
8 | 84 | 68 |
9 | 92 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 16/11/2023 |
G.8 | 84 |
G.7 | 543 |
G.6 | 5199 3487 0079 |
G.5 | 6490 |
G.4 | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
G.3 | 15881 87159 |
G.2 | 51074 |
G.1 | 38264 |
G.ĐB | 092098 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90, 80 |
1 | 18 | 51, 81 |
2 | - | 92 |
3 | 34 | 43, 63 |
4 | 43 | 84, 34, 74, 64 |
5 | 57, 51, 59 | - |
6 | 63, 64 | - |
7 | 79, 74 | 87, 57 |
8 | 84, 87, 80, 81 | 18, 98 |
9 | 99, 90, 92, 98 | 99, 79, 59 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 09/11/2023 |
G.8 | 65 |
G.7 | 714 |
G.6 | 9014 5687 6499 |
G.5 | 2715 |
G.4 | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 |
G.3 | 00745 88353 |
G.2 | 12990 |
G.1 | 58061 |
G.ĐB | 199178 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 90 |
1 | 14(2), 15, 16 | 61 |
2 | 24 | - |
3 | 37, 38 | 53 |
4 | 45 | 14(2), 24, 64 |
5 | 53 | 65, 15, 45 |
6 | 65, 64, 61 | 16, 96 |
7 | 78 | 87, 37, 07 |
8 | 87 | 38, 78 |
9 | 99, 96, 90 | 99 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 02/11/2023 |
G.8 | 85 |
G.7 | 042 |
G.6 | 7376 7851 8614 |
G.5 | 3063 |
G.4 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
G.3 | 05303 67104 |
G.2 | 40524 |
G.1 | 49803 |
G.ĐB | 604114 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 04 | 80 |
1 | 14(2), 12 | 51(2), 71 |
2 | 24 | 42, 92, 12 |
3 | - | 63, 03(2) |
4 | 42 | 14(2), 54, 04, 24 |
5 | 51(2), 57, 54 | 85 |
6 | 63 | 76 |
7 | 76, 71 | 57 |
8 | 85, 80 | - |
9 | 92 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 26/10/2023 |
G.8 | 02 |
G.7 | 042 |
G.6 | 7090 0999 5531 |
G.5 | 7324 |
G.4 | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 |
G.3 | 83378 58503 |
G.2 | 31945 |
G.1 | 37648 |
G.ĐB | 232218 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03 | 90, 60 |
1 | 18 | 31(2) |
2 | 24(2), 26, 22 | 02, 42, 22 |
3 | 31(2) | 53, 03 |
4 | 42, 46, 45, 48 | 24(2) |
5 | 53 | 45 |
6 | 60 | 46, 26 |
7 | 78 | - |
8 | - | 78, 48, 18 |
9 | 90, 99 | 99 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 19/10/2023 |
G.8 | 24 |
G.7 | 381 |
G.6 | 6372 7713 4220 |
G.5 | 8927 |
G.4 | 83613 61110 69726 73211 09133 86761 28201 |
G.3 | 84841 90396 |
G.2 | 37062 |
G.1 | 90567 |
G.ĐB | 236644 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 20, 10 |
1 | 13(2), 10, 11 | 81, 11, 61, 01, 41 |
2 | 24, 20, 27, 26 | 72, 62 |
3 | 33 | 13(2), 33 |
4 | 41, 44 | 24, 44 |
5 | - | - |
6 | 61, 62, 67 | 26, 96 |
7 | 72 | 27, 67 |
8 | 81 | - |
9 | 96 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 12/10/2023 |
G.8 | 71 |
G.7 | 067 |
G.6 | 2236 8523 3389 |
G.5 | 1433 |
G.4 | 72746 54789 80656 55474 55066 64309 29255 |
G.3 | 94813 18518 |
G.2 | 04352 |
G.1 | 98848 |
G.ĐB | 640135 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | - |
1 | 13, 18 | 71 |
2 | 23 | 52 |
3 | 36, 33, 35 | 23, 33, 13 |
4 | 46, 48 | 74 |
5 | 56, 55, 52 | 55, 35 |
6 | 67, 66 | 36, 46, 56, 66 |
7 | 71, 74 | 67 |
8 | 89(2) | 18, 48 |
9 | - | 89(2), 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |