Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 14/11/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 564 |
G.6 | 5237 5429 7601 |
G.5 | 6557 |
G.4 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
G.3 | 32083 10310 |
G.2 | 43586 |
G.1 | 03110 |
G.ĐB | 259354 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 01, 05 | 10(2) |
1 | 10(2) | 01, 91 |
2 | 29 | 02 |
3 | 37 | 83 |
4 | 49 | 64, 54 |
5 | 57, 56, 54 | 05 |
6 | 64, 69 | 56, 86 |
7 | 79, 77 | 37, 57, 77 |
8 | 83, 86 | - |
9 | 91 | 29, 69, 79, 49 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 07/11/2024 |
G.8 | 37 |
G.7 | 737 |
G.6 | 9607 1842 1506 |
G.5 | 9196 |
G.4 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 |
G.3 | 00618 67719 |
G.2 | 38160 |
G.1 | 74473 |
G.ĐB | 333007 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2), 06, 00 | 00, 60 |
1 | 12, 18, 19 | 81 |
2 | 25, 26 | 42, 12 |
3 | 37(2), 39 | 73 |
4 | 42 | 84 |
5 | - | 25 |
6 | 60 | 06, 96, 26 |
7 | 73 | 37(2), 07(2) |
8 | 84, 81 | 18 |
9 | 96 | 39, 19 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 31/10/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 574 |
G.6 | 0674 0021 4715 |
G.5 | 1636 |
G.4 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
G.3 | 94525 31365 |
G.2 | 28404 |
G.1 | 06170 |
G.ĐB | 918148 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 04 | 70 |
1 | 15 | 41, 21 |
2 | 21, 25 | 32, 82 |
3 | 36, 32, 38, 35 | - |
4 | 41, 48 | 74(2), 94, 04 |
5 | - | 15, 35, 25, 65 |
6 | 65 | 36 |
7 | 74(2), 77, 70 | 77, 07 |
8 | 82 | 38, 48 |
9 | 94 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 24/10/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 933 |
G.6 | 7540 7344 2449 |
G.5 | 4191 |
G.4 | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
G.3 | 00241 49783 |
G.2 | 33024 |
G.1 | 74867 |
G.ĐB | 299820 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40, 70, 20 |
1 | 17 | 91, 41 |
2 | 24, 20 | 92 |
3 | 33, 37 | 43, 33, 83 |
4 | 43, 40, 44(2), 49, 45, 41 | 44(2), 24 |
5 | - | 45 |
6 | 67 | - |
7 | 70 | 17, 37, 67 |
8 | 88, 83 | 88 |
9 | 91, 92 | 49 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 17/10/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 952 |
G.6 | 8914 7905 4843 |
G.5 | 0872 |
G.4 | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
G.3 | 53903 40288 |
G.2 | 47379 |
G.1 | 39335 |
G.ĐB | 310585 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 03 | 30 |
1 | 19, 14, 15, 17 | 41 |
2 | - | 52, 72 |
3 | 34, 37, 30, 35 | 43, 03 |
4 | 43, 41 | 14, 34 |
5 | 52, 55 | 05, 15, 55, 35, 85 |
6 | - | - |
7 | 72, 79 | 37, 17 |
8 | 88, 85 | 88 |
9 | - | 19, 79 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 10/10/2024 |
G.8 | 25 |
G.7 | 607 |
G.6 | 6141 0403 9684 |
G.5 | 6256 |
G.4 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
G.3 | 47124 77101 |
G.2 | 10082 |
G.1 | 18530 |
G.ĐB | 509945 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 03, 01 | 30 |
1 | 11 | 41, 11, 01 |
2 | 25, 28, 24 | 52, 42, 82 |
3 | 30 | 03 |
4 | 41, 42, 45 | 84, 24 |
5 | 56, 57, 52 | 25, 45 |
6 | - | 56 |
7 | 77, 78 | 07, 57, 77 |
8 | 84, 82 | 28, 78 |
9 | - | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 03/10/2024 |
G.8 | 85 |
G.7 | 461 |
G.6 | 2902 7605 1603 |
G.5 | 4743 |
G.4 | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 |
G.3 | 26184 34428 |
G.2 | 49259 |
G.1 | 19345 |
G.ĐB | 002315 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 05, 03, 01 | - |
1 | 15 | 61, 01 |
2 | 28 | 02 |
3 | 38, 39 | 03, 43 |
4 | 43, 45 | 64, 84 |
5 | 59 | 85(2), 05, 95, 45, 15 |
6 | 61, 64 | - |
7 | - | - |
8 | 85(2), 89, 84 | 38, 28 |
9 | 95 | 39, 89, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |