Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 05/09/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 058 |
G.6 | 5565 5282 7480 |
G.5 | 7103 |
G.4 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
G.3 | 75369 36909 |
G.2 | 62547 |
G.1 | 37814 |
G.ĐB | 590097 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09 | 70, 80 |
1 | 14 | 81, 41, 21 |
2 | 21 | 82, 72, 32 |
3 | 32 | 03 |
4 | 41, 47 | 74, 14 |
5 | 58 | 65 |
6 | 65, 69 | - |
7 | 70, 74, 72 | 97(2), 47 |
8 | 82, 80, 81 | 58 |
9 | 97(2) | 69, 09 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 29/08/2024 |
G.8 | 75 |
G.7 | 204 |
G.6 | 2965 7028 7537 |
G.5 | 4843 |
G.4 | 20160 93402 37074 58381 63660 89803 06544 |
G.3 | 79385 72157 |
G.2 | 25481 |
G.1 | 11591 |
G.ĐB | 168362 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02, 03 | 60(2) |
1 | - | 81(2), 91 |
2 | 28 | 02, 62 |
3 | 37 | 43, 03 |
4 | 43, 44 | 04, 74, 44 |
5 | 57 | 75, 65, 85 |
6 | 65, 60(2), 62 | - |
7 | 75, 74 | 37, 57 |
8 | 81(2), 85 | 28 |
9 | 91 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 22/08/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 195 |
G.6 | 4247 8821 5296 |
G.5 | 4129 |
G.4 | 98105 13640 34515 45085 49055 33807 39625 |
G.3 | 32037 41272 |
G.2 | 94411 |
G.1 | 57311 |
G.ĐB | 777905 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 07 | 40 |
1 | 15, 11(2) | 21, 11(2) |
2 | 21, 29, 25 | 72 |
3 | 37 | 63 |
4 | 47, 40 | - |
5 | 55 | 95, 05(2), 15, 85, 55, 25 |
6 | 63 | 96 |
7 | 72 | 47, 07, 37 |
8 | 85 | - |
9 | 95, 96 | 29 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 15/08/2024 |
G.8 | 12 |
G.7 | 840 |
G.6 | 6110 3915 1200 |
G.5 | 0718 |
G.4 | 71953 27747 73463 20017 29671 82276 00169 |
G.3 | 32507 54719 |
G.2 | 36627 |
G.1 | 92596 |
G.ĐB | 356928 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07 | 40, 10, 00 |
1 | 12, 10, 15, 18, 17, 19 | 71 |
2 | 27, 28 | 12 |
3 | - | 53, 63 |
4 | 40, 47 | - |
5 | 53 | 15 |
6 | 63, 69 | 76, 96 |
7 | 71, 76 | 47, 17, 07, 27 |
8 | - | 18, 28 |
9 | 96 | 69, 19 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 08/08/2024 |
G.8 | 27 |
G.7 | 843 |
G.6 | 5455 7897 3038 |
G.5 | 8192 |
G.4 | 80922 00647 27552 39110 27570 53928 75015 |
G.3 | 53368 44617 |
G.2 | 13878 |
G.1 | 88485 |
G.ĐB | 417408 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 10, 70 |
1 | 10, 15, 17 | - |
2 | 27, 22, 28 | 92, 22, 52 |
3 | 38 | 43 |
4 | 43, 47 | - |
5 | 55, 52 | 55, 15, 85 |
6 | 68 | - |
7 | 70, 78 | 27, 97, 47, 17 |
8 | 85 | 38, 28, 68, 78, 08 |
9 | 97, 92 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 01/08/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 089 |
G.6 | 3488 7104 4839 |
G.5 | 8679 |
G.4 | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
G.3 | 23072 86714 |
G.2 | 09940 |
G.1 | 80519 |
G.ĐB | 870542 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 40 |
1 | 17, 14, 19 | 91 |
2 | 23 | 72, 42 |
3 | 39 | 23 |
4 | 44, 40, 42 | 04, 44, 14 |
5 | 56 | 85, 75 |
6 | - | 56 |
7 | 79, 75, 72 | 97, 17 |
8 | 89, 88, 85 | 88 |
9 | 97, 91 | 89, 39, 79, 19 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 25/07/2024 |
G.8 | 50 |
G.7 | 714 |
G.6 | 9758 7223 9597 |
G.5 | 8772 |
G.4 | 08227 66822 53092 86094 04449 93219 00888 |
G.3 | 40478 32465 |
G.2 | 22937 |
G.1 | 43427 |
G.ĐB | 023183 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50 |
1 | 14, 19 | - |
2 | 23, 27(2), 22 | 72, 22, 92 |
3 | 37 | 23, 83 |
4 | 49 | 14, 94 |
5 | 50, 58 | 65 |
6 | 65 | - |
7 | 72, 78 | 97, 27(2), 37 |
8 | 88, 83 | 58, 88, 78 |
9 | 97, 92, 94 | 49, 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |