Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 30/11/2024 |
G.8 | 05 |
G.7 | 352 |
G.6 | 1429 4678 4307 |
G.5 | 8239 |
G.4 | 65942 74477 47017 20077 04550 17813 20947 |
G.3 | 80443 96020 |
G.2 | 64224 |
G.1 | 40950 |
G.ĐB | 208677 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 07 | 50(2), 20 |
1 | 17, 13 | - |
2 | 29, 20, 24 | 52, 42 |
3 | 39 | 13, 43 |
4 | 42, 47, 43 | 24 |
5 | 52, 50(2) | 05 |
6 | - | - |
7 | 78, 77(3) | 07, 77(3), 17, 47 |
8 | - | 78 |
9 | - | 29, 39 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 23/11/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 483 |
G.6 | 6176 8019 8681 |
G.5 | 7837 |
G.4 | 83939 97273 77390 70684 15962 16906 69677 |
G.3 | 46536 25115 |
G.2 | 02460 |
G.1 | 88081 |
G.ĐB | 684222 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 90, 60 |
1 | 19, 15 | 81(2) |
2 | 22 | 62, 22 |
3 | 37, 39, 36 | 83, 73 |
4 | - | 84 |
5 | - | 15 |
6 | 62, 60 | 76, 06, 36 |
7 | 76, 73, 77 | 97, 37, 77 |
8 | 83, 81(2), 84 | - |
9 | 97, 90 | 19, 39 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 16/11/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 729 |
G.6 | 8538 1831 3834 |
G.5 | 8936 |
G.4 | 57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 |
G.3 | 85719 60616 |
G.2 | 00146 |
G.1 | 71279 |
G.ĐB | 482604 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 04 | 70, 50(2) |
1 | 19, 16 | 31 |
2 | 29 | 92 |
3 | 38, 31, 34, 36 | 93 |
4 | 46 | 34, 04 |
5 | 50(2) | - |
6 | 69, 66 | 36, 66, 16, 46 |
7 | 70, 79 | - |
8 | - | 38, 08 |
9 | 92, 93 | 29, 69, 19, 79 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 09/11/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 624 |
G.6 | 4312 2945 9442 |
G.5 | 2825 |
G.4 | 51407 49058 60864 73752 32180 50964 87814 |
G.3 | 53334 64272 |
G.2 | 68138 |
G.1 | 94983 |
G.ĐB | 302648 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 80 |
1 | 12, 14 | - |
2 | 24, 25 | 12, 42, 52, 72 |
3 | 34, 38 | 83 |
4 | 45, 42, 48 | 24, 64(2), 14, 34 |
5 | 58, 52 | 45, 25 |
6 | 64(2) | - |
7 | 72 | 07 |
8 | 88, 80, 83 | 88, 58, 38, 48 |
9 | - | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 02/11/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 343 |
G.6 | 9474 6125 5219 |
G.5 | 4491 |
G.4 | 61674 28843 79103 46575 83550 97026 48191 |
G.3 | 65108 09321 |
G.2 | 86080 |
G.1 | 94516 |
G.ĐB | 223267 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 08 | 50, 80 |
1 | 19, 16 | 81, 91(2), 21 |
2 | 25, 26, 21 | - |
3 | - | 43(2), 03 |
4 | 43(2) | 74(2) |
5 | 50 | 25, 75 |
6 | 67 | 26, 16 |
7 | 74(2), 75 | 67 |
8 | 81, 80 | 08 |
9 | 91(2) | 19 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 26/10/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 168 |
G.6 | 3285 9151 9474 |
G.5 | 0023 |
G.4 | 32081 17707 19937 35364 44832 53956 85956 |
G.3 | 93162 93681 |
G.2 | 00122 |
G.1 | 23857 |
G.ĐB | 907422 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | - |
1 | - | 51, 81(2) |
2 | 23, 22(2) | 42, 32, 62, 22(2) |
3 | 37, 32 | 23 |
4 | 42 | 74, 64 |
5 | 51, 56(2), 57 | 85 |
6 | 68, 64, 62 | 56(2) |
7 | 74 | 07, 37, 57 |
8 | 85, 81(2) | 68 |
9 | - | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 19/10/2024 |
G.8 | 05 |
G.7 | 857 |
G.6 | 7895 4916 3639 |
G.5 | 6350 |
G.4 | 45733 12204 69521 48462 11001 45298 35170 |
G.3 | 27094 99318 |
G.2 | 89002 |
G.1 | 28519 |
G.ĐB | 252139 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 04, 01, 02 | 50, 70 |
1 | 16, 18, 19 | 21, 01 |
2 | 21 | 62, 02 |
3 | 39(2), 33 | 33 |
4 | - | 04, 94 |
5 | 57, 50 | 05, 95 |
6 | 62 | 16 |
7 | 70 | 57 |
8 | - | 98, 18 |
9 | 95, 98, 94 | 39(2), 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |