Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 02/06/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 31/05/2025 |
G.8 | 12 |
G.7 | 256 |
G.6 | 9942 2413 3452 |
G.5 | 4440 |
G.4 | 70148 44860 46104 58989 40964 55358 63275 |
G.3 | 12511 97802 |
G.2 | 82402 |
G.1 | 49348 |
G.ĐB | 058812 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 02(2) | 40, 60 |
1 | 12(2), 13, 11 | 11 |
2 | - | 12(2), 42, 52, 02(2) |
3 | - | 13 |
4 | 42, 40, 48(2) | 04, 64 |
5 | 56, 52, 58 | 75 |
6 | 60, 64 | 56 |
7 | 75 | - |
8 | 89 | 48(2), 58 |
9 | - | 89 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 24/05/2025 |
G.8 | 74 |
G.7 | 287 |
G.6 | 1437 2943 5901 |
G.5 | 3337 |
G.4 | 31203 52342 84488 57342 80670 09301 72453 |
G.3 | 15355 14716 |
G.2 | 16112 |
G.1 | 79086 |
G.ĐB | 752743 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2), 03 | 70 |
1 | 16, 12 | 01(2) |
2 | - | 42(2), 12 |
3 | 37(2) | 43(2), 03, 53 |
4 | 43(2), 42(2) | 74 |
5 | 53, 55 | 55 |
6 | - | 16, 86 |
7 | 74, 70 | 87, 37(2) |
8 | 87, 88, 86 | 88 |
9 | - | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 17/05/2025 |
G.8 | 09 |
G.7 | 438 |
G.6 | 8577 2000 5204 |
G.5 | 4158 |
G.4 | 72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 |
G.3 | 63175 34101 |
G.2 | 22088 |
G.1 | 18792 |
G.ĐB | 740574 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 00, 04, 07, 01 | 00 |
1 | 18 | 41, 01 |
2 | - | 92 |
3 | 38, 33 | 33 |
4 | 41 | 04, 74 |
5 | 58 | 75 |
6 | 66 | 66, 86 |
7 | 77(2), 75, 74 | 77(2), 07 |
8 | 86, 88 | 38, 58, 18, 88 |
9 | 92 | 09 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 10/05/2025 |
G.8 | 23 |
G.7 | 402 |
G.6 | 4328 4364 9108 |
G.5 | 9832 |
G.4 | 99625 70188 34348 02447 94430 65390 38793 |
G.3 | 99744 71532 |
G.2 | 58668 |
G.1 | 06579 |
G.ĐB | 109415 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 08 | 30, 90 |
1 | 15 | - |
2 | 23, 28, 25 | 02, 32(2) |
3 | 32(2), 30 | 23, 93 |
4 | 48, 47, 44 | 64, 44 |
5 | - | 25, 15 |
6 | 64, 68 | - |
7 | 79 | 47 |
8 | 88 | 28, 08, 88, 48, 68 |
9 | 90, 93 | 79 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 03/05/2025 |
G.8 | 08 |
G.7 | 886 |
G.6 | 4598 3454 0627 |
G.5 | 8716 |
G.4 | 27642 72739 31396 41196 16207 31152 97647 |
G.3 | 56291 14762 |
G.2 | 84854 |
G.1 | 26660 |
G.ĐB | 275583 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07 | 60 |
1 | 16 | 91 |
2 | 27 | 42, 52, 62 |
3 | 39 | 83 |
4 | 42, 47 | 54(2) |
5 | 54(2), 52 | - |
6 | 62, 60 | 86, 16, 96(2) |
7 | - | 27, 07, 47 |
8 | 86, 83 | 08, 98 |
9 | 98, 96(2), 91 | 39 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 26/04/2025 |
G.8 | 78 |
G.7 | 947 |
G.6 | 8303 1793 3903 |
G.5 | 8628 |
G.4 | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 |
G.3 | 47550 81769 |
G.2 | 98524 |
G.1 | 55267 |
G.ĐB | 755438 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(3) | 40, 50 |
1 | - | - |
2 | 28, 29, 24 | - |
3 | 38 | 03(3), 93 |
4 | 47, 40 | 24 |
5 | 50 | - |
6 | 69, 67 | 86 |
7 | 78, 79, 77 | 47, 77, 67 |
8 | 86, 88 | 78, 28, 88, 38 |
9 | 93 | 29, 79, 69 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 19/04/2025 |
G.8 | 12 |
G.7 | 852 |
G.6 | 5631 2634 0475 |
G.5 | 4038 |
G.4 | 32825 39879 63718 57916 86842 26262 17810 |
G.3 | 49700 53308 |
G.2 | 48226 |
G.1 | 42074 |
G.ĐB | 530832 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 08 | 10, 00 |
1 | 12, 18, 16, 10 | 31 |
2 | 25, 26 | 12, 52, 42, 62, 32 |
3 | 31, 34, 38, 32 | - |
4 | 42 | 34, 74 |
5 | 52 | 75, 25 |
6 | 62 | 16, 26 |
7 | 75, 79, 74 | - |
8 | - | 38, 18, 08 |
9 | - | 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |