XSBP - Kết quả Xổ số Bình Phước - SXBP hôm nay

Giải
G.8

65

G.7

869

G.6

0642

7846

9829

G.5

6315

G.4

33117

92633

68878

21191

27938

55405

50182

G.3

77713

93696

G.2

09340

G.1

65906

G.ĐB

504117

Loto Bình Phước Thứ 7, 25/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
005, 0640
115, 17(2), 1391
22942, 82
333, 3833, 13
442, 46, 40-
5-65, 15, 05
665, 6946, 96, 06
77817(2)
88278, 38
991, 9669, 29

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
Giải
G.8

67

G.7

534

G.6

3283

2342

7409

G.5

7883

G.4

28289

59015

91569

79663

76271

02135

60787

G.3

96397

70022

G.2

97802

G.1

79242

G.ĐB

227867

Loto Bình Phước Thứ 7, 18/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009, 02-
11571
22242(2), 22, 02
334, 3583(2), 63
442(2)34
5-15, 35
667(2), 69, 63-
77167(2), 87, 97
883(2), 89, 87-
99709, 89, 69
Giải
G.8

73

G.7

947

G.6

8932

7028

3593

G.5

9246

G.4

78763

22488

76789

79164

23229

27771

62494

G.3

21890

71051

G.2

04322

G.1

20269

G.ĐB

298285

Loto Bình Phước Thứ 7, 11/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-90
1-71, 51
228, 29, 2232, 22
33273, 93, 63
447, 4664, 94
55185
663, 64, 6946
773, 7147
888, 89, 8528, 88
993, 94, 9089, 29, 69
Giải
G.8

15

G.7

698

G.6

2750

6151

9163

G.5

4078

G.4

32174

60851

08112

20493

90001

25195

90552

G.3

23000

20152

G.2

79727

G.1

16318

G.ĐB

728076

Loto Bình Phước Thứ 7, 04/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0050, 00
115, 12, 1851(2), 01
22712, 52(2)
3-63, 93
4-74
550, 51(2), 52(2)15, 95
66376
778, 74, 7627
8-98, 78, 18
998, 93, 95-
Giải
G.8

54

G.7

068

G.6

8301

5389

5962

G.5

0470

G.4

42149

73388

53909

22118

18648

14054

23182

G.3

31769

17645

G.2

13731

G.1

00910

G.ĐB

947492

Loto Bình Phước Thứ 7, 28/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0970, 10
118, 1001, 31
2-62, 82, 92
331-
449, 48, 4554(2)
554(2)45
668, 62, 69-
770-
889, 88, 8268, 88, 18, 48
99289, 49, 09, 69
Giải
G.8

74

G.7

007

G.6

7389

4678

4197

G.5

1290

G.4

21111

12949

28351

38291

95937

29424

68572

G.3

26302

75264

G.2

48840

G.1

90328

G.ĐB

306581

Loto Bình Phước Thứ 7, 21/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007, 0290, 40
11111, 51, 91, 81
224, 2872, 02
337-
449, 4074, 24, 64
551-
664-
774, 78, 7207, 97, 37
889, 8178, 28
997, 90, 9189, 49
Giải
G.8

78

G.7

795

G.6

2497

0918

7106

G.5

1163

G.4

65225

05687

70618

36866

67995

99355

48448

G.3

82540

42204

G.2

26720

G.1

39765

G.ĐB

954335

Loto Bình Phước Thứ 7, 14/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 0440, 20
118(2)-
225, 20-
33563
448, 4004
55595(2), 25, 55, 65, 35
663, 66, 6506, 66
77897, 87
88778, 18(2), 48
995(2), 97-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000