Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 30/04/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 26/04/2025 |
G.8 | 78 |
G.7 | 947 |
G.6 | 8303 1793 3903 |
G.5 | 8628 |
G.4 | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 |
G.3 | 47550 81769 |
G.2 | 98524 |
G.1 | 55267 |
G.ĐB | 755438 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(3) | 40, 50 |
1 | - | - |
2 | 28, 29, 24 | - |
3 | 38 | 03(3), 93 |
4 | 47, 40 | 24 |
5 | 50 | - |
6 | 69, 67 | 86 |
7 | 78, 79, 77 | 47, 77, 67 |
8 | 86, 88 | 78, 28, 88, 38 |
9 | 93 | 29, 79, 69 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 19/04/2025 |
G.8 | 12 |
G.7 | 852 |
G.6 | 5631 2634 0475 |
G.5 | 4038 |
G.4 | 32825 39879 63718 57916 86842 26262 17810 |
G.3 | 49700 53308 |
G.2 | 48226 |
G.1 | 42074 |
G.ĐB | 530832 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 08 | 10, 00 |
1 | 12, 18, 16, 10 | 31 |
2 | 25, 26 | 12, 52, 42, 62, 32 |
3 | 31, 34, 38, 32 | - |
4 | 42 | 34, 74 |
5 | 52 | 75, 25 |
6 | 62 | 16, 26 |
7 | 75, 79, 74 | - |
8 | - | 38, 18, 08 |
9 | - | 79 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 12/04/2025 |
G.8 | 18 |
G.7 | 611 |
G.6 | 5659 2903 5928 |
G.5 | 4063 |
G.4 | 73374 68671 20310 60458 93924 28258 97122 |
G.3 | 56735 59498 |
G.2 | 74869 |
G.1 | 87785 |
G.ĐB | 339612 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 10 |
1 | 18, 11, 10, 12 | 11, 71 |
2 | 28, 24, 22 | 22, 12 |
3 | 35 | 03, 63 |
4 | - | 74, 24 |
5 | 59, 58(2) | 35, 85 |
6 | 63, 69 | - |
7 | 74, 71 | - |
8 | 85 | 18, 28, 58(2), 98 |
9 | 98 | 59, 69 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 05/04/2025 |
G.8 | 51 |
G.7 | 495 |
G.6 | 7011 0604 5401 |
G.5 | 9291 |
G.4 | 86533 19678 07448 76362 29257 21031 31561 |
G.3 | 77609 51571 |
G.2 | 24882 |
G.1 | 39723 |
G.ĐB | 586735 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 01, 09 | - |
1 | 11 | 51, 11, 01, 91, 31, 61, 71 |
2 | 23 | 62, 82 |
3 | 33, 31, 35 | 33, 23 |
4 | 48 | 04 |
5 | 51, 57 | 95, 35 |
6 | 62, 61 | - |
7 | 78, 71 | 57 |
8 | 82 | 78, 48 |
9 | 95, 91 | 09 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 29/03/2025 |
G.8 | 68 |
G.7 | 104 |
G.6 | 8760 7478 8533 |
G.5 | 2506 |
G.4 | 34621 19787 09089 44587 71244 77316 82038 |
G.3 | 50019 39467 |
G.2 | 11615 |
G.1 | 46282 |
G.ĐB | 609622 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 06 | 60 |
1 | 16, 19, 15 | 21 |
2 | 21, 22 | 82, 22 |
3 | 33, 38 | 33 |
4 | 44 | 04, 44 |
5 | - | 15 |
6 | 68, 60, 67 | 06, 16 |
7 | 78 | 87(2), 67 |
8 | 87(2), 89, 82 | 68, 78, 38 |
9 | - | 89, 19 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 22/03/2025 |
G.8 | 03 |
G.7 | 010 |
G.6 | 4536 6131 3010 |
G.5 | 7108 |
G.4 | 10656 07436 51947 29180 52140 16071 30218 |
G.3 | 18484 25880 |
G.2 | 02718 |
G.1 | 62508 |
G.ĐB | 654532 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 08(2) | 10(2), 80(2), 40 |
1 | 10(2), 18(2) | 31, 71 |
2 | - | 32 |
3 | 36(2), 31, 32 | 03 |
4 | 47, 40 | 84 |
5 | 56 | - |
6 | - | 36(2), 56 |
7 | 71 | 47 |
8 | 80(2), 84 | 08(2), 18(2) |
9 | - | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 15/03/2025 |
G.8 | 43 |
G.7 | 856 |
G.6 | 1083 9646 0725 |
G.5 | 0318 |
G.4 | 15235 94496 30508 21948 26103 55870 16817 |
G.3 | 43181 22452 |
G.2 | 36411 |
G.1 | 87041 |
G.ĐB | 301509 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 03, 09 | 70 |
1 | 18, 17, 11 | 81, 11, 41 |
2 | 25 | 52 |
3 | 35 | 43, 83, 03 |
4 | 43, 46, 48, 41 | - |
5 | 56, 52 | 25, 35 |
6 | - | 56, 46, 96 |
7 | 70 | 17 |
8 | 83, 81 | 18, 08, 48 |
9 | 96 | 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |