Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 21/01/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 618 |
G.6 | 2850 3836 6976 |
G.5 | 0691 |
G.4 | 20886 49941 35611 47887 71934 90645 00154 |
G.3 | 88278 71428 |
G.2 | 26391 |
G.1 | 78354 |
G.ĐB | 131199 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50 |
1 | 18, 11 | 91(2), 41, 11 |
2 | 28 | - |
3 | 36, 34 | - |
4 | 41, 45 | 84, 34, 54(2) |
5 | 50, 54(2) | 45 |
6 | - | 36, 76, 86 |
7 | 76, 78 | 87 |
8 | 84, 86, 87 | 18, 78, 28 |
9 | 91(2), 99 | 99 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 14/01/2025 |
G.8 | 14 |
G.7 | 682 |
G.6 | 5490 3195 4871 |
G.5 | 8709 |
G.4 | 71259 40905 54957 55330 41081 84920 99182 |
G.3 | 59592 31951 |
G.2 | 39305 |
G.1 | 86772 |
G.ĐB | 286004 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 05(2), 04 | 90, 30, 20 |
1 | 14 | 71, 81, 51 |
2 | 20 | 82(2), 92, 72 |
3 | 30 | - |
4 | - | 14, 04 |
5 | 59, 57, 51 | 95, 05(2) |
6 | - | - |
7 | 71, 72 | 57 |
8 | 82(2), 81 | - |
9 | 90, 95, 92 | 09, 59 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 07/01/2025 |
G.8 | 58 |
G.7 | 264 |
G.6 | 1054 1098 2645 |
G.5 | 3159 |
G.4 | 71160 89615 99472 22444 79915 85360 88268 |
G.3 | 59532 69646 |
G.2 | 87794 |
G.1 | 40200 |
G.ĐB | 212226 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 60(2), 00 |
1 | 15(2) | - |
2 | 26 | 72, 32 |
3 | 32 | - |
4 | 45, 44, 46 | 64, 54, 44, 94 |
5 | 58, 54, 59 | 45, 15(2) |
6 | 64, 60(2), 68 | 46, 26 |
7 | 72 | - |
8 | - | 58, 98, 68 |
9 | 98, 94 | 59 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 31/12/2024 |
G.8 | 76 |
G.7 | 732 |
G.6 | 2823 6000 3754 |
G.5 | 1190 |
G.4 | 19493 14826 82303 07043 79022 15259 36865 |
G.3 | 71540 14717 |
G.2 | 56525 |
G.1 | 52213 |
G.ĐB | 318068 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 03 | 00, 90, 40 |
1 | 17, 13 | - |
2 | 23, 26, 22, 25 | 32, 22 |
3 | 32 | 23, 93, 03, 43, 13 |
4 | 43, 40 | 54 |
5 | 54, 59 | 65, 25 |
6 | 65, 68 | 76, 26 |
7 | 76 | 17 |
8 | - | 68 |
9 | 90, 93 | 59 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 24/12/2024 |
G.8 | 54 |
G.7 | 503 |
G.6 | 6838 6901 7303 |
G.5 | 4752 |
G.4 | 43831 98981 22886 99063 68937 46500 62307 |
G.3 | 93609 08146 |
G.2 | 70812 |
G.1 | 90182 |
G.ĐB | 290407 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 01, 00, 07(2), 09 | 00 |
1 | 12 | 01, 31, 81 |
2 | - | 52, 12, 82 |
3 | 38, 31, 37 | 03(2), 63 |
4 | 46 | 54 |
5 | 54, 52 | - |
6 | 63 | 86, 46 |
7 | - | 37, 07(2) |
8 | 81, 86, 82 | 38 |
9 | - | 09 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 17/12/2024 |
G.8 | 12 |
G.7 | 950 |
G.6 | 9552 0732 1771 |
G.5 | 9092 |
G.4 | 09388 62879 41565 72656 59655 39849 31278 |
G.3 | 02010 59269 |
G.2 | 68974 |
G.1 | 86050 |
G.ĐB | 044052 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50(2), 10 |
1 | 12, 10 | 71 |
2 | - | 12, 52(2), 32, 92 |
3 | 32 | - |
4 | 49 | 74 |
5 | 50(2), 52(2), 56, 55 | 65, 55 |
6 | 65, 69 | 56 |
7 | 71, 79, 78, 74 | - |
8 | 88 | 88, 78 |
9 | 92 | 79, 49, 69 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 10/12/2024 |
G.8 | 29 |
G.7 | 649 |
G.6 | 1881 8010 0200 |
G.5 | 8455 |
G.4 | 30905 90200 84967 23704 48739 96302 28544 |
G.3 | 76430 53413 |
G.2 | 08640 |
G.1 | 95758 |
G.ĐB | 397020 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 05, 04, 02 | 10, 00(2), 30, 40, 20 |
1 | 10, 13 | 81 |
2 | 29, 20 | 02 |
3 | 39, 30 | 13 |
4 | 49, 44, 40 | 04, 44 |
5 | 55, 58 | 55, 05 |
6 | 67 | - |
7 | - | 67 |
8 | 81 | 58 |
9 | - | 29, 49, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |