Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 18/05/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 13/05/2025 |
G.8 | 60 |
G.7 | 608 |
G.6 | 1295 5685 9331 |
G.5 | 4717 |
G.4 | 04472 87258 75694 54131 54125 06218 72217 |
G.3 | 62548 60859 |
G.2 | 87388 |
G.1 | 22182 |
G.ĐB | 619262 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 60 |
1 | 17(2), 18 | 31(2) |
2 | 25 | 72, 82, 62 |
3 | 31(2) | - |
4 | 48 | 94 |
5 | 58, 59 | 95, 85, 25 |
6 | 60, 62 | - |
7 | 72 | 17(2) |
8 | 85, 88, 82 | 08, 58, 18, 48, 88 |
9 | 95, 94 | 59 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 06/05/2025 |
G.8 | 08 |
G.7 | 509 |
G.6 | 3641 2936 6058 |
G.5 | 7115 |
G.4 | 31793 30054 85978 78440 90222 15536 75279 |
G.3 | 68363 00862 |
G.2 | 88095 |
G.1 | 71522 |
G.ĐB | 488763 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 40 |
1 | 15 | 41 |
2 | 22(2) | 22(2), 62 |
3 | 36(2) | 93, 63(2) |
4 | 41, 40 | 54 |
5 | 58, 54 | 15, 95 |
6 | 63(2), 62 | 36(2) |
7 | 78, 79 | - |
8 | - | 08, 58, 78 |
9 | 93, 95 | 09, 79 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 29/04/2025 |
G.8 | 95 |
G.7 | 654 |
G.6 | 8768 1928 1232 |
G.5 | 1058 |
G.4 | 90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319 |
G.3 | 54919 53311 |
G.2 | 51177 |
G.1 | 96114 |
G.ĐB | 946795 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | - |
1 | 19(2), 11, 14 | 11 |
2 | 28, 22 | 32, 22 |
3 | 32 | - |
4 | 45, 48 | 54, 14 |
5 | 54, 58, 57 | 95(2), 45 |
6 | 68 | - |
7 | 77 | 57, 77 |
8 | 89 | 68, 28, 58, 08, 48 |
9 | 95(2) | 89, 19(2) |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 22/04/2025 |
G.8 | 70 |
G.7 | 148 |
G.6 | 2218 8272 6162 |
G.5 | 3963 |
G.4 | 45613 44286 85566 27843 78097 83048 01417 |
G.3 | 20180 54124 |
G.2 | 86121 |
G.1 | 77684 |
G.ĐB | 509386 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 80 |
1 | 18, 13, 17 | 21 |
2 | 24, 21 | 72, 62 |
3 | - | 63, 13, 43 |
4 | 48(2), 43 | 24, 84 |
5 | - | - |
6 | 62, 63, 66 | 86(2), 66 |
7 | 70, 72 | 97, 17 |
8 | 86(2), 80, 84 | 48(2), 18 |
9 | 97 | - |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 15/04/2025 |
G.8 | 65 |
G.7 | 522 |
G.6 | 7641 2220 6209 |
G.5 | 5268 |
G.4 | 74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
G.3 | 51230 55881 |
G.2 | 42932 |
G.1 | 25248 |
G.ĐB | 162672 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 01 | 20(2), 30 |
1 | - | 41, 01, 81 |
2 | 22, 20(2) | 22, 62, 32, 72 |
3 | 35, 30, 32 | 83 |
4 | 41, 48 | - |
5 | - | 65, 95, 35 |
6 | 65, 68, 62 | - |
7 | 77, 72 | 77 |
8 | 83, 81 | 68, 48 |
9 | 95 | 09 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 08/04/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 003 |
G.6 | 0486 4908 6975 |
G.5 | 2319 |
G.4 | 45893 96401 44762 13005 41571 35893 95295 |
G.3 | 19089 80539 |
G.2 | 00573 |
G.1 | 09645 |
G.ĐB | 665103 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 08, 01, 05 | - |
1 | 19 | 01, 71 |
2 | - | 62 |
3 | 39 | 03(2), 93(2), 73 |
4 | 45 | 84 |
5 | - | 75, 05, 95, 45 |
6 | 62 | 86 |
7 | 75, 71, 73 | - |
8 | 84, 86, 89 | 08 |
9 | 93(2), 95 | 19, 89, 39 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 01/04/2025 |
G.8 | 28 |
G.7 | 517 |
G.6 | 0940 0956 6985 |
G.5 | 2767 |
G.4 | 42689 28656 22696 84208 06330 18136 81965 |
G.3 | 12473 41338 |
G.2 | 67901 |
G.1 | 49059 |
G.ĐB | 227152 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 01 | 40, 30 |
1 | 17 | 01 |
2 | 28 | 52 |
3 | 30, 36, 38 | 73 |
4 | 40 | - |
5 | 56(2), 59, 52 | 85, 65 |
6 | 67, 65 | 56(2), 96, 36 |
7 | 73 | 17, 67 |
8 | 85, 89 | 28, 08, 38 |
9 | 96 | 89, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |