XSBD - Kết quả Xổ số Bình Dương - SXBD hôm nay

Giải
G.8

71

G.7

473

G.6

4355

7356

7109

G.5

6843

G.4

15156

19558

19080

87021

65743

88071

10125

G.3

78920

38273

G.2

52362

G.1

30608

G.ĐB

453096

Loto Bình Dương Thứ 6, 24/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009, 0880, 20
1-71(2), 21
221, 25, 2062
3-73(2), 43(2)
443(2)-
555, 56(2), 5855, 25
66256(2), 96
771(2), 73(2)-
88058, 08
99609

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
Giải
G.8

45

G.7

583

G.6

6992

5685

1486

G.5

7911

G.4

21093

52911

12559

18910

42509

30222

77558

G.3

01359

33290

G.2

38281

G.1

04919

G.ĐB

902049

Loto Bình Dương Thứ 6, 17/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00910, 90
111(2), 10, 1911(2), 81
22292, 22
3-83, 93
445, 49-
559(2), 5845, 85
6-86
7--
883, 85, 86, 8158
992, 93, 9059(2), 09, 19, 49
Giải
G.8

71

G.7

520

G.6

7213

3172

9075

G.5

3302

G.4

57353

85264

38479

72567

47470

99543

02232

G.3

86710

35019

G.2

38028

G.1

30276

G.ĐB

995566

Loto Bình Dương Thứ 6, 10/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00220, 70, 10
113, 10, 1971
220, 2872, 02, 32
33213, 53, 43
44364
55375
664, 67, 6676, 66
771, 72, 75, 79, 70, 7667
8-28
9-79, 19
Giải
G.8

40

G.7

125

G.6

6835

1883

6126

G.5

0693

G.4

61777

72533

32569

43946

95610

48848

50963

G.3

79129

30277

G.2

81571

G.1

53230

G.ĐB

903286

Loto Bình Dương Thứ 6, 03/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-40, 10, 30
11071
225, 26, 29-
335, 33, 3083, 93, 33, 63
440, 46, 48-
5-25, 35
669, 6326, 46, 86
777(2), 7177(2)
883, 8648
99369, 29
Giải
G.8

60

G.7

695

G.6

6311

4289

7612

G.5

0302

G.4

38271

61657

18815

20683

92803

38443

85620

G.3

25279

86314

G.2

44579

G.1

18797

G.ĐB

570346

Loto Bình Dương Thứ 6, 27/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 0360, 20
111, 12, 15, 1411, 71
22012, 02
3-83, 03, 43
443, 4614
55795, 15
66046
771, 79(2)57, 97
889, 83-
995, 9789, 79(2)
Giải
G.8

23

G.7

867

G.6

4779

7430

4229

G.5

1287

G.4

77755

35132

14815

29731

63328

75746

63164

G.3

85582

46334

G.2

17448

G.1

09992

G.ĐB

889630

Loto Bình Dương Thứ 6, 20/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-30(2)
11531
223, 29, 2832, 82, 92
330(2), 32, 31, 3423
446, 4864, 34
55555, 15
667, 6446
77967, 87
887, 8228, 48
99279, 29
Giải
G.8

22

G.7

766

G.6

5906

3213

7955

G.5

7208

G.4

73190

33319

15645

92653

89267

64357

66271

G.3

03172

18742

G.2

70730

G.1

96532

G.ĐB

052677

Loto Bình Dương Thứ 6, 13/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 0890, 30
113, 1971
22222, 72, 42, 32
330, 3213, 53
445, 42-
555, 53, 5755, 45
666, 6766, 06
771, 72, 7767, 57, 77
8-08
99019
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000