Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 24/11/2023 |
G.8 | 71 |
G.7 | 473 |
G.6 | 4355 7356 7109 |
G.5 | 6843 |
G.4 | 15156 19558 19080 87021 65743 88071 10125 |
G.3 | 78920 38273 |
G.2 | 52362 |
G.1 | 30608 |
G.ĐB | 453096 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 08 | 80, 20 |
1 | - | 71(2), 21 |
2 | 21, 25, 20 | 62 |
3 | - | 73(2), 43(2) |
4 | 43(2) | - |
5 | 55, 56(2), 58 | 55, 25 |
6 | 62 | 56(2), 96 |
7 | 71(2), 73(2) | - |
8 | 80 | 58, 08 |
9 | 96 | 09 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 17/11/2023 |
G.8 | 45 |
G.7 | 583 |
G.6 | 6992 5685 1486 |
G.5 | 7911 |
G.4 | 21093 52911 12559 18910 42509 30222 77558 |
G.3 | 01359 33290 |
G.2 | 38281 |
G.1 | 04919 |
G.ĐB | 902049 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 10, 90 |
1 | 11(2), 10, 19 | 11(2), 81 |
2 | 22 | 92, 22 |
3 | - | 83, 93 |
4 | 45, 49 | - |
5 | 59(2), 58 | 45, 85 |
6 | - | 86 |
7 | - | - |
8 | 83, 85, 86, 81 | 58 |
9 | 92, 93, 90 | 59(2), 09, 19, 49 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 10/11/2023 |
G.8 | 71 |
G.7 | 520 |
G.6 | 7213 3172 9075 |
G.5 | 3302 |
G.4 | 57353 85264 38479 72567 47470 99543 02232 |
G.3 | 86710 35019 |
G.2 | 38028 |
G.1 | 30276 |
G.ĐB | 995566 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 20, 70, 10 |
1 | 13, 10, 19 | 71 |
2 | 20, 28 | 72, 02, 32 |
3 | 32 | 13, 53, 43 |
4 | 43 | 64 |
5 | 53 | 75 |
6 | 64, 67, 66 | 76, 66 |
7 | 71, 72, 75, 79, 70, 76 | 67 |
8 | - | 28 |
9 | - | 79, 19 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 03/11/2023 |
G.8 | 40 |
G.7 | 125 |
G.6 | 6835 1883 6126 |
G.5 | 0693 |
G.4 | 61777 72533 32569 43946 95610 48848 50963 |
G.3 | 79129 30277 |
G.2 | 81571 |
G.1 | 53230 |
G.ĐB | 903286 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40, 10, 30 |
1 | 10 | 71 |
2 | 25, 26, 29 | - |
3 | 35, 33, 30 | 83, 93, 33, 63 |
4 | 40, 46, 48 | - |
5 | - | 25, 35 |
6 | 69, 63 | 26, 46, 86 |
7 | 77(2), 71 | 77(2) |
8 | 83, 86 | 48 |
9 | 93 | 69, 29 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 27/10/2023 |
G.8 | 60 |
G.7 | 695 |
G.6 | 6311 4289 7612 |
G.5 | 0302 |
G.4 | 38271 61657 18815 20683 92803 38443 85620 |
G.3 | 25279 86314 |
G.2 | 44579 |
G.1 | 18797 |
G.ĐB | 570346 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03 | 60, 20 |
1 | 11, 12, 15, 14 | 11, 71 |
2 | 20 | 12, 02 |
3 | - | 83, 03, 43 |
4 | 43, 46 | 14 |
5 | 57 | 95, 15 |
6 | 60 | 46 |
7 | 71, 79(2) | 57, 97 |
8 | 89, 83 | - |
9 | 95, 97 | 89, 79(2) |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 20/10/2023 |
G.8 | 23 |
G.7 | 867 |
G.6 | 4779 7430 4229 |
G.5 | 1287 |
G.4 | 77755 35132 14815 29731 63328 75746 63164 |
G.3 | 85582 46334 |
G.2 | 17448 |
G.1 | 09992 |
G.ĐB | 889630 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30(2) |
1 | 15 | 31 |
2 | 23, 29, 28 | 32, 82, 92 |
3 | 30(2), 32, 31, 34 | 23 |
4 | 46, 48 | 64, 34 |
5 | 55 | 55, 15 |
6 | 67, 64 | 46 |
7 | 79 | 67, 87 |
8 | 87, 82 | 28, 48 |
9 | 92 | 79, 29 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 13/10/2023 |
G.8 | 22 |
G.7 | 766 |
G.6 | 5906 3213 7955 |
G.5 | 7208 |
G.4 | 73190 33319 15645 92653 89267 64357 66271 |
G.3 | 03172 18742 |
G.2 | 70730 |
G.1 | 96532 |
G.ĐB | 052677 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 08 | 90, 30 |
1 | 13, 19 | 71 |
2 | 22 | 22, 72, 42, 32 |
3 | 30, 32 | 13, 53 |
4 | 45, 42 | - |
5 | 55, 53, 57 | 55, 45 |
6 | 66, 67 | 66, 06 |
7 | 71, 72, 77 | 67, 57, 77 |
8 | - | 08 |
9 | 90 | 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |