Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 15/11/2024 |
G.8 | 01 |
G.7 | 831 |
G.6 | 6021 8089 1718 |
G.5 | 0325 |
G.4 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 |
G.3 | 89271 58200 |
G.2 | 42002 |
G.1 | 89254 |
G.ĐB | 332825 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00, 02 | 30, 00 |
1 | 18 | 01, 31, 21, 71 |
2 | 21, 25(2), 27(2) | 42, 02 |
3 | 31, 30 | - |
4 | 45, 42 | 54 |
5 | 54 | 25(2), 45, 75 |
6 | 69 | - |
7 | 75, 71 | 27(2) |
8 | 89 | 18 |
9 | - | 89, 69 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 08/11/2024 |
G.8 | 50 |
G.7 | 374 |
G.6 | 8739 6002 4106 |
G.5 | 5427 |
G.4 | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 |
G.3 | 91382 08202 |
G.2 | 24580 |
G.1 | 14981 |
G.ĐB | 241914 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 06, 09 | 50, 80 |
1 | 13, 14 | 21, 81 |
2 | 27, 26, 21 | 02(2), 82 |
3 | 39, 34 | 13 |
4 | - | 74, 34, 14 |
5 | 50, 59, 57 | - |
6 | - | 06, 26 |
7 | 74 | 27, 57 |
8 | 82, 80, 81 | - |
9 | - | 39, 59, 09 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 01/11/2024 |
G.8 | 25 |
G.7 | 181 |
G.6 | 0828 7176 0810 |
G.5 | 5013 |
G.4 | 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 |
G.3 | 96287 30514 |
G.2 | 90421 |
G.1 | 47026 |
G.ĐB | 044059 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 70, 50 |
1 | 10, 13, 14(2) | 81, 71, 21 |
2 | 25, 28, 26(2), 22, 21 | 22 |
3 | - | 13 |
4 | - | 14(2) |
5 | 59(2), 50 | 25 |
6 | - | 76, 26(2) |
7 | 76, 70, 71 | 87 |
8 | 81, 87 | 28 |
9 | - | 59(2) |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 25/10/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 655 |
G.6 | 3743 4036 3356 |
G.5 | 0188 |
G.4 | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 |
G.3 | 59839 04041 |
G.2 | 97845 |
G.1 | 84909 |
G.ĐB | 929522 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 09 | 90 |
1 | 16 | 41 |
2 | 29, 27, 22 | 42, 22 |
3 | 36, 39 | 43 |
4 | 42, 43, 41, 45 | - |
5 | 55, 56, 59 | 55, 65, 45 |
6 | 65 | 36, 56, 16 |
7 | - | 27, 07 |
8 | 88 | 88 |
9 | 90 | 29, 59, 39, 09 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 18/10/2024 |
G.8 | 18 |
G.7 | 773 |
G.6 | 8843 6702 5831 |
G.5 | 0165 |
G.4 | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 |
G.3 | 36863 87779 |
G.2 | 58732 |
G.1 | 03364 |
G.ĐB | 847413 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | - |
1 | 18, 13 | 31 |
2 | 24, 25 | 02, 32(2), 82 |
3 | 31, 32(2), 33 | 73, 43, 33, 63, 13 |
4 | 43 | 24, 64 |
5 | - | 65, 25 |
6 | 65, 66, 63, 64 | 66 |
7 | 73, 78, 79 | - |
8 | 82 | 18, 78 |
9 | - | 79 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 11/10/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 524 |
G.6 | 6830 0615 9664 |
G.5 | 1055 |
G.4 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 |
G.3 | 00746 91808 |
G.2 | 30465 |
G.1 | 03599 |
G.ĐB | 772769 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 30, 80 |
1 | 17, 15(2) | - |
2 | 24 | 62 |
3 | 30 | 53 |
4 | 45, 46 | 24, 64 |
5 | 55, 57, 53 | 15(2), 55, 45, 65 |
6 | 64, 62, 65, 69 | 46 |
7 | - | 17, 57, 97 |
8 | 80 | 08 |
9 | 97, 99 | 99, 69 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 04/10/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 015 |
G.6 | 6463 1352 4390 |
G.5 | 0345 |
G.4 | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 |
G.3 | 08453 14509 |
G.2 | 72976 |
G.1 | 75891 |
G.ĐB | 057610 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 09 | 90, 10 |
1 | 15(2), 19, 10 | 91 |
2 | - | 42, 52 |
3 | 39 | 63, 43, 53 |
4 | 42, 45, 43 | - |
5 | 52, 56, 53 | 15(2), 45 |
6 | 63 | 56, 06, 76 |
7 | 78, 76 | - |
8 | - | 78 |
9 | 90, 91 | 39, 19, 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |