Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 13/02/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 07/02/2025 |
G.8 | 33 |
G.7 | 164 |
G.6 | 0447 0264 8129 |
G.5 | 4754 |
G.4 | 46191 78279 95521 23545 59647 56461 30830 |
G.3 | 69179 72743 |
G.2 | 17501 |
G.1 | 23325 |
G.ĐB | 240251 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 30 |
1 | - | 91, 21, 61, 01, 51 |
2 | 29, 21, 25 | - |
3 | 33, 30 | 33, 43 |
4 | 47(2), 45, 43 | 64(2), 54 |
5 | 54, 51 | 45, 25 |
6 | 64(2), 61 | - |
7 | 79(2) | 47(2) |
8 | - | - |
9 | 91 | 29, 79(2) |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 31/01/2025 |
G.8 | 26 |
G.7 | 742 |
G.6 | 3222 1773 6630 |
G.5 | 3486 |
G.4 | 02455 39421 25153 88325 17619 98621 57155 |
G.3 | 77659 08581 |
G.2 | 08302 |
G.1 | 63640 |
G.ĐB | 040703 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03 | 30, 40 |
1 | 19 | 21(2), 81 |
2 | 26, 22, 21(2), 25 | 42, 22, 02 |
3 | 30 | 73, 53, 03 |
4 | 42, 40 | - |
5 | 55(2), 53, 59 | 55(2), 25 |
6 | - | 26, 86 |
7 | 73 | - |
8 | 86, 81 | - |
9 | - | 19, 59 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 24/01/2025 |
G.8 | 41 |
G.7 | 786 |
G.6 | 1404 1208 6424 |
G.5 | 9651 |
G.4 | 64159 00597 71504 47467 13820 34918 24803 |
G.3 | 24040 90037 |
G.2 | 21157 |
G.1 | 93603 |
G.ĐB | 743841 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(2), 08, 03(2) | 20, 40 |
1 | 18 | 41(2), 51 |
2 | 24, 20 | - |
3 | 37 | 03(2) |
4 | 41(2), 40 | 04(2), 24 |
5 | 51, 59, 57 | - |
6 | 67 | 86 |
7 | - | 97, 67, 37, 57 |
8 | 86 | 08, 18 |
9 | 97 | 59 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 17/01/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 139 |
G.6 | 8173 0699 9644 |
G.5 | 1095 |
G.4 | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 |
G.3 | 63238 08138 |
G.2 | 56046 |
G.1 | 08256 |
G.ĐB | 879977 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80 |
1 | - | - |
2 | - | 32 |
3 | 34, 39(2), 32, 38(2) | 73, 93, 53 |
4 | 44, 45, 46 | 34, 44 |
5 | 53, 56 | 95, 45 |
6 | - | 46, 56 |
7 | 73, 77 | 77 |
8 | 89, 80 | 38(2) |
9 | 99, 95, 93 | 39(2), 99, 89 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 10/01/2025 |
G.8 | 09 |
G.7 | 884 |
G.6 | 2604 2152 8900 |
G.5 | 5260 |
G.4 | 73897 84401 73536 45547 17928 16901 14332 |
G.3 | 37779 14608 |
G.2 | 82346 |
G.1 | 02980 |
G.ĐB | 872019 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04, 00, 01(2), 08 | 00, 60, 80 |
1 | 19 | 01(2) |
2 | 28 | 52, 32 |
3 | 36, 32 | - |
4 | 47, 46 | 84, 04 |
5 | 52 | - |
6 | 60 | 36, 46 |
7 | 79 | 97, 47 |
8 | 84, 80 | 28, 08 |
9 | 97 | 09, 79, 19 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 03/01/2025 |
G.8 | 99 |
G.7 | 448 |
G.6 | 2499 2767 4219 |
G.5 | 3945 |
G.4 | 70539 02860 58763 97424 72338 80276 30028 |
G.3 | 60205 51896 |
G.2 | 92910 |
G.1 | 15492 |
G.ĐB | 643442 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 60, 10 |
1 | 19, 10 | - |
2 | 24, 28 | 92, 42 |
3 | 39, 38 | 63 |
4 | 48, 45, 42 | 24 |
5 | - | 45, 05 |
6 | 67, 60, 63 | 76, 96 |
7 | 76 | 67 |
8 | - | 48, 38, 28 |
9 | 99(2), 96, 92 | 99(2), 19, 39 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 27/12/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 194 |
G.6 | 6930 4476 9636 |
G.5 | 3465 |
G.4 | 48506 87532 43255 62868 43822 11044 59212 |
G.3 | 22610 86061 |
G.2 | 79369 |
G.1 | 61320 |
G.ĐB | 021770 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 30, 10, 20, 70 |
1 | 12, 10 | 61 |
2 | 22, 20 | 32, 22, 12 |
3 | 30, 36, 32 | 43 |
4 | 43, 44 | 94, 44 |
5 | 55 | 65, 55 |
6 | 65, 68, 61, 69 | 76, 36, 06 |
7 | 76, 70 | - |
8 | - | 68 |
9 | 94 | 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |