Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiHuếPhú Yên
G.8

64

02

G.7

031

762

G.6

1524

9591

8559

5240

4583

9241

G.5

2821

8653

G.4

62359

63713

77927

08706

74875

11261

51474

96670

25589

24802

96049

72897

97242

37023

G.3

11984

14126

42157

98784

G.2

77424

12461

G.1

60191

91349

G.ĐB

543916

521927

HuếPhú Yên
00602(2)
113, 16-
224(2), 21, 27, 2623, 27
331-
4-40, 41, 49(2), 42
559(2)53, 57
664, 6162, 61
775, 7470
88483, 89, 84
991(2)97

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

45

01

60

G.7

727

346

612

G.6

7421

2918

9923

8368

2302

8479

8800

1649

4816

G.5

1338

3269

5045

G.4

05918

18295

64568

55300

04427

91905

77855

36834

95049

37550

46314

07895

04477

57827

16602

21137

98219

49099

97464

76459

49716

G.3

16099

09654

74977

76154

55190

77052

G.2

79982

41761

28825

G.1

65092

88702

83371

G.ĐB

980109

221981

134441

HuếKon TumKhánh Hòa
000, 05, 0901, 02(2)00, 02
118(2)1412, 16(2), 19
227(2), 21, 232725
3383437
44546, 4949, 45, 41
555, 5450, 5459, 52
66868, 69, 6160, 64
7-79, 77(2)71
88281-
995, 99, 929599, 90

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

08

74

86

G.7

125

910

571

G.6

5783

1194

0226

3477

8997

1196

4654

7515

4221

G.5

5432

5200

6910

G.4

76468

51515

63750

73415

12262

24818

80900

02609

77771

62337

25176

56058

26040

92983

62102

91480

65262

59131

83881

53326

47463

G.3

09579

27049

10271

29180

93129

70912

G.2

94159

70634

94046

G.1

69760

32283

63663

G.ĐB

888186

189481

843701

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
008, 0000, 0902, 01
115(2), 181015, 10, 12
225, 26-21, 26, 29
33237, 3431
4494046
550, 595854
668, 62, 60-62, 63(2)
77974, 77, 71(2), 7671
883, 8683(2), 80, 8186, 80, 81
99497, 96-
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

56

72

G.7

830

284

G.6

1453

3025

3900

0459

0968

6377

G.5

3813

9816

G.4

26740

95710

47494

55091

42672

04330

96677

64715

37859

11107

87332

51050

65963

17094

G.3

95426

28021

48215

44987

G.2

98248

57656

G.1

21921

47327

G.ĐB

996946

744234

Gia LaiNinh Thuận
00007
113, 1016, 15(2)
225, 26, 21(2)27
330(2)32, 34
440, 48, 46-
556, 5359(2), 50, 56
6-68, 63
772, 7772, 77
8-84, 87
994, 9194
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

88

90

70

G.7

369

508

071

G.6

2446

5272

3719

2212

5905

6032

4401

0549

3884

G.5

2496

0768

7578

G.4

18066

86512

42635

63550

20098

41231

01397

28756

82302

81421

25464

56568

23404

32904

17450

38219

74329

43411

25396

83387

28972

G.3

86244

30539

63513

94200

72645

93377

G.2

02134

40022

95075

G.1

71936

73475

89123

G.ĐB

091434

453805

548107

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-08, 05(2), 02, 04(2), 0001, 07
119, 1212, 1319, 11
2-21, 2229, 23
335, 31, 39, 34(2), 3632-
446, 44-49, 45
5505650
669, 6668(2), 64-
7727570, 71, 78, 72, 77, 75
888-84, 87
996, 98, 979096
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000