Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

52

99

G.7

300

030

G.6

0595

0170

7358

4784

8893

5440

G.5

5048

7161

G.4

20250

71685

69903

17276

78541

76013

68658

72633

12741

74792

93987

14856

98430

58298

G.3

18701

25268

45138

38289

G.2

15006

26532

G.1

29098

44892

G.ĐB

313708

606901

Đắk LắkQuảng Nam
000, 03, 01, 06, 0801
113-
2--
3-30(2), 33, 38, 32
448, 4140, 41
552, 58(2), 5056
66861
770, 76-
88584, 87, 89
995, 9899, 93, 92(2), 98

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

96

83

G.7

662

030

G.6

1384

0580

9400

6124

9315

4427

G.5

9149

5068

G.4

24400

22507

91111

92046

19569

00823

90284

81227

88113

59993

08968

83319

63872

30989

G.3

50165

01421

85021

35991

G.2

12617

50939

G.1

30594

13178

G.ĐB

430774

056033

HuếPhú Yên
000(2), 07-
111, 1715, 13, 19
223, 2124, 27(2), 21
3-30, 39, 33
449, 46-
5--
662, 69, 6568(2)
77472, 78
884(2), 8083, 89
996, 9493, 91

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

86

26

12

G.7

200

159

675

G.6

2227

8741

5075

9710

7752

6614

3950

8418

1276

G.5

1555

2497

8420

G.4

34911

69132

75999

45637

02006

13281

99217

31928

50532

24947

09529

95999

63167

79763

14903

06349

81396

81851

93406

09983

84198

G.3

33784

77482

09418

18326

09204

16492

G.2

60754

45839

78841

G.1

14167

11570

59855

G.ĐB

472311

398563

965658

HuếKon TumKhánh Hòa
000, 06-03, 06, 04
111(2), 1710, 14, 1812, 18
22726(2), 28, 2920
332, 3732, 39-
4414749, 41
555, 5459, 5250, 51, 55, 58
66767, 63(2)-
7757075, 76
886, 81, 84, 82-83
99997, 9996, 98, 92
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

46

36

40

G.7

263

097

291

G.6

3537

6511

6251

5732

6429

2693

2934

8404

3557

G.5

0627

0166

4831

G.4

17740

01123

34873

26034

47508

40353

44584

11772

20009

74200

90245

96147

60382

88270

16599

44976

79800

16675

49709

10467

62554

G.3

53263

47199

15527

66166

73891

94404

G.2

09827

51574

92782

G.1

88822

57501

48809

G.ĐB

482699

574784

894163

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00809, 00, 0104(2), 00, 09(2)
111--
227(2), 23, 2229, 27-
337, 3436, 3234, 31
446, 4045, 4740
551, 53-57, 54
663(2)66(2)67, 63
77372, 70, 7476, 75
88482, 8482
999(2)97, 9391(2), 99
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

63

45

G.7

359

677

G.6

1402

6432

3087

8633

8340

0599

G.5

3601

2660

G.4

83656

06523

21755

60080

14196

47736

75391

11466

77237

69259

06611

78349

17467

73005

G.3

70458

84451

43627

64408

G.2

74403

77949

G.1

12884

34998

G.ĐB

995428

145229

Gia LaiNinh Thuận
002, 01, 0305, 08
1-11
223, 2827, 29
332, 3633, 37
4-45, 40, 49(2)
559, 56, 55, 58, 5159
66360, 66, 67
7-77
887, 80, 84-
996, 9199, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000