Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 30/09/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 5ND 6ND 8ND 11ND 12ND 14ND |
ĐB | 40750 |
G.1 | 61108 |
G.2 | 69358 90154 |
G.3 | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
G.4 | 5325 4890 0644 8286 |
G.5 | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
G.6 | 675 677 660 |
G.7 | 18 39 85 05 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 04, 05 | 50, 90, 60 |
1 | 18 | 31 |
2 | 25 | 52, 92 |
3 | 35, 31, 39 | 63 |
4 | 48, 44 | 54, 44, 04 |
5 | 50, 58, 54, 52 | 75(2), 35, 25, 85, 05 |
6 | 69, 67, 63, 60 | 86 |
7 | 75(2), 77(2) | 77(2), 67 |
8 | 86, 85 | 08, 58, 48, 18 |
9 | 90, 99, 92 | 69, 99, 39 |
Mã | 4NE 7NE 9NE 10NE 11NE 14NE |
ĐB | 37606 |
G.1 | 00431 |
G.2 | 14719 82174 |
G.3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
G.4 | 3591 3139 3351 3890 |
G.5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
G.6 | 027 288 425 |
G.7 | 90 56 33 18 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03, 02 | 50, 10, 90(2) |
1 | 19, 16, 10, 18 | 31, 91, 51 |
2 | 29, 27(2), 25 | 82, 02 |
3 | 31, 39, 34, 33 | 03, 33 |
4 | - | 74, 94, 34 |
5 | 50, 51, 56 | 25 |
6 | 69 | 06, 16, 56 |
7 | 74 | 27(2) |
8 | 82, 89, 88 | 88, 18 |
9 | 94, 91, 90(2) | 19, 69, 39, 89, 29 |
Mã | 3NF 6NF 7NF 11NF 12NF 13NF |
ĐB | 92519 |
G.1 | 15736 |
G.2 | 30092 27079 |
G.3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
G.4 | 7020 7912 4723 2659 |
G.5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
G.6 | 282 687 031 |
G.7 | 68 93 30 56 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03 | 20, 30 |
1 | 19, 12, 15 | 31(2), 71, 91 |
2 | 23(2), 20 | 92(2), 12, 82 |
3 | 36(2), 31(2), 30 | 23(2), 03, 93 |
4 | - | 04, 84 |
5 | 59, 56 | 15 |
6 | 68(2), 69 | 36(2), 56 |
7 | 79, 71 | 87 |
8 | 84, 82, 87 | 68(2) |
9 | 92(2), 91, 93 | 19, 79, 59, 69 |
Mã | 1NG 2NG 5NG 7NG 10NG 12NG |
ĐB | 43223 |
G.1 | 06370 |
G.2 | 07755 39198 |
G.3 | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
G.4 | 6277 1038 1364 3271 |
G.5 | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
G.6 | 287 186 349 |
G.7 | 62 87 95 18 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70 |
1 | 18 | 31, 91, 41, 71, 21 |
2 | 23, 26, 21 | 62(2) |
3 | 31, 38, 34, 36, 35 | 23 |
4 | 41, 49 | 64, 34 |
5 | 55 | 55, 35, 95 |
6 | 62(2), 67, 64 | 96, 36, 26, 86 |
7 | 70, 77, 71 | 67, 77, 87(3) |
8 | 87(3), 86 | 98, 38, 18 |
9 | 98, 91, 96, 95 | 49 |
Mã | 1NH 3NH 4NH 7NH 8NH 9NH |
ĐB | 63263 |
G.1 | 49075 |
G.2 | 94334 71143 |
G.3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
G.4 | 9402 6194 2057 3975 |
G.5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
G.6 | 424 875 042 |
G.7 | 58 68 97 07 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 09, 07 | 80, 20(2) |
1 | - | 31 |
2 | 20(2), 23, 24 | 02, 42 |
3 | 34, 31, 37 | 63(2), 43, 23 |
4 | 43, 49, 42 | 34, 94, 24 |
5 | 57, 58 | 75(3), 85 |
6 | 63(2), 68 | - |
7 | 75(3), 79 | 37, 57, 97, 07 |
8 | 89, 80, 85 | 58, 68 |
9 | 94, 97 | 89, 79, 49, 09 |
Mã | 1NK 4NK 5NK 8NK 11NK 15NK |
ĐB | 77859 |
G.1 | 41120 |
G.2 | 98657 17732 |
G.3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
G.4 | 9218 4048 0506 9457 |
G.5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
G.6 | 284 831 408 |
G.7 | 65 82 57 17 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 09, 08 | 20 |
1 | 16, 18, 17 | 71, 31 |
2 | 20 | 32, 92, 82 |
3 | 32, 34(2), 33, 31 | 53, 33 |
4 | 48, 44 | 34(2), 44, 84 |
5 | 59, 57(3), 53 | 75, 65 |
6 | 66, 65 | 16, 66, 06 |
7 | 75, 71 | 57(3), 17 |
8 | 88, 84, 82 | 88, 18, 48, 08 |
9 | 92 | 59, 09 |
Mã | 1NL 5NL 6NL 8NL 10NL 12NL |
ĐB | 36888 |
G.1 | 95243 |
G.2 | 34439 38882 |
G.3 | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
G.4 | 8803 1873 1965 7168 |
G.5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
G.6 | 509 775 640 |
G.7 | 12 77 99 75 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 03, 09 | 40 |
1 | 14, 16, 11, 12 | 31, 11 |
2 | - | 82, 02, 12 |
3 | 39, 37, 35, 31 | 43, 03, 73 |
4 | 43, 49, 40 | 14 |
5 | 58, 57 | 35, 65, 95, 75(3) |
6 | 65, 68 | 16 |
7 | 73, 75(3), 77 | 37, 57, 77 |
8 | 88, 82 | 88, 58, 68 |
9 | 95, 99 | 39, 49, 09, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó