Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 17/11/2025 - Phân tích XSMB
| Mã | 1RV 3RV 5RV 6RV 8RV 11RV 17RV 20RV |
| ĐB | 78555 |
| G.1 | 96424 |
| G.2 | 74112 52336 |
| G.3 | 92963 43336 50883 00977 41000 04729 |
| G.4 | 8436 9983 5334 3053 |
| G.5 | 0882 8179 4229 4400 1370 4064 |
| G.6 | 826 667 251 |
| G.7 | 30 83 75 87 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 00(2) | 00(2), 70, 30 |
| 1 | 12 | 51 |
| 2 | 24, 29(2), 26 | 12, 82 |
| 3 | 36(3), 34, 30 | 63, 83(3), 53 |
| 4 | - | 24, 34, 64 |
| 5 | 55, 53, 51 | 55, 75 |
| 6 | 63, 64, 67 | 36(3), 26 |
| 7 | 77, 79, 70, 75 | 77, 67, 87 |
| 8 | 83(3), 82, 87 | - |
| 9 | - | 29(2), 79 |
| Mã | 3RX 4RX 5RX 6RX 8RX 14RX 17RX 20RX |
| ĐB | 45721 |
| G.1 | 66104 |
| G.2 | 76879 69427 |
| G.3 | 07206 37526 23644 98374 78308 53765 |
| G.4 | 5666 2641 8612 0283 |
| G.5 | 0404 1164 8073 1802 3013 1033 |
| G.6 | 355 505 000 |
| G.7 | 29 96 97 88 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 04(2), 06, 08, 02, 05, 00 | 00 |
| 1 | 12, 13 | 21, 41 |
| 2 | 21, 27, 26, 29 | 12, 02 |
| 3 | 33 | 83, 73, 13, 33 |
| 4 | 44, 41 | 04(2), 44, 74, 64 |
| 5 | 55 | 65, 55, 05 |
| 6 | 65, 66, 64 | 06, 26, 66, 96 |
| 7 | 79, 74, 73 | 27, 97 |
| 8 | 83, 88 | 08, 88 |
| 9 | 96, 97 | 79, 29 |
| Mã | 1RY 2RY 7RY 9RY 10RY 17RY 19RY 20RY |
| ĐB | 27079 |
| G.1 | 91353 |
| G.2 | 05930 06646 |
| G.3 | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 |
| G.4 | 7699 0835 4175 7378 |
| G.5 | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 |
| G.6 | 184 940 675 |
| G.7 | 60 95 65 43 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09 | 30, 10, 60(2), 40 |
| 1 | 17, 10 | 81 |
| 2 | - | - |
| 3 | 30, 35 | 53(2), 43 |
| 4 | 46, 40, 43 | 84(2), 74 |
| 5 | 53(2) | 35, 75(2), 95(2), 65 |
| 6 | 66, 60(2), 65 | 46, 66 |
| 7 | 79, 74, 75(2), 78 | 17 |
| 8 | 84(2), 81, 88 | 88, 78, 98 |
| 9 | 99, 98, 95(2) | 79, 09, 99 |
| Mã | 5RZ 6RZ 8RZ 10RZ 11RZ 12RZ 16RZ 17RZ |
| ĐB | 76520 |
| G.1 | 74213 |
| G.2 | 16394 74749 |
| G.3 | 94457 23235 66085 66088 52901 32815 |
| G.4 | 3448 3532 8803 4618 |
| G.5 | 0084 9663 4694 5298 5001 7692 |
| G.6 | 699 847 960 |
| G.7 | 61 87 48 95 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 01(2), 03 | 20, 60 |
| 1 | 13, 15, 18 | 01(2), 61 |
| 2 | 20 | 32, 92 |
| 3 | 35, 32 | 13, 03, 63 |
| 4 | 49, 48(2), 47 | 94(2), 84 |
| 5 | 57 | 35, 85, 15, 95 |
| 6 | 63, 60, 61 | - |
| 7 | - | 57, 47, 87 |
| 8 | 85, 88, 84, 87 | 88, 48(2), 18, 98 |
| 9 | 94(2), 98, 92, 99, 95 | 49, 99 |
| Mã | 1QA 7QA 8QA 9QA 10QA 12QA 15QA 18QA |
| ĐB | 34950 |
| G.1 | 34109 |
| G.2 | 73742 87446 |
| G.3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| G.4 | 2546 9017 0203 2320 |
| G.5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| G.6 | 917 794 988 |
| G.7 | 55 77 72 90 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 09(2), 04, 03, 02 | 50, 20, 90 |
| 1 | 17(2), 16 | - |
| 2 | 20 | 42, 02, 72 |
| 3 | - | 03, 73, 83 |
| 4 | 42, 46(2) | 04, 94 |
| 5 | 50, 55 | 55 |
| 6 | 66(3), 68 | 46(2), 66(3), 16 |
| 7 | 73, 77(2), 72 | 17(2), 77(2) |
| 8 | 89, 83, 88 | 68, 88 |
| 9 | 94, 90 | 09(2), 89 |
| Mã | 5QB 8QB 11QB 13QB 15QB 17QB 19QB 20QB |
| ĐB | 62954 |
| G.1 | 18157 |
| G.2 | 21297 10164 |
| G.3 | 24236 18775 04782 57174 49686 30205 |
| G.4 | 8986 6593 4204 5010 |
| G.5 | 0760 5505 8370 4671 2188 3744 |
| G.6 | 770 605 078 |
| G.7 | 13 11 09 73 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 05(3), 04, 09 | 10, 60, 70(2) |
| 1 | 10, 13, 11 | 71, 11 |
| 2 | - | 82 |
| 3 | 36 | 93, 13, 73 |
| 4 | 44 | 54, 64, 74, 04, 44 |
| 5 | 54, 57 | 75, 05(3) |
| 6 | 64, 60 | 36, 86(2) |
| 7 | 75, 74, 70(2), 71, 78, 73 | 57, 97 |
| 8 | 82, 86(2), 88 | 88, 78 |
| 9 | 97, 93 | 09 |
| Mã | 4QC 6QC 9QC 11QC 12QC 13QC 18QC 19QC |
| ĐB | 77776 |
| G.1 | 60572 |
| G.2 | 41844 64011 |
| G.3 | 80983 19492 76811 38302 40261 79047 |
| G.4 | 1244 8208 2157 1601 |
| G.5 | 2653 4125 7381 3463 0061 9124 |
| G.6 | 297 418 213 |
| G.7 | 47 62 01 04 |
| Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
|---|---|---|
| 0 | 02, 08, 01(2), 04 | - |
| 1 | 11(2), 18, 13 | 11(2), 61(2), 01(2), 81 |
| 2 | 25, 24 | 72, 92, 02, 62 |
| 3 | - | 83, 53, 63, 13 |
| 4 | 44(2), 47(2) | 44(2), 24, 04 |
| 5 | 57, 53 | 25 |
| 6 | 61(2), 63, 62 | 76 |
| 7 | 76, 72 | 47(2), 57, 97 |
| 8 | 83, 81 | 08, 18 |
| 9 | 92, 97 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó