Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 18/05/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 2FP 3FP 5FP 11FP 13FP 15FP |
ĐB | 21263 |
G.1 | 35824 |
G.2 | 24610 00458 |
G.3 | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
G.4 | 4950 6864 4202 5350 |
G.5 | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
G.6 | 995 304 403 |
G.7 | 77 08 05 09 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 05(2), 04, 03, 08, 09 | 10, 30(2), 50(3), 80 |
1 | 10, 13 | 51 |
2 | 24, 22(2) | 22(2), 02 |
3 | 30(2) | 63, 13, 03 |
4 | - | 24, 64, 04 |
5 | 58, 50(3), 51 | 05(2), 95 |
6 | 63, 66, 67, 64 | 66 |
7 | 77 | 67, 07, 77 |
8 | 80 | 58, 08 |
9 | 95 | 09 |
Mã | 1FQ 4FQ 7FQ 9FQ 12FQ 13FQ |
ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 70586 07506 |
G.3 | 96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
G.4 | 2057 5538 8140 4724 |
G.5 | 6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
G.6 | 280 429 151 |
G.7 | 20 27 74 89 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06, 00 | 40, 00, 80, 20 |
1 | 13, 18 | 81(2), 51 |
2 | 24, 28, 29, 20, 27 | - |
3 | 36, 38 | 93, 13 |
4 | 44, 40, 45 | 44, 24, 64, 74 |
5 | 57, 51 | 05, 45 |
6 | 68, 64 | 36, 86, 06 |
7 | 74 | 57, 27 |
8 | 86, 81(2), 80, 89 | 68, 98, 38, 28, 18 |
9 | 93, 98 | 29, 89 |
Mã | 2FR 4FR 5FR 8FR 9FR 15FR |
ĐB | 27987 |
G.1 | 50566 |
G.2 | 36556 02620 |
G.3 | 84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
G.4 | 0625 2144 7783 0032 |
G.5 | 5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
G.6 | 357 669 682 |
G.7 | 99 04 91 52 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(2) | 20 |
1 | 11 | 11, 91 |
2 | 20, 29, 25, 26 | 82(2), 32, 52 |
3 | 32, 38 | 83(2) |
4 | 44 | 84, 44, 04(2) |
5 | 56, 55(2), 57, 52 | 55(2), 25 |
6 | 66, 69 | 66, 56, 26, 76 |
7 | 76, 78 | 87, 57 |
8 | 87, 84, 82(2), 83(2) | 38, 78 |
9 | 99, 91 | 29, 69, 99 |
Mã | 1FS 4FS 7FS 11FS 13FS 15FS |
ĐB | 92768 |
G.1 | 04468 |
G.2 | 41631 56297 |
G.3 | 10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
G.4 | 5824 5202 3723 8572 |
G.5 | 2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
G.6 | 722 536 592 |
G.7 | 07 66 81 64 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07 | 50, 80 |
1 | - | 31(2), 81 |
2 | 24(2), 23, 22 | 02, 72, 22, 92 |
3 | 31(2), 36 | 23 |
4 | - | 64(4), 54, 24(2) |
5 | 50, 57, 54, 58 | - |
6 | 68(3), 64(4), 66 | 36, 66 |
7 | 72, 78 | 97, 57, 07 |
8 | 80, 81 | 68(3), 58, 78 |
9 | 97, 92 | - |
Mã | 2FT 4FT 7FT 8FT 14FT 15FT |
ĐB | 70130 |
G.1 | 95232 |
G.2 | 64491 09749 |
G.3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G.4 | 4736 6566 8937 1046 |
G.5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G.6 | 661 962 541 |
G.7 | 80 76 18 09 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 30, 40, 80 |
1 | 11, 18 | 91, 11, 61, 41 |
2 | - | 32, 62 |
3 | 30, 32, 36(2), 37, 34 | - |
4 | 49, 46, 40, 45, 41 | 34 |
5 | 58, 55 | 55, 45 |
6 | 66(2), 61, 62 | 66(2), 36(2), 46, 76(2), 86 |
7 | 76(2) | 37 |
8 | 88, 86, 89, 80 | 58, 88, 18 |
9 | 91 | 49, 89, 09 |
Mã | 4FU 5FU 10FU 11FU 12FU 15FU |
ĐB | 53609 |
G.1 | 93499 |
G.2 | 58959 71774 |
G.3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.4 | 4111 7277 6559 0348 |
G.5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.6 | 199 730 684 |
G.7 | 47 31 64 05 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06, 05 | 80, 30 |
1 | 13, 11 | 31(2), 51, 11 |
2 | 25, 24 | 72 |
3 | 31(2), 30 | 13 |
4 | 48, 47 | 74, 54, 24, 84, 64 |
5 | 59(2), 54, 51, 58 | 25, 05 |
6 | 64 | 96, 06 |
7 | 74, 78, 77, 72 | 77, 47 |
8 | 80, 84 | 78, 48, 58 |
9 | 99(2), 96 | 09, 99(2), 59(2) |
Mã | 1FV 2FV 9FV 11FV 12FV 15FV 19FV 20FV |
ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 53264 18044 |
G.3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
G.4 | 3174 8928 1989 0010 |
G.5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
G.6 | 945 388 789 |
G.7 | 30 55 57 06 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 07, 06 | 40, 30(2), 10 |
1 | 16, 10 | 61, 71, 91 |
2 | 28, 24 | - |
3 | 30(2), 36 | - |
4 | 40, 44, 45 | 64, 44, 94, 74, 24 |
5 | 59, 55, 57 | 45, 55 |
6 | 61, 64 | 16, 36, 76, 06 |
7 | 79, 74, 71, 76 | 07, 57 |
8 | 89(2), 88 | 08, 28, 88 |
9 | 94, 91 | 79, 89(2), 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó