Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 16/08/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 1LG 2LG 6LG 8LG 9LG 12LG |
ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 01, 03 | 60, 80(2), 30 |
1 | 15, 16 | 21, 31(2), 81, 01 |
2 | 21 | 92, 02 |
3 | 30, 31(2), 39 | 03 |
4 | 45 | 64(2), 74(2), 84(2) |
5 | 56 | 85(2), 45, 15 |
6 | 60, 64(2) | 56, 16 |
7 | 77, 78, 74(2) | 77 |
8 | 85(2), 84(2), 80(2), 81 | 78 |
9 | 92 | 39 |
Mã | 1LH 6LH 8LH 12LH 13LH 15LH |
ĐB | 77116 |
G.1 | 49150 |
G.2 | 93862 35295 |
G.3 | 47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
G.4 | 9420 4426 9272 1475 |
G.5 | 3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
G.6 | 119 182 557 |
G.7 | 60 17 27 98 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50, 70, 20(2), 60 |
1 | 16, 12, 15, 14, 19, 17 | - |
2 | 20(2), 26, 27 | 62, 12, 72, 52, 82 |
3 | - | 83 |
4 | - | 14 |
5 | 50, 52, 57 | 95, 75(2), 15 |
6 | 62, 68, 60 | 16, 76, 26 |
7 | 70, 76, 72, 75(2) | 87, 57, 17, 27 |
8 | 87, 83, 82 | 68, 98 |
9 | 95, 99, 98 | 99, 19 |
Mã | 2LK 7LK 10LK 12LK 13LK 14LK |
ĐB | 12421 |
G.1 | 98854 |
G.2 | 59095 02817 |
G.3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
G.4 | 5174 6819 0735 8141 |
G.5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
G.6 | 076 942 741 |
G.7 | 35 90 96 06 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 40, 90 |
1 | 17, 19(2) | 21, 41(2) |
2 | 21, 27 | 82, 42 |
3 | 34, 35(2) | 63 |
4 | 41(2), 40, 44, 42 | 54, 34, 74(3), 44 |
5 | 54, 59 | 95, 35(2), 75 |
6 | 63 | 76, 96, 06 |
7 | 74(3), 75, 76 | 17, 27 |
8 | 89, 82 | - |
9 | 95, 90, 96 | 89, 59, 19(2) |
Mã | 1LM 2LM 4LM 5LM 6LM 13LM |
ĐB | 77675 |
G.1 | 54981 |
G.2 | 80279 53883 |
G.3 | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
G.4 | 6995 2998 7601 2848 |
G.5 | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
G.6 | 975 387 984 |
G.7 | 80 54 07 62 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2), 04, 01 | 80 |
1 | 18(2) | 81, 01, 91 |
2 | 28 | 52, 32, 62 |
3 | 32 | 83, 73(2) |
4 | 48 | 04, 84, 54 |
5 | 52, 54 | 75(2), 95(2) |
6 | 62 | - |
7 | 75(2), 79, 78, 73(2) | 07(2), 87 |
8 | 81, 83, 87, 84, 80 | 18(2), 98, 48, 78, 28 |
9 | 95(2), 98, 91 | 79 |
Mã | 4LN 5LN 6LN 10LN 11LN 12LN |
ĐB | 45071 |
G.1 | 55956 |
G.2 | 05225 63738 |
G.3 | 78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
G.4 | 1659 4425 9367 8356 |
G.5 | 7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
G.6 | 253 016 762 |
G.7 | 13 61 35 12 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80 |
1 | 16, 13, 12 | 71, 51, 31(2), 61 |
2 | 25(2) | 62(2), 12 |
3 | 38(2), 31(2), 34, 35 | 73, 83, 53, 13 |
4 | - | 34 |
5 | 56(3), 51, 59, 53 | 25(2), 35 |
6 | 69, 67, 62(2), 61 | 56(3), 16 |
7 | 71, 73 | 67 |
8 | 88, 80, 83 | 38(2), 88 |
9 | - | 69, 59 |
Mã | 4LP 5LP 8LP 13LP 14LP 15LP |
ĐB | 61135 |
G.1 | 86799 |
G.2 | 28883 65505 |
G.3 | 64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
G.4 | 5417 5538 0422 5272 |
G.5 | 0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
G.6 | 801 847 415 |
G.7 | 46 30 02 84 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 01, 02 | 30(2) |
1 | 17, 15(2) | 51, 61, 01 |
2 | 26, 22 | 22, 72, 02 |
3 | 35, 38, 30(2) | 83(2) |
4 | 44, 45, 47, 46 | 44, 84 |
5 | 57, 51 | 35, 05, 45, 15(2) |
6 | 61 | 26, 86, 46 |
7 | 78, 72 | 57, 17, 47 |
8 | 83(2), 89, 86, 84 | 78, 38 |
9 | 99 | 99, 89 |
Mã | 2LQ 5LQ 6LQ 9LQ 11LQ 14LQ |
ĐB | 53892 |
G.1 | 92300 |
G.2 | 71991 92755 |
G.3 | 01968 96439 07942 65072 11151 85468 |
G.4 | 4273 0122 7918 8653 |
G.5 | 9749 7924 1921 6111 6565 0691 |
G.6 | 549 489 575 |
G.7 | 35 28 81 82 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00 |
1 | 18, 11 | 91(2), 51, 21, 11, 81 |
2 | 22, 24, 21, 28 | 92, 42, 72, 22, 82 |
3 | 39, 35 | 73, 53 |
4 | 42, 49(2) | 24 |
5 | 55, 51, 53 | 55, 65, 75, 35 |
6 | 68(2), 65 | - |
7 | 72, 73, 75 | - |
8 | 89, 81, 82 | 68(2), 18, 28 |
9 | 92, 91(2) | 39, 49(2), 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó