Thống Kê Xổ Số Miền Trung 04/01/2023

Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 26/11/2023 |
G.8 | 11873 |
G.7 | 79812 |
G.6 | 47282 88599 |
G.5 | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
G.4 | 1123 4002 3496 2068 |
G.3 | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
G.2 | 706 799 886 |
G.1 | 20 53 07 84 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 06, 07 | 60, 20 |
1 | 12, 17 | - |
2 | 23, 20 | 12, 82(2), 52(2), 02 |
3 | - | 73, 43(2), 23, 53(2) |
4 | 43(2), 45 | 84 |
5 | 52(2), 53(2), 57 | 45 |
6 | 60, 68, 67 | 96, 06, 86 |
7 | 73 | 17, 57, 67, 07 |
8 | 82(2), 88, 86, 84 | 68, 88 |
9 | 99(2), 96 | 99(2) |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 19/11/2023 |
G.8 | 38429 |
G.7 | 02633 |
G.6 | 37498 40297 |
G.5 | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.4 | 1243 0254 8383 9997 |
G.3 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.2 | 062 766 980 |
G.1 | 28 19 90 64 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 90 |
1 | 19 | 31 |
2 | 29, 23(2), 24, 28 | 32, 92, 62 |
3 | 33(2), 31, 38, 32, 36 | 33(2), 23(2), 43, 83 |
4 | 43 | 94(2), 54, 24, 64 |
5 | 54 | - |
6 | 62, 66, 64 | 36, 66 |
7 | - | 97(2) |
8 | 83, 89, 80 | 98, 38, 28 |
9 | 98, 97(2), 94(2), 92, 90 | 29, 89, 19 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 12/11/2023 |
G.8 | 98375 |
G.7 | 76516 |
G.6 | 96169 75327 |
G.5 | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
G.4 | 9431 1962 5810 4897 |
G.3 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
G.2 | 290 942 079 |
G.1 | 29 03 05 28 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03, 05 | 30, 10, 90(2) |
1 | 16, 10, 19, 11 | 31, 11 |
2 | 27, 29, 28 | 62, 42 |
3 | 30, 36, 35, 31 | 53, 03 |
4 | 42 | 64, 04, 74 |
5 | 58, 53 | 75, 35, 05 |
6 | 69, 64, 62 | 16, 36 |
7 | 75, 74, 79 | 27, 87, 97 |
8 | 87 | 58, 28 |
9 | 97, 90(2) | 69, 19, 79, 29 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 05/11/2023 |
G.8 | 13484 |
G.7 | 62472 |
G.6 | 97647 30290 |
G.5 | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
G.4 | 6452 9102 3170 3977 |
G.3 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
G.2 | 698 485 457 |
G.1 | 02 44 33 77 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2) | 90, 70 |
1 | 15 | - |
2 | 28, 29 | 72, 82(3), 52, 02(2) |
3 | 33 | 83(2), 33 |
4 | 47, 45(2), 44 | 84, 64, 44 |
5 | 52, 57 | 45(2), 15, 85 |
6 | 64 | 96 |
7 | 72, 70, 77(2) | 47, 77(2), 57 |
8 | 84, 83(2), 82(3), 85 | 28, 98 |
9 | 90, 96, 98 | 29 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 29/10/2023 |
G.8 | 38050 |
G.7 | 04168 |
G.6 | 83796 74143 |
G.5 | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
G.4 | 4498 5248 3927 6097 |
G.3 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
G.2 | 521 297 393 |
G.1 | 20 26 73 53 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50, 40, 20 |
1 | 12 | 61, 21 |
2 | 24, 27, 22, 21, 20, 26 | 12, 22 |
3 | - | 43, 93, 73, 53 |
4 | 43, 40, 48 | 24, 84, 54, 74(2) |
5 | 50, 54, 53 | 75 |
6 | 68, 61, 67 | 96, 26 |
7 | 75, 74(2), 73 | 27, 97(2), 67 |
8 | 84 | 68, 98(2), 48 |
9 | 96, 98(2), 97(2), 93 | - |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 22/10/2023 |
G.8 | 91918 |
G.7 | 71417 |
G.6 | 88769 04327 |
G.5 | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
G.4 | 6133 5179 2610 9379 |
G.3 | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
G.2 | 740 282 296 |
G.1 | 92 25 24 11 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40(2), 10, 30 |
1 | 18, 17, 14, 10, 11 | 21, 11 |
2 | 27, 21, 25, 24 | 32, 82, 92 |
3 | 36, 32, 33, 30 | 33, 93, 83 |
4 | 40(2) | 14, 54, 24 |
5 | 54 | 75, 25 |
6 | 69 | 36, 76, 96 |
7 | 75, 79(2), 76 | 17, 27 |
8 | 88, 83, 82 | 18, 88 |
9 | 93, 96, 92 | 69, 79(2) |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 15/10/2023 |
G.8 | 15013 |
G.7 | 43153 |
G.6 | 40745 63082 |
G.5 | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
G.4 | 2455 0971 5175 1254 |
G.3 | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
G.2 | 999 997 294 |
G.1 | 29 60 79 77 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90, 50, 60 |
1 | 13 | 71 |
2 | 26, 24, 29 | 82, 72, 32 |
3 | 32 | 13, 53, 43, 73, 93 |
4 | 45(2), 43 | 24, 54, 94 |
5 | 53, 55, 54, 50 | 45(2), 55, 75 |
6 | 60 | 26, 86 |
7 | 73, 71, 75, 72, 79, 77 | 87, 97, 77 |
8 | 82, 87, 86 | - |
9 | 90, 93, 99, 97, 94 | 99, 29, 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó