Thống Kê Xổ Số Miền Trung 04/01/2023

Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 28/11/2023 |
G.8 | 11913 |
G.7 | 00010 |
G.6 | 45748 26907 |
G.5 | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
G.4 | 5903 8499 5218 4870 |
G.3 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
G.2 | 782 009 902 |
G.1 | 01 54 99 39 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 06, 03, 01(2), 09(2), 02 | 10, 70, 30 |
1 | 13, 10, 12, 15, 18 | 01(2), 71 |
2 | 28 | 12, 32, 82, 02 |
3 | 32, 36, 30, 39 | 13, 83(2), 03 |
4 | 48 | 54 |
5 | 54 | 15 |
6 | - | 06, 36 |
7 | 70, 71 | 07 |
8 | 83(2), 82 | 48, 18, 28 |
9 | 99(2) | 99(2), 09(2), 39 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 21/11/2023 |
G.8 | 17948 |
G.7 | 51570 |
G.6 | 91263 22132 |
G.5 | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
G.4 | 4513 6199 8246 3789 |
G.3 | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
G.2 | 926 913 865 |
G.1 | 55 66 29 16 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 01 | 70 |
1 | 13(3), 16 | 01 |
2 | 23, 27, 29(2), 26 | 32, 42 |
3 | 32 | 63, 23, 13(3) |
4 | 48, 45(2), 46, 42 | - |
5 | 55 | 75, 45(2), 85, 65, 55 |
6 | 63, 65, 66 | 46, 26, 66, 16 |
7 | 70, 75, 79 | 27, 07 |
8 | 89, 85 | 48 |
9 | 99 | 99, 89, 29(2), 79 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 14/11/2023 |
G.8 | 85800 |
G.7 | 00197 |
G.6 | 42692 64848 |
G.5 | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
G.4 | 3675 2498 3669 6507 |
G.3 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
G.2 | 066 614 953 |
G.1 | 36 97 41 57 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 07, 02 | 00(2), 10 |
1 | 10, 14(2) | 41 |
2 | - | 92, 52, 02 |
3 | 39, 36 | 43, 53 |
4 | 48, 49, 43, 41 | 14(2) |
5 | 52, 55, 53, 57 | 55, 75 |
6 | 69, 66 | 66, 36 |
7 | 75 | 97(2), 07, 87, 57 |
8 | 87 | 48, 98(3) |
9 | 97(2), 92, 98(3) | 39, 49, 69 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 07/11/2023 |
G.8 | 10949 |
G.7 | 97813 |
G.6 | 40248 97258 |
G.5 | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
G.4 | 2387 7105 7024 0996 |
G.3 | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
G.2 | 045 513 973 |
G.1 | 27 90 24 03 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 04, 03 | 70, 10, 90 |
1 | 13(2), 18, 10 | 71 |
2 | 26, 24(2), 28, 27 | 72, 42 |
3 | - | 13(2), 43, 93, 73, 03 |
4 | 49, 48, 43, 42, 45 | 24(2), 04 |
5 | 58 | 05, 45 |
6 | - | 26, 96 |
7 | 72, 71, 70, 77, 73 | 87, 77, 27 |
8 | 87 | 48, 58, 18, 28 |
9 | 96, 93, 90 | 49 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 31/10/2023 |
G.8 | 39267 |
G.7 | 84582 |
G.6 | 62863 95065 |
G.5 | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
G.4 | 2594 2141 3225 1854 |
G.3 | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
G.2 | 340 709 936 |
G.1 | 06 08 98 70 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 09, 06, 08 | 40, 70 |
1 | 14, 12, 13, 11 | 41, 11 |
2 | 25, 22 | 82, 72(2), 12, 22 |
3 | 36 | 63, 53, 13 |
4 | 41, 40 | 14, 94, 54 |
5 | 53, 54 | 65, 25 |
6 | 67, 63, 65 | 76, 36, 06 |
7 | 72(2), 76, 70 | 67, 07, 97 |
8 | 82 | 08, 98 |
9 | 97, 94, 99, 98 | 99, 09 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 24/10/2023 |
G.8 | 91388 |
G.7 | 78862 |
G.6 | 77232 16765 |
G.5 | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
G.4 | 2559 0557 2718 5845 |
G.3 | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
G.2 | 908 426 722 |
G.1 | 09 29 59 16 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 40 |
1 | 18(2), 16 | 51 |
2 | 22(2), 29(2), 26 | 62, 32, 22(2) |
3 | 32 | 73, 43, 83 |
4 | 43, 45, 40 | - |
5 | 51, 59(2), 57, 55 | 65, 45, 55 |
6 | 62, 65 | 76, 26, 16 |
7 | 73, 76 | 57, 87 |
8 | 88, 83, 87 | 88, 98, 18(2), 08 |
9 | 98 | 59(2), 29(2), 09 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 17/10/2023 |
G.8 | 70876 |
G.7 | 93617 |
G.6 | 26995 44394 |
G.5 | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
G.4 | 5076 5525 3888 3630 |
G.3 | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
G.2 | 707 310 747 |
G.1 | 67 06 07 91 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 07(2), 06 | 80, 30, 10 |
1 | 17, 10 | 71, 91 |
2 | 25 | - |
3 | 37, 30 | 93, 03, 83 |
4 | 47(2) | 94(2), 64 |
5 | 56 | 95, 25 |
6 | 64, 67(2) | 76(2), 56, 06 |
7 | 76(2), 78, 71 | 17, 37, 47(2), 67(2), 07(2) |
8 | 80, 88, 83 | 78, 88 |
9 | 95, 94(2), 93, 91 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó