Thống Kê Xổ Số Miền Trung 04/01/2023

Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 29/11/2023 |
G.8 | 03141 |
G.7 | 42683 |
G.6 | 33410 77553 |
G.5 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
G.4 | 5665 3065 3233 2570 |
G.3 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
G.2 | 378 618 017 |
G.1 | 05 90 42 87 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 05 | 10, 50, 70, 80, 90 |
1 | 10, 18, 17 | 41 |
2 | - | 42(2) |
3 | 33, 38, 39 | 83(2), 53, 33, 73 |
4 | 41, 42(2), 45 | - |
5 | 53, 59, 50 | 45, 65(2), 05 |
6 | 65(2) | - |
7 | 70, 73, 78 | 17, 87 |
8 | 83(2), 89, 80, 88, 87 | 38, 88, 08, 78, 18 |
9 | 90 | 59, 89, 39 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 22/11/2023 |
G.8 | 14670 |
G.7 | 55598 |
G.6 | 48326 78511 |
G.5 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
G.4 | 8348 0098 3900 8870 |
G.3 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
G.2 | 295 832 718 |
G.1 | 53 06 14 52 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 00, 08, 06 | 70(2), 00, 50 |
1 | 11, 18, 14 | 11, 61 |
2 | 26, 28, 22 | 02, 62, 72, 22, 32, 52 |
3 | 32 | 73, 53 |
4 | 48 | 64, 14 |
5 | 56, 50, 53, 52 | 95 |
6 | 62, 64, 61 | 26, 56, 86, 06 |
7 | 70(2), 72, 73 | - |
8 | 86 | 98(2), 28, 48, 08, 18 |
9 | 98(2), 95 | - |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 15/11/2023 |
G.8 | 33859 |
G.7 | 98585 |
G.6 | 15030 42515 |
G.5 | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
G.4 | 4323 2947 9183 2296 |
G.3 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
G.2 | 174 207 624 |
G.1 | 56 62 32 72 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 30 |
1 | 15, 18 | 71(3) |
2 | 23, 24 | 52, 62, 32, 72 |
3 | 30, 32 | 23, 83, 43 |
4 | 48, 47, 43 | 54, 74, 24 |
5 | 59, 55, 54, 52, 56 | 85, 15, 55 |
6 | 62 | 96(2), 56 |
7 | 71(3), 79, 74, 72 | 47, 07 |
8 | 85, 83 | 98, 18, 48 |
9 | 98, 96(2) | 59, 79 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 08/11/2023 |
G.8 | 98526 |
G.7 | 98288 |
G.6 | 98391 09260 |
G.5 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
G.4 | 9313 4352 7579 1270 |
G.3 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
G.2 | 071 033 989 |
G.1 | 93 82 15 95 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 60, 40, 10, 70, 20 |
1 | 10, 13, 15 | 91, 71 |
2 | 26, 27, 29, 20, 24, 23 | 52, 82 |
3 | 33 | 13, 23, 33, 93 |
4 | 40 | 04, 24 |
5 | 52, 56 | 15, 95 |
6 | 60, 69, 67 | 26, 56 |
7 | 79, 70, 71 | 27, 67 |
8 | 88, 89(2), 82 | 88 |
9 | 91, 93, 95 | 69, 79, 29, 89(2) |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 01/11/2023 |
G.8 | 20136 |
G.7 | 25965 |
G.6 | 01743 60565 |
G.5 | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
G.4 | 5020 6049 2639 2265 |
G.3 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
G.2 | 398 055 005 |
G.1 | 48 16 35 43 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 20, 00, 30 |
1 | 16 | 91, 61 |
2 | 20, 24 | - |
3 | 36, 39, 30, 35 | 43(2), 53 |
4 | 43(2), 49, 48 | 94, 24 |
5 | 53, 55 | 65(3), 55, 05, 35 |
6 | 65(3), 61 | 36, 86, 16 |
7 | 77 | 97, 77 |
8 | 86, 89 | 98, 48 |
9 | 91, 99, 97, 94, 98 | 99, 49, 39, 89 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 25/10/2023 |
G.8 | 61380 |
G.7 | 92842 |
G.6 | 86347 06283 |
G.5 | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
G.4 | 1379 8549 4174 9293 |
G.3 | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
G.2 | 685 553 936 |
G.1 | 62 73 71 49 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 20 |
1 | 18, 16, 19 | 71 |
2 | 20 | 42(2), 52(2), 32, 62 |
3 | 32, 36 | 83, 93(2), 53, 73 |
4 | 42(2), 47, 46, 49(3) | 74, 54 |
5 | 52(2), 54, 53 | 85 |
6 | 62 | 46, 16, 36 |
7 | 79, 74, 73, 71 | 47 |
8 | 80, 83, 85 | 18 |
9 | 93(2) | 49(3), 79, 19 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 18/10/2023 |
G.8 | 28600 |
G.7 | 18127 |
G.6 | 34909 28078 |
G.5 | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
G.4 | 8974 7622 0873 7804 |
G.3 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
G.2 | 088 749 372 |
G.1 | 56 39 42 29 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 09, 08, 04 | 00(2) |
1 | 17 | 91 |
2 | 27, 28, 22, 29 | 52, 22, 72, 42 |
3 | 35, 39 | 73 |
4 | 44, 49(2), 48, 42 | 44, 74, 04 |
5 | 52, 56 | 35 |
6 | - | 56 |
7 | 78, 74, 73, 77, 72 | 27, 17, 77 |
8 | 88 | 78, 08, 28, 48, 98, 88 |
9 | 91, 98 | 09, 49(2), 39, 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó