Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

71

11

G.7

748

505

G.6

3133

4818

3417

6994

3283

2190

G.5

4703

6218

G.4

10608

17257

72774

29048

54117

56401

47406

85544

84251

37910

49981

81130

10304

92204

G.3

78850

35802

44768

80111

G.2

84414

70480

G.1

96522

23655

G.ĐB

138194

951755

Đắk LắkQuảng Nam
003, 08, 01, 06, 0205, 04(2)
118, 17(2), 1411(2), 18, 10
222-
33330
448(2)44
557, 5051, 55(2)
6-68
771, 74-
8-83, 81, 80
99494, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

99

31

G.7

276

509

G.6

7586

2026

7012

1450

3141

0876

G.5

2105

9121

G.4

16852

86399

63155

63208

71169

65552

80855

30134

07411

75971

11224

40751

51334

75199

G.3

52964

82007

95466

28827

G.2

94928

12820

G.1

34087

87606

G.ĐB

643466

416753

HuếPhú Yên
005, 08, 0709, 06
11211
226, 2821, 24, 27, 20
3-31, 34(2)
4-41
552(2), 55(2)50, 51, 53
669, 64, 6666
77676, 71
886, 87-
999(2)99

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

03

89

99

G.7

464

712

662

G.6

2328

3434

2479

8549

0719

6344

5891

0155

9660

G.5

2768

2616

2433

G.4

04149

71021

60761

79639

27052

43770

85010

89749

32671

96938

57247

67019

78784

97178

31542

19625

46707

68415

55146

28062

08743

G.3

29451

20215

55215

82410

78645

26516

G.2

67574

41357

51587

G.1

81306

81902

93932

G.ĐB

942752

992050

300892

HuếKon TumKhánh Hòa
003, 060207
110, 1512, 19(2), 16, 15, 1015, 16
228, 21-25
334, 393833, 32
44949(2), 44, 4742, 46, 43, 45
552(2), 5157, 5055
664, 68, 61-62(2), 60
779, 70, 7471, 78-
8-89, 8487
9--99, 91, 92
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

82

14

64

G.7

733

416

417

G.6

6383

0731

1787

9065

3662

5288

7744

7390

9555

G.5

2555

8108

7434

G.4

28728

97039

04845

32443

39471

63591

98635

30762

41336

13123

08472

55192

81660

90017

66828

85081

90821

88766

88687

66788

98517

G.3

87884

23108

53593

45642

25372

32080

G.2

17111

51996

06355

G.1

15833

86364

61288

G.ĐB

304905

335201

159781

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
008, 0508, 01-
11114, 16, 1717(2)
2282328, 21
333(2), 31, 39, 353634
445, 434244
555-55(2)
6-65, 62(2), 60, 6464, 66
7717272
882, 83, 87, 848881(2), 87, 88(2), 80
99192, 93, 9690
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

01

16

G.7

131

256

G.6

6435

6083

2722

6457

0743

7041

G.5

0937

1583

G.4

29839

30301

27460

35502

77890

69722

09479

30299

60276

45800

33026

57353

67776

05632

G.3

58227

33099

44252

28015

G.2

56584

31911

G.1

14133

41117

G.ĐB

371175

920918

Gia LaiNinh Thuận
001(2), 0200
1-16, 15, 11, 17, 18
222(2), 2726
331, 35, 37, 39, 3332
4-43, 41
5-56, 57, 53, 52
660-
779, 7576(2)
883, 8483
990, 9999
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000